0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Xốp Cao Su Eva 10mm Tại Ninh Bình “Sẵn sàng mua”

Rate this post

Xốp Cao Su Eva 10mm Tại Ninh Bình | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 10mm, được ví như “Nữ hoàng êm ái”, là một sản phẩm nổi bật trên thị trường hiện nay với khả năng biến hóa linh hoạt và phong phú trong ứng dụng. Với độ dày 10mm, xốp Eva mang đến sự êm ái và đàn hồi cao, giúp hấp thụ lực tốt, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng như trải sàn tập gym, đệm lót đồ chơi trẻ em hay bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ. Các phân loại của cao su xốp Eva không chỉ nổi bật với khả năng chống nước và kháng khuẩn mà còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả. Điểm mạnh của sản phẩm chính là sự bền bỉ theo thời gian và dễ dàng vệ sinh, giúp người dùng tiết kiệm công sức và đảm bảo vệ sinh. Chắc chắn Xốp Cao Su Eva 10mm sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho mọi ứng dụng.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su Eva 10mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và thi công. Với khả năng cách âm hiệu quả, xốp EVA giúp ngăn chặn âm thanh từ trong ra ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, độ đàn hồi vượt trội cùng tính bền bỉ của xốp làm cho nó trở thành nguyên liệu ưa chuộng cho nhiều sản phẩm gia dụng như tấm lót và dép. Thêm vào đó, tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chống nước của xốp EVA đã mở ra nhiều ứng dụng mới, đặc biệt trong các công trình ngoài trời, giúp bảo vệ sản phẩm và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Với những ưu điểm này, xốp EVA thật sự là lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu xây dựng và sản xuất hiện đại.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là sản phẩm lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào các đặc điểm nổi bật. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn linh hoạt từ 10m đến 300m, sản phẩm này mang lại sự tiện lợi trong thi công và lắp đặt. Chiều dày của cao su xốp dao động từ 1mm đến dưới 10mm, với các tùy chọn cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Nhờ vào tính chất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống ẩm, cao su xốp dạng cuộn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như lót âm sàn, cách nhiệt cho tường và mái nhà, cũng như trong các sản phẩm tiêu dùng khác. Sự linh hoạt và chất lượng của sản phẩm làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia trong ngành.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, khác với cao su xốp dạng cuộn, nó có kích thước cố định 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m. Với độ dày từ 10mm đến 100mm, các mức dày phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm, cao su xốp dạng tấm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt, bảo vệ hoặc đệm. Việc phân loại rõ ràng giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các dự án từ dân dụng đến công nghiệp, nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật chung

