Mục lục
- 1 Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Đà Nẵng | Tối ưu hóa | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Cao Su Eva 20mm
- 3 Phân loại Cao su xốp EVA
- 4 Thông số kỹ thuật chung
- 5 Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.
- 6 Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 20mm
- 7 Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 20mm
- 8 Báo giá Xốp Cao Su Eva 20mm chi tiết theo từng loại
- 9 So sánh Xốp Cao Su Eva 20mm với loại cao su nhiệt khác
- 10 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 11 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 20mm tại Đà Nẵng của Triệu Hổ
- 12 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 20mm
Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Đà Nẵng | Tối ưu hóa | CK 5% – 10%
Xốp Cao Su Eva 20mm, hay còn gọi là “Nữ hoàng êm ái”, chính là một giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày. Với độ dày 20mm, sản phẩm này mang lại sự êm ái, đàn hồi và khả năng chịu lực vượt trội, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng trong các hoạt động thể chất như yoga, tập thể dục hay thể thao. Ngoài ra, xốp cao su Eva còn được sử dụng trong các môi trường như lớp học, phòng tập gym hay không gian vui chơi trẻ em, nhờ vào tính năng chống trơn trượt và khả năng hấp thụ va đập hiệu quả. Sản phẩm thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe, là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu cầu sự tiện nghi và chất lượng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy trải nghiệm ngay sự khác biệt từ Xốp Cao Su Eva 20mm!
Thông tin về Xốp Cao Su Eva 20mm
Xốp Cao Su Eva 20mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một trong những vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và thi công. Với khả năng cách âm hiệu quả, xốp EVA không chỉ ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài mà còn đảm bảo sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Sản phẩm này có độ đàn hồi cao, tính bền bỉ và khả năng chống nước, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng như tấm lót và dép, cũng như các sản phẩm thể thao. Hơn nữa, sự linh hoạt trong thiết kế của xốp EVA cho phép người sử dụng dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu. Chính vì những ưu điểm vượt trội này, xốp Cao Su Eva 20mm đang được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các công trình ngoài trời.
Phân loại Cao su xốp EVA
Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.
Cao su xốp dạng cuộn
Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng và thi công. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn linh hoạt từ 10m đến 300m, sản phẩm này rất thuận tiện cho việc lắp đặt và thi công trong nhiều không gian khác nhau. Đặc biệt, chiều dày của cao su xốp dao động từ 1mm đến dưới 10mm, bao gồm các mức 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm, giúp người sử dụng linh hoạt trong việc lựa chọn phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Nhờ vào đặc tính đàn hồi tốt và khả năng cách nhiệt hiệu quả, cao su xốp dạng cuộn thường được sử dụng trong xây dựng, trang trí nội thất và cách âm, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng trong quá trình thi công và bảo trì.
Cao su xốp dạng tấm
Cao su xốp dạng tấm là sản phẩm mang lại nhiều ứng dụng thiết thực trong ngành công nghiệp và xây dựng. Khác biệt với cao su xốp dạng cuộn, sản phẩm này có kích thước cố định, thường là 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, và độ dày phong phú từ 10mm đến 100mm, với các mức độ dày phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm. Đặc điểm này giúp cao su xốp dạng tấm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, như cách âm, cách nhiệt, bảo vệ và đệm. Việc phân loại theo kích thước và độ dày giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cụ thể của trong từng dự án khác nhau.
Thông số kỹ thuật chung
Trước khi đi vào cụ thể các thông số kỹ thuật của sản phẩm Xốp Cao Su Eva 20mm, người tiêu dùng cần lưu ý những tiêu chí cơ bản xác định chất lượng và tính năng nổi bật của sản phẩm. Xốp Cao Su Eva 20mm sở hữu kích thước tiêu chuẩn, độ dày 20mm và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và sử dụng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và các dự án nội thất. Thông số kỹ thuật cụ thể bao gồm độ đàn hồi cao, khả năng chống nước và kháng hóa chất, từ đó mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng. Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) | ≥ 1,1 |
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) | ≥ 87,3 |
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) | ≥ 0,21 |
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) | < 0,082 |
Độ cứng Shore A (ASTM D
3575: 2008) |
30-60 |
Độ dày (mm) | 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100 |
Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.
