Mục lục
- 1 Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc Tại Quảng Nam | Tận dụng ngay | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
- 3 Một số tên gọi khác Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
- 4 Phân loại PE OPP
- 5 Thông số kỹ thuật chung Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
- 6 Ưu điểm vượt trội Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
- 7 Ứng dụng đa dạng Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
- 8 Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc chi tiết theo từng loại
- 9 So sánh Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc với xốp cách nhiệt khác
- 10 Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 11 Một số câu hỏi liên quan về Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
- 11.1 Câu hỏi: Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc có khả năng chống thấm nước như thế nào?
- 11.2 Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc có thể cải thiện được không?
- 11.3 Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc trong ngành công nghiệp thực phẩm?
- 11.4 Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?
- 11.5 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc đến Quảng Nam không?
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc Tại Quảng Nam | Tận dụng ngay | CK 5% – 10%
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực đóng gói hiện đại. Với công năng vượt trội và tính linh hoạt cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo bảo vệ hàng hóa mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho chúng. Mút được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, cho phép người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu cụ thể. Đặc biệt, với thiết kế mềm mại và đàn hồi, Mút Xốp Pe Foam sẽ ôm trọn sản phẩm, giúp hạn chế va đập và trầy xước trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, tính năng không keo và không bạc giúp sản phẩm giữ được vẻ đẹp ban đầu của hàng hóa. Khám phá Mút Xốp Pe Foam để tìm ra giải pháp đóng gói tinh tế và hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn.
Thông tin về Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc là sản phẩm cách nhiệt cao cấp, được sản xuất từ mút xốp PE Foam kết hợp với màng OPP đã qua xử lý chống oxy hóa. PE (Polyetylen) là nhựa nhiệt dẻo với cấu trúc ô kín rất nhỏ, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Màng OPP không chỉ bảo vệ lớp mút xốp mà còn giúp phản xạ nhiệt hiệu quả, tạo lớp cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm nổi bật với chất kết dính chuyên dụng giữa hai lớp, đảm bảo bám dính cao mà vẫn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bề mặt sản phẩm có thể được gia thêm lớp keo dính, tạo điều kiện thuận lợi để dán trực tiếp lên các bề mặt như tôn, panel hay nhiều vật liệu khác, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Nhờ những đặc tính ưu việt, Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối đa mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao và an toàn cho sức khỏe trong xây dựng và trang trí nội thất.
Một số tên gọi khác Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
Mút xốp PE Foam loại trơn không keo không bạc, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm mút xốp cách nhiệt và xốp PE Foam. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cách nhiệt và cách âm, nhờ vào tính năng nổi bật của nó. Mút xốp dẻo, màng PE Foam và xốp PE cách nhiệt cũng là những thuật ngữ thường gặp khi đề cập đến sản phẩm này. Bên cạnh đó, xốp bạc cách nhiệt và mút bạc cách nhiệt là những biến thể được trang bị thêm lớp bạc giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt. Các ứng dụng khác nhau của mút xốp như bọc hàng hóa, bảo ôn xốp PE hay tấm xốp tráng bạc cách nhiệt làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong việc bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài. Xốp bạc chống nóng và mút cách âm cách nhiệt cũng là những giải pháp hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Với sự đa dạng này, mút xốp PE Foam cung cấp nhiều giải pháp hiệu quả cho nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Phân loại PE OPP
Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc
Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc là sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực cách nhiệt, được thiết kế đặc biệt với một mặt được phủ lớp bạc. Lớp bạc này giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho việc lắp đặt ở các khu vực tường và mái nhà, nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ ánh nắng mặt trời. Nhờ vào tính năng vượt trội này, mút xốp PE OPP 1 mặt bạc không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ không gian sống khỏi những biến động về nhiệt độ, tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Với những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Mút Xốp PE OPP 2 mặt bạc
Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào lớp bạc được trang bị ở cả hai mặt. Với thiết kế đặc biệt này, mút xốp mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, vượt xa các loại mút xốp thông thường. Sản phẩm thường được ứng dụng trong những công trình lớn và trong các môi trường công nghiệp, nơi mà việc bảo vệ thiết bị và cấu trúc khỏi nhiệt độ cao là điều thiết yếu. Nhờ khả năng chống lại sự truyền nhiệt hiệu quả, mút xốp PE OPP 2 mặt bạc không chỉ giúp bảo vệ an toàn cho các thiết bị mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt. Chính vì vậy, sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kỹ sư trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo
Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo là một sản phẩm đặc biệt mang lại nhiều ưu điểm trong thi công. Với một mặt được phủ bạc có khả năng phản xạ nhiệt tốt, mà mặt còn lại dính keo giúp dễ dàng gắn kết, sản phẩm này rất phù hợp cho việc cách nhiệt và cách âm trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong các hệ thống HVAC, giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu quả năng lượng. Nhờ vào tính linh hoạt cùng với khả năng dán chắc chắn, mút xốp PE OPP đóng góp vào việc cải thiện môi trường sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây thực sự là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, nơi mà tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng ngày càng trở nên quan trọng.
