Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Thái Nguyên | Chất lượng cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thái Nguyên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thái Nguyên
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thái Nguyên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Thái Nguyên | Chất lượng cao | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Thái Nguyên đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, đem lại sự tối ưu trong thiết kế và thi công. Với đặc điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel không chỉ rút ngắn thời gian xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong công trình. Trong bối cảnh mà những phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch vẫn còn rườm rà và tốn thời gian, Tấm Tôn Panel bước vào như một giải pháp thông minh, hiện đại, phù hợp với nhu cầu phát triển nhanh chóng của xã hội. Đây không chỉ là một xu hướng nhất thời mà là một cuộc cách mạng, thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong ngành xây dựng, góp phần xây dựng một tương lai bền vững và tiên tiến hơn.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thái Nguyên
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn phía ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là rất quan trọng, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho các phương pháp truyền thống như tường gạch. Với những ưu điểm nổi bật như thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt tuyệt vời và tiết kiệm chi phí hoàn thiện, Tấm Tôn Panel đang khẳng định vị thế trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thái Nguyên
Tại Thái Nguyên, Tấm Tôn Panel là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính năng và ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, Tấm Tôn Panel có thể được gọi là tấm panel, tôn panel, tấm cách nhiệt, hoặc tấm sandwich panel. Ngoài ra, các tên gọi khác như tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm cũng rất phổ biến. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thái Nguyên
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành bởi lõi xốp EPS được bao bọc bằng 2 lớp tôn hoặc 2 lớp inox bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, tấm EPS trở thành giải pháp hợp lý cho nhiều ứng dụng. Nó thường được sử dụng trong vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm đảm bảo an toàn trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn ổn định. Độ dày của lớp mặt ngoài giao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da. Lớp cách nhiệt này không chỉ tăng cường hiệu suất bảo vệ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành rất cạnh tranh. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan nổi bật nhờ lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, mang lại khả năng an toàn cao hơn so với xốp thông thường. Sản phẩm này không chỉ có hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa, bảo vệ công trình và người sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn một chút so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư cho an toàn luôn là sự lựa chọn sáng suốt và cần thiết trong xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Hơn nữa, sản phẩm này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng chống lại nhiệt độ cực đoan, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm tiêu tốn năng lượng. Bên cạnh đó, với tính năng phân tán âm thanh hiệu quả, nó góp phần tạo nên không gian yên tĩnh hơn. Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Đây là giải pháp bền vững cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Ngoài ra, với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút, tấm panel này an toàn và bền bỉ. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian được bảo đảm mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc xốp kín. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt tấm, chúng được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả. Đặc điểm này rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần không gian yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng chống nóng hiệu quả, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, góp phần bảo vệ môi trường tự nhiên.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Với tính chất siêu nhẹ, vật liệu này cực kỳ hữu ích trong các nhà tiền chế hoặc những công trình cao tầng, nơi yêu cầu kỹ thuật kết cấu cao. Việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Do đó, áp dụng panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Panel có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên người dùng cần lưu ý đến giá trị thẩm mỹ và chức năng, có thể cần thay mới khi cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt khi nói đến tính thân thiện với môi trường và khả năng tái sử dụng. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả, mà còn ngăn ngừa nấm mốc trong các điều kiện ẩm thấp. Khả năng chống lại tác động của thời tiết, như mưa nắng, giúp tấm panel EPS duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt với mức chi phí cạnh tranh, giúp tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại giá trị lâu dài cho nhà đầu tư. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà. Việc lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công là những lợi ích nổi bật của loại vật liệu này. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu, Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng khi kết hợp với bông khoáng, tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực cần yên tĩnh.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, chẳng hạn như dễ cong vênh và mục rã. Tại các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt, mang lại sự thoải mái cho không gian làm việc. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thái Nguyên (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Độ dày của lớp tôn dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi cách nhiệt có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR chính là khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, sản phẩm còn được thiết kế để chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến kho lạnh và các công trình dân dụng khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này duy trì tính chất bền vững qua thời gian và chịu được các lực tác động mạnh. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về chất lượng và độ bền.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được làm từ hai loại chất liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao tính năng chịu nhiệt và chống cháy. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao an toàn cho công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Không giống như tôn mặt ngoài với các đường gân sâu, tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này giúp nâng cao an toàn khi tiếp xúc trực tiếp. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt để ứng dụng trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang đến hiệu suất cao trong việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp duy trì môi trường sống thoải mái, yên tĩnh và sạch sẽ, rất quan trọng cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế phù hợp với yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài, với khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Nhờ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt tốt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông… góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ, giữ cho hàng luôn trong tình trạng tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định. Khi chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong, tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt lý tưởng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel từ 60% đến 80%. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống tiếng ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế sự lây lan của lửa mà còn giảm thiểu việc phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Điều này làm cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở vị trí cao mà không cần sử dụng các máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tối ưu hóa chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Nhờ vào lõi PU/PIR không thấm nước, các panel này không bị mốc hay mục nát như những vật liệu hữu cơ. Điều này tạo ra lợi thế lớn trong việc duy trì độ bền của công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sản phẩm cung cấp giải pháp an toàn và hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự tháo dỡ dễ dàng và khả năng tái sử dụng của panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời hỗ trợ việc thực hiện các cam kết bảo vệ trái đất.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Thêm vào đó, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cung cấp khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ những đặc tính này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và tính năng bảo vệ môi trường, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, giúp bảo đảm điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ ba lớp cấu thành chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn. Lớp cách nhiệt nằm ở chính giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng có đặc tính giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp này đảm bảo tính năng sử dụng bền bỉ cho sản phẩm trong thời gian dài.