Mục lục
- 1 Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp Bình Phước | Gửi Ưu Đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp Bình Phước
- 3 Cấu tạo của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
- 4 Bảng màu của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
- 5 Ưu điểm Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
- 6 Ứng dụng của tấm lợp hợp kim nhôm
- 7 Sự khác biệt giữa tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng với phân loại có lõi xốp
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật
- 9 Lợp Tấm Hợp Kim Nhôm 2 Lớp trên mái bằng và mái Thái sẽ như thế nào?
- 10 Báo giá Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp Triệu Hổ (11/2025) Bình Phước
- 11 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 12 Một số hình ảnh thực tế Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp của Triệu Hổ tại Bình Phước
- 13 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
- 13.1 Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng khác gì so với tấm lợp lõi xốp PU?
- 13.2 Sản phẩm này chống nóng dựa vào nguyên lý nào?
- 13.3 Chi phí so với các loại tấm lợp khác ra sao?
- 13.4 Có bị đọng nước hoặc tích tụ hơi ẩm bên trong khoang rỗng không?
- 13.5 Khi gió bão mạnh, tấm lợp lõi rỗng có dễ bị tốc mái hơn do trọng lượng nhẹ không?
- 13.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp về Bình Phước không?
Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp Bình Phước | Gửi Ưu Đãi | CK 5% – 10%
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp là giải pháp mái nhà tiên tiến, kết hợp hoàn hảo giữa trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Sản phẩm được thiết kế thông minh với khả năng cách nhiệt và thông gió tự nhiên, giúp không gian bên dưới luôn thoáng mát, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt của hợp kim nhôm giúp tấm lợp này đối phó hiệu quả với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ nắng gắt đến mưa bão. Ngoài ra, tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp còn giảm tải cho kết cấu mái, tiết kiệm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiện đại. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một giải pháp mái nhà bền đẹp và kinh tế.
Tìm hiểu Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp Bình Phước
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp (Aluminum alloy roof tile) là một loại vật liệu lợp mái được sản xuất hoàn toàn từ hợp kim nhôm định hình, nổi bật với thiết kế sóng chữ U và khóa gài chắc chắn, giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng vít lộ mặt. Cấu trúc 2 lớp với khoang rỗng hoặc rãnh khí bên trong không chỉ giúp làm giảm trọng lượng của tấm lợp, mà còn giảm tải cho tổng thể cấu trúc mái, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình khung nhẹ. Bên cạnh đó, việc không sử dụng lớp cách nhiệt bổ sung giúp tấm lợp này có giá thành kinh tế hơn so với các loại tấm lợp khác trên thị trường. Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp không chỉ đảm bảo tính năng chịu lực tốt mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.

Cấu tạo của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp rỗng được chế tạo từ hợp kim nhôm định hình cao cấp, gồm hai lớp nhôm đồng chất ở cả hai mặt. Giữa hai lớp là khoang rỗng hoặc các rãnh khí, giúp giảm trọng lượng và tối ưu hóa khả năng thoáng khí, hạn chế truyền nhiệt. Bề mặt bên ngoài phủ sơn tĩnh điện chống oxy hóa, làm cho tấm lợp bền đẹp trước mọi điều kiện thời tiết. Kết cấu bên trong đảm bảo độ ổn định, không cong vênh. Thiết kế mép tấm với khóa gài âm – dương giúp liên kết kín khít, nâng cao tính thẩm mỹ và chống dột hiệu quả.

Bảng màu của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
Bảng màu của tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp mang lại sự đa dạng và hiện đại cho không gian sống. Với các gam màu trung tính như xám, đen và những sắc màu nổi bật như vân gỗ, cafe ấm áp, sản phẩm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của mọi gia đình. Mỗi tấm lợp không chỉ có tính năng bền đẹp, mà còn giữ màu sắc lâu dài, không phai theo thời gian. Điều này giúp ngôi nhà luôn duy trì sự tươi mới và nổi bật trong mắt mọi người, thể hiện phong cách sống tinh tế và hiện đại của gia chủ.




