Mục lục
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái | Đa dạng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Yên Bái
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Yên Bái
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Yên Bái
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Yên Bái không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái | Đa dạng | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Yên Bái đại diện cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu cho những công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm bớt sự phức tạp trong quá trình xây dựng so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Không chỉ là một xu hướng, Tấm Trần Panel còn thể hiện mục tiêu bền vững và hiệu quả trong mỗi công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra không gian sống thoải mái, an toàn cho người sử dụng. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc kiến tạo không gian sống thông minh và hiện đại hơn.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Yên Bái
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được phát triển nhằm cải thiện đáng kể khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng cấu trúc và đẩy nhanh tiến độ thi công. Với các ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống như thi công nhanh, nhẹ hơn và tiết kiệm chi phí hoàn thiện, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho kiến trúc công nghiệp và nhà xưởng mà còn thích hợp cho các kho lạnh, văn phòng, và nhà ở dân dụng, mang đến giải pháp bền vững và hiệu quả cho ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái là một sản phẩm công nghiệp được sử dụng rộng rãi, với nhiều tên gọi quen thuộc. Theo từng ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm 3D panel, hay tấm sandwich panel. Ngoài ra, các tên gọi khác như tôn panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm cũng rất phổ biến. Được biết đến như một vật liệu xây dựng chất lượng cao, tấm panel không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm và tiện lợi trong việc ngăn phòng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Yên Bái
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm panel EPS thường được sử dụng trong các công trình như vách ngăn, trần nhà và kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi sự tấn công của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới các bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu nhiệt độ giữa các bề mặt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da cho người sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình tiếp xúc.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sản phẩm này có vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và tiết kiệm chi phí. Với ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm phù hợp với những công trình yêu cầu hiệu quả kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được cải tiến, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả nhờ vào các phụ gia đặc biệt. Điều này giúp tăng cường an toàn cho các công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại là điều không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả dùng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS chất lượng, sản phẩm không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người lao động. Việc lắp đặt panel EPS còn mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ dàng thi công và bảo trì, phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau, từ nhà ở đến nhà xưởng.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng chống nhiệt tốt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, góp phần giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, với cấu trúc chống thấm và khả năng kháng khuẩn, sản phẩm giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS được xem là giải pháp cách nhiệt vượt trội cho tấm panel, với hệ số truyền nhiệt rất thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng và chống cháy hiệu quả, chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, từ đó ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian trong nhà luôn mát vào hè và ấm vào đông, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vậy, chi phí điện năng giảm đáng kể, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Việc sử dụng panel EPS không chỉ bảo đảm hiệu quả bảo ôn mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong ngành xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự tiện lợi của nó không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển mà còn nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Sử dụng panel EPS, các kỹ sư có thể tối ưu hóa kết cấu mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn sáng tạo và thân thiện với môi trường trong xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm. Được sản xuất từ vật liệu không chứa hóa chất độc hại, panel EPS an toàn cho sức khỏe và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu rác thải. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần lưu ý về thẩm mỹ và chức năng sau nhiều lần sử dụng.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nổi bật với ưu điểm tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, ngăn chặn rỉ sét và nấm mốc, bảo đảm độ bền lâu dài. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì hình dáng và tính chất tốt, không bị cong vênh. Sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp bảo vệ tài nguyên môi trường.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao trong ngành vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Không chỉ tối ưu hóa ngân sách, panel EPS còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện cho môi trường sống thoải mái hơn. Chính vì những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS trở thành lựa chọn thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Đặc biệt, tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS rất phù hợp cho việc sử dụng làm vách ngăn tạm thời cho văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS, với tính năng vượt trội, đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình công nghiệp. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng lên đến 30%. Bên cạnh đó, tính năng cách âm tốt của Panel EPS cũng khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần tạo ra môi trường vô trùng, dễ vệ sinh, hạn chế nấm mốc cùng vi khuẩn, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Yên Bái (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao quanh lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi cách nhiệt từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel này đạt hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thiết kế của panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính chịu lực cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ tài sản và người sử dụng. Nhờ những đặc tính ưu việt, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa tỉ mỉ. Điều này giúp lớp bề mặt chống ăn mòn theo thời gian, bảo đảm độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, tích hợp gân chạy ngang trên tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Với những đặc điểm nổi bật này, Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng trong xây dựng.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Chất liệu này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trọng lượng của Panel PU thường giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và bảo trì công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này giúp tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho người sử dụng. Với thiết kế này, lớp cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế phù hợp cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ. Thêm vào đó, tấm panel PU còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường như mưa, gió, và nhiệt độ cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, nó bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo tính bền vững lâu dài.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo giữ nhiệt độ lý tưởng để bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ giúp bảo quản sản phẩm an toàn, mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Chính vì vậy, Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm từ 60% đến 80% âm thanh các tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm tốt, Panel PU/PIR lý tưởng cho các công trình yêu cầu tĩnh lặng cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel này sẽ tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm người dùng.