0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đà Nẵng “Hoàn toàn mới”

Rate this post

Mục lục

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đà Nẵng | Dễ sử dụng | CK 5% – 10%

Tìm hiểu về Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đà Nẵng

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 °C. Sau khi nguội, quặng được xe thành những sợi nhỏ kết hợp với các hóa chất chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với tính năng nổi bật này, bông khoáng thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng yêu cầu độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, từ các tòa nhà cao tầng đến các vũ trường. Bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm, không chỉ dễ vận chuyển mà còn đảm bảo tính kinh tế cho các dự án.

Khái niệm Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt. Được sản xuất từ các sợi khoáng thiên nhiên kết hợp với chất liên kết, bông khoáng dạng tấm tạo ra cấu trúc đồng nhất và có độ bền cao. Loại vật liệu này rất dễ thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình, từ nhà ở đến các công trình thương mại lớn. Một trong những ưu điểm nổi bật của bông khoáng dạng tấm là khả năng cắt và tạo hình dễ dàng theo các kích thước khác nhau, giúp phù hợp với nhiều không gian kiến trúc. Ngoài ra, với bề mặt phẳng và kích thước lớn, nó tăng cường hiệu quả cách nhiệt, cách âm và tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho tường, trần và sàn. Tính chất nhẹ và dễ vận chuyển cũng là điểm mạnh không thể bỏ qua.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Bông khoáng là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như bông khoáng rockwool, bông cách âm, và tấm rockwool. Loại vật liệu này có tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, vì vậy nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Bông khoáng cách nhiệt và cách nhiệt rockwool là những lựa chọn tuyệt vời để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, rockwool chống cháy và bông khoáng chống cháy đảm bảo an toàn cho các công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Các sản phẩm như bông thủy tinh rockwool, bông cách nhiệt rockwool, và tấm rockwool dày 50mm cung cấp sự linh hoạt và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng. Sự đa dạng trong cách gọi giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm trên thị trường hiện nay được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ với nhiều sản phẩm nổi bật đến từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất đều có những đặc điểm riêng biệt về chất lượng, giá thành và tiêu chuẩn kỹ thuật. Bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được ưu chuộng nhờ chất lượng ổn định và sản xuất theo tiêu chuẩn cao, trong khi sản phẩm từ Trung Quốc lại nổi bật về tính cạnh tranh giá. Thái Lan và Ấn Độ cung cấp các giải pháp cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp dựa trên yêu cầu về hiệu quả và ngân sách, đảm bảo công trình được bảo vệ tối đa.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng, được phân loại theo tỷ trọng để phục vụ các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người tiêu dùng có thể lựa chọn bông khoáng với các tỷ trọng khác nhau: Bông Khoáng T40 (40kg/m3) phù hợp cho những công trình yêu cầu nhẹ nhàng; Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và T60 (60kg/m3) thích hợp cho việc cách âm và cách nhiệt ở mức độ trung bình. Đối với các ứng dụng yêu cầu cao về hiệu quả cách nhiệt và chống cháy, Bông Khoáng T80 (80kg/m3), T100 (100kg/m3) và T120 (120kg/m3) sẽ là lựa chọn lý tưởng. Việc chọn đúng loại bông khoáng giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng cũng như đảm bảo an toàn cho công trình.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào hình dạng phẳng và khả năng dễ dàng thi công. Với tấm bông khoáng, việc cắt và lắp đặt trở nên thuận lợi hơn bao giờ hết, cho phép điều chỉnh kích thước phù hợp với yêu cầu của từng dự án. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm bớt công sức cho các nhà thầu. Nhờ tính linh hoạt và tiện lợi, bông khoáng dạng tấm đang dần trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc tấm giúp tạo ra lớp vật liệu đồng nhất, liền mạch, không có khe hở, từ đó tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng. Với những đặc điểm vượt trội này, bông khoáng dạng tấm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng dạng tấm mang lại tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng. Các tấm bông khoáng có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường, trần và sàn, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian thoải mái. Bên cạnh đó, chúng cũng được sử dụng để cách âm hiệu quả cho các phòng hội thảo, phòng karaoke, mang đến âm thanh trong trẻo và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc biệt, tấm bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Tính thẩm mỹ cao

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, đem lại không chỉ hiệu quả kỹ thuật cao mà còn góp phần nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Việc lắp đặt bông khoáng dạng tấm dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian mà không làm giảm tính thẩm mỹ của không gian. Sự tinh tế trong thiết kế và màu sắc tự nhiên của bông khoáng còn tạo nên sự hài hòa cho môi trường kiến trúc, từ đó làm tăng giá trị sử dụng và thẩm mỹ cho các công trình xây dựng hiện đại.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này giúp ngăn ngừa sự lan rộng của lửa, đồng thời bảo vệ các kết cấu bên trong khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Sự ứng dụng của bông khoáng dạng tấm trong kiến trúc không chỉ nâng cao độ bền mà còn tăng cường an toàn cho mọi công trình.

Tiết kiệm không gian

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả. Khả năng tiết kiệm không gian của sản phẩm này cho phép sử dụng diện tích một cách hiệu quả, hạn chế việc chiếm cứ không gian không cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án có diện tích hạn chế, nơi mà việc tối ưu hóa không gian là yếu tố hàng đầu. Hơn nữa, bông khoáng còn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nâng cao chất lượng công trình mà vẫn giữ được tính tiết kiệm không gian.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đà Nẵng

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông khoáng dạng tấm là một trong những giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này thường được sử dụng cho bức tường, trần và sàn của nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt mạnh mẽ, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn.

