Mục lục
- 1 Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu | Tiện lợi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu (12/2024)
- 10 So sánh Bông Khoáng T120 (120kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Bạc Liêu của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
- 14.1 Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Bạc Liêu?
- 14.3 Bông Khoáng T120 (120kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T120 (120kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T120 (120kg/m3) đến Bạc Liêu không?
Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu | Tiện lợi | CK 5% – 10%
Tìm hiểu về Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một loại vật liệu cách âm, cách nhiệt được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ cao 1600 °C, trong đó quặng được nung chảy và xe thành sợi nhỏ, kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng. Bông khoáng nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với tính thân thiện với môi trường. Nhờ vào những ưu điểm này, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng yêu cầu độ cách nhiệt cao, như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, và trong các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Bông khoáng có thể được chế tạo thành các dạng cuộn, ống, hay tấm, thuận tiện cho việc thi công cũng như vận chuyển, đồng thời có giá thành hợp lý.
Khái niệm Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm là một loại vật liệu xây dựng nổi bật, được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp cùng chất liên kết, tạo nên cấu trúc chắc chắn và đồng nhất. Với hình dạng tấm vững chắc, loại bông khoáng này không chỉ có độ bền cao mà còn dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình khác nhau. Điểm mạnh của bông khoáng dạng tấm là khả năng cắt và tạo hình linh hoạt theo yêu cầu, giúp phù hợp với nhiều không gian thiết kế. Bề mặt phẳng và kích thước lớn của tấm bông khoáng góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần, sàn. Đặc biệt, tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu xây dựng rất phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng cụ thể. Một số tên gọi thông dụng bao gồm bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, tấm rockwool, và bông khoáng chống cháy. Ngoài ra, chúng ta còn có bông thủy tinh rockwool, bông cách nhiệt rockwool và rockwool cách âm. Tấm cách âm rockwool và tấm cách nhiệt rockwool cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm là những sản phẩm chuyên dụng đáp ứng nhu cầu khác nhau của các công trình. Tất cả những tên gọi này thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng cao của bông khoáng trong thực tế.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại chủ yếu theo nguồn gốc xuất xứ, với ba nước sản xuất chính là Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc này mang đến những sản phẩm với đặc tính chất lượng và giá thành khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được ưu chuộng nhờ vào tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt và độ bền cao. Trong khi đó, bông khoáng từ Trung Quốc và Thái Lan lại nổi bật với giá thành cạnh tranh hơn. Bông khoáng từ Ấn Độ cũng được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt và cách âm. Tất cả các sản phẩm này đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt, đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của từng công trình, người sử dụng có thể lựa chọn loại bông khoáng có tỷ trọng phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 với tỷ trọng 40kg/m3, Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng có đặc tính riêng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời cải thiện độ an toàn cho công trình. Việc chọn lựa đúng loại bông khoáng không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công và lắp đặt. Với hình dạng tấm phẳng, sản phẩm này dễ dàng cắt và điều chỉnh theo các kích thước cụ thể của công trình, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt giúp giảm thiểu rủi ro và sai sót, đảm bảo chất lượng công trình được duy trì tốt. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng dạng tấm còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc bảo trì và sửa chữa sau này.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc tấm giúp tạo ra lớp vật liệu liền mạch, không có khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giữ cho không gian nội thất luôn thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Đồng thời, khả năng cách âm của bông khoáng cũng được tối ưu hóa, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thuận lợi cho các hoạt động sinh hoạt và làm việc. Sự đồng đều trong khả năng cách nhiệt và cách âm của bông khoáng dạng tấm làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chúng có thể được sử dụng hiệu quả để cách nhiệt cho tường, trần và sàn, mang lại hiệu suất nhiệt tối ưu cho công trình. Bên cạnh đó, tấm bông khoáng cũng rất hữu ích trong việc cách âm, lý tưởng cho các không gian như phòng hội thảo và phòng karaoke, giúp giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, khả năng kết hợp dễ dàng với các vật liệu khác làm tăng cường hiệu quả sử dụng, tạo ra giải pháp tối ưu cho nhiều dự án xây dựng.
Tính thẩm mỹ cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ đảm bảo hiệu suất kỹ thuật mà còn gia tăng giá trị thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này dễ dàng được lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau, từ nhà ở đến các tòa nhà thương mại, mà vẫn giữ được sự sang trọng và hiện đại. Việc sử dụng bông khoáng dạng tấm không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn tạo điểm nhấn tinh tế cho kiến trúc, làm cho môi trường sống trở nên đẹp mắt và thoải mái hơn.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Được sản xuất từ các khoáng chất tự nhiên, bông khoáng có khả năng chịu nhiệt cao, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy nghiêm ngặt. Việc sử dụng bông khoáng dạng tấm không những giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho tòa nhà. Chính vì những ưu điểm này, bông khoáng dạng tấm đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tiết kiệm không gian
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tiết kiệm không gian. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chiếm quá nhiều diện tích, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng trong các công trình xây dựng. Việc áp dụng bông khoáng dạng tấm trong cách âm và cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu trọng lượng cấu trúc, tạo điều kiện thuận lợi cho các thiết kế hiện đại. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm tính tiện ích và hiệu quả trong xây dựng.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Việc lắp đặt bông khoáng giúp cách nhiệt cho bức tường, trần và sàn, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Nhờ vào khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt, bông khoáng không chỉ cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Sử dụng bông khoáng là lựa chọn bền vững cho tương lai.
