0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Giá Tấm PU Cách Nhiệt Quảng Trị (08/2025) “Uy tín”

5/5 - (3119 bình chọn)

Mục lục

Giá Tấm PU Cách Nhiệt Quảng Trị (08/2025) | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%

Giá tấm PU cách nhiệt là một yếu tố quan trọng trong ngành xây dựng và thi công, không chỉ phản ánh chi phí mà còn là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau. Chất lượng tấm PU, quy cách và thương hiệu là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả. Hơn nữa, sự biến động của kinh tế trong và ngoài nước cũng có thể tác động mạnh mẽ đến mức giá. Thay vì chỉ tập trung vào con số cụ thể, người tiêu dùng nên nhìn nhận giá tấm PU như một khoản đầu tư chiến lược, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với khả năng chống nhiệt hiệu quả, tấm PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn góp phần giảm chi phí vận hành trong dài hạn, từ đó gia tăng giá trị cho các công trình xây dựng.

Thông tin về Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt tại Quảng Trị

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt là vật liệu hiện đại, được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với lớp bề mặt chắc chắn bằng vật liệu xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm tổng hợp. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, với khả năng chống cháy lan, Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt đảm bảo an toàn cho công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều ứng dụng, từ mái nhà, tường cho đến trần và nền của các công trình công nghiệp và dân dụng. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Quảng Trị

Trong ngành vật liệu xây dựng, Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt là một sản phẩm quan trọng với nhiều tên gọi phổ biến khác nhau như Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, và Tấm PU. Được sử dụng để cải thiện khả năng cách nhiệt cho trần nhà, sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, các tên gọi khác như Xốp chống nóng trần nhà, Trần chống nóng và Tấm xốp cách nhiệt trần nhà cho thấy đa dạng ứng dụng của nó trong việc chống nóng và cách âm hiệu quả. Chất liệu này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ là loại vật liệu phổ biến, được ưa chuộng nhờ vào sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, xốp này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản có yêu cầu về nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, mang lại hiệu suất cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các không gian.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là một vật liệu cách nhiệt có tính năng vượt trội so với loại 40 kg/m³. Với mật độ cao hơn, xốp PU này có độ cứng chắc và khả năng chịu nén tốt hơn, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và trong các nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngoài ra, xốp PU 50 kg/m³ còn được sử dụng cho các vị trí yêu cầu độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt của vật liệu. Tấm xốp PU/PIR độ dày 20 mm là lựa chọn tiết kiệm không gian, thường sử dụng cho cách nhiệt phụ trợ. Tấm 30 mm đem lại hiệu suất tốt hơn, phù hợp cho cách nhiệt tường và trần nhà ở dân dụng. Đối với nhu cầu cao hơn, tấm 40 mm giảm thiểu thất thoát nhiệt, thích hợp cho kho lạnh vừa. Cuối cùng, tấm 50 mm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, lý tưởng cho các kho lạnh lớn, đáp ứng yêu cầu nhiệt độ khắt khe.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng là một sản phẩm xây dựng nổi bật nhờ vào lớp bề mặt cứng cáp của nó. Lớp bề mặt này không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường độ bền, giúp tấm xốp dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng như vữa và thạch cao. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho cách nhiệt tường và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với bề mặt dễ dàng sơn phủ, tấm xốp cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc hoàn thiện không gian sống.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc được phân loại theo bề mặt nhờ khả năng phản xạ nhiệt vượt trội. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn có khả năng chống ẩm hiệu quả, giữ cho khả năng cách nhiệt luôn ổn định. Loại tấm xốp này thường được ứng dụng rộng rãi trong cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ không gian sử dụng khỏi các yếu tố bên ngoài.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là một giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Bề mặt giấy xi măng mang lại độ cứng và khả năng bám dính tốt, giúp dễ dàng hoàn thiện bề mặt. Ngược lại, mặt giấy bạc không chỉ phản xạ nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm tối ưu, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài. Sự kết hợp này tạo ra một sản phẩm linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến trang trí nội thất.

Giá Tấm PU Cách Nhiệt tốt nhất tại Quảng Trị (08/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ nổi bật với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình. Đặc biệt, Triệu Hổ cũng cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi và gói ưu đãi cho dự án lớn, nhằm mang đến cho khách hàng giải pháp tối ưu về chất lượng và giá thành. Đây là cơ hội lý tưởng để sở hữu những sản phẩm cách nhiệt hàng đầu.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Sự khác biệt Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt với các vật liệu khác 