Trước khi đi sâu vào các thông số kỹ thuật của sản phẩm Xốp Cao Su Eva 10mm, người sử dụng cần lưu ý đến các tiêu chí cơ bản ảnh hưởng đến hiệu quả và ứng dụng của sản phẩm. Đầu tiên, kích thước của xốp thường là 1m x 2m, cùng với độ dày 10mm, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Trọng lượng của tấm xốp này khoảng 2kg, vừa đủ để đảm bảo tính linh hoạt nhưng vẫn mang lại độ bền cao. Xốp Cao Su Eva 10mm nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt, rất phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng, phương tiện giao thông hay làm đồ thủ công. Các thông số kỹ thuật này không chỉ phản ánh chất lượng mà còn giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế của mình.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào độ mềm dẻo và tính đàn hồi xuất sắc. Với độ dày 5mm, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị thể thao, giúp giảm sốc và bảo vệ cơ thể người sử dụng. Ngoài ra, xốp EVA 5mm còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các vật dụng trong quá trình vận chuyển, ngăn chặn va đập và hư hỏng. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp này được ứng dụng để cách âm và cách nhiệt, đảm bảo môi trường sống thoải mái hơn. Đặc điểm nổi bật của xốp cao su EVA 5mm là trọng lượng nhẹ và khả năng cắt dễ dàng, cho phép thi công và lắp đặt nhanh chóng, hiệu quả. Điều này làm cho xốp EVA 5mm trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm là một lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần độ bền và sự chắc chắn. Với độ dày 10mm, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội, đặc biệt trong các môi trường như phòng tập thể dục, khu vui chơi trẻ em và các thiết bị có yêu cầu khắt khe về độ chắc chắn. Khả năng hấp thụ sốc ấn tượng giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương khi va chạm, trong khi tính năng chống trượt của xốp đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng. Nhờ vào tính chất bền bỉ và khả năng chịu lực tốt, xốp EVA 10mm không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn giữ cho khu vực sử dụng luôn sạch sẽ và tiện nghi. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm chất liệu an toàn và hiệu quả cho các nhu cầu khác nhau.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là một trong những sản phẩm nổi bật nhất trong dòng xốp cao su, nhờ vào độ dày tối đa, mang lại sự chắc chắn và bảo vệ hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi cao. Với khả năng chống thấm và cách nhiệt xuất sắc, xốp EVA 20mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, làm lớp lót cho các phương tiện vận chuyển như xe tải, cũng như trong các phòng thu âm, nơi cần sự cách âm hiệu quả. Độ dày 20mm không chỉ giúp giảm chấn động và va đập mà còn đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp và mang lại giá trị lâu dài cho người tiêu dùng. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội của xốp cao su EVA 20mm chắc chắn là một điểm cộng lớn trong lựa chọn vật liệu.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su Eva 10mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều ưu điểm đáng giá, đáp ứng hiệu quả nhu cầu sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đầu tiên, tính đàn hồi vượt trội của xốp EVA giúp nó dễ dàng biến dạng khi chịu lực nhưng nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, lý tưởng cho những ứng dụng cần độ mềm dẻo và bền bỉ. Vẻ ngoài bóng bẩy cùng bề mặt nhẵn mịn của xốp EVA không chỉ tạo ấn tượng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các sản phẩm, mang đến cảm giác hiện đại cho không gian. Thêm vào đó, khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất của xốp EVA giúp duy trì độ bền, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc xốp đặc biệt của nó còn góp phần tạo ra khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc. Ngoài ra, tính năng cách âm của sản phẩm cũng rất ấn tượng, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Cuối cùng, xốp EVA thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe và có khả năng tái chế, chính là lý do xốp Cao Su Eva 10mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đa dạng.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su Eva 10mm là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng phong phú, đóng góp đáng kể vào nhiều lĩnh vực trong đời sống hiện đại. Trong ngành xây dựng, sản phẩm này được biết đến nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Xốp Cao Su Eva 10mm còn có thể kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, biến nó thành chất kết dính nóng chảy, hỗ trợ trong các ứng dụng kỹ thuật y sinh, như sản xuất thiết bị phân phối thuốc. Bên cạnh đó, trong thể thao, nó đóng vai trò bảo vệ, giúp hấp thụ sốc và bảo vệ dụng cụ, từ đó giảm thiểu nguy cơ chấn thương cho các vận động viên. Không chỉ dừng lại ở đó, Xốp Cao Su Eva 10mm còn là lựa chọn lý tưởng trong sản xuất bao bì, tạo ra các sản phẩm như khay định hình và hộp chống sốc. Với tính năng nhẹ, không mùi và giá thành hợp lý, nó đã trở thành người bạn đồng hành lý tưởng trong cuộc sống hàng ngày, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho mọi người.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 10mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 10mm là sản phẩm được ưa chuộng nhờ vào nhiều tính năng ưu việt như khả năng đàn hồi tốt, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Không chỉ thân thiện với môi trường, sản phẩm này còn rất linh hoạt, dễ dàng áp dụng trong nhiều lĩnh vực từ đời sống hàng ngày đến công nghiệp. Để người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn, Triệu Hổ cung cấp bảng báo giá chi tiết cho Xốp Cao Su Eva 10mm. Hãy tham khảo để tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 10mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 10mm là vật liệu lý tưởng cho những ai cần tính năng cách âm, cách nhiệt và tính thân thiện với môi trường trong sản phẩm tiêu dùng. Với độ dày 10mm, nó mang lại hiệu suất tốt trong nhiều ứng dụng, từ trang trí nội thất đến thiết bị gia dụng. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, cao su lưu hóa sẽ là sự lựa chọn tối ưu hơn. Cả hai loại vật liệu này đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 10mm tại Ninh Bình của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 10mm của Triệu Hổ đã chứng tỏ được giá trị vượt trội của mình trong nhiều công trình thực tế, nâng cao chất lượng không gian sử dụng. Tại Ninh Bình, các tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn nhà, không chỉ tạo ra lớp đệm êm ái mà còn giảm thiểu tác động của lực va chạm, mang lại sự thoải mái cho người dùng. Trong các phòng hội nghị, Xốp Cao Su Eva 10mm giúp cách âm hiệu quả, ngăn tiếng ồn bên ngoài, đảm bảo sự tập trung cần thiết trong các buổi thảo luận. Hệ thống lắp đặt tấm xốp trên tường và trần còn cải thiện âm học của không gian, góp phần mang lại chất lượng âm thanh tối ưu. Đặc biệt, trong khu vực vui chơi trẻ em, xốp EVA được trải thành thảm lớn, đảm bảo an toàn nhờ khả năng hấp thụ sốc vượt trội và giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Không chỉ dừng lại ở đó, với khả năng chống thấm và kháng hóa chất, sản phẩm này còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, khẳng định sự đa dạng và tính năng ưu việt của Xốp Cao Su Eva 10mm.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 10mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 10mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 10mm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất lượng nguyên liệu quyết định độ bền cơ học và khả năng chống hao mòn. Thứ hai, điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng có thể làm giảm tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng tác động lên xốp cũng ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ góp phần gia tăng thời gian sử dụng và duy trì tính năng của Xốp Cao Su Eva trong các ứng dụng thực tế.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 10mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 10mm được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chuẩn quốc tế. Tiêu chuẩn ASTM xác định độ đàn hồi và độ bền kéo của sản phẩm, giúp đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Theo tiêu chuẩn ISO, quy trình quản lý chất lượng và môi trường được thực hiện chặt chẽ, đảm bảo sản phẩm không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Bên cạnh đó, các chứng nhận như Green Seal thể hiện tính thân thiện với môi trường. Cuối cùng, kiểm tra các chỉ số vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi là yếu tố thiết yếu để đánh giá chất lượng tổng thể của xốp.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su EVA 10mm là một vật liệu nổi bật với độ đàn hồi cao, mang lại khả năng trở lại hình dạng ban đầu nhanh chóng sau khi bị nén. Đặc biệt, khả năng hấp thụ sốc của EVA rất ấn tượng, giúp giảm thiểu chấn thương trong các tình huống va chạm. So với cao su lưu hóa, EVA hấp thụ sốc tốt hơn nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thể thao và bảo hộ, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và linh hoạt của EVA khiến nó trở thành vật liệu ưu việt.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 10mm đến Ninh Bình không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 10mm tại Triệu Hổ phụ thuộc vào chính sách công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Ninh Bình. Trong một số trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Khách hàng nên liên hệ với nhân viên bán hàng để nhận thông tin chi tiết về mức phí vận chuyển cho đơn hàng của mình. Điều này sẽ giúp bạn có kế hoạch hợp lý và tiết kiệm chi phí tối đa.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.