Mục lục [Ẩn]
- 1 Chọn Lựa Vật Liệu Cách Nhiệt Tại Đồng Tháp | Sát giá | CK 5% – 10%
- 2 Khái niệm về vật liệu cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại vật liệu cách nhiệt
- 4 Tầm quan trọng của vật liệu cách nhiệt trong xây dựng và thiết kế
- 5 Ứng dụng vật liệu cách nhiệt trong đời sống tại Đồng Tháp
- 6 12 Vật liệu cách nhiệt hot nhất tại Đồng Tháp
- 7 Bông thuỷ tinh
- 8 Vật liệu cách nhiệt Cát Tường
- 9 Một số hình ảnh vật liệu cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Đồng Tháp
- 10 Một số câu hỏi về vật liệu cách nhiệt
- 10.1 Câu hỏi: Bông gốm và bông thủy tinh: Loại nào có khả năng chịu nhiệt cao hơn?
- 10.2 Câu hỏi: Xốp EPS có giá thành thấp hơn xốp XPS, nhưng hiệu quả cách nhiệt của chúng có khác biệt nhiều không?
- 10.3 Câu hỏi: Giữa cao su xốp và cao su xốp EVA, sản phẩm nào có khả năng đàn hồi tốt hơn?
- 10.4 Câu hỏi: Cao su lưu hoá có ưu điểm gì trong việc cách nhiệt so với cao su xốp thông thường?
- 10.5 Câu hỏi: Tấm Việt Nhật có giá thành thấp hơn tấm Cát Tường, nhưng hiệu suất cách nhiệt có chênh lệch nhiều không?
- 10.6 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển vật liệu cách nhiệt về tận Đồng Tháp không?
Chọn Lựa Vật Liệu Cách Nhiệt Tại Đồng Tháp | Sát giá | CK 5% – 10%
Vật liệu cách nhiệt là một lĩnh vực hấp dẫn, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện sự thoải mái trong không gian sống. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, các loại vật liệu mới như bông thủy tinh, bông khoáng và xốp polyuretan ngày càng được ưa chuộng. Những vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tạo ra môi trường bền vững hơn. Bên trong cấu trúc của chúng, các hạt và không gian rỗng giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Khám phá thế giới của vật liệu cách nhiệt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà những công nghệ tiên tiến này có thể ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ việc xây dựng nhà ở đến cải tạo không gian làm việc.
Khái niệm về vật liệu cách nhiệt là gì?
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng và thiết bị công nghiệp. Những vật liệu này được thiết kế để giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt khác nhau, giúp ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình mất nhiệt. Các vật liệu cách nhiệt thông dụng bao gồm xốp polyurethane, bông khoáng, bông thủy tinh và các lựa chọn tự nhiên như cellulose và len đá. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt không chỉ mang lại lợi ích về hiệu suất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ cho các hệ thống, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, ứng dụng vật liệu cách nhiệt còn đóng góp tích cực vào công tác bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ.
Phân loại vật liệu cách nhiệt
Tấm vật liệu cách nhiệt
Tấm cách nhiệt là loại vật liệu được cắt thành các miếng phẳng với kích thước và độ dày xác định, thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng. Chúng được lắp đặt trên bề mặt phẳng như tường, trần và mái, nhằm cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với thiết kế đồng đều, tấm cách nhiệt không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Việc sử dụng tấm cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho những công trình hiện đại.
Ống vật liệu cách nhiệt
Ống cách nhiệt là vật liệu được định hình theo hình dạng ống, được thiết kế chuyên dụng để bảo ôn các hệ thống đường ống. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn ngừa thất thoát năng lượng mà còn bảo vệ các đường ống khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, ống cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động của các hệ thống công nghiệp, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay.
