Mục lục
- 1 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Nghệ An (11/2025) |Siêu hot| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Panel cách nhiệt Nghệ An
- 3 Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Nghệ An
- 4 Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
- 4.1 Khả năng cách nhiệt vượt trội
- 4.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 4.3 Khả năng chống cháy cao
- 4.4 Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
- 4.5 Chống thấm và chống ẩm mốc
- 4.6 Bền vững và thân thiện với môi trường
- 4.7 Tính kinh tế cao
- 4.8 Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
- 4.9 Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
- 4.10 Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
- 5 Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
- 6 Tổng hợp Giá Tấm Panel Cách Nhiệt ưu đãi nhất Nghệ An
- 6.1 Báo giá Panel EPS (11/2025) Nghệ An
- 6.2 Báo giá Panel PU/PIR (11/2025) Nghệ An
- 6.3 Báo giá Panel Rockwool (11/2025) Nghệ An
- 6.4 Báo giá Panel Glasswool (11/2025) Nghệ An
- 6.5 Báo giá Panel kho lạnh (11/2025) Nghệ An
- 6.6 Báo giá Panel lò sấy (11/2025) Nghệ An
- 6.7 Báo giá Tấm ốp tường kim loại (11/2025) Nghệ An
- 7 Các yếu tố ảnh hưởng đến Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
- 8 Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Nghệ An
- 10 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế tại Nghệ An của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 12 Một số câu hỏi về Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
- 12.1 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- 12.2 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
- 12.3 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có thay đổi theo khu vực không?
- 12.4 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
- 12.5 Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
- 12.6 Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Nghệ An không?
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Nghệ An (11/2025) |Siêu hot| CK 5% – 10%
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi bạn lựa chọn giải pháp cho công trình của mình. Tấm panel cách nhiệt không chỉ đóng vai trò cách nhiệt, bảo vệ không gian sống khỏi những biến đổi nhiệt độ bên ngoài, mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả và giảm chi phí vận hành. Việc biết rõ giá cả sẽ giúp bạn lập kế hoạch hợp lý cho ngân sách. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại tấm panel cách nhiệt, cùng với bảng giá cập nhật trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng về giá trị và chất lượng sản phẩm, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho việc đầu tư vào công trình của mình.
Tìm hiểu Panel cách nhiệt Nghệ An
Panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu về tốc độ và hiệu quả cao, Panel cách nhiệt đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Không chỉ dừng lại ở vai trò vật liệu, Panel cách nhiệt còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Nghệ An
Tại Nghệ An, Panel cách nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm 3D panel, panel cách âm, tấm panel nhôm và tấm lợp panel. Sự linh hoạt của Panel cách nhiệt khiến chúng trở thành vật liệu lý tưởng cho xây dựng, ngăn phòng và làm mái, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho các sản phẩm xây dựng hiện đại.

Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
Dưới đây là tổng hợp các ưu điểm chung của các loại tấm panel cách nhiệt (EPS, PU, PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như cho kho lạnh và lò sấy):
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel cách nhiệt có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp, panel EPS và PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình kho lạnh, nhà xưởng và dân dụng, giảm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm.

Khả năng cách âm hiệu quả
Panel cách nhiệt như EPS và PU/PIR có cấu trúc xốp kín, hiệu quả trong việc giảm tần số âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho phòng học, bệnh viện, quán karaoke và nhà hát. Vật liệu Rockwool và Glasswool cũng giúp cách âm mạnh mẽ, giảm tiếng ồn hiệu quả.

Khả năng chống cháy cao
Tấm panel PU/PIR và Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy cao, bảo vệ hiệu quả cho công trình. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C, trong khi PU/PIR tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, mang lại sự an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel cách nhiệt như EPS, PU, PIR và Glasswool có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Chúng dễ vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công, lý tưởng cho nhà tiền chế và công trình cao tầng.

Chống thấm và chống ẩm mốc
Các loại panel như EPS, PU, PIR và Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và chống ẩm mốc. Chúng không hấp thụ nước, giữ độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, góp phần bảo vệ công trình, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Bền vững và thân thiện với môi trường
Các tấm panel cách nhiệt như EPS, PU, PIR và Glasswool có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu rác thải. Rockwool, được làm từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng cho xây dựng hiện đại.