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp tăng cường độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế tình trạng lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, mang lại môi trường an toàn hơn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ, vượt trội hơn so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ giúp giảm thiểu tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tuyệt vời. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, việc sử dụng panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao cho công trình. Đặc biệt, các tính năng này càng trở nên quan trọng trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, nơi mà các yếu tố môi trường thường khắc nghiệt.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Vì vậy, panel PU/PIR trở thành một giải pháp hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn quá trình lắp đặt một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, thời gian thi công được giảm thiểu, đồng thời tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này giúp các dự án xây dựng đạt hiệu quả cao hơn cả về thời gian lẫn chi phí.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam màu trung tính đến những tông màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng được nhiều yêu cầu thẩm mỹ khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cao cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được ứng dụng để làm vách ngăn và mái, cung cấp khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, tăng cường tiện ích cho người sử dụng.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đây là yếu tố quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà nhiệt độ cần được kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ độ bền cao và khả năng bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt trung tâm làm từ đá khoáng Rockwool. Lớp đá khoáng này có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại những đặc tính vượt trội trong việc cách nhiệt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và tính năng chống cháy, giúp bảo vệ công trình tối ưu trước những nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, đáng kể cho môi trường sống và làm việc. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Sau quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng cường khả năng chống chịu trước các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool là lựa chọn ưu việt trong xây dựng và cách nhiệt.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một thành phần quan trọng trong tấm panel cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, đem lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín toàn bộ tấm theo hướng dọc và ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn phía trên và dưới diễn ra thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tấm panel bông khoáng có độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra những vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt cho lớp cuối không chỉ góp phần nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Sản phẩm này thích hợp cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, tấm Panel Rockwool Vách Trong mang đến không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn bên ngoài tại các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Chúng được thiết kế với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của loại tấm này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Hiệu quả và an toàn là những yếu tố quan trọng mà Panel Rockwool mang lại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn tối đa cho con người và tài sản. Nhờ đó, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Đặc điểm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài cho các doanh nghiệp.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, đặc biệt trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Nhờ đó, nó tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm tốt và độ bền cao khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

- Chống ẩm và chống thấm
Tấm Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự lựa chọn tấm Panel Rockwool thực sự là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng xây dựng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của Rockwool giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước. Ngoài ra, tấm panel này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu lực mạnh mẽ mà không bị hư hại. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn và độ bền cao, đáp ứng hiệu quả trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự giảm thiểu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tạo ra giá trị kinh tế bền vững. Nhờ vậy, đầu tư vào panel Rockwool có thể là quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng không gian mà còn tạo sự thoải mái cho người dùng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời có tính năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho công trình. Hơn nữa, việc sử dụng loại vật liệu này góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài khả năng chống cháy, Rockwool còn có tác dụng cách âm hiệu quả, rất thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần tạo một môi trường làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Chính vì những ưu điểm nổi bật này, panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lõi bằng bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bảo bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với sợi thủy tinh mịn và rỗng, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm tốt mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. Nhờ đó, vẻ đẹp của bề ngoại thất được duy trì lâu dài, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường. Lớp sơn không chỉ tạo ra sự bền bỉ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng từ sợi thủy tinh mịn. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy và không thấm nước của lõi glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong các môi trường như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và vận chuyển cũng trở nên dễ dàng hơn. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào khả năng tái chế và ít tác động đến sức khỏe con người.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào lớp bảo vệ này, tấm panel không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài tạo ra hiệu ứng cách âm và cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định cũng như bảo vệ môi trường sống khỏi các yếu tố bên ngoài.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp một cách hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày đều phù hợp với những nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả trong các công trình xây dựng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất cao trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà yêu cầu về an toàn và thoải mái là rất quan trọng. Sản phẩm không chỉ cải thiện điều kiện làm việc mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, panel này mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đặc biệt, nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool là một trong những vật liệu cách âm, cách nhiệt nổi bật nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc hại, là ưu điểm lớn khi đối chiếu với các vật liệu khác như EPS có nguy cơ cháy cao và phát sinh khói độc. Dù Rockwool cũng có tính chất chống cháy, Glasswool vẫn nổi bật với trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong không gian kín, giúp gia tăng hiệu quả bảo vệ an toàn cho công trình.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen nhau tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool có ưu thế rõ rệt về khả năng cách âm. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm này vẫn giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà không bị giảm chất lượng. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm này được chế tạo từ những nguyên liệu an toàn, không chứa chất độc hại như amiang, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hạn chế hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và an toàn cho sức khỏe khiến panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm tải trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển, lắp đặt, và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy mà không làm tăng chi phí thi công, mang lại hiệu quả sử dụng tối đa cho công trình xây dựng.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt sở hữu giá thành hợp lý, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả cách âm và chống cháy vượt trội. Nó không rẻ như EPS, nhưng khả năng an toàn và chất lượng của Glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu, bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với chi phí phải chăng cùng hiệu quả vượt trội, Glasswool xứng đáng là “đáng đồng tiền bát gạo.”

