Mục lục
- 1 Tấm Poly tại Hưng Yên | Bất ngờ nổi bật | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Poly tại Hưng Yên
- 3 Một số tên gọi khác của Tấm Poly
- 4 Cấu tạo của Tấm Poly
- 5 Phân loại Tấm Poly
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Tấm Poly
- 7 Ưu điểm vượt trội của Tấm Poly
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tấm Poly tại Hưng Yên
- 9 Báo giá Tấm Poly tối ưu nhất (12/2024)
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Tấm Poly của Triệu Hổ tại Hưng Yên
- 12 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Poly
- 12.1 Câu hỏi: Tấm Poly có khả năng lấy sáng cao như thế nào?
- 12.2 Câu hỏi: Tấm Poly có bền vững trước tác động của thời tiết không?
- 12.3 Câu hỏi: Tấm Poly có khả năng chống tia UV không?
- 12.4 Câu hỏi: Tấm Poly và tấm composite có sự khác biệt gì về khả năng lấy sáng?
- 12.5 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Poly về Hưng Yên không?
Tấm Poly tại Hưng Yên | Bất ngờ nổi bật | CK 5% – 10%
Tấm Poly là vật liệu đa năng nổi bật với khả năng truyền sáng lên đến 90%. Thiết kế trong suốt và bền bỉ không chỉ giúp cung cấp ánh sáng tự nhiên cho không gian mà còn bảo vệ khỏi tia UV độc hại. Với nhiều ứng dụng phong phú như mái che, nhà kính và các công trình sáng tạo khác, Tấm Poly đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp hiệu quả và thân thiện với môi trường. Hãy cùng khám phá những lợi ích nổi bật của vật liệu này qua những thông tin tiếp theo.
Tìm hiểu Tấm Poly tại Hưng Yên
Tấm Poly, hay còn gọi là tôn polycarbonate, là loại vật liệu được sản xuất từ nhựa polycarbonate, nổi bật với tính năng độ bền cao và khả năng chống va đập. Với ưu điểm về cách nhiệt, tấm Poly thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, làm mái che, kính chắn gió cùng nhiều công trình yêu cầu độ trong suốt. Ngoài ra, tấm Poly còn có khả năng chống tia UV, giúp bảo vệ các vật thể bên dưới khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, kéo dài tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp cho công trình. Sản phẩm này nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Poly ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành kiến trúc và thiết kế.
Một số tên gọi khác của Tấm Poly
Tấm Poly, hay còn gọi là tấm polycarbonate, là một trong những loại vật liệu xây dựng thông minh được ưa chuộng trong thiết kế mái che và lợp. Sản phẩm này thường được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như tấm lợp polycarbonate, tấm nhựa polycarbonate và tấm lợp thông minh. Các tên gọi khác bao gồm tấm poly lấy sáng, tấm nhựa thông minh đặc ruột, và tấm lợp lấy sáng polycarbonate. Đặc tính nổi bật của nó là khả năng lấy sáng, nên nó còn được gọi là tôn nhựa lấy sáng polycarbonate. Bên cạnh đó, mái che tấm poly và mái nhựa thông minh cũng là những thuật ngữ thường gặp khi nhắc đến loại vật liệu này. Với tính năng vượt trội và vẻ đẹp thẩm mỹ, tấm Poly đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình kiến trúc hiện đại.
Cấu tạo của Tấm Poly
Tấm Poly, hay còn gọi là tấm polycarbonate, là sản phẩm được tạo ra từ sự kết hợp giữa sợi polymer và các nhóm carbonat. Chủ yếu cấu tạo từ nhựa nhiệt dẻo polycarbonate, tấm này có cấu trúc polymer liên kết qua các nhóm carbonat, mang lại độ bền và khả năng chống va đập cao. Tấm Poly có thể được chế tạo với nhiều lớp, tạo điều kiện khai thác hiệu ứng lấy sáng tốt. Bề mặt tấm có thể được phủ thêm lớp chống UV, bảo vệ màu sắc và độ trong suốt. Polycarbonate dễ chế tác, cho phép sản xuất nhiều hình dạng, kích thước khác nhau.
Phân loại Tấm Poly
Tấm Poly đặc ruột
Tấm Poly đặc ruột là sản phẩm nổi bật với cấu trúc đặc rắn, không có khe hở bên trong. Nhờ vào thiết kế này, tấm có độ bền cao và khả năng chống va đập ưu việt, mang lại sự an toàn trong sử dụng. Ngoài ra, Tấm Poly đặc ruột còn tích hợp khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời cho phép ánh sáng truyền qua tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Độ dày của tấm rất đa dạng, từ 3mm đến 10mm, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của người tiêu dùng.