Ưu điểm Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
Siêu nhẹ, giảm tải mái
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp siêu nhẹ với cấu trúc lõi rỗng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Trọng lượng nhẹ của tấm lợp giúp giảm tải trọng cho khung mái và móng, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình. Với khả năng chống ăn mòn và bền bỉ, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo sự ổn định và an toàn cho móng nhà. Việc sử dụng tấm lợp hợp kim nhôm rỗng không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Độ bền vượt trội, chống gỉ sét
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp mang lại độ bền vượt trội nhờ thiết kế hoàn toàn từ hợp kim nhôm định hình. Bề mặt được phủ sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn oxy hóa, bảo vệ sản phẩm khỏi gỉ sét. Với khả năng chống cong vênh và nứt gãy dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, tấm lợp này thể hiện rõ ưu điểm vượt trội so với tôn thép thông thường. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu cao cấp không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Thoáng mát tự nhiên, hạn chế tích nhiệt
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng thoáng mát tự nhiên và hạn chế tích nhiệt. Cấu trúc rỗng bên trong tạo điều kiện cho không khí lưu thông, giúp giảm thiểu hiện tượng hấp thụ nhiệt. Điều này khiến mái nhà luôn giữ được độ mát mẻ, ngay cả trong những ngày hè oi ả. Người sử dụng sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi sinh sống hoặc làm việc dưới những mái lợp này. Sản phẩm không chỉ bảo vệ mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và lành mạnh hơn.

Giá thành kinh tế, tiết kiệm chi phí
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp với lõi rỗng không có lớp cách nhiệt PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các vật liệu khác, giúp tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Sản phẩm này vẫn đảm bảo tính hiện đại, bền bỉ và thẩm mỹ, đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng mà không làm phát sinh chi phí lớn. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình có ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần sự chắc chắn và đẹp mắt.

Thẩm mỹ cao, thi công tiện lợi
Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp nổi bật với sóng chữ U đều, màu sắc sang trọng và thiết kế khóa gài âm – dương, tạo nên sự liền mạch cho mái nhà. Điểm mạnh của sản phẩm này là không cần sử dụng vít lộ mặt, giúp công trình có tính thẩm mỹ cao, hiện đại và bền đẹp theo thời gian. Quy trình thi công cũng trở nên nhanh chóng, gọn gàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người thi công. Sản phẩm mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình kiến trúc hiện đại.

Ứng dụng của tấm lợp hợp kim nhôm
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Nhà ở, nhà phố, biệt thự
Tấm lợp hợp kim lõi rỗng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như nhà ở, nhà phố và biệt thự nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với thiết kế nhẹ, bền và khả năng chống gỉ sét tốt, tấm lợp này không chỉ đảm bảo sự chắc chắn cho mái nhà mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khoang rỗng bên trong tấm lợp giúp hạn chế tình trạng tích nhiệt, tạo không gian thoáng mát hơn vào mùa hè, góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

Công trình phụ trợ
Tấm lợp hợp kim lõi rỗng là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong việc lắp đặt mái hiên, mái che sân thượng, mái che giếng trời và ban công. Với thiết kế nhẹ, bền, và khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ an toàn cho công trình. Hệ thống khóa gài âm – dương giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và kín khít, loại bỏ nỗi lo dột nước, mang lại sự an tâm cho chủ nhân công trình cả trong mùa mưa lẫn nắng.

Công trình vùng biển
Tấm lợp hợp kim lõi rỗng là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng ở vùng biển. Với thành phần nhôm chống ăn mòn, vật liệu này hoàn toàn thích hợp cho nhà ở gần biển, nơi có độ mặn cao có thể khiến các vật liệu khác nhanh chóng bị gỉ sét. Ngoài khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, tấm lợp còn nhẹ, dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt và cách âm của tấm lợp hợp kim cũng góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại khu vực này.

Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Nhà xưởng, kho bãi
Tấm lợp hợp kim lõi rỗng đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho bãi. Với trọng lượng siêu nhẹ, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí cho khung thép và móng, đặc biệt là đối với các công trình có diện tích mái lớn. Hơn nữa, giá thành của tấm lợp hợp kim lõi rỗng còn kinh tế hơn so với lõi PU, giúp các dự án tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất tốt. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho đầu tư bền vững trong xây dựng.

