Mục lục
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Top 1 | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Phúc
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Phúc không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Top 1 | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc là biểu tượng cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả trở thành những yếu tố quyết định. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Không chỉ đơn thuần là một xu hướng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt còn đánh dấu cuộc cách mạng trong các công trình xây dựng, nơi mà sự hiện đại và thông minh được ưu tiên hàng đầu. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian cho các nhà thầu. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc chính là sự lựa chọn tối ưu cho một tương lai bền vững trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là rất quan trọng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho việc thay thế các tường gạch truyền thống, vốn đã bộc lộ nhiều hạn chế. Với tính năng thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và chi phí hoàn thiện thấp, Tấm Trần Panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc
Tại Vĩnh Phúc, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của nó. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, tấm nhôm và tấm lợp panel. Sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn được áp dụng cho việc cách nhiệt phòng lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với những đặc điểm ưu việt, panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Phúc
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng với cấu tạo đặc biệt, gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng phổ biến trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho bề mặt luôn sáng bóng và màu sắc bền lâu. Độ dày lớp ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS, được làm từ polystyrene, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt mà không làm tăng tải trọng công trình. Đồng thời, khả năng chịu lực nén cao đảm bảo độ bền và tính ứng dụng rộng rãi.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn hạn chế việc tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Với thiết kế vách panel đặc trưng, panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này cũng rất vừa phải, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và dân dụng.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại trong xây dựng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn và kiểm soát nguy cơ cháy lan hiệu quả. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel EPS xốp chống cháy lan còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng tính năng chống cháy vượt trội của nó xứng đáng với sự đầu tư cho các dự án quan trọng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và lắp đặt trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy, nhà xưởng, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng chống nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ hiệu suất vượt trội và tính ứng dụng cao trong các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn việc bắt lửa, chịu nhiệt lên tới 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, từ đó loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ các ưu điểm này, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, các tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi được lắp đặt, tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu sự hoạt động của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Với hiệu quả bảo ôn tốt nhất, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho các công trình, mà còn đặc biệt hữu ích trong thiết kế nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS còn giúp đơn giản hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong ngành xây dựng hiện đại.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS nổi bật trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm), người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm. Thay mới khi cần thiết là điều nên làm để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không xảy ra hiện tượng cong vênh. Việc sử dụng lại những tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải xây dựng.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra giá trị lâu dài cho người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một trong những giải pháp xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự thuận tiện trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống nóng cho trần nhà, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong thiết kế không gian.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng và lắp đặt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu khắt khe như phòng sạch, kho lạnh và bệnh viện. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như sự cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Điều này đóng góp vào việc tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Phúc (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế theo cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp độc đáo này giúp tấm panel đạt được hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời cung cấp khả năng chịu lực cao. Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật về mặt hiệu suất mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác. Với những đặc tính này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ dưới tác động của lực mà còn khả năng chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, góp phần nâng cao tuổi thọ cũng như tính năng của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong một cách hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, tiết kiệm năng lượng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có ngoại hình tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt phía trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Thông thường, bề mặt trong sẽ được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo công năng cách nhiệt mà còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp kiểm soát tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát môi trường trong các khu vực nhạy cảm.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió và nhiệt độ cao. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hàng đầu cho những công trình bền đẹp và chống chịu thời tiết.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt được làm từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Đặc biệt, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ. Việc sử dụng tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất cao.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh khoảng 60% – 80% so với mức thực. Điều này góp phần tạo ra một không gian yên tĩnh, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay phòng thu âm.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của tấm panel mang tính năng tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp ngăn ngừa lửa lan rộng. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm thiểu lây lan ngọn lửa mà còn hạn chế phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại với trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc đáng kể. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, cho phép sản phẩm chịu lực tốt mà không gia tăng tải trọng cho công trình. Điều này không chỉ giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Chính nhờ những tính năng này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc gần biển, góp phần bảo vệ và nâng cao giá trị công trình.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng thân thiện với môi trường. Một trong những đặc tính ưu việt của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng đáng kể. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn xanh mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, tạo nên giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, với màu sắc đa dạng và linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang đến điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn lý tưởng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, bảo vệ môi trường sống bên trong. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, có độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Sử dụng panel trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được biết đến với cơ cấu chắc chắn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa được chế tạo từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn và bền bỉ. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, bảo vệ công trình khỏi các tác động từ nhiệt độ và âm thanh bên ngoài.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel Rockwool cung cấp giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, mang đến sản phẩm với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Những sợi bông khoáng có cấu trúc xốp này sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bên ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Lớp hoàn thiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn gia tăng sự an toàn trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tốt cho công trình.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.

– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được chế tạo với lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ không gian khỏi nguy cơ cháy nổ. Sử dụng cho các vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, tấm panel này mang lại sự cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này được phân loại theo vị trí và công năng, đáp ứng nhu cầu đặc thù về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Lắp đặt panel này mang lại sự an tâm và hiệu quả cao.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool là vật liệu không cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Đặc biệt, trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, sự yên tĩnh là yếu tố rất quan trọng. Thông qua cấu trúc lõi của Rockwool, khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội góp phần tạo ra môi trường thoải mái, giảm căng thẳng và nâng cao hiệu quả làm việc. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khả năng cách âm cho công trình.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do nước mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng chống ẩm và khả năng cách nhiệt làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ khả năng cách nhiệt và hút ẩm tốt, tấm Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc và giúp duy trì không gian sống trong lành. Đặc biệt, với tính năng bền vững, Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hoàn thành vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và bảo vệ môi trường khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Điều này cho phép tấm panel chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định của tấm panel không chỉ đảm bảo tính bền vững trong quá trình sử dụng mà còn tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn. Do đó, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và an toàn cao.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm ngân sách mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm nhu cầu thay thế và sửa chữa thường xuyên. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng bền vững và hiệu quả về chi phí.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả cùng tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời đảm bảo tính năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Vì vậy, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu công năng và thẩm mỹ của công trình.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần sự bảo vệ chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi việc phòng chống cháy là ưu tiên hàng đầu. Ngoài khả năng chịu nhiệt, Panel Rockwool còn được đánh giá cao trong việc cách âm, tạo không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường trong các công trình xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Phúc (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ lớp lõi bông thủy tinh và được bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng trong các công trình. Loại vật liệu này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và các hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả và bền vững.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm mà còn duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất công trình. Bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này còn giữ cho màu sắc tươi sáng và độ bóng đặc trưng, tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong cấu trúc tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng bền vững, glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn thân thiện với môi trường, cung cấp một sự lựa chọn hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, mà còn góp phần nâng cao độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp tăng cường khả năng chống cháy, âm và cách nhiệt, làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo hiệu suất và an toàn, đồng thời tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong được phân loại là vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả cho các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Việc lắp đặt tấm Panel Glasswool không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên biệt cho hệ tường bao che, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, bao bọc một lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Nhờ khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường, loại panel này rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các khu công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Ưu điểm này rõ ràng khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói nguy hiểm trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, lúc thực hiện, Glasswool cũng nhẹ và thuận tiện hơn so với Rockwool.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, và thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là giải pháp vượt trội trong việc chống thấm và duy trì độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, điều mà PU và EPS không thể làm tốt. Với tuổi thọ cao và ít cần bảo trì, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp người sử dụng yên tâm khi lắp đặt và sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất khỏi tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel bông thủy tinh là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool sở hữu cấu trúc sợi rỗng cùng tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Mặc dù so với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ, nhưng nó lại nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, từ đó tối ưu hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa chi phí và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm nổi bật. Không giống như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao hơn, làm cho nó trở thành một giải pháp tối ưu và bền vững hơn cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây chính là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát bởi cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Sự kết hợp này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Phúc (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, chống thấm, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành đáng kể.

- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, PU/PIR cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giữ ổn định nhiệt độ trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn có thể được phân loại theo chất liệu ốp tôn hoặc inox hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, có thể phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa môi trường bảo quản sản phẩm trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ để bảo quản tốt các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, tấm panel luôn giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, mức giảm đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, tấm panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp hoàn hảo cho không gian cần yên tĩnh.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại thuận lợi lớn trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế ấn tượng, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Sự dễ dàng trong quá trình lắp ráp không chỉ tăng hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc di chuyển và lắp đặt. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình cần bảo quản hàng hóa lạnh hiệu quả.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Sản phẩm này được cấu tạo từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất và sử dụng. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh không chỉ là giải pháp hiệu quả mà còn bền vững cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Với cấu trúc kín, panel này không hút ẩm và không cho phép nước xâm nhập, giúp đảm bảo không gian khô ráo, sạch sẽ – yếu tố quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS lại dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp độ ẩm, do đó không đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh y tế.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị, đặc biệt là kho trung chuyển thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng hàng hóa. Tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng mang lại khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể phù hợp cho kho nhỏ nhưng lại dễ hỏng khi sử dụng liên tục.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Đặc điểm nổi bật của PU là độ bền cơ học cao, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà không gặp phải hiện tượng vỡ vụn như EPS. Khi sử dụng tấm Panel PU, người dùng có thể yên tâm về tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt, điều này giúp đảm bảo hiệu quả bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm Panel PU cung cấp giải pháp cách nhiệt vượt trội so với tấm EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp, điều mà tấm EPS khó lòng đạt được. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh đang hoạt động liên tục, đảm bảo nhiệt độ ổn định và hiệu quả kinh tế lâu dài. Ngược lại, EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ và yêu cầu điều kiện khí hậu ít khắc nghiệt.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tận dụng panel PU để đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn và tiết kiệm chi phí. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong các điều kiện lý tưởng nhất. Việc lắp đặt phòng bảo quản bằng tấm Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ai muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và tạo ra những sản phẩm chất lượng cao.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt, với những ngôi nhà mái tôn, loại panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Bằng cách giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, giải pháp này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí lắp đặt so với các phương pháp cách nhiệt khác. Do đó, panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở trong điều kiện khí hậu hiện nay.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung Việt Nam với khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt sử dụng vật liệu PU trở thành giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc ở nhiệt độ thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel cũng tăng cường độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao khả năng bảo quản, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, bao gồm lớp vỏ ngoài làm từ tôn mạ kẽm được cấu tạo từ lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp panel được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một khối vững chắc. Lõi bông khoáng giữ vai trò chính trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, bề mặt tấm panel hoàn toàn tránh được tình trạng ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu đựng các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giữ cho lò sấy luôn hoạt động ổn định.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen để tạo ra cấu trúc vững chắc. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ cứng cho tấm panel, làm cho chúng đạt hiệu suất cách nhiệt tốt. Bông khoáng được hình thành từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, sau đó ép thành tấm.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài, vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, vật liệu ưu tiên thường là tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Điều này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo tính bền bỉ và an toàn cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Các tỷ trọng phổ biến của lõi rockwool bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ phù hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Nhờ cấu trúc bông khoáng, tấm panel này không chỉ bền mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong quá trình hoạt động.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo hiệu quả vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của lò sấy cũng như độ bền của công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này cho phép panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ cải thiện hiệu quả làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu chất lượng như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo sự ổn định của hiệu suất cách nhiệt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự dẻo dai và khả năng chống biến dạng của các vật liệu này giúp panel duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và môi trường làm việc.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự phát triển của ẩm mốc. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn đảm bảo độ bền cho panel trong môi trường khắc nghiệt, nơi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ đó, các lò sấy nông sản và thực phẩm sử dụng panel này vận hành lâu bền, hiệu quả, tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy này sẽ đem lại lợi ích kinh tế lâu dài, nâng cao hiệu suất hoạt động và góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm khí thải.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được làm từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Khả năng này rất quan trọng khi panel được ứng dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực và trọng lượng lớn. Nhờ vào tính năng chịu tải tốt, các panel kim loại không chỉ đảm bảo độ bền vững của hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn cho quy trình sấy. Điều này góp phần vào hiệu suất hoạt động ổn định và lâu dài của lò sấy.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đáng chú ý nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian dừng máy. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên thuận lợi hơn, giúp tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy và tiết kiệm chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là yếu tố quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt đều cần được xử lý trong môi trường an toàn để bảo toàn dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong suốt quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất, kéo dài thời gian bảo quản và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy là một bước quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra hệ thống lò sấy hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và ngăn ngừa tình trạng nhiễm ẩm, hư hỏng của các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ cũng như độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các biến động nhiệt độ cực đoan, từ đó giữ cho sản phẩm đạt được độ an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu. Sự chính xác trong việc kiểm soát các yếu tố môi trường góp phần quan trọng vào việc duy trì chất lượng và tính hiệu quả của thuốc, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.

- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên quan trọng. Những tấm gỗ được sấy khô bằng hệ thống panel giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, duy trì chất lượng gỗ trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp tối ưu hóa quy trình sấy và bảo vệ tính năng của gỗ. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả công việc trong ngành chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, giúp sấy khô vải và quần áo tại các nhà máy sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng tiêu cực. Thiết bị này giảm thiểu thời gian sấy khô, đồng thời giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giúp các doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này không chỉ đảm bảo giữ nguyên chất lượng và hương vị mà còn nâng cao thời gian bảo quản sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, cần thiết để đạt được kết quả tối ưu. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tăng cường an toàn thực phẩm trong ngành chế biến thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sản xuất xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục trong quá trình sấy. Tấm panel sấy giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng. Đây là một giải pháp tiện ích cho ngành xây dựng hiện đại.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ khả năng duy trì môi trường khô ráo và ổn định, thiết bị này góp phần nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của linh kiện, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc ứng dụng tấm Panel lò sấy rất quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, tính cách nhiệt cao giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các cơ sở sản xuất.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Việc tối ưu hóa nhiệt độ trong lò nung còn thúc đẩy quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà máy.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Phúc (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh trình bày rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ giúp tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, các sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà cho cửa. Với các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa được gia cố chắc chắn, tạo độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa khép mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, cùng các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết, giữ cho cửa luôn bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành sự lựa chọn tối ưu cho không gian hiện đại nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại hiệu quả tối đa cho những khu vực hạn chế. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, giúp hỗ trợ và gia cố cho hệ thống, nâng cao hiệu suất hoạt động.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín qua sự hiện diện trong nhiều công trình. Các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được thiết kế chỉn chu đều tiếp nhận các tấm panel này, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và sự bền vững. Từng tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn khẳng định sự tâm huyết của thương hiệu Triệu Hổ trong việc cung cấp giải pháp xây dựng hiệu quả. Đây chính là minh chứng cho sự tín nhiệm của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của tấm panel này rất đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, chúng được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Chúng cũng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường thông thường. Ngoài ra, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của tấm panel góp phần bảo vệ công trình tốt hơn, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc điểm này, chúng giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt chất lượng không chỉ đảm bảo cách nhiệt mà còn tăng cường độ an toàn cho công trình.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, chúng giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động xung quanh. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Phúc không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều sản phẩm như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Vĩnh Phúc, giúp khách hàng thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.





Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn cung cấp về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc. Với mục tiêu mang đến cho quý Khách hàng những giải pháp vật liệu công trình tối ưu, chúng tôi cam kết sự chất lượng và độ bền của sản phẩm chính hãng. Hy vọng rằng những chia sẻ sẽ giúp Khách hàng có cái nhìn rõ nét và lựa chọn thông minh cho dự án của mình. Để được tư vấn tận tình và chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.