Tấm Poly rỗng ruột
Tấm Poly rỗng ruột là loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo đặc biệt, được thiết kế với cấu trúc rỗng bên trong, thường có dạng nhiều lớp với các khe hở hoặc ống rỗng. Cấu trúc này không chỉ giúp giảm trọng lượng mà còn duy trì độ bền và khả năng chịu lực tốt, làm cho tấm này trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng. Một số phân loại phổ biến của Tấm Poly rỗng ruột bao gồm Tấm Poly rỗng 5 mm và Tấm Poly rỗng ruột 10 mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường hiện nay.
Tấm Poly dạng sóng
Tấm Poly dạng sóng là vật liệu nhựa nhiệt dẻo nổi bật với thiết kế bề mặt dạng sóng, giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực. Cấu trúc sóng của tấm không chỉ mang lại vẻ đẹp uyển chuyển mà còn cải thiện độ bền khi sử dụng. Trên thị trường hiện nay, một số loại tấm Poly phổ biến gồm Tấm Poly 6 sóng 0.8mm, Tấm Poly 9 sóng vuông dày 1mm và Tấm Poly sóng tròn dày 1mm. Các sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng, làm kính lấy sáng và các công trình kiến trúc hiện đại.
Khám phá thông số kỹ thuật Tấm Poly
Tấm Poly là vật liệu lý tưởng cho xây dựng, nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Nó có khả năng truyền ánh sáng tự nhiên, cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Đặc tính nổi bật giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chất liệu | Polycarbonate |
Độ dày | Poly đặc: 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.
Poly rỗng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 10mm. Poly tôn sóng: 0.8mm đối với sóng tròn và 1mm, 1.5mm đối với sóng vuông |
Chiều dài | Poly đặc: Lên đến 20m hoặc 30m
Poly rỗng: Lên đến 58m Poly tôn sóng: 2400mm đối với sóng tròn và 6000mm đối với sóng vuông |
Chiều rộng | Poly đặc: 1.22m hoặc 1.52m
Poly rỗng: 2.1m Poly tôn sóng: 0.82m hoặc 0.86m đối với sóng tròn và 1.07m đối với sóng vuông |
Màu sắc | Poly đặc có 8 màu: Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng hay còn gọi màu Trà (Bronze), Xanh dương (Blue), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu xám (Grey), Màu bạc (Silver)
Poly rỗng ruột có 8 màu: Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng (Bronze), Xanh dương (Blue), Màu xám (Grey), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu bạc (Silver). Poly tôn sóng: Trắng trong, Xanh dương, Trà và Trắng sữa. |
Độ bền | 10 năm |
Chống cháy | B1 |
Chịu nhiệt | -40 độ C đến 120 độ C |
Hiệu suất lấy sáng | Lên đến 90% |
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY ĐẶC RUỘT 10MM | |||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) | GIÁ TRỊ (VALUE) |
Tỷ Trọng (Specific gravity) | ASTM D792 | g/cm³ | 1.2 |
Độ bền kéo (Tensile) | ASTM D638 | kg/cm² | 550-700 |
Độ giãn dài (Tensile elongation) | ASTM D638 | % | 50-100 |
Độ bền nén (Compressive) | ASTM D695 | kg/cm² | 500-900 |
Độ bền uốn (Bending strength) | ASTM D790 | kg/cm² | 850-900 |
Độ bền va đập (Impact strength) | ASTM D256 | KJ/m² | 50-100 |
Biến đổi nhiệt (Thermal conductivity) | ASTM D177 | 10-4 (cal/cm) sec⁰ C | 4.6 |
Nhiệt dung riêng (Specific heat) | —- | cal/⁰Cg | 0.26-0.28 |
Nhiệt biến dạng (Thermal deformation temperature) | ASTM D648 | 45479 | 134-140 |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | —- | % | 85-91 |
Ưu điểm vượt trội của Tấm Poly
Khả năng lấy sáng và chống tia UV
Tấm Poly trong suốt là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên mà vẫn bảo vệ sức khỏe con người. Với khả năng lấy sáng lên tới 90%, tấm Poly giúp không gian nội thất trở nên sáng sủa và thoáng đãng. Đặc biệt, lớp phủ chống tia UV của tấm Poly không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn giữ cho các vật dụng bên dưới không bị phai màu và hư hỏng. Ngoài ra, tấm Poly còn có khả năng chống lại các yếu tố thời tiết như nắng, gió, mưa và bão, mang lại sự an toàn và bền vững cho công trình.