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, đặc biệt là trong các siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa điều kiện sinh hoạt. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, phù hợp với nhà cao tầng và các công trình lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và an toàn chống cháy.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, với đặc tính kín, không bám bụi, không hút ẩm, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Đặc tính cách nhiệt vượt trội của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và phòng bảo quản tại các điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài tính năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm năng lượng của nó giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS (Expanded Polystyrene), cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính, chống võng và dễ lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi, mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel còn được chia theo thương hiệu với chất liệu tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt, có độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài bảo vệ và giữ nhiệt hiệu quả, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ tính năng này, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và nước xâm nhập vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, đảm bảo tính không thấm nước hoàn toàn. Điều này giúp panel giữ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giúp duy trì chất lượng và độ an toàn cho hàng hóa.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Cấu trúc se khít và đều cho phép các tần số âm thanh truyền qua bề mặt này giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng này, bên cạnh việc sử dụng làm tường, vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn rất hiệu quả trong việc cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần sự yên tĩnh và chất lượng âm thanh cao.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Khối lượng nhẹ giúp tối ưu hóa quy trình lắp đặt, cho phép các công nhân thực hiện công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ vào khả năng lắp ghép dễ dàng, tấm panel giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của dự án. Việc sử dụng panel kho lạnh là giải pháp thông minh cho các công trình cần tính linh hoạt và tiết kiệm.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, sản phẩm PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần giảm lượng khí thải carbon. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện cam kết bảo vệ thiên nhiên và nâng cao chất lượng sống.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm Panel PU giữ cho môi trường kho lạnh ổn định hơn so với panel EPS. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, tấm panel PU không chỉ ngăn ngừa sự hút ẩm mà còn chống lại nước, từ đó bảo đảm các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất. So với EPS, loại vật liệu dễ thấm nước và kém bền khi gặp độ ẩm, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho có tiêu chuẩn sạch cao và yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, Panel PU giúp kho mát hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn, đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc cao khi hoạt động liên tục không thích hợp cho các siêu thị lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, tấm Panel PU cho phép tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí cao. Khi chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Điều này tránh tình trạng nứt, vỡ cạnh thường gặp của EPS trong quá trình tháo dỡ, giúp giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt cho lần tái sử dụng sau, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả trong quản lý kho lạnh.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không gặp tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Việc đầu tư vào panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài cho các kho lạnh.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa hư hỏng và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dinh dưỡng cho gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường yêu cầu một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng, đảm bảo chất lượng sản phẩm mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả trong bảo quản mà còn nâng cao trải nghiệm cho người tiêu dùng.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng vật liệu PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho nhà ở. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong giảm đáng kể, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các loại cách nhiệt truyền thống, panel PU là giải pháp tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả bền vững cho người sử dụng.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Sản phẩm này giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Panel PU không chỉ tạo ra một không gian sống dễ chịu mà còn bảo vệ sức khỏe cho cư dân bằng cách duy trì nhiệt độ lý tưởng trong nhà. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại tiện ích, mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU kho lạnh để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình bảo quản. Việc ứng dụng công nghệ này giúp các cơ sở y tế cải thiện hiệu quả quản lý hàng hóa, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm với lớp ngoài cùng và lõi bông khoáng (rockwool) bên trong. Lớp ngoài của panel thường được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Ngoài ra, panel còn nổi bật với khả năng chống cháy và thích ứng tốt với các môi trường khắc nghiệt, cùng với việc lắp đặt dễ dàng. Do đó, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxi hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn không bị ăn mòn theo thời gian. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa, bảo vệ tối đa cho cấu trúc bên trong. Sản phẩm đáp ứng tốt các yếu tố thời tiết khác nhau, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối toàn bộ tấm panel qua chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo sự chắc chắn tuyệt đối. Với công nghệ sản xuất hiện đại, độ bám dính giữa khối bông khoáng và kim loại rất tốt, đảm bảo độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này không chỉ chống lại tác động nhiệt mà còn giúp duy trì hiệu suất sấy hiệu quả trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi thường được phân loại dựa trên độ dày của lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này đều có đặc tính riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt và giảm âm thanh. Tấm có tỷ trọng thấp 80kg/m³ thường được dùng trong các môi trường ít yêu cầu về khả năng chịu nhiệt, trong khi tấm có tỷ trọng cao 120kg/m³ lại cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội và bền bỉ hơn, thích hợp cho các điều kiện khắc nghiệt.