Cách âm cho các không gian

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm cho nhiều không gian khác nhau. Đặc tính hấp thụ âm thanh tốt của bông khoáng giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, và phòng thu âm. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho văn phòng mở và các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, nhà hàng. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng trong các không gian này.

Chống cháy cho công trình

Bông khoáng dạng tấm đã trở thành giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ các công trình trước nguy cơ cháy nổ. Với khả năng chống cháy vượt trội, nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp ngăn chặn lửa lan rộng và bảo vệ an toàn cho con người cùng tài sản. Sản phẩm này có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí như bức tường, trần hoặc vách ngăn chống cháy, tạo ra một rào cản vững chắc. Việc ứng dụng bông khoáng không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường xây dựng.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông khoáng dạng tấm đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Điều hòa không khí, Thông gió và Sưởi ấm). Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Bằng việc sử dụng bông khoáng, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường trong nhà luôn thoải mái. Việc chọn lựa và lắp đặt đúng loại bông khoáng phù hợp là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là một trong những vật liệu ưu việt cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và các khu vực bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu các chi phí năng lượng đáng kể. Sự ổn định này là rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Do đó, việc ứng dụng bông khoáng tấm trong thiết kế và xây dựng hệ thống kho lạnh là một giải pháp hiệu quả và bền vững.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các công trình công nghiệp, nhất là trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ cao, mà còn góp phần tạo ra không gian làm việc thoải mái cho công nhân. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, bông khoáng giúp giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của nhà máy và đảm bảo an toàn cho người lao động.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một giải pháp hiệu quả trong việc lắp đặt cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và dễ chịu. Đồng thời, vật liệu này còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, nhờ khả năng cách nhiệt tốt, làm giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng bông khoáng là một bước đi quan trọng trong việc xây dựng các công trình xanh, thân thiện với môi trường, hướng tới phát triển bền vững.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, mang lại hiệu suất cao và độ bền lâu dài. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ đảm bảo tính năng của sản phẩm mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Chính vì vậy, việc kiểm tra và công nhận chất lượng bông khoáng dạng tấm là điều hết sức cần thiết trong ngành xây dựng và sản xuất vật liệu.

Báo giá Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đà Nẵng (12/2024)

Triệu Hổ xin trân trọng giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Đà Nẵng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi đảm bảo chất lượng vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đồng thời tối ưu chi phí cho các dự án xây dựng. Với đa dạng lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng tìm thấy giải pháp phù hợp cho công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tận tâm, mang lại hiệu quả và tiết kiệm cho mọi công trình.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Để lắp đặt bông khoáng T50 (50kg/m3), trước hết bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước yêu cầu cho các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm này có độ cứng cao, cho phép lắp đặt dễ dàng trên các bề mặt phẳng. Bạn nên cố định tấm bông bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Lưu ý rằng các tấm cần được lắp khít với nhau, không để lại khe hở nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn khoảng trống nào.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Đà Nẵng của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để minh chứng cho chất lượng và hiệu quả của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Đà Nẵng. Những hình ảnh này thể hiện độ bền bỉ, khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm trong nhiều không gian khác nhau. Qua đó, các công trình này không chỉ nổi bật về mặt thiết kế mà còn mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng. Triệu Hổ cam kết cung cấp giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu xây dựng.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?

Hiện nay, trên thị trường Đà Nẵng, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng để khách hàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu của công trình. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3) và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Sản phẩm này được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Đà Nẵng?

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến, có nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về giá. Bông khoáng xuất xứ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Tương tự, bông khoáng từ Ấn Độ có mức giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng dạng tấm sản xuất tại Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, trong khi bông khoáng Trung Quốc có giá dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Những thông tin này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một vật liệu cách nhiệt đặc biệt, có diện tích bề mặt lớn, mang lại khả năng hấp thụ nhiệt tốt cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Sự linh hoạt trong cấu trúc giúp Bông Khoáng T50 giảm thiểu hiện tượng nóng và lạnh không đồng đều, đảm bảo nhiệt độ ổn định cho không gian. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt, cho phép dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết, phù hợp cho những khu vực khó tiếp cận. Đối với ống cách nhiệt, thiết kế của nó đặc biệt nhắm đến việc bao quanh các đường ống, giúp bảo vệ và giữ nhiệt cho hệ thống dẫn nước và khí, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng tối ưu. Do đó, mỗi dạng sản phẩm đều có ứng dụng riêng biệt trong xây dựng và bảo trì công trình.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả, thường có kích thước lớn và phẳng, điều này giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Với cách lắp đặt đơn giản, người thợ chỉ cần cắt tấm bông theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định phù hợp. Ngược lại, cuộn cách nhiệt chống nóng, dù linh hoạt trong việc điều chỉnh kích thước, thường gặp khó khăn khi lắp đặt ở các góc cạnh hoặc trên bề mặt không đều. Điều này có thể dẫn đến tình trạng lộ khe hở hoặc điểm nối không hoàn hảo, yêu cầu thêm công sức và thời gian để điều chỉnh. Vì vậy, Bông Khoáng T50 trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ chính xác và hiệu quả trong thi công lắp đặt.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T50 (50kg/m3) đến Đà Nẵng không?

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

 

Trên đây là một số thông tin quan trọng về Bông Khoáng T50 (50kg/m3) mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp dự án của bạn đạt được thành công mong muốn!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.