Tính kinh tế cao
Các tấm panel cách nhiệt như EPS có giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao, tiết kiệm chi phí đầu tư. Panel PU và PIR, mặc dù đắt hơn, vượt trội về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Glasswool là lựa chọn tối ưu, đáp ứng yêu cầu cách âm và cách nhiệt.

Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
Tấm panel với lõi EPS, PU, PIR, Rockwool và Glasswool nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Chúng không chỉ đảm bảo sự ổn định cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, thích ứng hiệu quả với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
Tấm panel cách nhiệt không chỉ mang đến vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét và màu sắc đa dạng, mà còn dễ bảo trì. Khả năng phủ phim giả gỗ, in hoa văn tạo điểm nhấn thẩm mỹ, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư.

Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
Panel cách nhiệt với Glasswool và Rockwool có ưu điểm vượt trội như khả năng chịu ẩm, chống mối mọt hiệu quả. Chúng giúp duy trì độ bền lâu dài và ổn định cấu trúc, đặc biệt trong kho lạnh và nhà máy thực phẩm, bảo vệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
Ứng dụng trong dân dụng
Công trình nhà ở và biệt thự
Panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhà ở và biệt thự, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Chúng chống nóng vào mùa hè, giữ ấm mùa đông, giảm chi phí điều hòa. Ngoài ra, khả năng cách âm và chống cháy nâng cao an toàn cho gia đình.

Công trình trường học, bệnh viện, văn phòng
Trong các công trình như trường học, bệnh viện và văn phòng, ứng dụng panel cách nhiệt không chỉ tạo không gian thoáng mát, dễ chịu mà còn bảo vệ sức khỏe. Với khả năng cách âm và chống ẩm, panel giúp giảm tiếng ồn và ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo môi trường yên tĩnh và an toàn.

Tầng hầm và mái nhà
Panel cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho tầng hầm và mái nhà. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ẩm và chống thấm cho tầng hầm, trong khi hạn chế hấp thụ nhiệt cho mái, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí điều hòa trong cả mùa hè lẫn mùa đông.

Thiết kế thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí
Panel cách nhiệt không chỉ mang đến tính năng bảo vệ vượt trội mà còn tăng cường thẩm mỹ cho không gian sống nhờ thiết kế đa dạng về màu sắc và mẫu mã. Sử dụng panel giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng lâu dài, là lựa chọn hoàn hảo cho công trình hiện đại.

Ứng dụng trong công nghiệp
Nhà máy sản xuất và kho lưu trữ
Panel cách nhiệt là yếu tố thiết yếu trong nhà máy sản xuất và kho lưu trữ, đặc biệt là kho lạnh thực phẩm và dược phẩm. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Các loại panel EPS, PU và Rockwool được ưa chuộng vì khả năng cách nhiệt xuất sắc.

Công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao
Panel cách nhiệt, được làm từ Rockwool và Glasswool, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp. Chúng không chỉ chịu lực và nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho các nhà máy và xưởng sản xuất trong ngành có nguy cơ cháy nổ cao.

Cấu trúc nhà xưởng, kho bãi
Panel cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho các nhà xưởng và kho bãi lớn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định để bảo vệ hàng hóa. Sử dụng panel này giảm chi phí điều hòa, tạo môi trường làm việc an toàn cho công nhân và tiết kiệm thời gian thi công nhờ tính dễ lắp đặt.

Các công trình công nghiệp đặc thù
Panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp đặc thù như phòng sạch. Chúng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo điều kiện sản xuất lý tưởng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, bảo vệ công trình trước các nguy cơ tiềm ẩn.

Tổng hợp Giá Tấm Panel Cách Nhiệt ưu đãi nhất Nghệ An
Báo giá Panel EPS (11/2025) Nghệ An
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm lõi xốp EPS được bọc ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm tối ưu, đồng thời dễ dàng trong quá trình thi công. Với trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý, tấm EPS ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng, cung cấp sự linh hoạt và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Báo giá Panel PU/PIR (11/2025) Nghệ An
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm sandwich gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0,35mm đến 0,7mm, bên trong chứa lõi cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm, chịu lực và an toàn cháy nổ. Bề mặt được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox đã qua xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn và chịu được thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm cũng có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, phân loại theo vị trí sử dụng như vách trong, vách ngoài và kho lạnh.