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước đa dạng từ 75mm đến 200mm. Các độ dày này cho phép người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống cháy. Đối với những khu vực cần khả năng cách nhiệt cao hơn, tấm 150mm và 200mm được ưu tiên sử dụng. Trong khi đó, tấm 75mm hoặc 100mm có thể phù hợp cho những ứng dụng nhẹ và tiết kiệm chi phí hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Thêm vào đó, khả năng giữ nhiệt lâu và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được biết đến với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và ứng dụng cụ thể. Với chất liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, tấm panel này đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Khả năng chống biến dạng và giữ vững tính năng cách nhiệt của panel lò sấy không chỉ giúp bảo vệ các thiết bị bên trong mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn bộ quy trình sấy.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Tính năng này đóng vai trò quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao an toàn và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định, ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao hay sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt và góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh đáng kể trong bối cảnh chi phí năng lượng ngày càng tăng. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là đầu tư thông minh cho tương lai.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền bỉ và chắc chắn của các panel này giúp chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí chịu tải lớn như sàn hay mái của lò sấy. Việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo tính an toàn cho hệ thống mà còn nâng cao tính bền vững trong quá trình vận hành. Điều này góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng thường đi kèm hệ thống liên kết thông minh, giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, cấu trúc ghép nối chắc chắn không chỉ giúp ngăn chặn mất nhiệt mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy. Ngoài ra, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận tiện nhờ cấu trúc mô-đun, giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đòi hỏi nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu lãng phí.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong hệ thống lò sấy, giúp nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Thiết kế thông minh của panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, ứng dụng tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bền vững trong ngành chế biến.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố biến đổi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ sấy tiên tiến này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và tính hiệu quả của thuốc.

- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Việc sử dụng tấm Panel trong lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy trở thành công cụ quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, tránh tình trạng hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách giảm thiểu thời gian sấy và tối ưu hóa chi phí, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần gia tăng năng suất cho các cơ sở sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ này giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, tạo ra những sản phẩm hàng đầu trên thị trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy sẽ được sử dụng để sấy khô sản phẩm, giúp loại bỏ độ ẩm thừa. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, và các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì những điều kiện này một cách hiệu quả. Nhờ vậy, thực phẩm đông lạnh không chỉ giữ nguyên hương vị, mà còn đảm bảo độ an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình chế biến.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, thiết bị này góp phần giảm chi phí năng lượng và tăng năng suất, đồng thời bảo vệ môi trường bằng cách hạn chế lượng khí thải trong quá trình sản xuất.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng, yêu cầu sự kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp thực hiện quy trình sấy linh kiện điện tử hiệu quả, loại bỏ độ ẩm và bảo vệ các sản phẩm khỏi sự oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu rủi ro, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo hiệu suất làm việc của các linh kiện điện tử.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý và bảo quản hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có độ ổn định cao, dễ dàng vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt ưu việt, Panel lò sấy duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra trong ngành điện tử.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Trong đó, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, nâng cao hiệu suất và bền vững cho các lĩnh vực này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel phục vụ cho những nhu cầu khác nhau, từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm chất lượng cao. Chúng góp phần hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông trong thi công. Sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ tăng cường độ ổn định và bảo vệ tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm treo T là những lựa chọn phổ biến.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả. Hệ cửa này được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm tốt. Bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện hỗ trợ khác cho phép đóng mở cửa êm ái, tự cân chỉnh, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Trong hệ thống cửa trượt, phụ kiện là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt. Bộ cửa trượt bao gồm hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chịu trách nhiệm tạo khung và gia cố, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, bộ khóa, giúp cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao là hết sức cần thiết để đảm bảo sản phẩm bền lâu.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Yên Bái
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Yên Bái thể hiện chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chắc mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Không chỉ vậy, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế vững chắc trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng và cả mái nhà, tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc ứng dụng tấm panel cách nhiệt trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao sự an toàn cho người lao động và thiết bị.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng với những nơi cần sự yên lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư nơi tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh cần được giảm thiểu.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Yên Bái không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Yên Bái, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình vận chuyển được thực hiện cẩn thận để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.





Kết luận, sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Yên Bái mà Triệu Hổ cung cấp không chỉ đảm bảo chất lượng chính hãng mà còn mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho công trình của quý Khách hàng. Những thông tin trên nhằm hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, hướng tới thành công lâu dài cho dự án của bạn.