Mục lục
- 1 Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long (12/2024)
- 10 So sánh Bông Khoáng T40 (40kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Vĩnh Long của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
- 14.1 Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Vĩnh Long?
- 14.3 Bông Khoáng T40 (40kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T40 (40kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T40 (40kg/m3) đến Vĩnh Long không?
Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
Tìm hiểu về Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất bao gồm nung chảy đá ở nhiệt độ cao khoảng 1600 °C, sau đó xe thành những sợi nhỏ kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính thân thiện với môi trường, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao, như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, và các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng hay vũ trường. Bông khoáng có thể được chế tạo thành nhiều dạng như cuộn, ống, và tấm, thuận tiện cho việc thi công. Hơn nữa, với giá thành hợp lý và dễ vận chuyển, bông khoáng ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng.
Khái niệm Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật, được tạo ra từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, nhằm tạo ra cấu trúc chắc chắn và đồng nhất. Một trong những ưu điểm nổi bật của bông khoáng dạng tấm chính là hình dạng tấm vững chắc nhưng vẫn linh hoạt, cho phép dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình khác nhau. Sản phẩm này có khả năng cắt và tạo hình đơn giản để phù hợp với các kích thước yêu cầu, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Bên cạnh đó, bề mặt phẳng và kích thước lớn của tấm bông khoáng giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý càng làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
Bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng rockwool, là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến hiện nay. Các tên gọi thông dụng của nó bao gồm bông cách âm, bông khoáng cách âm, và bông khoáng cách nhiệt, phản ánh khả năng tuyệt vời trong việc giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ trong không gian. Tấm rockwool và tấm cách âm rockwool được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất. Đặc biệt, bông khoáng chống cháy và rockwool chống cháy được ưa chuộng trong các công trình cần tính năng an toàn cao. Ngoài ra, bông thủy tinh rockwool và bông rockwool cũng là những lựa chọn đáng tin cậy cho việc cách nhiệt hiệu quả. Các sản phẩm như bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm mang lại giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường có nguồn gốc rất đa dạng, chủ yếu đến từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia này cung cấp các sản phẩm bông khoáng với đặc điểm và chất lượng khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Sản phẩm từ Việt Nam thường được biết đến với tính năng cách nhiệt tốt và giá thành hợp lý. Trong khi đó, bông khoáng nhập khẩu từ Trung Quốc và Thái Lan lại nổi bật với độ bền cao và khả năng chống cháy hiệu quả. Bông khoáng từ Ấn Độ được ưu chuộng bởi tính linh hoạt trong ứng dụng và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt. Dù thuộc nguồn gốc nào, các sản phẩm đều đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng dạng tấm được phân loại theo tỷ trọng của sản phẩm, cho phép người sử dụng lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm: Bông Khoáng T40 (tỷ trọng 40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Tỷ trọng cao thường mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt hơn, đồng thời cũng tăng khả năng chịu lực. Việc lựa chọn loại bông khoáng phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Do đó, khi thiết kế và thi công, người sử dụng cần chú ý đến việc chọn tỷ trọng bông khoáng để đáp ứng yêu cầu của dự án.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc thi công và lắp đặt dễ dàng là một điểm mạnh không thể thiếu. Với hình dạng tấm phẳng, sản phẩm này cho phép công nhân dễ dàng cắt và điều chỉnh theo kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình. Nhờ vậy, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời giảm thiểu sai sót trong thi công. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tăng hiệu suất làm việc cho đội ngũ thi công.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc tấm giúp tạo ra lớp vật liệu liền mạch, không có khe hở, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt, hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt. Đồng thời, khả năng giảm tiếng ồn của bông khoáng cũng được cải thiện đáng kể, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Việc ứng dụng bông khoáng dạng tấm trong xây dựng không chỉ cải thiện điều kiện môi trường mà còn gia tăng hiệu suất năng lượng cho công trình.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Những tấm bông khoáng có thể được sử dụng hiệu quả để cách nhiệt cho tường, trần, sàn, đồng thời còn có khả năng cách âm tuyệt vời cho các không gian như phòng hội thảo hay phòng karaoke. Hơn nữa, sản phẩm này dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm, từ đó tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn và tiết kiệm năng lượng hơn.
Tính thẩm mỹ cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, mang lại không chỉ hiệu quả kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, giúp cho việc thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả mà vẫn đảm bảo giữ gìn vẻ đẹp của không gian. Ngoài ra, với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng tấm không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc hài hòa hơn.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, sản phẩm có khả năng chịu nhiệt cao, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa và khói. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chống cháy. Sử dụng bông khoáng dạng tấm không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình, tiết kiệm chi phí dài hạn.
Tiết kiệm không gian
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm không gian cho các công trình xây dựng. Với thiết kế tấm mỏng nhưng có khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này không chỉ giúp giảm diện tích sử dụng mà còn nâng cao hiệu quả công năng. Việc lắp đặt bông khoáng dạng tấm dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tạo ra một môi trường sống thoải mái và bền vững. Nhờ đó, các công trình có thể được thiết kế linh hoạt hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ vào đặc tính này, việc tiêu thụ năng lượng được giảm thiểu, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Lựa chọn bông khoáng sẽ mang lại lợi ích kinh tế và môi trường bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cách âm cho các không gian
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke và phòng thu âm. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng. Ngoài ra, bông khoáng còn rất hữu ích trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng, nơi yêu cầu sự yên lặng và thoải mái. Việc ứng dụng bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện trải nghiệm cho người dùng.