Cuộn vật liệu cách nhiệt
Cuộn cách nhiệt là một vật liệu linh hoạt, lý tưởng cho các ứng dụng thi công trên bề mặt không đều. Với khả năng hoạt động hiệu quả trên mái nhà, tường và đường ống, loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống và làm việc. Để nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cuộn cách nhiệt thường được phủ thêm lớp bảo vệ như lưới kẽm hoặc giấy bạc. Việc sử dụng cuộn cách nhiệt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần cải thiện chất lượng không khí và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
Tầm quan trọng của vật liệu cách nhiệt trong xây dựng và thiết kế
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống và làm việc, từ đó tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Chúng không chỉ nâng cao năng suất làm việc tại văn phòng mà còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng, góp phần giảm lượng khí thải carbon, qua đó hỗ trợ nỗ lực chống biến đổi khí hậu. Ngoài ra, một số loại vật liệu cách nhiệt còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh. Cụ thể, các công trình được trang bị vật liệu cách nhiệt tốt thường có giá trị cao hơn trên thị trường bất động sản.
Ứng dụng vật liệu cách nhiệt trong đời sống tại Đồng Tháp
Xây dựng và kiến trúc
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và kiến trúc, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình. Chúng được lắp đặt ở tường, mái và sàn, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Đặc biệt, trong các công trình như bệnh viện, trường học và trung tâm thương mại, yêu cầu về cách nhiệt rất cao nhằm đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho người sử dụng. Việc ứng dụng hiệu quả vật liệu này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ngành công nghiệp
Trong ngành công nghiệp, vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo ôn thiết bị, ống dẫn và bể chứa, giúp hạn chế mất nhiệt. Việc áp dụng các vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, các nhà máy có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Từ đó, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt trở thành một yếu tố thiết yếu trong chiến lược bền vững của ngành công nghiệp hiện đại.
Hệ thống HVAC
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC). Chúng giúp ngăn chặn sự mất nhiệt trong quá trình vận chuyển không khí, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống. Nhờ vào khả năng giảm thiểu lãng phí năng lượng, vật liệu cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng đúng loại vật liệu cách nhiệt phù hợp với từng ứng dụng sẽ nâng cao hiệu quả làm việc của hệ thống HVAC, mang lại sự thoải mái tối ưu cho người sử dụng.
Giao thông vận tải
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong ngành giao thông vận tải, từ xe ô tô đến tàu hỏa và máy bay. Chúng giúp cải thiện sự thoải mái cho hành khách bằng cách hạn chế tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong phương tiện. Đồng thời, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Các công nghệ cách nhiệt hiện đại, như bọt polyurethane và vật liệu composite, đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi, tạo ra giải pháp bền vững cho tương lai giao thông.
Bảo quản thực phẩm
Trong ngành thực phẩm, vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm. Chúng thường được lắp đặt trong các kho lạnh và xe tải đông lạnh để tạo ra môi trường nhiệt độ ổn định. Bằng cách ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, vật liệu cách nhiệt giúp bảo vệ thực phẩm khỏi sự biến chất, giữ cho độ tươi ngon và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Việc sử dụng hiệu quả các loại vật liệu cách nhiệt không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Công trình năng lượng tái tạo
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống năng lượng tái tạo như pin mặt trời và hệ thống địa nhiệt. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu suất của các nguồn năng lượng này. Trong hệ thống pin mặt trời, vật liệu cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả chuyển đổi năng lượng. Tương tự, trong hệ thống địa nhiệt, chúng ngăn cản sự mất nhiệt ra môi trường, đảm bảo việc khai thác năng lượng bền vững và hiệu quả hơn.
