0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Rockwool Dày 100Mm Gia Lai “Không giới hạn”

5/5 - (3253 bình chọn)

Mục lục

Thực Hiện Giao Dịch Tấm Rockwool Dày 100Mm Gia Lai | Được săn lùng | CK 5% – 10%

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm vật liệu xây dựng vừa cách âm, cách nhiệt lại vừa chống cháy. Với độ dày 100mm, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho các công trình. Đồng thời, khả năng cách nhiệt của Tấm Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, đặc biệt trong mùa hè oi ả hay đông lạnh giá. Một điểm nổi bật khác là khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình trong mọi tình huống. Được làm từ nguyên liệu tự nhiên, Tấm Rockwool hoàn toàn thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững hiện nay. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu chất lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng.

Tìm hiểu Tấm Rockwool Dày 100Mm tại Gia Lai

Trong thế giới vật liệu xây dựng, Tấm Rockwool Dày 100Mm, hay được biết đến với tên gọi len đá, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình. Với độ dày 100mm, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong, mà còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sử dụng Tấm Rockwool Dày 100Mm là một giải pháp an toàn, bởi chúng có tính năng chống cháy mạnh mẽ, tạo ra bức tường bảo vệ vững chắc trước nguy cơ cháy nổ. Đồng thời, với kết cấu bền vững và thân thiện với môi trường, Tấm Rockwool Dày 100Mm đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, khẳng định giá trị của nó không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn trong việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

Cấu tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Tấm Rockwool Dày 100Mm được cấu tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua hàng triệu năm kết tinh. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ cao lên đến 1600°C, nơi quặng đá được nung chảy và kéo thành những sợi bông mảnh mai nhưng cực kỳ bền chắc. Những sợi bông này sau đó được tổ chức lại và tạo thành các tấm, cuộn hoặc ống với khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Với cấu tạo đặc biệt, Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ có khả năng biến hóa linh hoạt mà còn thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các công trình xây dựng vững chắc đến những không gian cần sự yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Một số tên gọi thông dụng của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Tấm Rockwool dày 100mm là sản phẩm bông khoáng cao cấp, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cách âm. Với các tên gọi như bông khoáng, bông cách âm, và bông khoáng cách nhiệt, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Bông khoáng Rockwool với cấu trúc sợi dài, không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh. Ngoài ra, bông Rockwool còn được biết đến với tính năng thân thiện với môi trường và dễ dàng trong việc lắp đặt. Đặc biệt, tấm Rockwool dày 100mm là lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án xây dựng, cung cấp giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này hứa hẹn sẽ mang đến sự hài lòng cho người sử dụng.

Phân loại Tấm Rockwool Dày 100Mm

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông khoáng được chia thành ba loại chính:

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, đặc biệt là Tấm Rockwool Dày 100Mm, là sản phẩm thiết yếu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cắt thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn, Rockwool trở thành một tấm khiên vững chắc bảo vệ các công trình trước những tác động từ môi trường xung quanh. Khi được lắp đặt vào tường, trần hay mái nhà, tấm Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo tính đồng đều, giúp duy trì sự ổn định cho không gian sống và làm việc. Với đặc tính bền bỉ, sản phẩm này giúp kiến tạo những không gian an toàn, chống lại sự khắc nghiệt của thời gian và môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Bông khoáng dạng cuộn

Tấm Rockwool Dày 100Mm dạng cuộn là một giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với tính linh hoạt cao, sản phẩm này phù hợp với nhiều bề mặt không đều như mái nhà, đường ống và các cấu trúc khác. Đặc điểm nổi bật của bông khoáng dạng cuộn là khả năng chịu nhiệt và chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Để nâng cao hiệu quả sử dụng, Tấm Rockwool có thể được gia cố bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, Tấm Rockwool Dày 100Mm đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành cách nhiệt.

Bông khoáng dạng ống

Bông khoáng dạng ống hay Tấm Rockwool Dày 100mm là một trong những vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất theo kích thước chuẩn và hình dạng phù hợp cho hệ thống đường ống. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Tấm Rockwool Dày 100mm được thiết kế đặc biệt để bảo vệ các đường ống dẫn nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp, từ đó giúp tối ưu hóa khả năng bảo ôn và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng chống cháy và độ bền cao, bông khoáng dạng ống là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và cơ sở sản xuất, đảm bảo an toàn cho hệ thống và góp phần bảo vệ môi trường.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Tấm Rockwool Dày 100Mm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Tấm Rockwool Dày 100Mm đảm bảo chất lượng

Tấm Rockwool Dày 100Mm là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm hàng đầu, được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng, sản phẩm này đã đạt được nhiều chứng chỉ quốc tế quan trọng. Chứng nhận CE cho phép sản phẩm lưu hành tự do trong thị trường châu Âu; chứng chỉ ISO 9001 xác nhận quy trình quản lý chất lượng cao; và chứng nhận GREENGUARD đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Những chứng chỉ này khẳng định khả năng nổi bật của Tấm Rockwool Dày 100Mm trong việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành.

Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Những ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Tấm Rockwool Dày 100mm là một giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy, có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt lên đến 1200°C. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, tấm Rockwool hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và bảo vệ các công trình. Thời gian chống cháy của sản phẩm có thể kéo dài đến 2 giờ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản trong những tình huống khẩn cấp. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt, tấm Rockwool còn giúp giảm thiểu thiệt hại do nhiệt độ cao gây ra.

Cách âm tuyệt hảo

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các không gian sống. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, tấm Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Chất liệu này có cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, giúp ngăn chặn và tiêu tán sóng âm một cách tối ưu. Sử dụng tấm Rockwool là cách đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tinh thần và nâng cao chất lượng cuộc sống trong những khu vực ồn ào.

Cách nhiệt hiệu quả

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp cách nhiệt hiệu quả trong bối cảnh hiện trạng hiệu ứng nhà kính và cảnh báo nhiệt độ tăng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt, duy trì môi trường sống mát mẻ và thoải mái. Bên cạnh đó, việc sử dụng Tấm Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.

Độ bền đáng nể

Tấm Rockwool Dày 100Mm nổi bật với độ bền vượt trội nhờ khả năng chống chịu áp lực cao, không bị biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm mà còn có tuổi thọ ấn tượng, kéo dài từ 20 đến 50 năm. Với những đặc tính ưu việt này, Tấm Rockwool Dày 100Mm thực sự là một giải pháp lý tưởng cho các công trình, trở thành người bạn đồng hành lâu dài, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa cho các ứng dụng xây dựng.

Chống thấm nước vượt trội

Tấm Rockwool Dày 100Mm nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội, nhờ vào chỉ số hấp thụ nước thấp. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước, duy trì độ khô ráo và vững chắc trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Rockwool không chỉ giữ cho không gian bên trong ấm áp vào mùa đông mà còn mát mẻ vào mùa hè. Sự kết hợp giữa tính năng chống thấm và cách nhiệt làm cho Tấm Rockwool Dày 100Mm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Thân thiện với môi trường

Tấm Rockwool Dày 100Mm là sản phẩm thân thiện với môi trường, không chứa amiăng và hoàn toàn không độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng tái sử dụng, sản phẩm này góp phần giảm thiểu lượng chất thải và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Tấm Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm, cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Lựa chọn Tấm Rockwool Dày 100Mm chính là bước đi hướng tới một tương lai bền vững, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm

Với vô số ưu điểm vượt trội, Tấm Rockwool Dày 100Mm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, từ tòa nhà cao tầng đến khu dân cư và trung tâm thương mại. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Được lắp đặt trên các bề mặt như tường, trần, vách thạch cao, hay mái tôn, tấm Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi tiếng ồn hay nhiệt độ khắc nghiệt mà còn nâng cao chất lượng không gian sống, mang lại sự hài lòng cho cư dân và người sử dụng.

Trong công nghiệp

Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hoàn hảo cho các dự án công nghiệp, đặc biệt trong việc bảo vệ các lò nấu nhôm, lò điện, và lò hơi. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này đóng vai trò như một lớp khiên kiên cố, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và tăng cường hiệu suất làm việc. Ngoài ra, tấm Rockwool còn được ứng dụng để bao bọc các đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong mọi điều kiện hoạt động, từ những nhà máy sản xuất đến những con tàu đang hoạt động trên biển lớn.

Tiêu âm

Tấm Rockwool Dày 100Mm được biết đến như một giải pháp hiệu quả trong việc tiêu âm, đặc biệt ở những không gian như rạp chiếu phim, vũ trường và quán karaoke. Nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, sản phẩm này có khả năng hấp thụ âm thanh tối ưu, giúp giảm thiểu tiếng ồn và mang lại trải nghiệm nghe hoàn hảo. Việc sử dụng tấm Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường thư giãn, giúp khách hàng có thể tận hưởng từng khoảnh khắc ý nghĩa. Sản phẩm thực sự là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

Trồng rau sạch, cây xanh

Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ nổi bật với khả năng tiêu âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh cho các hoạt động giải trí, mà còn đóng góp đáng kể trong lĩnh vực nông nghiệp sạch. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này hỗ trợ trồng rau và cây xanh bằng cách cung cấp một môi trường phát triển lý tưởng, giữ ẩm và cung cấp các khoáng chất thiết yếu cho cây. Nhờ đó, người trồng có thể dễ dàng tạo ra những vườn rau xanh mát, đảm bảo chất lượng sản phẩm cao, an toàn cho sức khỏe.