Trung tâm thương mại, nhà để xe
Ứng dụng tấm lợp hợp kim lõi rỗng trong các công trình công nghiệp như trung tâm thương mại và nhà để xe mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng giữ màu bền lâu và không bong tróc, tấm lợp này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian mà còn tạo sự chuyên nghiệp cho các công trình. Điều này giúp hạn chế chi phí bảo trì và tăng độ bền sử dụng. Ngoài ra, sự đa dạng về kiểu dáng và màu sắc của tấm lợp còn hỗ trợ việc tạo dựng hình ảnh thương hiệu hiệu quả cho các doanh nghiệp.

Nhà tiền chế, công trình khung thép nhẹ
Tấm lợp hợp kim lõi rỗng đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhà tiền chế và khung thép nhẹ. Với ưu điểm nổi bật là độ nhẹ, tấm lợp này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công. Hơn nữa, khả năng chống gỉ của tấm lợp đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho công trình, đồng thời giảm tải cho kết cấu chính. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kinh tế và tăng cường tính ổn định cho các công trình hiện đại.

Sự khác biệt giữa tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng với phân loại có lõi xốp
| TIÊU CHÍ | TẤM LỢP HỢP KIM NHÔM 2 LỚP | TẤM LỢP HỢP KIM NHÔM LÕI XỐP |
| Cấu tạo | Hai lớp nhôm, ở giữa là khoảng rỗng giúp kết cấu nhẹ | Hai lớp nhôm, ở giữa có lõi xốp tăng độ ổn định |
| Khả năng cách nhiệt | Khoảng rỗng tạo lớp đệm hạn chế truyền nhiệt | Lõi xốp hỗ trợ giảm nhiệt và giữ mát không gian |
| Khả năng cách âm | Bề mặt kim loại chắc chắn, giảm vang vọng cơ bản | Lõi xốp bổ trợ khả năng giảm ồn, tạo không gian yên tĩnh |
| Độ bền | Kết cấu rỗng giúp linh hoạt, dễ thi công | Lõi xốp giúp tấm lợp cứng cáp và ổn định lâu dài |
| Trọng lượng | Rất nhẹ, thuận tiện vận chuyển và lắp đặt | Nhẹ vừa phải, phù hợp cho nhiều dạng công trình |
| Ứng dụng phù hợp | Nhà kho, mái che, công trình linh hoạt, công trình tạm,… | Nhà ở, mái bằng, mái Thái, công trình dân dụng, thương mại |
Khám phá thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại | Rỗng |
| Chiều dài | Sản xuất theo yêu cầu |
| Chiều rộng | 151 mm |
| Chiều rộng hữu dụng | 131 mm |
| Chiều cao sóng | 17 mm |
| Bề mặt | Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
| Màu sắc | Màu nâu Cafe, xám đá, đen, vân gỗ hoặc theo yêu cầu |
| Phụ kiện kèm theo | Nắp tấm lợp
Ốp góc máng nước Máng nước Thanh đầu tấm lợp Ốp nóc trái Ốp nóc phải Ốp tấm cuối Ốp trụ hàng rào |
Lợp Tấm Hợp Kim Nhôm 2 Lớp trên mái bằng và mái Thái sẽ như thế nào?
Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp ứng dụng mái bằng
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp với lõi rỗng là một giải pháp hiệu quả cho mái bằng, đặc biệt trong việc cung cấp lớp bảo vệ chống nắng và mưa. Khi lắp đặt tấm lợp này trên mái bê tông, công trình không chỉ được giảm thiểu nhiệt độ bên trong nhờ khả năng hạn chế hấp nhiệt, mà còn được tạo ra một lớp không khí đệm, mang lại không gian thoáng mát. Thiết kế sóng chữ U hiện đại không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Hơn nữa, với trọng lượng siêu nhẹ, việc lợp thêm lớp mái nhôm không làm tăng tải trọng của công trình, điều này rất thuận tiện cho các không gian như sân thượng, ban công hay giếng trời. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tấm lợp nhôm chỉ đóng vai trò mái phụ và không thay thế khả năng chịu lực chính của mái bê tông.

Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp với mái thái
Tấm lợp hợp kim nhôm 2 lớp (lõi rỗng) đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho mái Thái, nhờ những ưu điểm nổi bật so với vật liệu truyền thống. Với trọng lượng nhẹ nhưng độ bền cao, loại tấm này giúp giảm tải cho khung mái, tránh được nhược điểm nặng nề và tình trạng rêu mốc dễ xảy ra ở ngói đất nung hoặc bê tông. Cấu trúc rỗng giúp hạn chế tích nhiệt, tạo không gian bên dưới thoáng mát hơn. Hơn nữa, thiết kế sóng chữ U sắc nét và bề mặt phủ sơn tĩnh điện đảm bảo độ bền màu và tính thẩm mỹ theo thời gian. Quá trình lắp đặt cũng được rút ngắn nhờ hệ thống khóa gài âm – dương kín khít, bảo đảm chống thấm dột hiệu quả. Đây quả thực là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí lâu dài cho gia chủ.

Báo giá Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp Triệu Hổ (11/2025) Bình Phước
Triệu Hổ tự hào giới thiệu bảng giá tham khảo cho Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp, sản phẩm nổi bật mà công ty đang phân phối. Những tấm lợp này được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng vượt trội và thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Mức giá được niêm yết công khai và rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn theo nhu cầu cụ thể. Đầu tư vào sản phẩm của Triệu Hổ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giá trị lâu dài cho công trình của bạn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Tấm lợp nhôm rỗng (không có lõi xốp) Màu sắc: Cafe, xám đá, đen | m2 | 1.035.000 đ |
| 2 | Tấm lợp nhôm rỗng (không có lõi xốp) Màu sắc: Vân gỗ sơn thường(dùng trong nhà) | m2 | 1.155.000 đ |
| 3 | Tấm lợp nhôm rỗng (không có lõi xốp) Màu sắc: Vân gỗ sơn bảo hành | m2 | 1.230.000 đ |
| 4 | Tấm lợp nhôm có lõi xốp PU, Màu sắc: Cafe, xám đá, đen | m2 | 1.335.000 đ |
| 5 | Tấm lợp nhôm có lõi xốp PU, Màu sắc: Vân gỗ sơn thường(dùng trong nhà) | m2 | 1.485.000 đ |
| 6 | Tấm lợp nhôm có lõi xốp PU, Màu sắc: Vân gỗ sơn bảo hành | m2 | 1.530.000 đ |
| 7 | Nắp tấm lợp | md | 225.000 đ |
| 8 | Ốp góc máng nước | md | 256.500 đ |
| 9 | Máng nước | md | 294.000 đ |
| 10 | Thanh đầu tấm lợp | md | 43.800 đ |
| 11 | Ốp nóc trái | md | 393.000 đ |
| 12 | Ốp nóc phải | md | 393.000 đ |
| 13 | Ốp tấm cuối | md | 23.700 đ |
| 14 | Ốp trụ hàng rào | md | 21.000 đ |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Lấy Sáng Composite
- Báo giá Tấm Poly Lấy Sáng
- Báo giá Tôn Giả Ngói, Tôn Sóng Ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói Thép Phủ Đá
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp Siêu Nhẹ Onduvila
- Báo giá Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp của Triệu Hổ tại Bình Phước
Để chứng minh chất lượng sản phẩm Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp, Triệu Hổ đã cung cấp một số hình ảnh thực tế tại Bình Phước. Dòng vật liệu này đại diện cho giải pháp xây dựng hiện đại, tuy còn mới mẻ nhưng đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng. Những hình ảnh minh họa cho thấy tính thẩm mỹ và độ bền của tấm lợp, giúp Quý khách hàng dễ hình dung và tiếp cận hơn với lựa chọn này. Triệu Hổ cam kết mang đến sản phẩm tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng công trình.



Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng khác gì so với tấm lợp lõi xốp PU?
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng và tấm lợp lõi xốp PU có những khác biệt rõ rệt về cấu trúc và công năng. Tấm lợp lõi rỗng sở hữu các khoang khí tự nhiên, mang lại trọng lượng nhẹ, khả năng thông thoáng cao và giá thành hợp lý. Ngược lại, tấm lợp lõi xốp PU được trang bị lớp Polyurethane cách nhiệt chuyên dụng, giúp chống nóng hiệu quả hơn, nhưng đi kèm với trọng lượng nặng hơn và chi phí cao hơn. Vì vậy, việc lựa chọn giữa hai loại tấm lợp này tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của người sử dụng.

Sản phẩm này chống nóng dựa vào nguyên lý nào?
Tấm lợp lõi rỗng chống nóng hoạt động dựa trên nguyên lý đối lưu không khí. Khoang rỗng bên trong tạo ra lớp đệm khí, giúp hạn chế việc truyền nhiệt trực tiếp từ bề mặt xuống không gian bên dưới, từ đó giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn. Ngoài ra, bề mặt hợp kim nhôm có khả năng phản xạ bức xạ mặt trời, làm giảm sự hấp thụ nhiệt. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm lợp lõi rỗng trở thành giải pháp hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng so với tôn truyền thống.

Chi phí so với các loại tấm lợp khác ra sao?
So với các loại tấm lợp khác, chi phí của tấm lợp nhôm lõi rỗng có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể, tấm lợp lõi rỗng rẻ hơn khoảng 15–30% so với tấm lợp hợp kim nhôm lõi xốp PU, vì không sử dụng lớp PU. Mặc dù giá tấm lợp nhôm lõi rỗng có thể cao hơn so với tôn PU truyền thống, nhưng bù lại, chúng bền hơn, không gỉ sét và có tuổi thọ gấp nhiều lần. Do đó, nhôm lõi rỗng là lựa chọn hợp lý giữa chi phí đầu tư, độ bền và tính thẩm mỹ.

Có bị đọng nước hoặc tích tụ hơi ẩm bên trong khoang rỗng không?
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng được thiết kế với khoang khí khép kín, giúp ngăn chặn hiện tượng đọng nước và tích tụ hơi ẩm bên trong. Khoang rỗng không hở miệng chỉ đóng vai trò như lớp đệm không khí cách nhiệt, không phải là khoảng trống thông suốt. Bề mặt nhôm chống ăn mòn và lớp sơn tĩnh điện bảo vệ giúp sản phẩm duy trì độ khô thoáng, bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng. Do đó, ngay cả trong điều kiện mưa nhiều hoặc độ ẩm cao, tấm lợp vẫn giữ được chất lượng tốt và tính năng cách nhiệt hiệu quả.

Khi gió bão mạnh, tấm lợp lõi rỗng có dễ bị tốc mái hơn do trọng lượng nhẹ không?
Mặc dù tấm lợp lõi rỗng nhẹ hơn so với ngói hay tôn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo độ bền vững khi gặp gió bão nhờ thiết kế khóa gài âm – dương kín khít. Việc không sử dụng vít lộ mặt giúp hạn chế tối đa gió lùa, giảm khả năng tấm lợp bị tốc mái. Trọng lượng nhẹ cũng giúp giảm tải cho khung mái, nhưng độ bám chắc còn phụ thuộc vào khung xà gồ và kỹ thuật lắp đặt. Khi thi công đúng cách, tấm lợp lõi rỗng có thể chống chọi tốt trước bão, thậm chí an toàn hơn mái ngói truyền thống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp về Bình Phước không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp đến Bình Phước và các tỉnh thành khác trên cả nước. Với đội ngũ chuyên nghiệp và kinh nghiệm lâu năm, chúng tôi đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển cụ thể hoặc báo giá, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi cam kết luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của bạn một cách hiệu quả nhất.

Để kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tham khảo thông tin về Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm 2 Lớp Bình Phước. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng vượt trội mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng. Với những lợi ích rõ ràng và tính ứng dụng cao, hy vọng rằng bạn sẽ có lựa chọn hợp lý cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp và kịp thời, giúp bạn đưa dự án đến thành công.