Mút Xốp PE FOAM không keo, không bạc
Mút xốp PE FOAM không keo, không bạc là một sản phẩm đặc biệt trong ngành công nghiệp đóng gói và sản xuất đồ nội thất. Với trọng lượng nhẹ và tính đàn hồi cao, loại mút xốp này rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ mềm mại và linh hoạt mà không cần cách nhiệt. Sản phẩm thường được sử dụng để bảo vệ các hàng hóa nhạy cảm, giúp giảm chấn và đảm bảo an toàn tối đa cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Bên cạnh đó, mút xốp PE FOAM còn góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua việc bảo vệ và giữ gìn hình dạng sản phẩm. Với những đặc tính vượt trội này, mút xốp PE FOAM trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đồ nội thất, thiết bị điện tử đến các sản phẩm tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật chung Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc là sản phẩm hàng đầu trong ngành vật liệu cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc đa lớp kết hợp giữa mút xốp PE Foam và màng OPP, sản phẩm này đạt tiêu chuẩn cao về hiệu năng. Độ dày của mút xốp thường giao động từ 3mm đến 10mm, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Tính năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả giúp bảo vệ các bề mặt khỏi nhiệt độ quá cao hoặc thấp, đồng thời khả năng cách âm giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài. Bên cạnh đó, sản phẩm không chứa keo và bạc, làm tăng tính an toàn và thân thiện với môi trường. Thời gian sử dụng lâu dài cùng khả năng chống thấm nước và bụi bẩn là những ưu điểm nổi bật, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.
CÁC CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
Ưu điểm vượt trội Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
Cách nhiệt xuất sắc
Mút Xốp PE Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti, đem lại lớp bảo vệ cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này tạo điều kiện cho việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giúp hạn chế sự thay đổi nhiệt độ do tác động từ bên ngoài. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của Mút Xốp PE Foam còn góp phần giảm thiểu hao hụt năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể trong các mùa hè oi ả hay mùa đông lạnh giá. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính năng dễ dàng thi công khiến Mút Xốp PE Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng, mang lại sự hiệu quả và tiện lợi cho người sử dụng.
Khả năng cách âm hiệu quả
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, cũng như giữa các không gian khác nhau, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, dễ chịu. Sự yên tĩnh này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, đặc biệt trong các không gian văn phòng hay hộ gia đình có nhu cầu tập trung cao. Bằng cách sử dụng Mút Xốp Pe Foam, người dùng có thể dễ dàng tạo ra những không gian nghỉ ngơi và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm không chỉ an toàn, không chứa keo và bạc, mà còn thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Trọng lượng nhẹ
Mút xốp PE Foam loại trơn không keo không bạc là một sản phẩm có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ. Với tỷ trọng rất thấp, sản phẩm này dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Điều này không chỉ góp phần làm tăng tính bền vững cho các công trình mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến vận chuyển và lắp đặt. Nhờ trọng lượng nhẹ, các nhà thầu có thể tiết kiệm được thời gian và nguồn lực, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Ngoài ra, tính linh hoạt và khả năng chịu lực của mút xốp PE Foam cũng cho phép áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ cách âm cho đến bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Dễ dàng cắt và thi công
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng cắt và thi công. Với tính năng dễ dàng cắt theo kích thước và hình dạng cần thiết, sản phẩm không chỉ giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng mà còn chính xác hơn. Người sử dụng có thể điều chỉnh kích thước linh hoạt để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức. Hơn nữa, việc cắt gọn gàng và chính xác cũng giúp giảm thiểu lãng phí vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình thi công. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Khả năng chịu lực tốt
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc nổi bật với khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động xuất sắc. Đặc tính này khiến sản phẩm trở thành giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng chống va đập trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói. Khi sử dụng mút xốp này, hàng hóa được bảo vệ một cách tối ưu trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va chạm. Không chỉ vậy, với thiết kế không keo và không bạc, Mút Xốp Pe Foam giúp dễ dàng trong việc xử lý và bố trí, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Chính những ưu điểm này đã làm cho mút xốp trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng sản phẩm trong mọi tình huống.
Chi phí thấp
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc là một giải pháp tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm sản phẩm với chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng. Với giá thành phải chăng, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và thi công cần tiết kiệm ngân sách. Không chỉ vậy, mút xốp còn nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống thấm nước hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và nâng cao độ bền cho sản phẩm. Điều này không chỉ làm hài lòng các nhà thầu mà còn giúp chủ đầu tư giảm bớt gánh nặng tài chính. Sự kết hợp giữa giá cả và chất lượng này thực sự là một yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định chọn lựa vật liệu cho các dự án hiện nay.
