0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Cao Bằng “Giao hàng toàn quốc”

5/5 - (3836 bình chọn)

Mục lục

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Cao Bằng | Độ tin cậy cao | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Cao Bằng là giải pháp kiến trúc tiên tiến, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại với những yêu cầu khắt khe về tốc độ và hiệu quả. Khác với tường gạch truyền thống phụ thuộc vào thời gian thi công dài và khối lượng nặng, Panel Cách Nhiệt mang đến sự nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Nhờ vào thiết kế thông minh và vật liệu tiên tiến, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Cao Bằng đang dần khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng, mở ra một hướng đi mới cho những công trình hiện đại, nơi mà sự bền vững và hiệu quả trở thành tiêu chí hàng đầu.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Cao Bằng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của tấm panel này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện nay, khi mà thi công tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế như thời gian kéo dài, trọng lượng nặng và hiệu quả cách nhiệt kém, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp lý tưởng. Nó không chỉ mang lại hiệu quả về mặt xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Cao Bằng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, phổ biến tại Cao Bằng, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc tính sản phẩm. Một số tên gọi thường gặp gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, phù hợp cho xây dựng công trình hoặc ngăn phòng. Tấm panel còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực lợp mái và làm tường, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cao Bằng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào đặc tính nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm hiệu quả, tấm panel EPS đang được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây cũng là lựa chọn kinh tế cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này không chỉ giúp bề ngoài giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Lớp sơn phủ thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi bị gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này rất quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và giảm âm. Hệ thống bọt khí giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa không khí trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da người khi tiếp xúc trực tiếp. Việc lựa chọn chất liệu và bề mặt cho lớp cách nhiệt rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tính năng cách nhiệt tối ưu.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có vách panel cứng cáp và hiệu quả. Những ưu điểm nổi bật của panel EPS lõi xốp thường bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành rẻ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được cải tiến từ xốp EPS thông thường. Với lõi xốp EPS và các phụ gia chống cháy, panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Nhờ vào tính năng ưu việt, sản phẩm này góp phần nâng cao an toàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ thống tường bao của các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng, đồng thời phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh cho môi trường sống. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ và chất lượng công trình. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ nhiều ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ bền.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, EPS còn có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bị bắt lửa. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần bảo vệ tấm panel hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ vào tính năng này, panel EPS có thể giảm âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm này còn phù hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này không chỉ giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng, mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của thiết bị. Sử dụng tấm panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện và bảo trì máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vật liệu siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Sự nhẹ nhàng của EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Điều này không chỉ giúp tăng tính ổn định mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ vậy, panel EPS giảm thiểu đáng kể thời gian thi công và chi phí, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sản sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điều đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao và có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút theo thời gian, vì vậy cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là sản phẩm vượt trội với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn hiệu quả sự thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Nhờ vào tính năng này, panel EPS có thể được tái sử dụng an toàn và bền bỉ trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng. Sự duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, thúc đẩy lối sống bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế mà còn tối ưu hóa ngân sách cho các công trình xây dựng. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, với quy trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn là sự thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều loại hình kiến trúc.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm vượt trội, cho phép được lắp nền trong công trình công nghiệp thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cao Bằng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cao Bằng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cao Bằng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp nâng cao độ an toàn trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ đó, bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Điều này tạo sự bền bỉ và độ tin cậy cho sản phẩm trong nhiều ứng dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), các panel này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Việc áp dụng lớp cách nhiệt này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao tính an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn ngoài, mà thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng khi tiếp xúc. Các lớp Panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng cách nhiệt, chịu lực, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với thiết kế bên ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, là giải pháp tối ưu cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến sự bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt, giữ cho chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, duy trì nhiệt độ ổn định trong các điều kiện chênh lệch lớn. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và các công trình dân dụng cần hiệu suất năng lượng cao.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ giúp hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ hơn gạch và bê tông, nhưng vẫn giữ vững độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn làm giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao, mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, do đó bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp giữ cho công trình luôn trong tình trạng tốt nhất.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Ưu điểm nổi bật của panel PU/PIR là tính thân thiện với môi trường và khả năng tái sử dụng. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, nên góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, các panel này có thể dễ dàng tháo dỡ và sử dụng lại trong các dự án khác, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm nhân lực và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc thi công trở nên hiệu quả hơn, giảm thời gian và chi phí thuê mặt bằng, nhân công. Sự linh hoạt và thuận tiện này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm này là tính đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những sắc nét nổi bật, dễ dàng phù hợp với các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Thông qua khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh bằng cách cách âm hiệu quả. Trong các dự án xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Điều này giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ độ bền cao và dễ bảo trì, sản phẩm còn được ưu tiên trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo hiệu quả lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cao Bằng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool có thể chịu đựng nhiệt độ cao, đồng thời chống cháy hiệu quả, làm giảm nguy cơ hỏa hoạn trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cách âm hiệu quả.