Cách âm, không dẫn điện, chống cháy lan
Tấm Poly là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc polymer dày đặc, giúp cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn và tạp âm đáng kể. Được sản xuất từ nguyên liệu không dẫn điện, tấm Poly không chỉ an toàn trong việc ngăn chặn rò rỉ điện mà còn sở hữu khả năng chống cháy lan ưu việt. Điều này đảm bảo rằng, trong trường hợp xảy ra sự cố, tấm Poly có thể bảo vệ công trình và cư dân trong nhiều giờ, mang lại sự yên tâm và an toàn cho người sử dụng.
Chịu va đập mạnh, độ bền cao
Tấm Poly hiện nay đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ vào khả năng chịu va đập mạnh mẽ và độ bền cao. Với khả năng chịu va đập gấp 200 lần so với kính thường, 20 lần so với kính cường lực và 8 lần so với tấm mica, sản phẩm này đảm bảo an toàn vượt trội cho nhiều ứng dụng. Thêm vào đó, tấm Poly còn có khả năng chịu nhiệt ấn tượng, từ -40 độ C đến 120 độ C, giúp nó hoạt động hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sự kết hợp này khiến tấm Poly trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng và sản phẩm cần độ bền cao.
Tỷ trọng nhẹ, dễ thi công và tạo hình
Tấm Poly (polycarbonate) nổi bật với tỷ trọng nhẹ, rất thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Điểm đặc biệt của vật liệu này là tính dẻo dai, cho phép tạo hình uốn cong mà không làm mất đi độ bền. Nhờ vậy, tấm Poly không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc chống thời tiết mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc. Sự linh hoạt trong thiết kế cùng với tính năng vượt trội làm cho tấm Poly trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Poly tại Hưng Yên
Mái lấy sáng, mái che
Tấm Poly là lựa chọn lý tưởng cho mái lấy sáng, cung cấp ánh sáng tự nhiên trong khi bảo vệ khỏi tia cực tím. Ứng dụng phổ biến bao gồm mái hiên, mái nhà kính và giếng trời, giúp tối ưu hóa ánh sáng và tạo không gian sống thoải mái, an toàn.
Bảng quảng cáo
Tấm Poly bảng quảng cáo được ưa chuộng nhờ độ bền vượt trội và khả năng chống chịu tốt trước các yếu tố môi trường. Với tuổi thọ cao, chúng duy trì hình thức như mới qua nhiều năm, là lựa chọn lý tưởng cho quảng cáo ngoài trời, mang lại hiệu quả dài lâu.
Mái che bể bơi
Tấm Poly sử dụng làm mái che bể bơi mang lại không gian tắm nắng lý tưởng và bảo vệ người dùng khỏi tia UV độc hại. Với khả năng tăng cường trải nghiệm bơi lội, sản phẩm này kết hợp tính năng bảo vệ và tiện nghi, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
Tường cách âm
Tấm Poly tường cách âm nổi bật với khả năng chịu va đập và cách âm hiệu quả. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao cấp, vách ngăn, và công trình giao thông như đường cao tốc. Sản phẩm này giảm tiếng ồn, tạo không gian sống, làm việc yên tĩnh hơn.
Nhà kính
Tấm Poly nhà kính với tính chất quang học ưu việt cho phép ánh sáng xuyên qua và lọc tia cực tím, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình quang hợp. Hiệu quả này không chỉ bảo vệ cây trồng mà còn nâng cao năng suất nông nghiệp, góp phần phát triển bền vững.