Thân thiện với môi trường
Mút xốp PE Foam loại trơn không keo không bạc đang trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ những cải tiến trong quy trình tái chế. Dù mút foam vốn khó phân hủy, công ty đã nỗ lực nghiên cứu và phát triển các phương pháp tái chế tiên tiến nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Những cách thức mới này không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn nâng cao tính bền vững cho sản phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao hơn. Với sự cam kết trong việc cải tiến công nghệ và quy trình sản xuất, mút xốp PE Foam loại trơn không keo không bạc không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của môi trường.
Độ bền cao
Mút Xốp PE Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc nổi bật với độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi tính năng vượt trội. Với khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn chống thấm nước tối ưu. Đặc biệt, việc không sử dụng keo và bạc giúp giữ gìn tính chất vật liệu, tạo sự an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Mút Xốp PE Foam Loại Trơn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, đồng thời mang lại giá trị sử dụng lâu dài. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi đầu tư vào sản phẩm này, vì nó không chỉ mang lại hiệu quả ngay lập tức mà còn duy trì hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Ứng dụng đa dạng Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc là một sản phẩm đáng chú ý trong việc tạo nên không gian sống và làm việc hoàn hảo. Với khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các khách sạn sang trọng và tòa nhà hiện đại. Nó không chỉ bảo vệ sàn gỗ khỏi độ ẩm mà còn mang lại cảm giác êm ái và độ bền cho mỗi bước chân. Tại các nhà xưởng hay văn phòng, Mút Xốp Pe Foam còn đóng vai trò là vật liệu cách nhiệt mái tôn, giữ cho không gian mát mẻ và giảm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho hệ thống điều hòa nhờ khả năng thẩm thấu hơi nước thấp, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các công trình lớn. Trong các hoạt động giải trí như karaoke hay biểu diễn tại nhà hát, nó cũng là lớp cách âm tuyệt vời, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn bên ngoài. Với khả năng giảm nhiệt từ 60% đến 80%, Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc thật sự là lựa chọn thông minh cho mọi không gian.
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc chi tiết theo từng loại
Mút Xốp PE Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc là sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, mang lại chất lượng đồng đều và hiệu suất cao. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như đóng gói, cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn, Triệu Hổ cung cấp bảng giá chi tiết cho các loại PE OPP, với nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
(Vnđ/md)1 Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc 9.500 2 Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc 11.400 3 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc 13.100 4 Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc 21.000 5 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc 23.700 6 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc 39.000 7 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc 48.000 8 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc 59.400 9 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc 69.000 10 Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc 117.000 11 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 46.500 12 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 60.000 13 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 76.500 14 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 90.000 15 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 102.000 16 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 112.500 17 Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc 1.700 18 Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc 3.300 19 Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc 5.000 20 Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc 16.200 21 Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc 19.500 22 Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc 31.500 23 Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc 40.500 24 Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc 54.000 25 Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc 62.300 26 Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc 112.500
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
So sánh Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc với xốp cách nhiệt khác
Mỗi loại xốp cách nhiệt như xốp PE, xốp PU và xốp Kova đều có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng khác nhau. Xốp PE có khả năng chống ẩm tốt và nhẹ, thích hợp cho các công trình xây dựng. Xốp PU với hệ số dẫn nhiệt thấp, được ưa chuộng trong ngành công nghiệp lạnh. Trong khi đó, xốp Kova chịu được nhiệt độ cao, thường dùng trong các không gian yêu cầu cách nhiệt tốt. Nhìn chung, việc tìm hiểu ưu nhược điểm của từng loại xốp sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm tối ưu cho nhu cầu cụ thể của mình.
Đặc điểm
Mút xốp PE Foam loại trơn không keo không bạc có đặc điểm nổi bật như tính dẻo, nhẹ và khả năng chống thấm tốt, tạo ra sự bảo vệ hiệu quả cho hàng hóa. Xốp PU cũng nhẹ và có độ đàn hồi cao, cùng với khả năng cách nhiệt ưu việt, lý tưởng cho những ứng dụng cần linh hoạt. Trong khi đó, xốp EPS nổi bật với độ bền và khả năng cách nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sản phẩm. Cuối cùng, xốp XPS với cấu trúc cứng, chịu lực tốt, là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Ứng dụng
Mút xốp PE Foam loại trơn không keo, không bạc nổi bật nhờ tính năng chống thấm và thân thiện với môi trường, rất thích hợp cho bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng. So với các loại xốp khác, như xốp PU chuyên dụng cho cách nhiệt và đệm ghế, hay xốp EPS thường được sử dụng trong ứng dụng cách nhiệt và đồ nội thất, mút xốp PE Foam lại tập trung vào yếu tố bảo quản thực phẩm. Trong khi đó, xốp XPS được áp dụng cho tường, mái và nền, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu hơn.