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Qua quá trình xử lý, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép panel chịu được các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn khi gặp trời mưa, bảo đảm tính năng sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, với quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi mịn màng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và tính năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được chọn lựa để có độ phẳng cao hoặc gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi là sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Chúng đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng thi công dễ dàng là những lợi thế lớn của tấm panel này trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ giúp hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Do đó, việc sử dụng tấm panel Rockwool là một lựa chọn tối ưu cho sự an toàn và bền vững của các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ nội thất luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu về điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành, là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần một môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, tính năng này còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng, tạo điều kiện làm việc tập trung và yên bình, từ đó nâng cao năng suất lao động.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình trước tác động của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự ứng dụng của panel Rockwool trong xây dựng, do đó, mang lại những lợi ích rõ ràng cho việc cải thiện chất lượng công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi đặc trưng, Rockwool không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế sự thẩm thấu của nước, bảo vệ công trình khỏi độ ẩm và nấm mốc. Ngoài ra, tính năng tái chế của sản phẩm giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, góp phần vào phát triển bền vững. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học, mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chịu lực tốt, tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại độ bền và an toàn cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù đầu tư ban đầu vào Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng các lợi ích về chi phí lâu dài không thể xem nhẹ. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc giữ nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống cháy bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế và giá trị bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền tuyệt vời, Panel Rockwool rất dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ giảm tải trọng lên móng mà còn có khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Những đặc điểm này giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao trong lĩnh vực xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp phổ biến trong các công trình công nghiệp cần đảm bảo chống cháy và cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho nhà máy, kho xưởng nơi nguy cơ cháy nổ cao. Ngoài ra, nhờ tính năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool cũng được sử dụng rộng rãi trong các văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo không gian làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này rất lý tưởng cho việc ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, giúp tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của công trình. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của Panel Rockwool thật sự là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cao Bằng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cao Bằng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cao Bằng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lớp lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến các phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa chất liệu bền bỉ và tính năng ưu việt đã làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp ngoài cùng làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, bề mặt ngoại thất có thể duy trì được vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng không chỉ nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn góp phần giữ gìn màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng và bền đẹp cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự hiện diện của vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn tạo ra một giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng xây dựng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp lá nhôm bọc ngoài còn có khả năng chống cháy, đồng thời thực hiện chức năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh có tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tùy thuộc vào nhu cầu cách nhiệt và cách âm, mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu quả sử dụng riêng biệt trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hiệu quả năng lượng và bảo vệ công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa chức năng và thiết kế của nó đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chịu tác động môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và ứng dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt so với các vật liệu khác như EPS dễ bắt cháy, thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại vượt trội về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật nhờ vào cấu trúc lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả từ môi trường bên ngoài. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng tương tự, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong quá trình thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tuyệt vời mà còn hoàn toàn miễn dịch với mối mọt và không bị mục nát theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này giữ vững hình dạng và hiệu quả cách nhiệt. Không giống như PU dễ biến dạng hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và bảo trì ít.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại hay gây ung thư như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ góp phần tạo không gian sống thoải mái mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó giảm thiểu ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu. Sử dụng panel glasswool là một lựa chọn bền vững cho tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể mà còn tiện lợi hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ nhưng lại vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool với giá thành hợp lý là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy cùng khả năng cách âm hiệu quả. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chắc chắn là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, mang lại sự riêng tư và thoải mái cho không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất do khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cao Bằng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cao Bằng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cao Bằng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt tối ưu cho các kho lạnh và phòng bảo quản. Cấu trúc của panel gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene), với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giữ cho nhiệt độ bên trong kho ổn định, đảm bảo chất lượng thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả làm lạnh mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống, nâng cao độ bền và tính hiệu quả trong sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính năng nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, từ đó tăng tính hiệu quả trong sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn có thể được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong thường có chức năng giữ nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ và tăng cường độ bền cho kho lạnh, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất hơi lạnh. Điều này là rất quan trọng cho các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến việc bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có những ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, các tấm panel này duy trì tính ổn định trong môi trường ẩm ướt, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, có khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với mức thực, mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Nhờ vào cấu trúc se khít và đều, sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các không gian đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm làm cho tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là một điểm nổi bật. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt giúp rút ngắn thời gian thi công, từ đó giảm thiểu chi phí lao động. Hơn nữa, sự nhanh chóng trong quá trình lắp đặt còn giúp các dự án hoàn thành đúng tiến độ. Đồng thời, với cấu trúc vững chắc, tấm panel còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao cho kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Khả năng tái chế và sử dụng lại lõi EPS trong các ứng dụng khác giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội của panel PU làm giảm tổn thất nhiệt, đồng thời hạn chế việc gia tăng hóa đơn điện trong điều kiện nhiệt độ âm sâu. Sự lựa chọn này mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm panel này không hấp thụ ẩm và nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ – điều kiện tối ưu để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Trong khi đó, tấm EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao. Do đó, sử dụng panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C tại các kho trung chuyển thực phẩm, như kho rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của Panel PU giúp bảo quản chất lượng sản phẩm, trong khi độ bền và khả năng chịu tải tốt giúp kho hoạt động hiệu quả trong môi trường mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không bền vững khi phải chịu tải lớn và hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và tính năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định khi di chuyển kho, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp kho lạnh tạm thời, cung cấp hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn là quyết định sáng suốt và bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm hiệu quả có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường độ bền và hiệu suất bảo quản thực phẩm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng giữ cho nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất mà không tốn nhiều chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panels không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo trải nghiệm thưởng thức rượu vang và bia thủ công tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà là một giải pháp thông minh. Những tấm vách ngăn này không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, mà còn giảm nhiệt độ trong không gian sống. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, gia chủ có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Hơn nữa, đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các biện pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm tải gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng một cách đáng kể. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng panel PU kho lạnh để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình bảo quản. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả quản lý dược phẩm, góp phần quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế hiệu quả và an toàn.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cao Bằng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được hình thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel còn chống cháy, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Vì vậy, chúng thường được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì độ mới và độ bền cao. Thiết kế gân ngang trên bề mặt tấm panel tối ưu hóa việc thoát nước, đảm bảo không tích tụ nước mưa. Nhờ vậy, sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và các tác động lực trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, giúp tăng cường độ kết nối giữa các lớp. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết chặt chẽ giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, tạo thành khối đồng nhất. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng khác biệt ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm nhằm đảm bảo rằng bề mặt không bị tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ cao, từ đó tăng cường hiệu quả và độ bền của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại thông dụng như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với lõi rockwool có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đồng thời chịu được nhiệt độ cao, giúp nâng cao hiệu suất làm việc của các thiết bị trong lò sấy. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp góp phần tối ưu hóa chi phí đầu tư và đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến hiệu quả cách nhiệt và giảm âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất. Độ dày lớn hơn thường được lựa chọn cho các khu vực cần khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giữ nhiệt trong lò lâu hơn, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Đồng thời, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ và độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với nhiệt độ hoạt động có thể lên đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong cấu trúc panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Điều này giúp panel duy trì hiệu suất ổn định, không bị biến dạng hay giảm hiệu quả cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao độ bền mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy này không chỉ nâng cao sự an toàn mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi các tác nhân gây hại. Đặc biệt, chúng duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường có độ ẩm cao, đồng thời chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm được tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ hiệu quả giữ nhiệt vượt trội, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm chí phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, hướng tới sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chịu tải này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với khả năng chống chịu lực tối ưu, panel không chỉ gia tăng độ bền bỉ của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sấy. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy hay hạt đều cần môi trường sấy với nhiệt độ thích hợp để bảo toàn dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm Panel sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm Panel sở hữu khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, nhờ đó tối ưu hóa quy trình sấy. Không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, mà còn giảm chi phí năng lượng, đảm bảo sự bền vững trong sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào việc tạo ra không gian làm việc ổn định, tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn giữ cho sản phẩm an toàn, đáp ứng yêu cầu chất lượng cao của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ được ưa chuộng trong ngành chế biến gỗ nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều. Điều này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa từ gỗ, mà còn ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt, nâng cao chất lượng sản phẩm gỗ sau khi sấy khô. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng vải khỏi các tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, thời gian sấy khô được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng và gia tăng năng suất sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản phẩm mà còn góp phần cải thiện quy trình sản xuất bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này cần phải đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo quản chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó giảm thiểu sự mất mát dinh dưỡng và đảm bảo hương vị của sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, ứng dụng này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hỏng do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm linh hoạt, tấm Panel lò sấy đảm bảo rằng các linh kiện được bảo vệ tối ưu, từ đó nâng cao độ tin cậy và chất lượng sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào những lợi ích này, việc sử dụng panel lò sấy đang ngày càng phổ biến trong các cơ sở sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cao Bằng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các vách trong có tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/ sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, phụ kiện nhôm góp phần tạo nên sự hoàn thiện cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy góp phần ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng tạo sự êm ái khi đóng mở, tự cân chỉnh góc và hạn chế xệ cánh, trong khi các phụ kiện khác tăng cường liên kết và giảm chấn, bảo đảm độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong không gian sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản hinge, cửa trượt hoạt động theo cơ chế trượt ngang trên hệ ray, mang lại hiệu suất sử dụng cao. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc chắc chắn và phụ kiện phụ trợ hỗ trợ vận hành trơn tru. Sự kết hợp này đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cao Bằng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cao Bằng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng, từng tấm panel được cẩn thận lắp đặt, mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chãi. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của Triệu Hổ giúp các công trình duy trì môi trường tối ưu cho người sử dụng. Những hình ảnh này không chỉ khẳng định sự tin cậy mà còn là minh chứng cho sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình có yêu cầu cách nhiệt, cách âm, và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, chúng còn thích hợp cho khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định về nhiệt độ.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn cản hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Hơn nữa, chúng có độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được thiết kế chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, làm giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư gần những nguồn ồn ào như giao thông và nhà máy. Sử dụng tấm panel này sẽ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Cao Bằng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool, đáp ứng nhu cầu của khách hàng với các sản phẩm chất lượng cao. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cao Bằng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn, đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã chia sẻ những thông tin thiết yếu về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Cao Bằng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, đảm bảo tính cách nhiệt và độ bền cao. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin trên sẽ giúp Quý Khách hàng nhanh chóng tìm được vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.