Báo giá Tấm Poly tối ưu nhất (12/2024)
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho việc lấy sáng mà vẫn tiết kiệm chi phí, tấm Poly lấy sáng của Triệu Hổ chính là lựa chọn lý tưởng. Với mức báo giá cạnh tranh, sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng cho công trình của bạn. Tấm Poly lấy sáng được thiết kế đa dạng về kiểu dáng và kích thước, phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà ở đến các dự án công nghiệp lớn. Hãy trải nghiệm sự tiết kiệm và hiệu quả trong ánh sáng cho không gian của bạn với Triệu Hổ.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 0.6mm | md | 72.000 |
2 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1mm | md | 111.000 |
3 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1.2mm | md | 138.000 |
4 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.8mm (± 0.25mm) | md | 97.400 |
5 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.9mm (± 0.25mm) | md | 108.900 |
6 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.2mm (± 0.25mm) | md | 173.300 |
7 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.4mm (± 0.25mm) | md | 210.400 |
8 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột VIP liên doanh Đức - VN W2100xL5800xT5mm | tấm | 1.425.000 |
9 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột LPP W2100xL5800xT4.5mm | tấm | 825.000 |
10 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT4.5mm (± 0.25mm) | tấm | 938.900 |
11 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.113.800 |
12 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5.5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.188.000 |
13 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 1.8mm | m2 | 217.500 |
14 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 2.7mm | m2 | 300.000 |
15 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 4.7mm | m2 | 585.000 |
16 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 1.8mm | m2 | 322.500 |
17 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 2.8mm | m2 | 472.500 |
18 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 1.8mm | m2 | 360.000 |
19 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 2.7mm | m2 | 495.000 |
20 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.4mm (± 0.25mm) | m2 | 165.000 |
21 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.7mm (± 0.25mm) | m2 | 231.000 |
22 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 2.7mm (± 0.25mm) | m2 | 332.600 |
23 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLAITE) dày 4.7mm (± 0.25mm) | m2 | 634.500 |
24 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 2mm (± 0.001mm) | m2 | 385.000 |
25 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 3mm (± 0.001mm) | m2 | 415.800 |
26 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 4mm (± 0.001mm) | m2 | 754.600 |
27 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 5mm (± 0.001mm) | m2 | 939.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tấm Poly
- Báo giá Tấm Poly lấy sáng mới nhất
- Báo giá Tôn giả ngói, tôn sóng ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói thép phủ đá màu
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp siêu nhẹ Onduvilla
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Poly của Triệu Hổ tại Hưng Yên
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu, Triệu Hổ cam kết cung cấp những sản phẩm Tấm Poly chất lượng cao và ứng dụng đa dạng. Chúng tôi tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế từ các công trình đã sử dụng Tấm Poly, cho thấy tính năng vượt trội và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Những hình ảnh này không chỉ chứng minh sự tin cậy mà còn khẳng định cam kết của chúng tôi trong việc mang đến giải pháp tối ưu cho Quý đối tác với mức giá cạnh tranh. Hãy để sản phẩm của chúng tôi làm nổi bật công trình của bạn.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Poly
Câu hỏi: Tấm Poly có khả năng lấy sáng cao như thế nào?
Tấm Poly nổi bật với khả năng lấy sáng lên đến 90%, tạo điều kiện cho ánh sáng tự nhiên chiếu sáng không gian bên dưới một cách hiệu quả. Sản phẩm này có cấu trúc trong suốt, giúp tối ưu hóa độ sáng cho các công trình kiến trúc. Đặc biệt, tấm Poly còn được trang bị lớp phủ chống tia UV, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Tấm Poly không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Câu hỏi: Tấm Poly có bền vững trước tác động của thời tiết không?
Tấm Poly sở hữu độ bền vượt trội, cho phép nó chịu đựng những tác động khắc nghiệt của thời tiết như nắng, mưa, gió và bão. Với khả năng chống chịu nhiệt độ dao động từ -40 độ C đến 120 độ C, Tấm Poly không bị biến dạng hay hư hại, giữ nguyên hình dạng và tính chất trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Tấm Poly trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, từ mái che, vách ngăn cho đến các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Câu hỏi: Tấm Poly có khả năng chống tia UV không?
Tấm Poly được thiết kế đặc biệt với lớp phủ chống tia UV, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ các vật dụng bên dưới khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Lớp phủ này có khả năng ngăn chặn tới 99% tia cực tím, giúp bảo vệ sức khỏe con người và bảo vệ các vật liệu khỏi sự hư hại do tia UV gây ra. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Tấm Poly không chỉ tạo ra không gian an toàn cho người sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Câu hỏi: Tấm Poly và tấm composite có sự khác biệt gì về khả năng lấy sáng?
Tấm poly và tấm composite có sự khác biệt rõ rệt về hiệu suất truyền sáng. Tấm poly thường có khả năng lấy sáng cao hơn, đạt tới 90%, trong khi tấm composite chỉ đạt khoảng 70%, tùy thuộc vào độ dày và loại vật liệu sử dụng. Nhờ vào đặc điểm này, tấm poly trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần ánh sáng tự nhiên, như mái che hay nhà kính. Sự vượt trội của tấm poly trong việc truyền sáng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoáng đãng và sáng sủa hơn.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Poly về Hưng Yên không?
Tấm Poly và Tấm Polyvinyl mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng. Tấm Poly thường nhẹ, dễ xử lý và có khả năng chống nước tốt, thích hợp cho xây dựng và trang trí. Trong khi đó, Tấm Polyvinyl mang lại độ bền cao hơn, khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động môi trường tốt hơn. Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Poly đến nhiều Hưng Yên trên cả nước. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá một cách nhanh chóng và chính xác.