Thông số kỹ thuật của Panel PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
|
PANEL LÕI XỐP PIR |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
| PANEL LÕI XỐP PU | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Báo giá Panel Rockwool (11/2025) Nghệ An
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với cấu trúc gồm 3 lớp. Hai lớp ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền vững. Lõi cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt, và chống cháy vượt trội. Ngoài ra, tấm panel cũng giúp giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh. Tấm Rockwool được phân loại theo tỷ trọng, độ dày lõi và vị trí sử dụng như vách trong, vách ngoài.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Báo giá Panel Glasswool (11/2025) Nghệ An
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm hai lớp ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của tấm panel giúp giảm truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho sản phẩm này trở nên lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Glasswool được phân loại theo tỷ trọng lõi bông thủy tinh, độ dày và vị trí sử dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Báo giá Panel kho lạnh (11/2025) Nghệ An
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, đặc biệt phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các công trình y tế. Hệ thống kết nối bằng khóa camlock hoặc ngàm âm dương không chỉ đảm bảo tính chắc chắn mà còn ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS được cấu tạo từ ba lớp, với bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông. Nó nhẹ, dễ thi công, chống ẩm, chống thấm, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

- Panel kho lạnh PU/PIR
Panel kho lạnh PU/PIR có cấu trúc chắc chắn với lớp ngoài là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi PU/PIR tỷ trọng 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế bọt khí kín giúp cách nhiệt tối ưu, tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Báo giá Panel lò sấy (11/2025) Nghệ An
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi này có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel không chỉ lưu giữ nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy và thích ứng với môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, panel lò sấy dễ thi công, lắp đặt, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm và dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
|
THÔNG SỐ |
CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Báo giá Tấm ốp tường kim loại (11/2025) Nghệ An
Tấm ốp tường panel kim loại ngoài trời là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất bảo vệ. Được sản xuất từ các loại kim loại như nhôm và thép, tấm ốp này được thiết kế đặc biệt để chịu đựng mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Cấu trúc đa lớp của tấm ốp bao gồm lớp sơn chất lượng cao, lớp kim loại chống ăn mòn, lớp cách nhiệt và chống cháy, cùng với lớp giấy bạc và sợi thủy tinh, tạo ra một sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn bền bỉ. Tấm panel ốp tường ngoài trời đa dạng với các kiểu dáng như vân gỗ, vân đá, trơn hay 3D, cùng màu sắc phong phú và lớp sơn bảo vệ, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình và đảm bảo độ bền lâu dài.

Thông số kỹ thuật của tấm ốp tường Panel kim loại
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Kích thước | Rộng 390mm x Dài 2900mm |
| Độ dày | 16mm |
| Trọng lượng | 3.2 kg/m2 |
| Bề mặt | Nhôm hợp kim |
| Lớp ngoài cùng | Sơn tỉnh điện |
| Lõi | Lớp PU Foam chống nóng, chống ồn |
| Công dụng | Chống nóng – chống ồn – chống thấm |
| Ứng dụng | Ốp tường nội ngoại thất |
Bảng giá tấm ốp tường Panel kim loại ngoài trời Nghệ An (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (Vnđ) |
|---|---|---|---|
| 1 | Tấm ốp panel tường ngoài cách nhiệt 390x16x2900mm | m² | 274.100 |
| 2 | Thanh góc ngoài panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
| 3 | Thanh kết thúc panel 50x25x2900mm | thanh | 78.400 |
| 4 | Thanh h nối panel 30x40x2900mm | thanh | 147.200 |
| 5 | Thanh góc trong panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
| 6 | Thanh góc cửa panel 100x7x2900mm | thanh | 124.800 |
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn kim loại chống ăn mòn hiệu quả
Các yếu tố ảnh hưởng đến Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
Chất liệu lõi cách nhiệt
Yếu tố chất liệu lõi cách nhiệt, như PU, PIR, EPS, Rockwool, Glasswool, quyết định chất lượng tấm panel cách nhiệt. Tấm PU/PIR có giá cao hơn nhờ tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt ưu việt, ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư cho công trình xây dựng.