TIÊU CHÍ TẤM XỐP PU TẤM XỐP XPS  TẤM XỐP PE OPP TẤM XỐP EPS
Khả năng Cách nhiệt Hệ số dẫn nhiệt rất thấp, hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhất trong 4 loại, giữ nhiệt ổn định trong nhiều điều kiện Cấu trúc ô kín, cách nhiệt hiệu quả, tốt hơn EPS Cách nhiệt chủ yếu nhờ lớp màng bạc phản xạ nhiệt, hiệu quả không cao bằng các loại xốp đặc Cấu trúc hạt xốp, có nhiều khe hở khí, hiệu quả thấp nhất trong 4 loại
Khả năng Chống thấm Cấu trúc kín, ít hấp thụ nước, chống ẩm mốc tốt Cấu trúc ô kín, chống thấm nước hiệu quả, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm Lớp màng bạc giúp chống thấm tốt cho bề mặt, nhưng lõi xốp vẫn có thể thấm nước nếu bị hỏng Cấu trúc hạt xốp, dễ bị thấm nước qua các khe hở, dễ ẩm mốc nếu không được bảo vệ tốt
Độ bền & Chịu lực Cường độ nén và độ bền vượt trội, chịu được tải trọng lớn, tuổi thọ cao Độ bền và khả năng chịu nén tốt, cao hơn EPS Độ bền không cao bằng PU/XPS, dễ rách nếu chịu lực tác động mạnh Độ bền vừa phải, khả năng chịu nén kém hơn XPS và PU
Giá thành (tương đối) Đắt nhất trong các loại Cao hơn EPS và PE OPP Thấp hơn PU và XPS Rẻ nhất, phổ biến cho các công trình ngân sách hạn chế
Giá trị tương quan chất lượng Chi phí ban đầu cao nhưng mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm năng lượng đáng kể trong dài hạn, độ bền cao, ít bảo trì. Phù hợp cho công trình yêu cầu chất lượng cao, hiệu quả lâu dài. Hiệu quả tốt, độ bền cao hơn so với giá thành so với EPS và PE OPP. Lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu quả. Chi phí thấp, dễ thi công nhưng hiệu quả cách nhiệt và độ bền không bằng các loại xốp đặc. Phù hợp cho nhu cầu cách nhiệt cơ bản, tiết kiệm chi phí ban đầu. Chi phí rất thấp, dễ thi công nhưng hiệu quả cách nhiệt và độ bền không cao. Phù hợp cho các công trình tạm thời hoặc yêu cầu không quá khắt khe về cách nhiệt.

Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt, bạn chỉ cần truy cập Website, gọi hotline để được tư vấn, hoặc để lại thông tin. Chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ quy trình đặt hàng thuận lợi nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi bạn gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ xác nhận đơn hàng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt. Chúng tôi sẽ kiểm tra số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác và phục vụ bạn tốt nhất.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt, khách hàng sẽ nhận được thông báo chi tiết về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cam kết hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và hoàn tất giao dịch nhanh chóng.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, bạn chỉ cần chờ nhận hàng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến đúng địa chỉ. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được trợ giúp kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt tại Quảng Trị

Tấm Trần Gạch Mát tại Quảng Trị đang trở thành lựa chọn phổ biến cho cả nhà ở dân dụng và khu công nghiệp. Trong các công trình nhà ở, tấm gạch được lắp đặt gọn gàng, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm, tạo không gian sống thoải mái. Tại khu vực nhà xưởng và kho bãi, tấm gạch thể hiện sự chắc chắn, mạnh mẽ, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ thiết bị và nâng cao điều kiện làm việc cho công nhân. Sự đồng nhất trong cách bố trí giúp không gian công nghiệp trở nên chuyên nghiệp và gọn gàng hơn.

 

 

 

 

Một số câu hỏi về Giá Tấm PU Cách Nhiệt 

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm PU cách nhiệt

Giá tấm PU cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, độ dày và tỷ trọng của tấm PU ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và độ bền, tấm càng dày và mật độ cao thì giá thành càng lớn. Thứ hai, lớp bề mặt sản phẩm cũng quyết định phần nào đến chi phí. Ngoài ra, số lượng đặt hàng và biến động thị trường, bao gồm chi phí vận chuyển, cũng là những yếu tố cấu thành giá cuối cùng. Để nhận bảng giá chi tiết, hãy liên hệ với nhân viên tư vấn tại Triệu Hổ để được hỗ trợ.

Các độ dày phổ biến của tấm PU cách nhiệt trên thị trường Quảng Trị

Trên thị trường Quảng Trị, các tấm xốp PU/PIR có nhiều độ dày phổ biến phục vụ cho nhu cầu cách nhiệt. Tấm độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, thuận tiện cho những không gian hạn chế và sử dụng như lớp lót cách nhiệt phụ trợ. Đối với tấm dày 30 mm, hiệu suất cách nhiệt được cải thiện, thích hợp cho cách nhiệt tường, trần trong dân dụng và nhà xưởng. Tấm 40 mm cung cấp khả năng cách nhiệt cao hơn, lý tưởng cho kho lạnh vừa. Cuối cùng, tấm 50 mm mang lại hiệu suất tối đa, chuyên dụng cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến thực phẩm.

So sánh hiệu quả kinh tế của tấm PU so với vật liệu cách nhiệt khác

Mặc dù tấm PU có chi phí ban đầu cao hơn so với các vật liệu cách nhiệt như XPS, EPS hay PE-OPP, nhưng nó lại mang lại hiệu quả kinh tế nổi bật trong dài hạn. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống lạnh và nhiệt, giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, độ bền và tuổi thọ cao của tấm PU làm giảm nhu cầu sửa chữa, bảo trì thường xuyên. Do đó, khoản đầu tư ban đầu vào tấm PU được bù đắp bởi lợi ích tiết kiệm năng lượng và chi phí tổng thể thấp hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt về Quảng Trị không?

Triệu Hổ tự hào có hệ thống vận chuyển rộng khắp, cung cấp Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt đến mọi miền Tổ quốc, bao gồm cả Quảng Trị. Với các kho hàng và nhà máy sản xuất tại cả ba miền, chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Thời gian giao hàng sẽ được thương lượng trực tiếp tùy theo khoảng cách, đảm bảo linh hoạt và thuận lợi. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận ưu đãi tốt nhất về giá tấm PU cách nhiệt và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp từ Triệu Hổ.

Trên đây là những thông tin mà chúng tôi muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Giá Tấm PU Cách Nhiệt tại Quảng Trị. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng xác định được loại vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn tận tình và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ, nơi chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.