Cách âm cho các không gian
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và giảm tiếng ồn trong nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này rất phù hợp cho các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, cũng như các văn phòng mở và khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, nhà hàng. Việc sử dụng bông khoáng giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu và nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng, đồng thời thúc đẩy sự tập trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong các hoạt động hàng ngày.
Chống cháy cho công trình
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc chống cháy cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, bảo vệ tài sản và an toàn cho con người trước nguy cơ cháy nổ. Việc lắp đặt bông khoáng trên các bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy giúp tạo ra một lớp bảo vệ đáng tin cậy, giảm thiểu nguy cơ thiệt hại do hỏa hoạn. Sự đầu tư vào bông khoáng chính là đầu tư cho sự an toàn lâu dài.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm chi phí điện năng cho người tiêu dùng. Do đó, bông khoáng trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và thi công hệ thống điều hòa không khí hiện đại.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh, giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Đồng thời, việc sử dụng vật liệu này cũng giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, đóng góp vào việc quản lý tài chính cho các cơ sở bảo quản thực phẩm. Vì lý do này, bông khoáng tấm ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp lạnh.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt ở những khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ các thiết bị khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao mà còn giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, bông khoáng còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng sản xuất và tăng hiệu quả công việc. Việc sử dụng bông khoáng là một đầu tư cần thiết cho an toàn và năng suất của nhà máy.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho cư dân. Đồng thời, với tính năng cách nhiệt hiệu quả, nó góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó hỗ trợ việc xây dựng các công trình xanh và bền vững. Sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo hài hòa với thiên nhiên, thể hiện trách nhiệm của ngành xây dựng với môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng khẳng định sản phẩm này đạt tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng, mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng về tính bền vững và an toàn của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Báo giá Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bạc Liêu (12/2024)
Triệu Hổ xin giới thiệu đến quý khách hàng báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Bạc Liêu. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi không chỉ có giá thành hợp lý mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả cho các công trình xây dựng. Với đa dạng lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, quý khách sẽ dễ dàng tìm kiếm giải pháp phù hợp cho cả dự án dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng T120 (120kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
Để lắp đặt bông khoáng T120 (120kg/m3) dạng tấm, trước tiên, bạn cần cắt tấm bông theo kích thước phù hợp cho các bề mặt như tường, trần và sàn. Do sản phẩm cứng cáp, bạn có thể dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là các tấm bông phải được lắp khít, không có khe hở để tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ xem có khoảng trống nào không để đảm bảo chất lượng thi công, mang lại hiệu quả cao cho công trình.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Bạc Liêu của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại Bạc Liêu, sản phẩm Bông Khoáng T120 (120kg/m3) do Triệu Hổ cung cấp đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng. Hình ảnh thực tế từ các dự án này cho thấy tính năng ưu việt của bông khoáng trong khả năng cách nhiệt và độ bền bỉ. Không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm còn thể hiện sự linh hoạt khi phù hợp với nhiều loại không gian khác nhau. Những công trình ấn tượng này chứng minh giá trị mà Triệu Hổ mang lại, tạo sự an tâm và hài lòng cho khách hàng tại Bạc Liêu.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T120 (120kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường Bạc Liêu hiện nay, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các công trình xây dựng. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3) và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Tùy theo yêu cầu cách âm, cách nhiệt và hiệu năng sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại bông khoáng phù hợp. Sản phẩm này thường có xuất xứ từ các nhà máy uy tín, đảm bảo chất lượng.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Bạc Liêu?
Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng Thái Lan có mức giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND, trong khi bông khoáng xuất xứ Ấn Độ có giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Đối với bông khoáng dạng tấm Việt Nam, giá cả dao động từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Riêng bông khoáng Trung Quốc thì có mức giá thấp hơn, từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Sự biến động này ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng và thị trường.
Bông Khoáng T120 (120kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với diện tích bề mặt lớn, thích hợp cho việc áp dụng lên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Việc sử dụng Bông Khoáng T120 giúp giảm thiểu đáng kể các điểm nóng và lạnh, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng lại phù hợp với những ứng dụng cần tính linh hoạt cao, có thể dễ dàng cắt theo kích thước cụ thể, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Ngược lại, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí, tránh tổn thất nhiệt trong quá trình vận chuyển. Sự khác biệt này cho thấy mỗi loại vật liệu đều có ứng dụng và lợi ích riêng trong ngành xây dựng.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T120 (120kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, thường có kích thước lớn và phẳng, phù hợp cho việc thi công trên các bề mặt như tường, mái và sàn. Quy trình lắp đặt rất đơn giản; người thợ chỉ cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước mong muốn và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo độ bám chắc. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng có lợi thế trong việc điều chỉnh kích thước linh hoạt, nhưng việc lắp đặt trên các bề mặt không đều hoặc góc cạnh có thể trở nên phức tạp. Điều này đòi hỏi sự cẩn trọng hơn để tránh khe hở hay điểm nối không hoàn hảo, dẫn đến hiệu suất cách nhiệt không tối ưu. Vì vậy, lựa chọn giữa bông khoáng và cuộn cách nhiệt cần căn cứ vào đặc thù công trình.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T120 (120kg/m3) đến Bạc Liêu không?
Bông Khoáng T120 (120kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Bông Khoáng T120 (120kg/m3) mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng tại Bạc Liêu. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được loại vật liệu công trình phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng xây dựng. Nếu quý vị cần thêm thông tin hoặc tư vấn sâu hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đồng hành cùng bạn trên con đường thành công của dự án!