0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Rockwool Dày 50Mm Gia Lai “Siêu khuyến mãi”

5/5 - (4034 bình chọn)

Mục lục

Tìm Kiếm Tấm Rockwool Dày 50Mm Gia Lai | Chiết khấu cao | CK 5% – 10%

Tấm Rockwool Dày 50Mm là một trong những vật liệu xây dựng lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì một môi trường thoải mái, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện trong các công trình. Đặc biệt, khả năng chống cháy của Rockwool cung cấp một lớp bảo vệ an toàn cho công trình, hạn chế tối đa nguy cơ hỏa hoạn, bảo vệ tính mạng và tài sản. Được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, Tấm Rockwool không chỉ thân thiện với môi trường mà còn dễ dàng thi công và ứng dụng trong nhiều loại hình kiến trúc, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và độ bền cao khiến Tấm Rockwool Dày 50Mm trở thành lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Gia Lai

Trong thế giới vật liệu xây dựng, Tấm Rockwool Dày 50Mm, hay còn gọi là len đá, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất công trình. Với độ dày 50mm, loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sống và làm việc, mà còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, Tấm Rockwool còn nổi bật với tính năng chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho cư dân và tài sản. Chính vì những đặc điểm vượt trội này, Tấm Rockwool Dày 50Mm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thương mại, công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo của Tấm Rockwool Dày 50Mm

Tấm Rockwool Dày 50Mm được cấu tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit, hình thành qua hàng triệu năm và trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600°C. Tại nhiệt độ cao này, đá trở thành chất lỏng và được kéo thành những sợi mảnh mai nhưng cực kỳ bền bỉ. Những sợi bông này không chỉ có khả năng cách âm tuyệt vời mà còn có tính năng chống cháy, gia tăng độ an toàn cho các công trình. Tấm Rockwool được tạo hình thành các dạng tấm, cuộn hoặc ống, tạo sự linh hoạt trong ứng dụng. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng để cải thiện hiệu suất cách âm, nhiệt cách nhiệt, đồng thời mang lại không gian sống an lành, tĩnh lặng. Với tính năng ưu việt và khả năng điều chỉnh đa dạng, Tấm Rockwool Dày 50Mm là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Một số tên gọi thông dụng của Tấm Rockwool Dày 50Mm

Tấm Rockwool dày 50mm là sản phẩm bông khoáng chất lượng cao, được sản xuất từ sợi khoáng thiên nhiên. Đây là một trong những vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, sử dụng chủ yếu để cách âm và cách nhiệt. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Người tiêu dùng thường gọi sản phẩm này với nhiều tên khác nhau như bông khoáng, bông cách âm, bông khoáng cách nhiệt, và bông rockwool. Bên cạnh đó, tấm Rockwool còn được ứng dụng trong các hệ thống cách nhiệt rockwool và bông thủy tinh rockwool, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Sản phẩm rất phù hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp và các công trình văn phòng hiện đại.

Phân loại Tấm Rockwool Dày 50Mm

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông khoáng được chia thành ba loại chính:

Bông khoáng dạng tấm

Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ bông khoáng chất lượng cao, sản phẩm này được cắt thành tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn xác, tạo ra một hệ thống bảo vệ vững chãi cho tường, trần và mái. Khi lắp đặt, Tấm Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn âm thanh và giảm thiểu nhiệt độ, mà còn mang đến sự đồng đều trong cấu trúc, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Với khả năng chống cháy tốt và độ bền cao, tấm Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Việc sử dụng Tấm Rockwool Dày 50Mm chính là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn trước sự khắc nghiệt của môi trường.

Bông khoáng dạng cuộn

Tấm Rockwool Dày 50mm dạng cuộn là một sản phẩm bông khoáng chất lượng cao, được ưa chuộng trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Với độ dày 50mm, sản phẩm này có khả năng chống nóng và chống ồn hiệu quả, giúp cải thiện đáng kể môi trường sống và làm việc. Thiết kế linh hoạt của tấm bông khoáng cho phép dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Tấm Rockwool có thể được gia cố bằng các lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Nhờ tính năng vượt trội và sự đa dạng trong ứng dụng, Tấm Rockwool Dày 50mm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Bông khoáng dạng ống

Bông khoáng dạng ống, hay còn gọi là Tấm Rockwool Dày 50Mm, là một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Với thiết kế định hình theo dạng ống, sản phẩm này được sản xuất sẵn và phù hợp cho việc bảo ôn các hệ thống đường ống dẫn nhiệt. Tấm Rockwool Dày 50Mm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng giảm thiểu thất thoát nhiệt, sản phẩm này còn góp phần tối ưu hóa hoạt động của hệ thống và tiết kiệm đáng kể năng lượng. Sử dụng Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, mang lại hiệu suất và độ tin cậy cao trong công tác bảo ôn.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông khoáng

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Tấm Rockwool Dày 50Mm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Tấm Rockwool Dày 50Mm đảm bảo chất lượng

Tấm Rockwool Dày 50Mm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật với nhiều chứng chỉ quốc tế quan trọng. Các chứng chỉ như ISO 9001, chứng nhận về hệ thống quản lý chất lượng, và CE Marking đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao trong xây dựng. Đặc biệt, chứng chỉ sản phẩm thân thiện với môi trường (Green Label) khẳng định rằng Tấm Rockwool Dày 50Mm không chứa các chất độc hại, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sự đa dạng trong chứng chỉ chứng minh tính ưu việt của sản phẩm trong ngành xây dựng.

Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 50Mm

Những ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 50Mm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.

Khả năng chống cháy phi thường

Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy trong xây dựng và công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C, tấm Rockwool hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn ngọn lửa và bảo vệ các cấu trúc bên trong. Thời gian chống cháy của sản phẩm này có thể kéo dài tới 2 giờ, giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Rockwool Dày 50Mm đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn chống cháy nghiêm ngặt.

Cách âm tuyệt hảo

Tấm Rockwool Dày 50Mm được thiết kế với khả năng cách âm vượt trội, giúp hấp thụ âm thanh một cách hoàn hảo. Sản phẩm này có khả năng hấp thu mọi tiếng ồn, từ tiếng ồn giao thông đến những âm thanh phát ra từ sinh hoạt hàng ngày, mang lại không gian sống yên bình và thoải mái. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, tấm Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng muốn tối ưu hóa sự yên tĩnh trong không gian sống.

Cách nhiệt hiệu quả

Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt trong bối cảnh hiệu ứng nhà kính và cảnh báo nhiệt độ cao hiện nay. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, tấm Rockwool giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt của mùa hè. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ giữ cho không gian sống luôn mát mẻ mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, giảm chi phí điều hòa không khí. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.

Độ bền đáng nể

Tấm Rockwool Dày 50Mm nổi bật với khả năng chống chịu áp lực cao, không những không biến dạng mà còn không bị mục rữa theo thời gian. Được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt, sản phẩm này đảm bảo độ bền vượt trội, kéo dài tuổi thọ từ 20 đến 50 năm. Đây thực sự là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần sự bền bỉ và ổn định. Sự đầu tư vào Tấm Rockwool Dày 50Mm không chỉ mang lại giá trị lâu dài mà còn góp phần tạo ra không gian sống an toàn và thoải mái.

Chống thấm nước vượt trội

Tấm Rockwool Dày 50Mm nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội nhờ chỉ số hấp thụ nước thấp. Điều này giúp sản phẩm giữ cho công trình luôn khô ráo và vững chắc trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với tính năng này, Tấm Rockwool Dày 50Mm không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu sự xuống cấp do ẩm mốc. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt và chống thấm nước làm cho Tấm Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Thân thiện với môi trường

Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào các đặc tính vượt trội. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiăng và không độc hại cho người sử dụng. Với khả năng tái sử dụng, Tấm Rockwool góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng vật liệu này trong xây dựng không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn thể hiện cam kết cho một tương lai bền vững. Tấm Rockwool Dày 50Mm thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Tấm Rockwool Dày 50Mm

Với vô số ưu điểm vượt trội, Tấm Rockwool Dày 50Mm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.

Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng

Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, từ tòa nhà cao tầng đến khu dân cư và trung tâm thương mại. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Được ứng dụng linh hoạt trên tường, trần, vách thạch cao và mái tôn, Tấm Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân, góp phần xây dựng môi trường sống lý tưởng.

Trong công nghiệp

Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp hoàn hảo cho các dự án công nghiệp, đặc biệt trong môi trường làm việc khắc nghiệt như lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này trở thành lớp khiên kiên cố bảo vệ thiết bị và con người trước nhiệt độ cực đoan. Ngoài ra, tấm Rockwool còn được sử dụng bao bọc các đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, giúp duy trì sự ổn định và an toàn trong quá trình vận hành. Sản phẩm khẳng định vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và an ninh cho các dự án công nghiệp.

Tiêu âm

Tấm Rockwool Dày 50Mm là giải pháp hiệu quả cho việc tiêu âm trong các không gian ồn ào như rạp chiếu phim, vũ trường hay quán karaoke. Với cấu trúc sợi khoáng độc đáo, sản phẩm này hấp thụ âm thanh vượt trội, giảm thiểu tiếng ồn và đồng thời cải thiện chất lượng âm thanh. Việc sử dụng tấm Rockwool giúp biến những không gian tạp âm thành nơi thư giãn, giúp người dùng tận hưởng từng khoảnh khắc âm thanh một cách trọn vẹn. Sản phẩm này không chỉ nâng cao trải nghiệm nghe mà còn tạo điều kiện cho sự thoải mái trong không gian giải trí.

Trồng rau sạch, cây xanh

Tấm Rockwool Dày 50Mm không chỉ được sử dụng trong việc tiêu âm hiệu quả mà còn trở thành một giải pháp hữu ích trong lĩnh vực nông nghiệp sạch. Với cấu trúc xốp và khả năng giữ ẩm tốt, tấm Rockwool này hỗ trợ cây trồng phát triển mạnh mẽ, cung cấp môi trường lý tưởng cho rau sạch và cây xanh. Bên cạnh đó, nó cũng giàu khoáng chất cần thiết, giúp cải thiện dinh dưỡng cho cây giống. Nhờ đó, ứng dụng của tấm Rockwool Dày 50Mm đã giúp nhiều hộ gia đình hiện thực hóa giấc mơ sở hữu vườn rau xanh sạch tại nhà.

