0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên “Tiết kiệm tối ưu”

5/5 - (5109 bình chọn)

Mục lục

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%

Tìm hiểu về Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một loại vật liệu được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 °C. Quá trình này tạo ra những sợi bông nhỏ kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn được áp dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng và vũ trường. Với khả năng tạo hình thành nhiều dạng như cuộn, ống và tấm, bông khoáng dễ dàng thi công, có giá thành hợp lý và thuận tiện trong việc vận chuyển.

Khái niệm Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm là một loại vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt. Chúng được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, tạo ra một cấu trúc đồng nhất và có độ bền cao. Điểm mạnh của bông khoáng dạng tấm nằm ở khả năng thi công dễ dàng, có thể cắt và tạo hình đơn giản theo nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với đa dạng không gian. Bề mặt phẳng và kích thước lớn của nó giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời cung cấp một lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Đặc biệt, tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý của bông khoáng dạng tấm là những ưu điểm vượt trội, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc hiện đại. Nó còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau như bông khoáng rockwool, bông cách âm, và bông khoáng cách nhiệt. Sản phẩm này có khả năng cách âm hiệ quả, đặc biệt là bông khoáng cách âm và tấm cách âm rockwool, giúp giảm tiếng ồn trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, bông khoáng cũng được biết đến với tính năng chống cháy, như bông khoáng chống cháy và rockwool chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho các công trình. Các sản phẩm như bông thủy tinh rockwool và bông rockwool cũng rất phổ biến, với các dạng tấm và ống, như tấm rockwool dày 50mm, cung cấp hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho ngôi nhà của bạn.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu từ các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc mang đến những đặc điểm riêng biệt về chất lượng và giá thành. Bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường nổi bật với tiêu chuẩn sản xuất cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng của các công trình hiện đại. Trong khi đó, sản phẩm từ Trung Quốc và Thái Lan lại có mức giá cạnh tranh hơn, thích hợp cho những dự án có ngân sách hạn chế. Đặc biệt, bông khoáng từ Ấn Độ được đánh giá cao về độ bền và khả năng chống cháy. Tất cả các sản phẩm này đều được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.

Tỷ trọng sản phẩm

Phân loại bông khoáng dạng tấm theo tỷ trọng sản phẩm rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các công trình xây dựng. Tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và nhu cầu của từng dự án, người sử dụng có thể lựa chọn các loại bông khoáng khác nhau với tỷ trọng từ 40kg/m3 đến 120kg/m3. Cụ thể, Bông Khoáng T40 (40kg/m3) thích hợp cho những ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và Bông Khoáng T60 (60kg/m3) thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách âm và cách nhiệt vừa phải. Đối với những công trình yêu cầu cao về khả năng chịu lửa và cách nhiệt, Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3), hoặc Bông Khoáng T120 (120kg/m3) sẽ là lựa chọn tối ưu. Việc chọn tỷ trọng phù hợp sẽ giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công và lắp đặt. Với hình dạng tấm phẳng, sản phẩm dễ dàng cắt và điều chỉnh theo kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tiết kiệm công sức cho người thợ. Khả năng lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả của bông khoáng tấm làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng, từ nhà ở đến các công trình thương mại lớn.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Với cấu trúc tấm liền mạch, bông khoáng giúp loại bỏ các khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn tại các không gian sử dụng. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, khả năng cách âm tốt giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và cách âm. Các tấm bông khoáng có thể được sử dụng hiệu quả để cách nhiệt cho tường, trần và sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Đồng thời, chúng cũng rất phù hợp để cách âm cho các phòng hội thảo, phòng karaoke, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Hơn nữa, bông khoáng có thể dễ dàng kết hợp với nhiều vật liệu khác, từ đó tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Tính thẩm mỹ cao

Bông khoáng dạng tấm sở hữu bề mặt phẳng và mịn màng, giúp mang lại hiệu quả kỹ thuật tối ưu đồng thời tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Với thiết kế dễ dàng lắp đặt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm mà còn làm tăng giá trị thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc. Sự kết hợp giữa tính năng cao và tính thẩm mỹ, bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện không gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả kỹ thuật.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với khả năng chống cháy vượt trội. Chất liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt. Bông khoáng không chỉ ngăn cản sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn, bảo vệ tính mạng và tài sản. Đặc tính chống cháy của bông khoáng dạng tấm làm nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng, nhất là trong các công trình công nghiệp và thương mại.

Tiết kiệm không gian

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm không gian trong các công trình xây dựng. Với thiết kế tấm mỏng nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu diện tích chiếm dụng mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng và chất lượng không khí trong nhà. Nhờ vào tính linh hoạt trong việc thi công, bông khoáng dạng tấm dễ dàng được lắp đặt ở nhiều khu vực khác nhau, từ tường đến trần nhà, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho các không gian sống và làm việc.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông khoáng dạng tấm là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp. Sản phẩm này được lắp đặt ở bức tường, trần và sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, bông khoáng không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát và sưởi ấm. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Cách âm cho các không gian

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn đáng kể trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, và phòng thu âm. Ngoài ra, bông khoáng còn rất hữu ích trong các môi trường như văn phòng mở, bệnh viện, trường học, và nhà hàng, nơi mà sự yên tĩnh và không gian thoải mái là rất quan trọng. Việc ứng dụng bông khoáng không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt dễ chịu hơn.