Xốp cao su EVA 5mm
Xốp cao su EVA 5mm là vật liệu phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ mềm dẻo và tính năng đàn hồi xuất sắc. Với kích thước 5mm, xốp EVA thường được sử dụng làm lớp đệm cho thiết bị thể thao, giúp bảo vệ cơ thể người dùng trong quá trình luyện tập. Ngoài ra, xốp EVA còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các vật dụng trong quá trình vận chuyển, ngăn chặn va đập và hư hỏng. Không chỉ vậy, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Một ưu điểm nổi bật của xốp cao su EVA 5mm là trọng lượng nhẹ, giúp giảm thiểu khối lượng công việc và tạo điều kiện dễ dàng trong quá trình thi công, lắp đặt. Đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều nhu cầu khác nhau trong đời sống.
Xốp cao su EVA 10mm
Xốp cao su EVA 10mm là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực vật liệu bảo vệ và trang trí nội thất. Với độ dày 10mm, xốp EVA không chỉ mang lại khả năng bảo vệ tốt hơn mà còn đảm bảo độ bền lâu dài cho các ứng dụng cần sự chắc chắn. Sản phẩm này thường được sử dụng làm thảm trải sàn trong các phòng tập thể dục, phòng chơi trẻ em, và còn có thể làm lớp lót cho các thiết bị cần độ bền cao, như máy tập thể thao và đồ chơi. Đặc biệt, khả năng hấp thụ sốc và chống trượt của xốp cao su EVA 10mm giúp tạo ra một không gian an toàn và thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt là trong môi trường có nhiều hoạt động thể chất. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ.
Xốp cao su EVA 20mm
Xốp cao su EVA 20mm là một trong những sản phẩm nổi bật với độ dày lớn, mang lại sự chắc chắn và bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe. Đặc điểm nổi bật của xốp EVA 20mm là khả năng chống thấm nước và cách nhiệt hiệu quả, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Sản phẩm này thường được sử dụng làm lớp lót cho xe tải, giúp bảo vệ hàng hóa và giảm thiểu va chạm. Đồng thời, trong các phòng thu âm, xốp EVA 20mm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, tạo môi trường làm việc yên tĩnh. Với độ dày 20mm, xốp cao su EVA không chỉ giúp giảm thiểu chấn động mà còn đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng, đáp ứng tốt những yêu cầu khắt khe trong nhiều lĩnh vực.
Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 20mm
Xốp Cao Su Eva 20mm là một sản phẩm nổi bật nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng hiệu quả nhu cầu sử dụng trong đời sống hàng ngày. Đặc tính đàn hồi tốt cho phép xốp EVA dễ dàng biến dạng khi chịu lực và nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt. Hơn nữa, vẻ ngoài bóng bẩy và sang trọng cùng bề mặt nhẵn mịn không chỉ mang lại cảm giác hiện đại mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các sản phẩm. Một trong những yếu tố đáng chú ý khác là khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất, giúp duy trì độ bền bỉ và khô ráo trong mọi điều kiện. Cấu trúc xốp đặc biệt còn tạo ra khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc, đồng thời tính năng cách âm giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, xốp EVA rất dễ thi công và vận chuyển, mang lại sự tiện lợi cho người dùng. Cuối cùng, với tính thân thiện môi trường và khả năng tái chế, Xốp Cao Su Eva 20mm thực sự là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hiện đại.
Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 20mm
Xốp Cao Su Eva 20mm là một loại vật liệu nổi bật với nhiều ứng dụng đa dạng trong đời sống hằng ngày. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng, giúp tạo ra những không gian yên tĩnh và thoải mái. Khi được kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, Xốp Cao Su Eva 20mm có thể hoạt động như một chất kết dính nóng chảy, mang lại những ứng dụng mới trong lĩnh vực y sinh, đặc biệt là thiết bị phân phối thuốc, hỗ trợ sức khỏe con người. Trong thể thao, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dụng cụ và hấp thụ sốc, giúp các vận động viên luyện tập an toàn. Xốp Cao Su Eva 20mm còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì như khay định hình và hộp xốp chống sốc. Sự nhẹ nhàng, không mùi cùng với giá thành hợp lý giúp việc sản xuất các sản phẩm như dép và đồ dùng cho trẻ em trở nên dễ dàng hơn. Với những đặc tính ưu việt này, Xốp Cao Su Eva 20mm thực sự là một vật liệu độc đáo, đóng góp vào sự tiện nghi của cuộc sống hiện đại.