Báo giá Bông khoáng Gia Lai (15/12/2025)

Chúng tôi tự hào giới thiệu giải pháp bông khoáng chống cháy chất lượng hàng đầu với giá cả cạnh tranh và hợp lý. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho dự án của bạn. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và bảo đảm độ bền vững lâu dài. Đến với chúng tôi, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình và các giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu xây dựng của mình.

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng tấm Gia Lai

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng cuộn Gia Lai

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng báo giá Bông khoáng – dạng ống Gia Lai

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Rockwool Dày 50Mm Gia Lai

Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Tấm Rockwool Dày 50Mm, nhằm giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu, mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Qua từng hình ảnh, chúng tôi gửi gắm thông điệp về sự minh bạch trong kinh doanh và cam kết chất lượng mà chúng tôi mang lại. Mỗi hình ảnh đều có ý nghĩa quan trọng, giúp khách hàng yên tâm với sự lựa chọn của mình. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất của chúng tôi, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng sản phẩm, từng chi tiết nhỏ nhất trong các bức ảnh thực tế.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Rockwool Dày 50Mm

Câu hỏi: Bông khoáng có lưới dùng ở vị trí nào?

Tấm Rockwool dày 50mm có lưới thường được lắp đặt tại các vị trí cách nhiệt có độ nghiêng, như mái nhà hoặc vách ngăn. Lưới giúp cố định bông khoáng, ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống phía dưới, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Việc sử dụng tấm Rockwool này không chỉ tăng cường khả năng giữ nhiệt mà còn giảm thiểu nguy cơ nấm mốc, đảm bảo môi trường trong lành. Đặc biệt, với tính năng chống cháy, sản phẩm còn góp phần bảo vệ an toàn cho công trình.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Tấm Rockwool Dày 50Mm tại nhà?

Khi thi công Tấm Rockwool Dày 50Mm tại nhà, việc trang bị dụng cụ bảo hộ là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho bạn. Bạn cần chuẩn bị kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi và các hạt li ti, găng tay để bảo vệ da khỏi kích ứng, áo quần bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với vật liệu và mũ bảo hộ nhằm bảo vệ đầu khỏi các vật rơi. Sử dụng đầy đủ trang thiết bị này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe trong quá trình thi công.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 50Mm có an toàn cho sức khỏe không?

Tấm Rockwool Dày 50Mm thường được đánh giá cao về tính an toàn khi sử dụng trong xây dựng và cách âm. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, bụi phát sinh từ tấm này có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp. Do đó, việc áp dụng biện pháp bảo hộ như đeo khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe. Đối với người sử dụng, cần tuân thủ hướng dẫn an toàn và đảm bảo thông gió tốt trong không gian làm việc để bảo vệ sức khỏe cá nhân.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 50Mm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Tấm Rockwool Dày 50Mm được sản xuất từ các vật liệu thiên nhiên, mang lại tính năng tái chế cao, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt mà còn giảm thiểu lượng chất thải trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tái chế tối ưu, quá trình xử lý tấm Rockwool cần phải thực hiện đúng cách, tránh gây ra tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp bền vững trong ngành xây dựng.

Câu hỏi: Tấm Rockwool Dày 50Mm có gây kích ứng, gây ngứa không?

Tấm Rockwool Dày 50Mm là vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhưng có thể gây ra tình trạng ngứa và kích ứng da khi tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Người sử dụng cần đặc biệt chú ý đến vấn đề này trong quá trình thi công. Để giảm thiểu rủi ro, sau khi làm việc với tấm Rockwool, nên tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ bụi bẩn và sợi Rockwool bị bám trên da. Đeo trang phục bảo hộ và găng tay khi thi công cũng là biện pháp hữu hiệu để bảo vệ sức khỏe cá nhân.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 50Mm đến tận nơi không?

Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ đối với Tấm Rockwool Dày 50Mm được thiết kế để đảm bảo sự thuận lợi và hiệu quả tối đa cho khách hàng. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc đến Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy, đảm bảo hàng hóa đến tay người nhận trong thời gian ngắn nhất. Tất cả các sản phẩm cách nhiệt và cách âm của chúng tôi đều được bảo quản kỹ lưỡng trong quá trình vận chuyển, nhằm giữ nguyên chất lượng cao nhất cho khách hàng.

Tấm Rockwool Dày 50Mm Gia Lai chính hãng là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện nay. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, giúp tăng cường sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Triệu Hổ cam kết đưa đến tay khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất, cùng với dịch vụ tư vấn tận tâm và nhanh chóng. Chúng tôi mong muốn giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp, đảm bảo công trình của bạn sẽ đạt được thành công mong đợi. Hãy liên hệ ngay hôm nay!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.