Độ dày và tỷ trọng lõi
Độ dày và tỷ trọng lõi cách nhiệt (EPS, PU, PIR) có ảnh hưởng lớn đến giá tấm panel cách nhiệt. Các tấm có lõi dày và tỷ trọng cao thường có giá cao hơn, do khả năng cách nhiệt và độ bền tốt hơn, nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

Loại bề mặt (tôn, inox)
Các yếu tố loại bề mặt tôn (mạ kẽm) và inox ảnh hưởng trực tiếp đến giá tấm panel cách nhiệt. Inox thường có giá cao hơn do độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội, mang lại giá trị lâu dài cho công trình.

Kích thước và yêu cầu thi công
Kích thước tấm panel và yêu cầu thi công đặc biệt, như tấm chống cháy, chịu lực cao hay phù hợp với môi trường kho lạnh, đều ảnh hưởng đến giá thành. Việc thiết kế và sản xuất tấm panel theo tiêu chuẩn này thường làm tăng chi phí đầu tư cho công trình.

Số lượng đặt hàng
Số lượng tấm panel cách nhiệt ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả. Khi mua số lượng lớn, khách hàng thường được hưởng mức giá ưu đãi do tiết kiệm chi phí sản xuất và vận chuyển. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

Vị trí và điều kiện vận chuyển
Vị trí thi công và khoảng cách vận chuyển ảnh hưởng lớn đến giá tấm panel cách nhiệt. Khu vực xa hoặc yêu cầu bảo quản đặc biệt trong quá trình vận chuyển có thể làm tăng chi phí, đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng để tối ưu hóa ngân sách dự án.

Thương hiệu và nhà cung cấp
Yếu tố thương hiệu và nhà cung cấp ảnh hưởng lớn đến giá tấm panel cách nhiệt. Các nhà sản xuất uy tín thường cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả khác nhau. Nhiều nhà cung cấp còn có dịch vụ thi công trọn gói, giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng.

Tiêu chuẩn và chứng nhận
Giá tấm panel cách nhiệt phụ thuộc vào các yếu tố tiêu chuẩn và chứng nhận. Những tấm có chứng nhận quốc tế về an toàn, chất lượng, hay khả năng chống cháy thường có chi phí cao hơn, đặc biệt cho công trình yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và hiệu quả năng lượng.

Tính năng bổ sung
Giá của tấm panel cách nhiệt thường bị ảnh hưởng bởi các tính năng bổ sung như chống ẩm, chống ăn mòn, chống cháy và khả năng cách âm. Các sản phẩm tích hợp thêm tính năng bảo vệ sẽ có mức giá cao hơn so với các loại tiêu chuẩn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Nghệ An
Đến ngay Triệu Hổ tại Nghệ An để trải nghiệm ưu đãi hấp dẫn về sản phẩm Panel cách nhiệt cao cấp. Chúng tôi cung cấp mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn giúp tiết kiệm chi phí cho công trình của bạn. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ nổi bật về giá cả, mà còn đảm bảo chất lượng vượt trội với khả năng chịu lực tốt và chống tia UV hiệu quả. Panel cách nhiệt Triệu Hổ hứa hẹn sẽ là lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu ngay cả với những khách hàng khó tính nhất.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với Panel cách nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn sản phẩm trên Website Triệu Hổ, bạn hãy gọi hotline để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng. Ngoài ra, bạn cũng có thể để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ bạn.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi sẽ kiểm tra số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng yêu cầu và thời gian.

Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và ví điện tử, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và hoàn tất giao dịch một cách nhanh chóng.

Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chỉ cần chờ hàng được giao tận tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn theo địa chỉ bạn đã cung cấp. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, vui lòng liên hệ qua hotline hoặc email. Triệu Hổ luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Một số hình ảnh thực tế tại Nghệ An của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Hình ảnh thực tế của vật liệu Panel cách nhiệt tại các công trình do Triệu Hổ cung cấp cho thấy chất lượng và tính năng ưu việt của sản phẩm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tối ưu về cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể. Hãy cùng tham khảo hình ảnh để đưa ra quyết định hợp lý cho dự án của bạn.