Chế tạo thiết bị điện tử
Trong lĩnh vực điện tử, ứng dụng vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các linh kiện và thiết bị khỏi nhiệt độ cao. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Các loại vật liệu cách nhiệt, như silicon, polyimide và sợi thủy tinh, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị như máy tính, smartphone và linh kiện vi mạch. Việc ứng dụng hiệu quả những vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
12 Vật liệu cách nhiệt hot nhất tại Đồng Tháp
Bông khoáng
Bông khoáng là vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật, được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên như đá hoặc xỉ. Với cấu trúc xốp, bông khoáng có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và công nghiệp. Bông khoáng không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ thiết bị mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Đặc biệt, tính năng chống cháy và khả năng chống ẩm tốt của vật liệu này giúp tăng cường độ bền và an toàn cho các công trình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
Bông thuỷ tinh
Bông thủy tinh (Glasswool) là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả được sản xuất từ sợi thủy tinh tổng hợp, với nguyên liệu chính là đất sét, đá và xỉ. Thành phần bông thủy tinh chủ yếu gồm nhôm, siliccat canxi và oxit kim loại, không chứa amiang, do đó rất an toàn cho sức khỏe. Bông thủy tinh hiện có ba loại chính: dạng tấm để cách nhiệt cho sàn, tường và mái với kích thước phổ biến 1.2m x 2.4m; dạng cuộn để cách nhiệt cho tường, mái và trần; và dạng ống dùng bọc bảo vệ ống công nghiệp.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt bông thuỷ tinh tại Triệu Hổ
Bông gốm
Bông gốm Ceramic, hay bông gốm, là một vật liệu cách nhiệt siêu nhẹ được chế tạo từ sợi gốm, nổi bật với khả năng chịu nhiệt từ 1260°C đến 1800°C. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực lò gốm sứ, lò nung và lò hơi để bảo vệ thiết bị trong điều kiện nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt. Bông gốm có nhiều hình dạng như dạng tấm, cuộn và khối module, với kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt đa dạng. Sản phẩm này cũng có thể được đóng gói dưới dạng rời, giấy, dây, vải, băng vải Ceramic, mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
2 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
3 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
4 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
5 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
6 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
7 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
8 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
9 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 3.520.000 |
10 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 3.520.000 |
11 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 2.496.000 |
12 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 2.400.000 |
13 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Thùng | 344.000 |
14 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng | Thùng | 688.000 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt bông gốm tại Triệu Hổ
Xốp Xps
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được chế tạo từ polystyrene nóng chảy và khí CO2 qua quy trình đùn. Với cấu trúc ô kín, tấm xốp XPS không chỉ nhẹ mà còn đạt độ bền cao trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Nó có khả năng chống thấm nước, chịu nhiệt độ cao và thấp, cũng như khả năng chịu áp lực lớn, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt theo thời gian. Nhờ những đặc tính ưu việt này, xốp XPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp cách nhiệt.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp XPS tại Triệu Hổ
Xốp Eps
Vật liệu cách nhiệt xốp EPS (Expanded Polystyrene) được phân loại theo tỷ trọng và có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ chủ yếu dùng để đóng gói và bảo vệ hàng hóa, nhưng có khả năng chống cháy hạn chế và dễ co lại khi bị lửa. Tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ thường được sử dụng cho vách tường và vách ngăn với hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt, đảm bảo an toàn trong trường hợp cháy. Tỷ trọng 20 – 35kg/m³ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao nhất, không dẫn cháy lan, chỉ ảnh hưởng dưới tác động nhiệt lâu dài.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp EPS tại Triệu Hổ
Xốp PU
Xốp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, thân thiện với môi trường. Với cấu trúc gồm lớp PU/PIR có tỷ trọng cao ở giữa và hai lớp xi măng tổng hợp bên ngoài, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và hiệu quả chống cháy. Xốp PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là cho mái, tường, trần và nền. Chúng rất hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra không gian sống thoải mái và nâng cao hiệu suất năng lượng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 240.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 319.500 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 400.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 480.000 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 213.000 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 274.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 361.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 447.000 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp PU tại Triệu Hổ.