Chống cháy cho công trình

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc ứng dụng chống cháy cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, loại vật liệu này được sử dụng để bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Việc lắp đặt bông khoáng trên các bức tường, trần, và vách ngăn không chỉ giúp tăng cường tính an toàn mà còn đảm bảo bảo vệ con người và tài sản trong trường hợp xảy ra sự cố. Sử dụng bông khoáng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy là một lựa chọn thông minh và cần thiết cho mọi công trình.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền cho các thiết bị. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, bông khoáng đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp điều hòa không khí.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt trong kho lạnh, phòng đông lạnh và các khu vực lưu trữ thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó bảo vệ chất lượng thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Hơn nữa, việc sử dụng bông khoáng tấm cũng góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến và lưu trữ thực phẩm. Do đó, nó ngày càng trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành này.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Loại vật liệu này được thiết kế để chống lại nhiệt độ cao và cung cấp khả năng cách âm vượt trội. Sử dụng bông khoáng giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động của nhiệt, đồng thời tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Việc lắp đặt bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng cho các công trình công nghiệp.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng tại các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường. Nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn và cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn nâng cao chất lượng sống cho cư dân. Việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng góp phần quan trọng vào việc hình thành các công trình xanh, thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu về sự bền vững và an toàn trong bối cảnh hiện đại. Sự lựa chọn này thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng của bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Tài liệu này chứng minh khả năng của bông khoáng trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp người tiêu dùng có thể tin tưởng khi lựa chọn sản phẩm cho công trình xây dựng. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng mà còn góp phần nâng cao uy tín của nhà sản xuất trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.

Báo giá Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên (12/2025)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Điện Biên. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi được thiết kế với chất lượng vượt trội, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Mức giá hợp lý giúp tối ưu chi phí cho các công trình xây dựng, từ dân dụng đến công nghiệp. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng và dịch vụ tận tâm, đảm bảo giải pháp hiệu quả cho mọi dự án.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T60 (60kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Để lắp đặt bông khoáng T60 (60kg/m³), trước tiên, bạn cần cắt tấm bông theo kích thước phù hợp cho các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm cứng, dễ lắp đặt trên bề mặt phẳng và nên được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là các tấm cần được lắp khít, không có khe hở để tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, hãy kiểm tra tất cả các mối nối để đảm bảo không còn khoảng trống nào, nhằm mang lại hiệu quả cao nhất trong công trình xây dựng hoặc công nghiệp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Điện Biên của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để đánh giá chất lượng và ứng dụng của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Điện Biên. Những hình ảnh này thể hiện độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, đồng thời cho thấy tính linh hoạt trong ứng dụng tại nhiều không gian khác nhau. Qua đó, khách hàng có thể cảm nhận rõ ràng giá trị mà Bông Khoáng T60 mang lại, đảm bảo an tâm và hài lòng khi sử dụng cho các công trình xây dựng.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Điện Biên, bông khoáng dạng tấm được cung cấp với nhiều tỷ trọng khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các công trình xây dựng. Các loại bông khoáng thông dụng bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), T50 (50Kg/M3), T60 (60Kg/M3), T80 (80Kg/M3), T100 (100Kg/M3) và T120 (120Kg/M3). Mỗi loại có các đặc tính riêng biệt, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau. Khách hàng nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn loại bông khoáng phù hợp với công trình của mình.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Điện Biên?

Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ khác nhau. Cụ thể, bông khoáng từ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND, trong khi bông khoáng từ Ấn Độ có mức giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Đối với bông khoáng Việt Nam, giá cả dao động từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng Trung Quốc có mức giá thấp nhất, từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Những mức giá này thể hiện sự đa dạng và linh hoạt của thị trường vật liệu cách nhiệt.

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) và các sản phẩm cách nhiệt dạng cuộn, ống đều có những đặc điểm riêng nổi bật. Bông Khoáng T60 với diện tích bề mặt lớn, đặc biệt phù hợp cho việc áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp giảm thiểu hiệu quả các điểm nóng và lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng này mang lại hiệu quả tốt cho các công trình xây dựng. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt lại linh hoạt hơn, cho phép dễ dàng cắt và điều chỉnh theo kích thước cần thiết, thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi sự linh động. Ống cách nhiệt, ngược lại, được thiết kế chuyên biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại sản phẩm đều phục vụ một mục đích cụ thể trong xây dựng và bảo trì công trình.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) nổi bật với ưu điểm về tính thi công và lắp đặt so với cuộn cách nhiệt chống nóng. Với kích thước lớn và phẳng, bông khoáng T60 dễ dàng được lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái, và sàn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước yêu cầu và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo độ bám dính tốt. Ngược lại, cuộn cách nhiệt có thể linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng lại gặp khó khăn khi lắp đặt ở các góc cạnh hay bề mặt không đều. Việc này đôi khi yêu cầu thêm thời gian và công sức để đảm bảo không còn khe hở hay điểm nối không hoàn hảo, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt cuối cùng.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T60 (60kg/m3) đến Điện Biên không?

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

 

Trên đây là thông tin quan trọng về Bông Khoáng T60 (60kg/m3) mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng tại Điện Biên. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn mang đến giải pháp lý tưởng cho việc lựa chọn vật liệu công trình. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng tìm ra sự lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình. Để nhận tư vấn chi tiết và tận tâm, vui lòng liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn đến thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.