Một số câu hỏi về Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá của panel cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất liệu là yếu tố chủ yếu, với các loại panel như EPS, PU, Rockwool, Glasswool, và PIR có giá thành khác nhau. Vật liệu PU và PIR thường có giá cao hơn do khả năng cách nhiệt vượt trội. Kích thước và độ dày của tấm panel cũng ảnh hưởng, vì panel lớn hơn hoặc dày hơn tiêu tốn nhiều vật liệu hơn. Ngoài ra, loại hình sử dụng, như công trình dân dụng và công nghiệp, có những yêu cầu khác nhau về tính năng và độ bền, dẫn đến sự khác biệt về giá. Cuối cùng, các tính năng đặc biệt như chống cháy, chống ẩm và cách âm cũng làm tăng giá thành sản phẩm.

Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
Giá panel cách nhiệt thường cao hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống như tấm xi măng hay gạch. Tuy nhiên, lợi ích dài hạn mà chúng mang lại là đáng giá. Việc sử dụng panel giúp tiết kiệm năng lượng cho điều hòa nhiệt độ và sưởi ấm, đồng thời giảm chi phí bảo trì và rút ngắn thời gian thi công. Nếu xét tổng chi phí sở hữu (TCO), việc đầu tư vào panel cách nhiệt sẽ trở thành lựa chọn kinh tế hơn trong dài hạn. Do đó, panel cách nhiệt hướng đến sự bền vững và tiết kiệm cho người sử dụng.

Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có thay đổi theo khu vực không?
Giá của panel cách nhiệt thường bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi vị trí địa lý. Tại những khu vực có cơ sở hạ tầng hạn chế như vùng sâu, vùng xa hoặc nơi có đường sá hẹp, chi phí vận chuyển trở thành yếu tố quyết định. Việc chuyển hàng qua nhiều chặng khác nhau hoặc sử dụng xe chuyên dụng để tiếp cận những địa điểm khó khăn dẫn đến gia tăng chi phí logistics. Kết quả là, giá thành sản phẩm cuối cùng ở những khu vực này sẽ cao hơn so với những nơi có hệ thống giao thông thuận lợi, tạo ra sự chênh lệch đáng kể trong giá cả.

Giá Tấm Panel Cách Nhiệt được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
Đối với các dự án lớn như xây dựng nhà máy hoặc kho bãi, mức giá panel cách nhiệt của Triệu Hổ thường được điều chỉnh để cạnh tranh tối ưu. Khi mua số lượng lớn, khách hàng có thể nhận được mức giá ưu đãi hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho dự án. Triệu Hổ cam kết cung cấp chính sách giảm giá hợp lý cho các đơn hàng lớn hoặc dự án dài hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Chất lượng sản phẩm kết hợp với giá thành cạnh tranh giúp Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực này.

Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
Mức giá panel cách nhiệt thường có sự biến động theo mùa, nhất là trong những tháng cao điểm về xây dựng hoặc dịp lễ tết. Cụ thể, vào mùa hè, khi nhu cầu sử dụng điều hòa không khí và cần bảo quản hàng hóa trong kho lạnh gia tăng, giá panel cách nhiệt có thể nhích nhẹ. Sự thay đổi này thường không quá đáng kể và chỉ diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Do đó, người tiêu dùng hoặc nhà thầu cần theo dõi giá cả để có sự chuẩn bị hợp lý trong việc đầu tư cho công trình của mình.
Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Nghệ An không?
Triệu Hổ cung cấp chính sách vận chuyển Panel cách nhiệt đến Nghệ An với dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết vận chuyển đến nhiều tỉnh thành trên toàn quốc, bao gồm cả những khu vực khó tiếp cận. Chi phí vận chuyển linh hoạt, tùy thuộc vào khu vực cụ thể, nhằm đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế. Chúng tôi luôn nỗ lực giao hàng đúng thời gian và an toàn. Đối với đơn hàng lớn hay dự án dài hạn, Triệu Hổ hỗ trợ giảm chi phí vận chuyển, giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tiến độ công trình.





Tóm lại, giá tấm panel cách nhiệt Nghệ An chính hãng là một thông tin quan trọng dành cho các quý khách hàng đang cần tìm kiếm giải pháp vật liệu cho công trình của mình. Những chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp quý khách nhanh chóng xác định được loại tấm panel phù hợp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết từ đội ngũ chuyên gia của Triệu Hổ, quý khách hãy liên hệ ngay. Chúng tôi cam kết sẽ đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn đến với thành công.