Xốp PE OPP
Xốp PE OPP là vật liệu cách nhiệt hiện đại, được sản xuất từ mút xốp PE Foam kết hợp với màng OPP chống oxy hóa. Với khả năng ứng dụng linh hoạt, vật liệu này rất phù hợp cho hệ thống HVAC và đóng gói hàng hóa dễ vỡ. Xốp PE OPP có nhiều hình dạng đa dạng như một mặt bạc, hai mặt bạc, một mặt bạc một mặt keo, hoặc loại trơn không bạc không keo. Mỗi loại đều phục vụ các mục đích khác nhau trong xây dựng, đặc biệt là cách nhiệt cho tường và mái nhà, đảm bảo hiệu quả và độ bền cao.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp PE OPP tại Triệu Hổ
Vật liệu cách nhiệt Cát Tường
Vật liệu cách nhiệt Cát Tường là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong công trình. Sản phẩm này được thiết kế với cấu trúc đa lớp, bao gồm lớp aluminum bên ngoài giúp phản xạ nhiệt, và lớp polyethylene gia cố tạo độ bền. Lớp khí nén ở giữa mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cát Tường có nhiều loại như tấm một mặt hay hai mặt nhôm, tấm xi mạ nhôm và các phiên bản kết hợp với túi khí, mỗi loại sở hữu những ưu điểm riêng, bảo vệ công trình hiệu quả khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 36.800 |
2 | Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mm | m2 | 51.200 |
3 | Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 24.000 |
4 | Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | m2 | 31.200 |
5 | Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 42.400 |
6 | Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 68.000 |
7 | Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 52.000 |
8 | Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mm | cuộn | 76.800 |
9 | Nẹp tôn W50xL300000mm | md | 64.000 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Cát Tường tại Triệu Hổ
Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật
Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật sử dụng công nghệ túi khí tiên tiến, mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng. Sản phẩm có giá cả phải chăng, giúp tiết kiệm chi phí và duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Một số sản phẩm nổi bật bao gồm HASIMO với hai lớp bạc gia tăng khả năng cách nhiệt, COOLHOUSE với túi khí và mặt nhôm chống ồn, PROHOUSE nhẹ và dễ lắp ráp cho công trình thông thường, và GREENHOUSE với hai mặt bạc đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 17.300 |
2 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 19.400 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật tại Triệu Hổ
Vật liệu cách nhiệt Cao su lưu hóa
Cao su lưu hoá là vật liệu cách nhiệt có nguồn gốc từ cao su tự nhiên hoặc tổng hợp, được sản xuất qua quy trình lưu hóa, giúp tăng cường tính ổn định và độ bền. Với cấu trúc ba chiều, cao su lưu hoá có đặc tính nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất. Thị trường hiện có nhiều dạng sản phẩm như tấm, cuộn và ống. Tấm cao su được sử dụng cho cách nhiệt, cách âm và làm đệm lót; cuộn cao su tối ưu cho vận chuyển và lắp đặt; trong khi ống cao su hiệu quả trong việc bảo vệ hệ thống ống dẫn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 10mm | 75.000 |
2 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 15mm | 100.000 |
3 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 20mm | 132.500 |
4 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 25mm | 165.000 |
5 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 30mm | 197.500 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt cao su lưu hoá tại Triệu Hổ
Cao su xốp
Cao su xốp, hay mút xốp EVA, là vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ vào tính chất nhẹ và độ đàn hồi cao. Được sản xuất từ hợp chất Ethylene và Acetate, cao su xốp có dạng cuộn và dạng tấm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Cuộn cao su xốp có chiều rộng 1m và 1,2m, độ dài từ 10m đến 300m, với độ dày dao động từ 1mm đến dưới 10mm. Trong khi đó, tấm cao su xốp có kích thước 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, độ dày có sẵn từ 10mm cho đến 100mm, mang lại nhiều lựa chọn cho các ứng dụng cách nhiệt khác nhau.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt cao su xốp tại Triệu Hổ
10 Điều cam kết khi mua vật liệu cách nhiệt tại Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh vật liệu cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Đồng Tháp
Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, phục vụ cho nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Chúng tôi không ngừng áp dụng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu chọn lọc, đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng, giúp họ lựa chọn giải pháp tối ưu cho từng công trình. Sự hài lòng của khách hàng là động lực để Triệu Hổ khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường vật liệu cách nhiệt.