Báo giá Xốp Cao Su Eva 20mm chi tiết theo từng loại
Xốp Cao Su Eva 20mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt như khả năng đàn hồi tốt, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn thân thiện với môi trường. Sản phẩm này rất linh hoạt, thích hợp cho nhiều ứng dụng từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực công nghiệp. Để quý khách hàng dễ dàng lựa chọn, chúng tôi xin giới thiệu bảng báo giá chi tiết của Triệu Hổ. Hãy tham khảo để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
So sánh Xốp Cao Su Eva 20mm với loại cao su nhiệt khác
Tiêu chí | Cao su xốp EVA | Cao su lưu hóa |
Cấu trúc | Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ | Rắn, không xốp |
Đàn hồi | Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh | Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt |
Cách nhiệt | Tốt, nhờ cấu trúc xốp | Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA |
Cách âm | Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm | Tốt nhưng kém hơn EVA |
Kháng hóa chất | Khá tốt, nhưng không hoàn hảo | Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công | Nặng hơn, khó vận chuyển hơn |
Ứng dụng | Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì | Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử |
Thân thiện với môi trường | Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học | Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại |
Giá thành | Thường rẻ hơn | Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng |
Xốp Cao Su Eva 20mm là một vật liệu tuyệt vời cho những ai cần tính năng cách âm và cách nhiệt, đồng thời thân thiện với môi trường, phù hợp cho các sản phẩm tiêu dùng. Với độ mềm mại và linh hoạt, xốp này dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn cần một vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt cho các ứng dụng công nghiệp, cao su lưu hóa sẽ là sự lựa chọn tối ưu hơn. Độ bền và khả năng chống mài mòn của cao su lưu hóa đáp ứng tốt nhu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 20mm tại Đà Nẵng của Triệu Hổ
Xốp Cao Su Eva 20mm của Triệu Hổ đã chứng tỏ được tính năng vượt trội của mình trong nhiều công trình thực tế tại Đà Nẵng, mang lại giá trị thiết thực cho không gian sử dụng. Tại các công trình xây dựng, tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn nhằm tạo ra một lớp đệm êm ái, giúp giảm thiểu tác động từ lực va chạm và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Trong các phòng hội nghị, sản phẩm này không chỉ làm vật liệu cách âm hiệu quả mà còn cải thiện âm học của không gian, giúp duy trì sự tập trung trong những cuộc thảo luận. Đặc biệt, ở khu vực vui chơi cho trẻ em, xốp cao su EVA được trải thành các tấm thảm lớn, mang lại bề mặt an toàn và khả năng hấp thụ sốc tốt, bảo vệ trẻ khỏi các chấn thương do va chạm. Ngoài ra, với khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất, Xốp Cao Su Eva 20mm còn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Những hình ảnh thực tế này khẳng định tính năng vượt trội và sự linh hoạt của xốp cao su EVA trong nhiều lĩnh vực.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 20mm
Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm
Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất lượng nguyên liệu sản xuất có vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền sản phẩm. Thứ hai, điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng có tác động lớn đến sự phân hủy và hư hỏng của xốp. Ngoài ra, cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng mà xốp phải chịu đựng trong quá trình sử dụng, cũng quyết định tuổi thọ của nó. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ rất cần thiết để duy trì tính năng và chất lượng sản phẩm theo thời gian.
Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm
Chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm có thể được đánh giá bằng nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm ASTM và ISO, nhằm đảm bảo độ đàn hồi và độ bền kéo cũng như quản lý chất lượng. Các chứng nhận thân thiện với môi trường như Green Seal cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định tính an toàn và bền vững của sản phẩm. Bên cạnh đó, các yếu tố vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định chất lượng tổng thể của Xốp Cao Su Eva 20mm, đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 20mm
Xốp Cao Su Eva 20mm là vật liệu nổi bật với độ đàn hồi cao, cho phép trở lại hình dáng ban đầu nhanh chóng sau khi bị nén. Điều này giúp tăng cường sự thoải mái và hỗ trợ cho người sử dụng trong các hoạt động thể thao. Khả năng hấp thụ sốc của xốp EVA cũng rất ấn tượng, đặc biệt trong các ứng dụng bảo hộ, nơi mà việc giảm thiểu chấn thương là ưu tiên hàng đầu. So với cao su lưu hóa, xốp EVA có khả năng hấp thụ sốc tốt hơn, nhờ cấu trúc xốp tối ưu, giúp bảo vệ hiệu quả trong trường hợp va chạm.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm đến Đà Nẵng không?
Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm tại Triệu Hổ được xác định dựa vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Đà Nẵng. Trong nhiều tình huống, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để có thông tin chi tiết về phí vận chuyển cho đơn hàng của bạn, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.