Chống cháy cho công trình
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho các công trình trong công tác phòng cháy chữa cháy. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi để bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bông khoáng có thể được lắp đặt trên các bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, giúp tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn góp phần vào sự bền vững của công trình.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt trong quá trình làm lạnh hoặc sưởi ấm. Nhờ đó, hiệu suất của hệ thống được cải thiện, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao khả năng hoạt động của thiết bị mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là vật liệu tối ưu cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và các phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả và an toàn. Việc sử dụng bông khoáng tấm không chỉ tối ưu hóa môi trường lưu trữ mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Ứng dụng bông khoáng tấm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ chất lượng thực phẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng chống lại nhiệt độ cao cùng tính năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp bảo vệ thiết bị và máy móc khỏi tác động của nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng vật liệu này tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho công nhân, giảm thiểu căng thẳng nhiệt và cải thiện năng suất lao động. Sự đầu tư vào bông khoáng sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các doanh nghiệp.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là một sản phẩm vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm hiệu quả, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Ngoài ra, nó còn có chức năng cách nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ trong các tòa nhà. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ khẳng định cam kết xây dựng các công trình xanh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường thiên nhiên.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng của bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong lĩnh vực cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Các chứng chỉ này không chỉ đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm mà còn nâng cao niềm tin của khách hàng, khẳng định được độ tin cậy và sự cam kết của nhà sản xuất đối với chất lượng sản phẩm.
Báo giá Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Vĩnh Long (12/2024)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Vĩnh Long, với mức giá hợp lý cho các công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi đảm bảo chất lượng vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp tối ưu chi phí cho dự án. Với nhiều tùy chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng T40 (40kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
Để lắp đặt bông khoáng T40 (40kg/m3) dạng tấm, trước tiên, bạn cần cắt tấm bông theo kích thước yêu cầu cho các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm có độ cứng cao, dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng và được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là đảm bảo các tấm được lắp khít, không có khe hở nhằm tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có khoảng trống, từ đó đáp ứng tốt nhất yêu cầu kỹ thuật cho công trình.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Vĩnh Long của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để minh chứng cho chất lượng của Bông Khoáng T40 (40kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu những hình ảnh thực tế từ các công trình tại Vĩnh Long. Những bức ảnh này thể hiện độ bền bỉ và khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm. Bông Khoáng T40 không chỉ thích hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, mà còn linh hoạt trong nhiều không gian khác nhau, từ nhà ở đến các cơ sở thương mại. Triệu Hổ cam kết mang lại giá trị tốt nhất, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng qua mỗi công trình.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T40 (40kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường Vĩnh Long, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3) và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Những sản phẩm này được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt. Khách hàng nên lựa chọn loại bông khoáng phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình để đạt hiệu quả tối ưu.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Vĩnh Long?
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu xây dựng phổ biến, có nhiều mức giá khác nhau tùy theo nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm xuất xứ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND; trong khi đó, bông khoáng từ Ấn Độ dao động từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Tại Việt Nam, bông khoáng dạng tấm có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng xuất xứ Trung Quốc có mức giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND, cho thấy sự đa dạng trong giá cả và chất lượng của loại vật liệu này.
Bông Khoáng T40 (40kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là một sản phẩm cách nhiệt có bề mặt rộng và dễ dàng ứng dụng cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt bằng cách giảm thiểu các điểm nóng và lạnh. Khác với bông khoáng T40, cuộn cách nhiệt chống nóng mang đến tính linh hoạt cao, có thể cắt theo kích thước cần thiết, làm cho việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong nhiều ứng dụng khác nhau. Trong khi đó, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, cung cấp cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí, giữ cho nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Sự khác biệt giữa bông khoáng, cuộn và ống không chỉ nằm ở hình dạng mà còn ở ứng dụng cụ thể của chúng trong việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T40 (40kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng T40 (40kg/m3) có những ưu điểm đáng chú ý khi thi công và lắp đặt, khác biệt rõ rệt so với cuộn cách nhiệt chống nóng. Với kích thước lớn và phẳng, Bông Khoáng T40 cho phép quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Nhà thầu chỉ cần cắt tấm bông theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo bề mặt lắp đặt hoàn hảo. Ngược lại, cuộn cách nhiệt dễ dàng điều chỉnh theo kích thước, nhưng lại gặp khó khăn khi lắp đặt ở những vị trí góc cạnh hoặc bề mặt không phẳng. Việc này có thể kéo theo tốn thêm thời gian và công sức để khắc phục các khe hở hoặc điểm nối không đạt yêu cầu, khiến cho Bông Khoáng T40 trở thành lựa chọn hợp lý cho các công trình cần độ chính xác cao trong thi công cách nhiệt.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T40 (40kg/m3) đến Vĩnh Long không?
Bông Khoáng T40 (40kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Bông Khoáng T40 (40kg/m3) mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng tại Vĩnh Long. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với chất lượng đảm bảo và dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ cam kết đưa đến những giải pháp tối ưu nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết và kịp thời, góp phần mang lại thành công cho dự án của bạn!