Mục lục
- 1 Chọn Tấm Rockwool Dày 100Mm Ninh Bình | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Rockwool Dày 100Mm tại Ninh Bình
- 3 Cấu tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm
- 4 Một số tên gọi thông dụng của Tấm Rockwool Dày 100Mm
- 5 Phân loại Tấm Rockwool Dày 100Mm
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng
- 7 Một số chứng chỉ Tấm Rockwool Dày 100Mm đảm bảo chất lượng
- 8 Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm
- 9 Ứng dụng đầy sáng tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm
- 10 Báo giá Bông khoáng Ninh Bình (21/04/2025)
- 11 10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm
- 12 Một số hình ảnh thực tế Tấm Rockwool Dày 100Mm Ninh Bình
- 13 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Rockwool Dày 100Mm
- 13.1 Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?
- 13.2 Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà?
- 13.3 Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có an toàn cho sức khỏe không?
- 13.4 Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?
- 13.5 Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có gây kích ứng, gây ngứa không?
- 13.6 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 100Mm đến tận nơi không?
Chọn Tấm Rockwool Dày 100Mm Ninh Bình | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%
Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu xây dựng đa năng, Tấm Rockwool Dày 100Mm chính là lựa chọn hoàn hảo cho dự án của bạn. Với khả năng cách âm ưu việt, cách nhiệt hiệu quả và đặc tính chống cháy, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình mà còn tạo ra không gian sống thoải mái cho cư dân. Được chế tạo hoàn toàn từ nguyên liệu tự nhiên, Tấm Rockwool đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như văn phòng, căn hộ và nhà ở, nhờ những lợi ích vượt trội mà nó mang lại. Sử dụng Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho mọi gia đình.
Tìm hiểu Tấm Rockwool Dày 100Mm tại Ninh Bình
Tấm Rockwool Dày 100Mm, hay còn gọi là len đá, là một loại vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được sản xuất từ các sợi khoáng chất tự nhiên, Tấm Rockwool không chỉ dày 100mm mà còn sở hữu tính năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ các công trình trước nguy cơ hỏa hoạn. Khi được lắp đặt, Tấm Rockwool tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn, giúp giữ ấm cho không gian và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống ẩm, vật liệu này còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Tấm Rockwool Dày 100Mm đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng chuyên nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Cấu tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm
Tấm Rockwool Dày 100Mm được sản xuất từ quặng đá Bazan và Dolomit, cấu tạo qua hàng triệu năm, tạo nên một vật liệu cách âm và cách nhiệt ưu việt. Quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600°C khiến các khoáng chất này biến đổi thành những sợi bông mảnh mai, nhưng vô cùng bền vững. Những sợi Rockwool sau đó được chế tạo thành các tấm, cuộn hoặc ống, mang đến sự linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, từ công trình xây dựng đến các không gian làm việc cần sự yên tĩnh. Với khả năng cách âm vượt trội và tính năng chống cháy, tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình hiện đại. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một vật liệu thân thiện với môi trường và hiệu quả.
Một số tên gọi thông dụng của Tấm Rockwool Dày 100Mm
Tấm Rockwool dày 100mm, còn được biết đến với nhiều tên gọi như bông khoáng, bông cách âm và bông khoáng cách nhiệt, là sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng và cách âm. Được sản xuất từ vật liệu khoáng tự nhiên, tấm Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bông Rockwool thường được sử dụng để cách âm cho các không gian như phòng thu âm, rạp hát, hay các khu vực cần giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn được biết đến với tên gọi bông thủy tinh rockwool hay bông khoáng dạng ống, tạo ra nhiều lựa chọn linh hoạt cho người sử dụng. Tấm rockwool dày 100mm là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn.
