0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Đừng Bỏ Lỡ Xốp Cách Nhiệt Tại Nam Định ” Siêu nhanh “

Rate this post

Mục lục

Xốp Cách Nhiệt Tại Nam Định | Mở bán sớm | CK 5% – 10%

Trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại, xốp cách nhiệt đã trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Xốp cách nhiệt không chỉ nhẹ và dễ dàng thi công mà còn có khả năng giảm thiểu thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu cho công trình. Khả năng chống ẩm và chống cháy của xốp cũng góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác nhân gây hại, nâng cao tuổi thọ của vật liệu. Bên cạnh đó, xốp cách nhiệt còn thân thiện với môi trường, giúp giảm lượng khí phát thải carbon trong quá trình sử dụng. Với những tính năng vượt trội này, xốp cách nhiệt đang dần khẳng định vị thế của mình trong các dự án xây dựng và cải tạo không gian sống, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi hiệu suất cao.

Khái niệm về xốp cách nhiệt là gì?

Xốp cách nhiệt là một loại vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp, được sản xuất chủ yếu từ polyurethane, polystyrene hoặc polyethylene. Với cấu trúc bọt khí bên trong, xốp cách nhiệt có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng mà còn tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho con người. Xốp cách nhiệt thường được sử dụng trong các ứng dụng như cách nhiệt cho mái nhà, tường, và sàn, cũng như trong các thiết bị lạnh và hệ thống HVAC. Sự phát triển của công nghệ sản xuất xốp cách nhiệt đã mang lại các sản phẩm với hiệu suất cao và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Phân loại xốp cách nhiệt

Phân loại xốp cách nhiệt theo cấu trúc giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng loại.

Xốp cứng

Xốp cứng là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật, phân loại chính của nó thường được chia làm hai loại: xốp cứng polyurethane và xốp cứng polystyrene. Xốp cứng polyurethane có khả năng chịu lực tốt, duy trì hình dạng và hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng, nên thường được sử dụng trong các công trình lớn, nơi vật liệu cần đảm bảo tính ổn định trong điều kiện tải trọng cao. Ngược lại, xốp cứng polystyrene mặc dù có lực chịu không kém nhưng được ưa chuộng hơn ở những nơi cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cả hai loại xốp cứng này đều có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt, chống thấm nước tối ưu và ngăn ngừa tình trạng xâm nhập của độ ẩm, từ đó nâng cao tuổi thọ và chất lượng công trình xây dựng.

Xốp mềm

Xốp mềm là một vật liệu được phân loại theo khả năng uốn cong và định hình, rất hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với tính năng đàn hồi cao, xốp mềm không chỉ dễ dàng lắp đặt ở những không gian khó khăn hoặc không đều mà còn có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc biến dạng. Điều này giúp đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm khi bị va đập. Xốp mềm thường được sử dụng trong ngành bao bì, nơi yêu cầu chống sốc hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong nội thất, mang lại cảm giác thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, xốp mềm trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.

Ưu điểm của xốp cách nhiệt 

Khả năng cách nhiệt tốt

Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc giữ nhiệt mùa đông và ngăn nhiệt từ bên ngoài vào mùa hè. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái hơn. Đồng thời, việc sử dụng xốp còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

Trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt 

Xốp cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Nhờ khả năng cắt linh hoạt thành các kích thước khác nhau, xốp có thể phù hợp với mọi loại không gian, từ tường, mái cho đến sàn, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng.

Khả năng chống ẩm và nấm mốc 

Xốp cách nhiệt có khả năng chống ẩm xuất sắc, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này không chỉ đảm bảo sức khỏe người sử dụng mà còn gia tăng tuổi thọ cho các công trình, tạo ra môi trường sống an toàn và bền vững.

Tính linh hoạt và đa dạng

Xốp cách nhiệt nổi bật với tính linh hoạt và đa dạng, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ xây dựng đến gia dụng như tủ lạnh, máy lạnh. Khả năng chế tạo và tạo hình dễ dàng của xốp giúp sản phẩm đáp ứng hiệu quả nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.

Thân thiện môi trường

Nhiều loại xốp cách nhiệt hiện nay được chế tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo không chứa chất độc hại và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sự phát triển này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về bảo vệ môi trường.

Ứng dụng xốp cách nhiệt trong đời sống

Xốp cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của xốp cách nhiệt:

Xây dựng

Xốp cách nhiệt là vật liệu quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng cho ngôi nhà. Được sử dụng chủ yếu để cách nhiệt cho tường, mái và nền, xốp giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Việc lắp đặt xốp cách nhiệt còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện. Đặc biệt, khi được đặt dưới nền bê tông, xốp cũng ngăn chặn mất nhiệt từ dưới đất, góp phần tăng cường hiệu quả cách nhiệt tổng thể cho công trình.

Công nghiệp

Xốp cách nhiệt là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản nhiệt độ và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, xốp được sử dụng phổ biến cho các thiết bị đông lạnh, tủ lạnh công nghiệp và hệ thống HVAC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Ngoài ra, xốp cách nhiệt cũng được ứng dụng trong bao bì công nghiệp, bảo vệ sản phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, nâng cao tính an toàn và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Giao thông vận tải

Xốp cách nhiệt ngày càng trở thành một ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực giao thông vận tải, đặc biệt là trong ô tô, tàu hỏa và máy bay. Việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, xốp cách nhiệt tạo ra môi trường thoải mái hơn cho hành khách trong suốt quá trình di chuyển. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao trải nghiệm du lịch mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, khẳng định vai trò thiết yếu của xốp cách nhiệt trong ngành vận tải.