Một số câu hỏi về vật liệu cách nhiệt
Câu hỏi: Bông gốm và bông thủy tinh: Loại nào có khả năng chịu nhiệt cao hơn?
Bông gốm và bông thủy tinh đều là vật liệu cách nhiệt, nhưng chúng có những đặc tính khác biệt quan trọng. Bông gốm ceramic vượt trội với khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 1260°C đến 1800°C hoặc cao hơn, trong khi bông thủy tinh chỉ chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 400°C đến 600°C. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt hơn, bông gốm thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nhiệt cao như lò nung hoặc lò gạch. Điều này khiến bông gốm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần độ bền nhiệt cao.
Câu hỏi: Xốp EPS có giá thành thấp hơn xốp XPS, nhưng hiệu quả cách nhiệt của chúng có khác biệt nhiều không?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) và xốp XPS (Extruded Polystyrene) đều là vật liệu cách nhiệt phổ biến, nhưng có sự khác biệt đáng kể về giá thành và hiệu quả cách nhiệt. Xốp EPS có giá thành thấp hơn, nhưng hiệu quả cách nhiệt của nó chỉ đạt hệ số từ 0.035 – 0.045 W/m·K. Ngược lại, xốp XPS có hệ số cách nhiệt từ 0.028 – 0.035 W/m·K, cho thấy nó có hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, mặc dù giá thành cao hơn. Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng chịu nước tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt.
Câu hỏi: Giữa cao su xốp và cao su xốp EVA, sản phẩm nào có khả năng đàn hồi tốt hơn?
Cao su xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate) nổi bật với khả năng đàn hồi tốt hơn so với các loại cao su xốp cách nhiệt thông thường. Với đặc tính nhẹ và khả năng hấp thụ sốc hiệu quả, EVA thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi cao và tính chống va đập. Trong khi đó, cao su xốp thông thường cũng có khả năng đàn hồi nhưng không thể so sánh với độ dẻo dai và hiệu suất của EVA. Do đó, EVA trở thành lựa chọn tối ưu cho các giải pháp cách nhiệt cần sự linh hoạt và bền bỉ.
Câu hỏi: Cao su lưu hoá có ưu điểm gì trong việc cách nhiệt so với cao su xốp thông thường?
Cao su xốp EVA và cao su lưu hoá đều được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt, nhưng có những khác biệt rõ rệt. Cao su lưu hoá nổi bật với độ bền vượt trội và khả năng chịu nhiệt cao hơn so với cao su xốp thông thường. Quá trình lưu hoá không chỉ cải thiện tính chất vật lý mà còn tăng cường khả năng chống hóa chất và giảm co lại khi gặp nhiệt. Do đó, cao su lưu hoá là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy lâu dài.
Câu hỏi: Tấm Việt Nhật có giá thành thấp hơn tấm Cát Tường, nhưng hiệu suất cách nhiệt có chênh lệch nhiều không?
Khi so sánh giá của vật liệu cách nhiệt Cát Tường và Việt Nhật, có thể nhận thấy rằng tấm Việt Nhật có giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, hiệu suất cách nhiệt giữa hai loại tấm này lại có sự khác biệt đáng kể. Tấm Cát Tường được sản xuất bằng công nghệ cao và vật liệu chất lượng, nên khả năng cách nhiệt và phản xạ nhiệt vượt trội hơn. Mặc dù tấm Việt Nhật vẫn có hiệu quả nhất định, nhưng không thể đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nghiêm ngặt, đặc biệt trong các công trình lớn hoặc môi trường khắc nghiệt.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển vật liệu cách nhiệt về tận Đồng Tháp không?
Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu cách nhiệt đến mọi nơi, bao gồm cả Đồng Tháp. Đội ngũ giao hàng của chúng tôi hoạt động nhanh chóng, chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm chất lượng sẽ được chuyển đến tận tay khách hàng. Với mong muốn tối ưu hóa không gian sống và làm việc, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất cho mọi công trình. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để trải nghiệm dịch vụ vận chuyển hàng đầu và nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho ngôi nhà của bạn.