Phân loại Tấm Rockwool Dày 100Mm
Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông khoáng được chia thành ba loại chính:
Bông khoáng dạng tấm
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ bông khoáng, tấm này được cắt thành những tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn, là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ cả về mặt kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Khi lắp đặt vào tường, trần hay mái, tấm Rockwool không chỉ tạo ra một lớp bảo vệ vững chãi mà còn mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì môi trường sống yên tĩnh, thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, với khả năng chống lại sự tác động của thời gian và môi trường, Tấm Rockwool Dày 100Mm góp phần tạo nên không gian sống và làm việc an toàn, bền bĩ cho người sử dụng.
Bông khoáng dạng cuộn
Bông khoáng dạng cuộn Tấm Rockwool Dày 100Mm là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật với tính linh hoạt tuyệt vời, lý tưởng cho việc cách nhiệt các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống. Với độ dày 100mm, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng giảm tiếng ồn, tăng cường sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Tấm Rockwool có thể được gia cố thêm bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy theo nhu cầu sử dụng cụ thể của công trình. Việc lắp đặt dễ dàng cùng khả năng chống cháy và chịu ẩm tốt khiến Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng. Nhờ vào các tính năng ưu việt, bông khoáng dạng cuộn Tấm Rockwool Dày 100Mm góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.
Bông khoáng dạng ống
Bông khoáng dạng ống hay Tấm Rockwool Dày 100Mm là một trong những giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các hệ thống đường ống công nghiệp. Được sản xuất theo khuôn hình ống, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Với độ dày 100mm, Tấm Rockwool dễ dàng lắp đặt trên các đường ống dẫn nhiệt, đảm bảo sự kín khít và hiệu quả trong việc bảo ôn. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có ưu điểm về khả năng chống cháy, không thải ra chất độc hại, góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống mà còn mang lại giải pháp bền vững cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng
Thông số kỹ thuật chung
Mỗi dạng Tấm Rockwool Dày 100Mm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
Hệ số cách nhiệt chi tiết
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
NHIỆT ĐỘ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)
tương ứng theo tỷ trọng |
20 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041 |
100 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055 |
200 | 60; 80; 100; 120 | 0,061; 0,057; 0,057; 0,071 |
300 | 60; 80; 100; 120 | 0,087; 0,077; 0,073; 0,092 |
400 | 60; 80; 100 | 0,123; 0,099; 0,095 |
Hệ số cách âm chi tiết
HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
TẦN SỐ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)
tương ứng theo tỷ trọng |
125Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,28; 0,26; 0,37; 0,35 |
250Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,55; 0,73; 0,62; 0,67 |
500Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,95; 0,9; 0,91; 0,89 |
1,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,99; 0,99; 0,98; 0,97 |
2,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,97; 0,95; 0,95; 0,96 |
4,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,98; 0,97; 0,97; 0,95 |
Một số chứng chỉ Tấm Rockwool Dày 100Mm đảm bảo chất lượng
Tấm Rockwool Dày 100Mm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm lý tưởng, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào hiệu quả vượt trội của nó. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, Tấm Rockwool Dày 100Mm được cấp các chứng chỉ quốc tế như Euroclass A1 về khả năng chống cháy, ISO 9001 về quản lý chất lượng, và ISO 14001 về quản lý môi trường. Những chứng chỉ này không chỉ chứng minh tính năng ưu việt trong cách nhiệt, cách âm mà còn cam kết về sức khỏe và môi trường cho người sử dụng.
Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm
Những ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 100Mm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.
Khả năng chống cháy phi thường
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp lý tưởng cho việc chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C, tấm Rockwool đóng vai trò như một lá chắn vô hình, ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa. Thời gian chống cháy tối đa kéo dài đến 2 giờ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình, thể hiện vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường an toàn, bền vững.
Cách âm tuyệt hảo
Tấm Rockwool Dày 100Mm là một giải pháp cách âm hiệu quả, được thiết kế để hấp thụ âm thanh một cách hoàn hảo. Đặc tính độc đáo của vật liệu này cho phép nó hấp thu mọi tiếng ồn xung quanh, từ tiếng động ngoài trời đến âm thanh trong nhà, mang lại không gian sống yên bình và thư giãn. Việc sử dụng tấm Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt hàng ngày. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng như văn phòng, nhà ở và các công trình xây dựng khác, đáng là lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm.