Nội thất – Thể thao

Xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong nội thất thể thao, cung cấp độ êm ái và bảo vệ cho người sử dụng. Chất liệu này thường được ứng dụng để chế tạo đệm cho ghế sofa, ghế ăn, và nhiều sản phẩm nội thất khác, giúp giảm áp lực khi ngồi và mang lại trải nghiệm thoải mái. Ngoài ra, xốp cách nhiệt còn được sử dụng rộng rãi trong các thảm thể thao, bạt bóng chày và nhiều thiết bị thể thao khác, tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ an toàn cho người tập luyện.

Sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt và vật liệu cách nhiệt khác

Mặc dù có nhiều loại vật liệu cách nhiệt trên thị trường như bông khoáng, bông thủy tinh, bông gốm hay các loại cao su,… nhưng xốp cách nhiệt nổi bật với những đặc điểm riêng biệt: 

  • Cấu trúc bọt khí: Khác với những vật liệu cách nhiệt khác, xốp có cấu trúc bọt khí giúp tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng.
  • Khả năng chống ẩm: Nhiều vật liệu cách nhiệt khác dễ bị thấm nước và không hiệu quả khi ẩm ướt trong khi xốp vẫn giữ được tính năng của mình trong mọi điều kiện.
  • Giá thành cạnh tranh: So với một số vật liệu cách nhiệt truyền thống, xốp cách nhiệt thường có mức giá hợp lý hơn, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.

4 xốp cách nhiệt hot nhất tại Nam Định

Xốp XPS

Xốp cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) được sản xuất từ polystyrene qua quy trình ép đùn kết hợp CO2. Với cấu trúc ô kín, xốp XPS nhẹ, bền, khả năng chịu nước và chịu nhiệt tốt. Sản phẩm đảm bảo hiệu suất ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp XPS tại Triệu Hổ

Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt phổ biến, được chế tạo từ polystyrene qua quá trình nở hơi. Với cấu trúc gồm hàng triệu bọt khí nhỏ, xốp EPS không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn giảm trọng lượng, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp EPS tại Triệu Hổ

Xốp PU

Xốp cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) là vật liệu thân thiện với môi trường, với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thiết kế gồm lớp PU/PIR dày ở giữa và hai lớp xi măng tổng hợp, sản phẩm này chống cháy và nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m2)
1Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm240.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm319.500
3Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm400.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm480.000
5Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm213.000
6Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm274.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm361.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm447.000

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PU tại Triệu Hổ

Xốp PE OPP

Xốp cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc và chống cháy hiệu quả. Được thiết kế với lớp PU/PIR có tỷ trọng cao và bề mặt xi măng tổng hợp, nó giúp giảm nhiệt và tiếng ồn, nâng cao hiệu suất năng lượng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PE OPP tại Triệu Hổ

10 Điều cam kết khi mua xốp cách nhiệt tại Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh xốp cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Nam Định

Triệu Hổ tự hào cung cấp xốp cách nhiệt chất lượng cao, phục vụ nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm của chúng tôi đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tìm giải pháp tối ưu.

Một số câu hỏi về xốp cách nhiệt

Câu hỏi: So sánh xốp XPS và xốp EPS về khả năng cách nhiệt và độ bền.

Xốp XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và cấu trúc bọt khí kín. Đồng thời, độ bền cao giúp XPS chịu lực và chống thấm tốt, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và độ bền cơ học.

Câu hỏi: Xốp PU và xốp EPS: loại nào tốt hơn cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh?

Xốp PU được ưa chuộng trong công nghiệp lạnh nhờ tính linh hoạt và hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chống ẩm tốt, xốp PU giữ nhiệt độ ổn định cho thiết bị đông lạnh, ngăn ngừa nấm mốc. Xốp EPS có thể sử dụng nhưng kém hiệu quả hơn.

Câu hỏi: So sánh chi phí giữa xốp XPS và xốp EPS trong các ứng dụng xây dựng.

Xốp EPS có giá thành thấp hơn xốp XPS, là lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án xây dựng. Tuy nhiên, hiệu suất cách nhiệt và độ bền của EPS không bằng XPS. Vì vậy, lựa chọn giữa hai loại xốp cần dựa vào yêu cầu cụ thể của dự án.

Câu hỏi: Xốp PE và xốp PU: sự khác biệt về tính linh hoạt và ứng dụng.

Xốp PE (Polyethylene) có tính linh hoạt vượt trội, dễ dàng uốn cong và định hình, lý tưởng cho bao bì và bảo vệ sản phẩm. Trong khi đó, xốp PU (Polyurethane) cứng cáp, chịu lực tốt, thường được sử dụng trong cách nhiệt và xây dựng. Điều này tạo ra sự đa dạng trong ứng dụng.

Câu hỏi: Xốp mềm so với xốp cứng: loại nào phù hợp hơn cho ứng dụng nội thất?

Tính linh hoạt và đa dạng của xốp là yếu tố quan trọng trong thiết kế nội thất. Xốp mềm mang lại sự thoải mái cho đệm ghế và sofa, trong khi xốp cứng đảm bảo độ bền cho tường và nền nhà. Lựa chọn đúng loại xốp đáp ứng nhu cầu sử dụng là rất cần thiết.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt về tận {tinhthanh} không?

Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt đến mọi địa điểm, bao gồm cả Nam Định. Với đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết sản phẩm chất lượng, tối ưu không gian sống và làm việc. Hãy để chúng tôi phục vụ bạn!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.