Ưu điểm
Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc nổi bật với nhiều ưu điểm mà các loại xốp khác không có. Đầu tiên, sản phẩm này thân thiện với môi trường và có giá cả hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng. So với xốp PU, Pe Foam có mức giá thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt. Xốp EPS, mặc dù tiết kiệm hơn, nhưng lại không chịu được nhiệt độ cao và gây hại cho môi trường. Cuối cùng, so với xốp XPS, Pe Foam dễ tái chế hơn và mang lại hiệu quả sử dụng cao.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại Triệu Hổ, chúng tôi tự hào cung cấp Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc, nổi bật với chất lượng hàng đầu và giá cả cạnh tranh. Với nhiều năm kinh nghiệm, sản phẩm của chúng tôi đáp ứng đa dạng nhu cầu trong các lĩnh vực khác nhau. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất. Bảng giá Mút Xốp Pe Foam được cập nhật thường xuyên, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định đúng đắn cho nhu cầu của mình.
Một số câu hỏi liên quan về Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc
Câu hỏi: Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc có khả năng chống thấm nước như thế nào?
Xốp mút xốp PE foam loại trơn không keo không bạc có khả năng chống thấm nước tốt nhờ cấu trúc vật liệu không thấm nước và tính đàn hồi tuyệt vời. Đặc điểm này giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi độ ẩm và nước. Khi kết hợp với các loại xốp khác như OPP, khả năng chống thấm càng được tăng cường, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả. Điều này làm cho xốp PE foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng gói, nơi mà sự bảo vệ khỏi nước là rất quan trọng.
Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc có thể cải thiện được không?
Tính năng chống va đập của Mút Xốp PE Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc có khả năng được cải thiện đáng kể. Một trong những phương pháp đơn giản là điều chỉnh độ dày và cấu trúc của vật liệu, giúp gia tăng khả năng hấp thụ lực. Bên cạnh đó, việc kết hợp xốp PE với các lớp bảo vệ khác hoặc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến cũng góp phần nâng cao khả năng chịu lực. Những cải tiến này không chỉ giảm thiểu tác động trong các tình huống va chạm mà còn nâng cao hiệu suất bảo vệ của sản phẩm.
Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc trong ngành công nghiệp thực phẩm?
Mút Xốp PE Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào nhiều ứng dụng hữu ích. Đầu tiên, loại mút này được sử dụng để bọc và bảo quản thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm dễ vỡ như trái cây và đồ thủy tinh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt. Bên cạnh đó, mút xốp PE cũng giúp ngăn ngừa va chạm và giảm thiểu hư hại trong quá trình vận chuyển, đảm bảo rằng sản phẩm đến tay người tiêu dùng vẫn giữ được chất lượng và hình thức ban đầu. Thêm vào đó, với khả năng chống ẩm và không chứa chất độc hại, mút xốp PE là lựa chọn lý tưởng cho việc đóng gói các thực phẩm khô, bánh kẹo, và các sản phẩm chế biến sẵn. Tính thẩm mỹ cao cũng là một điểm cộng, giúp nâng cao giá trị sản phẩm trong mắt người tiêu dùng. Nhờ những ưu điểm này, Mút Xốp PE Foam Loại Trơn trở thành một giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?
Độ dày tối ưu của Mút Xốp PE Foam loại trơn không keo không bạc thường dao động từ 50 đến 200 micron, phụ thuộc vào từng loại sản phẩm cần bảo vệ. Đối với những sản phẩm dễ vỡ hoặc nhạy cảm, độ dày lớn hơn, từ 150 đến 200 micron, là cần thiết để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Ngược lại, các sản phẩm ít nhạy cảm có thể chỉ yêu cầu độ dày khoảng 50-100 micron. Việc lựa chọn độ dày phù hợp cũng cần xem xét điều kiện vận chuyển và bảo quản cụ thể để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Mút Xốp Pe Foam Loại Trơn Không Keo Không Bạc đến Quảng Nam không?
Mút Xốp PE Foam loại trơn không keo không bạc là sản phẩm được nhiều khách hàng ưa chuộng nhờ tính năng nhẹ và bảo vệ sản phẩm hiệu quả. Khi đặt hàng từ Triệu Hổ đến Quảng Nam, phí vận chuyển sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty cũng như khoảng cách từ kho đến địa chỉ giao hàng. Trong một số trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi hiện hành. Để có thông tin chính xác về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng. Họ sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ tối đa để đảm bảo quy trình đặt hàng và giao nhận diễn ra thuận lợi.