Cách nhiệt hiệu quả
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt trong bối cảnh ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính toàn cầu. Với khả năng chống nóng vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng cho hệ thống làm mát. Rockwool không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, Tấm Rockwool Dày 100Mm chính là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Độ bền đáng nể
Tấm Rockwool Dày 100Mm được biết đến với độ bền vượt trội nhờ khả năng chống chịu áp lực cao, không biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Với chất liệu rockwool đặc trưng, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời mà còn giữ được hình dáng và tính năng sau nhiều năm sử dụng. Tuổi thọ của Tấm Rockwool có thể kéo dài từ 20 đến 50 năm, trở thành một giải pháp hiệu quả và bền vững cho các công trình xây dựng. Đây thực sự là một người bạn đồng hành lâu dài cho mọi dự án.
Chống thấm nước vượt trội
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp vượt trội cho việc chống thấm nước trong xây dựng. Với chỉ số hấp thụ nước thấp, sản phẩm này giữ cho công trình luôn khô ráo và vững chắc, bất chấp các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống ẩm làm cho tấm Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu tư vào tấm cách nhiệt này không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa chi phí vận hành.
Thân thiện với môi trường
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp tối ưu cho xây dựng thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa amiăng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng tái sử dụng, Tấm Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu rác thải mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành xây dựng. Chất liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả giúp nâng cao hiệu suất năng lượng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Lựa chọn Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ là hành động vì hiện tại mà còn cho một tương lai xanh hơn.
Ứng dụng đầy sáng tạo của Tấm Rockwool Dày 100Mm
Với vô số ưu điểm vượt trội, Tấm Rockwool Dày 100Mm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.
Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hoàn hảo cho công trình dân dụng, từ những tòa nhà cao tầng đến các khu dân cư và trung tâm thương mại. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi tiếng ồn và nhiệt độ khắc nghiệt, mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Có thể sử dụng cho tường, trần, vách thạch cao hay mái tôn, Tấm Rockwool Dày 100Mm chắc chắn là lựa chọn lý tưởng để nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
Trong công nghiệp
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp tối ưu cho các dự án công nghiệp, cung cấp khả năng cách nhiệt và bảo vệ hiệu quả. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm lớp cách nhiệt cho lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, tấm Rockwool còn bảo vệ các đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng. Với độ bền và khả năng chống cháy, Tấm Rockwool thực sự là “lá chắn” vững chắc cho ngành công nghiệp hiện đại.
Tiêu âm
Tấm Rockwool Dày 100Mm là giải pháp hiệu quả cho việc tiêu âm trong các không gian như rạp chiếu phim, vũ trường hay quán karaoke. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra những không gian thư giãn và thoải mái. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh truyền qua các bức tường mà còn cải thiện chất lượng âm thanh, giúp mỗi khoảnh khắc trải nghiệm âm nhạc trở nên sống động và trọn vẹn hơn. Sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
Trồng rau sạch, cây xanh
Tấm Rockwool Dày 100Mm không chỉ được biết đến với khả năng tiêu âm vượt trội mà còn là giải pháp hiệu quả cho nông nghiệp sạch. Trong việc trồng rau sạch và cây xanh, tấm Rockwool cung cấp môi trường lý tưởng cho cây phát triển nhờ cái tính năng giữ nước và thông thoáng. Nó giúp cây hấp thụ khoáng chất dễ dàng, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và sâu bệnh. Nhờ đó, các nhà nông có thể chăm sóc cây giống một cách thuận lợi, hướng đến một giấc mơ vườn rau xanh mát và an toàn cho sức khỏe.
Báo giá Bông khoáng Ninh Bình (21/04/2025)
Chúng tôi tự hào cung cấp bông khoáng chống cháy chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Ngoài việc cung cấp vật liệu ưu việt, chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong quá trình tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất sử dụng. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa giải pháp hiệu quả, bền vững cho dự án của bạn, đảm bảo an toàn và tiết kiệm lâu dài.
Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Ninh Bình
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Ninh Bình
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Ninh Bình
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Rockwool Dày 100Mm Ninh Bình
Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm, đặc biệt là Tấm Rockwool Dày 100Mm, để khách hàng có thể dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh minh họa không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu này mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Qua đó, khách hàng có thể thấy rõ sự kỹ lưỡng trong từng công đoạn, từ nguyên liệu đầu vào cho đến thành phẩm cuối cùng. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, góp phần gia tăng sự yên tâm cho khách hàng về sự minh bạch và cam kết chất lượng mà chúng tôi mang lại. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh, từng sản phẩm.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Rockwool Dày 100Mm
Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?
Tấm Rockwool dày 100mm với lưới thường được lắp đặt tại các vị trí có độ nghiêng, như mái nhà hay các khu vực cần cách nhiệt đặc biệt. Lưới giúp cố định bông khoáng, ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống phía dưới do trọng lực. Việc sử dụng Tấm Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo đảm sự ổn định và bền vững cho hệ thống cách nhiệt. Điều này rất quan trọng trong việc giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng cho các công trình xây dựng.
Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà?
Khi thi công Tấm Rockwool Dày 100Mm tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho người lao động. Bạn nên sử dụng kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi và các mảnh vụn, găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với vật liệu có thể gây kích ứng da. Đồng thời, áo quần bảo hộ sẽ giúp giữ cho cơ thể sạch sẽ và an toàn hơn trong quá trình làm việc. Cuối cùng, mũ bảo hộ là vật dụng không thể thiếu nhằm bảo vệ đầu khỏi những tai nạn không mong muốn.
Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có an toàn cho sức khỏe không?
Tấm Rockwool Dày 100Mm được công nhận là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, bụi từ tấm này có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp nếu không có biện pháp bảo hộ phù hợp. Để giảm thiểu rủi ro, việc sử dụng khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ là cần thiết. Ngoài ra, việc đảm bảo thông gió tốt trong khu vực thi công cũng giúp hạn chế sự tích tụ của bụi Rockwool, bảo vệ sức khỏe cho công nhân và người xung quanh.
Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?
Tấm Rockwool Dày 100Mm được sản xuất từ các vật liệu thiên nhiên, mang lại lợi ích đáng kể cho môi trường nhờ khả năng tái chế. Với thành phần chính là sợi đá, tấm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải khi được tái sử dụng. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tính năng tái chế, quá trình xử lý và thu hồi cần được thực hiện đúng cách. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 100Mm có gây kích ứng, gây ngứa không?
Tấm Rockwool Dày 100Mm, mặc dù là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp. Các sợi Rockwool có khả năng gây ngứa và dị ứng cho một số người. Để bảo vệ sức khỏe, người thi công nên sử dụng trang bị bảo hộ đầy đủ và tránh tiếp xúc trực tiếp với tấm vật liệu này. Sau khi hoàn thành công việc, việc tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn là cần thiết để loại bỏ bụi và sợi Rockwool bám trên da. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ kích ứng và đảm bảo an toàn cho người lao động.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 100Mm đến tận nơi không?
Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đối với Tấm Rockwool Dày 100Mm được xây dựng nhằm đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc đến Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tin cậy. Mỗi đơn hàng sẽ được xử lý chuyên nghiệp, đảm bảo Tấm Rockwool được giao đến tay người nhận trong tình trạng hoàn hảo. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng với các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao.
Tấm Rockwool Dày 100Mm Ninh Bình là sản phẩm chính hãng chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Với đặc tính cách nhiệt, chống cháy và âm thanh tuyệt vời, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình của bạn. Triệu Hổ cam kết cung cấp những thông tin hữu ích, giúp quý Khách hàng lựa chọn giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của mình. Để trao đổi và nhận tư vấn kỹ lưỡng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đưa công trình của bạn đến thành công.