Báo giá Bông khoáng Gia Lai (21/04/2025)

Chúng tôi tự hào mang đến giải pháp bông khoáng chống cháy hàng đầu với mức giá cạnh tranh và hợp lý. Sản phẩm bông khoáng của chúng tôi không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn giúp khách hàng tiết kiệm chi phí hiệu quả. Bằng cách sử dụng bông khoáng, bạn có thể tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, chống cháy cho công trình. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong việc đảm bảo độ bền vững lâu dài, tạo nên giá trị thiết thực cho mọi dự án. Hãy liên hệ để nhận báo giá chi tiết!

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Gia Lai

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Gia Lai

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Gia Lai

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Rockwool Dày 100Mm Gia Lai

Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Tấm Rockwool Dày 100Mm. Những bức ảnh này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng, mà còn phản ánh sự đa dạng, tính ứng dụng cũng như quy trình sản xuất và thi công của sản phẩm. Mỗi hình ảnh đều mang lại thông tin quý giá, cho phép khách hàng thấy rõ hơn về đặc tính vượt trội của Tấm Rockwool, như khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Chúng tôi tin rằng sự minh bạch trong hình ảnh sản phẩm sẽ củng cố niềm tin của khách hàng, tạo điều kiện để họ yên tâm lựa chọn và sử dụng. Với những cam kết về chất lượng, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp những hình ảnh chân thực, thể hiện rõ uy tín và sự nghiêm túc trong từng sản phẩm.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Rockwool Dày 100Mm

Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?

Tấm Rockwool dày 100mm lưới thường được lắp đặt ở những vị trí có cao độ nghiêng, nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và đảm bảo an toàn cho công trình. Lưới giúp giữ cho bông khoáng cố định, ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống phía dưới. Việc sử dụng tấm lưới không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do trọng lực. Để đạt hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật, bảo đảm độ bền và hiệu suất của hệ thống cách nhiệt.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà?

Khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn cần chuẩn bị kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi và các hạt nhỏ, găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với vật liệu có thể gây kích ứng da. Đồng thời, áo quần bảo hộ giúp ngăn chặn bụi bẩn bám vào cơ thể và bảo vệ da. Cuối cùng, đừng quên mũ bảo hộ để bảo vệ đầu khỏi những va chạm không mong muốn. Những trang bị này sẽ đảm bảo an toàn cho bạn trong suốt quá trình thi công.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có an toàn cho sức khỏe không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Mặc dù sản phẩm này được coi là an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng trong quá trình thi công, bụi phát sinh từ tấm Rockwool có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp nếu không được bảo vệ đúng mức. Để đảm bảo an toàn sức khỏe, người dùng nên sử dụng các biện pháp bảo hộ như khẩu trang và găng tay, đồng thời tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm là sản phẩm được tạo ra từ các vật liệu thiên nhiên, góp phần bảo vệ môi trường. Với khả năng tái chế, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn tiết kiệm nguồn nguyên liệu. Tuy nhiên, quá trình xử lý tấm Rockwool sau khi sử dụng cần được thực hiện đúng cách để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Việc đảm bảo quy trình tái chế hiệu quả sẽ giúp tăng cường tính bền vững và hiệu suất năng lượng của sản phẩm, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong xây dựng.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có gây kích ứng, gây ngứa không?

Tấm Rockwool Dày 100Mm là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, nhưng cần lưu ý về tình trạng gây kích ứng. Khi tiếp xúc trực tiếp với da, người dùng có thể cảm thấy ngứa và khó chịu do các sợi Rockwool. Để bảo vệ sức khỏe, việc tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn ngay sau khi thi công là rất quan trọng. Ngoài ra, nên đeo găng tay và khẩu trang để giảm thiểu tiếp xúc với bụi và sợi vật liệu. Việc tuân thủ các biện pháp an toàn này sẽ giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 100Mm đến tận nơi không?

Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đối với Tấm Rockwool Dày 100Mm thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc cung cấp dịch vụ đáng tin cậy. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng phân bố từ Bắc đến Nam, chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được chuyển giao nhanh chóng và an toàn đến tay người nhận. Tấm Rockwool Dày 100Mm cùng với các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao khác sẽ được vận chuyển với quy trình chuyên nghiệp, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng và duy trì sự hài lòng cao nhất.

Tấm Rockwool Dày 100Mm Gia Lai chính hãng hiện đang là sản phẩm được nhiều khách hàng tin dùng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin chi tiết về sản phẩm, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.