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với hai bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính cao giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, qua đó nâng cao tính cứng cáp của tấm panel. Nhờ đó, Bông khoáng Rockwool góp phần tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp để trơn nhẵn hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo sự thoải mái cho người dùng, đồng thời đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm tối ưu cho công trình, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng, như cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu ngăn cách nhiệt và âm tối ưu. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các không gian cần hiệu suất cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống, làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, nó đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy tốt giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị kiến trúc cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực có yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định cho các không gian như kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực đặc biệt khác. Nhờ vào hiệu quả cách nhiệt, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng công trình mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm tiếng ồn hiệu quả từ bên ngoài và ngược lại. Vật liệu này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, hạn chế sự phân tâm do tiếng ồn. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn bền bỉ và thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại có nhu cầu cách âm cao.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Lõi Rockwool được thiết kế với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool, được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, mà còn giúp duy trì độ khô thoáng cho không gian sử dụng. Sản phẩm này còn có khả năng tiết kiệm năng lượng nhờ vào tính cách nhiệt tuyệt vời, đồng thời dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Panels Rockwool là lựa chọn bền vững cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu xây dựng xanh.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình, mà còn giúp bảo vệ các vật liệu và cấu trúc bên trong khỏi các tác động cơ học. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool có thể duy trì hiệu suất ổn định trong suốt thời gian sử dụng, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại là vô giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Rockwool giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ tính năng này, mức tiêu thụ năng lượng cũng sẽ giảm, góp phần tiết kiệm chi phí điện năng hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, làm tăng giá trị tài sản trong tương lai. Do đó, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với nhiều thiết kế khác nhau, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tải trọng móng, bảo đảm an toàn cháy nổ và tiết kiệm năng lượng, từ đó đáp ứng đúng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững hiện nay.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất được ưa chuộng trong các ứng dụng chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Ưu điểm đa dạng của sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thái Nguyên (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu công nghiệp được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lớp vỏ bên ngoài làm từ inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi panel được làm từ Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu tạo từ sợi thủy tinh, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt và ứng dụng đa dạng, Panel Glasswool đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp, như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ tạo nên tính năng bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả cảu các tấm panel và cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này có cấu trúc fibrous giúp tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Những khoang không khí này mang lại khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, một yếu tố quan trọng trong việc duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi cách nhiệt này không chỉ cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và tính bền vững cho các công trình xây dựng, thân thiện với môi trường.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này giúp bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm, cách nhiệt tốt, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và thoải mái. Sự kết hợp hoàn hảo này tạo nên một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh là vật liệu cách nhiệt phổ biến, phân loại theo độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn cung cấp hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và những khu vực cần kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn như phòng sạch. Điều này giúp nâng cao hiệu quả làm việc và chất lượng môi trường sống.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bao bọc một lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc khi có hỏa hoạn. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát thải khí độc hại, điều này giúp bảo vệ an toàn cho người sử dụng và công trình. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, cũng như PU dù có phụ gia chống cháy nhưng vẫn kém an toàn hơn, Glasswool còn được ưu ái bởi trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, nâng cao hiệu suất thi công.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool chiếm ưu thế rõ rệt về khả năng cách âm. Ngoài ra, Glasswool cũng nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, tạo điều kiện thi công dễ dàng hơn cho các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài có kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, ổn định và duy trì hiệu suất cách nhiệt suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, chất gây ung thư có trong nhiều loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Bên cạnh đó, panel glasswool cũng không phát thải các chất độc hại, giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu. Khi sử dụng vật liệu này, không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho việc giảm tải cho công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Glasswool còn ưu việt hơn PU và EPS nhờ khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí. Lựa chọn tấm Panel Glasswool là quyết định thông minh cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng đáp ứng ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Kích thước không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp tạo ra không gian sạch sẽ và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và riêng tư cho các không gian làm việc và học tập.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thái Nguyên (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương mang lại liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường như kho lạnh, kho đông hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động môi trường và cơ học. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, tăng cường tuổi thọ sản phẩm.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp giữ nhiệt cực tốt, ngăn chặn sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động của kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này rất cần thiết trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín cũng mang lại khả năng chống thấm hiệu quả. Nhờ đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng. Việc này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng trong quá trình bảo quản.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng nhất, panel có thể giảm thiểu các tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với thực tế. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn rất phù hợp với các công trình yêu cầu cao về cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này thực sự là sự lựa chọn tối ưu cho hiệu suất cách âm.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Với trọng lượng này, các tấm panel có thể được vận chuyển và lắp đặt một cách dễ dàng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tạo điều kiện thuận lợi cho đội ngũ công nhân. Việc thi công nhanh chóng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp giảm thiểu chi phí lao động, làm cho quy trình xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn. Sự linh hoạt này确实 là một lợi thế lớn cho các dự án cần tiến độ gấp rút.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Hơn nữa, các loại vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, không gây ra các chất độc hại trong quá trình sản xuất và sử dụng. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp bảo quản thực phẩm và hàng hóa.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm thiểu công suất của máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả khi ở nhiệt độ âm sâu, dễ dàng dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Điều này đưa đến lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU đảm bảo tạo ra môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho các yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không thích hợp cho kho lạnh dược phẩm. Sự lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu để duy trì chất lượng sản phẩm y tế.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Sự bền bỉ và khả năng chịu tải cao của lớp PU giúp tăng cường hiệu suất hoạt động trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi sử dụng liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp và hệ thống khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khả năng cách nhiệt của Panel PU luôn được duy trì khi di chuyển nhờ vào độ bền cơ học cao, không giống như EPS thường bị nứt hoặc vỡ ở các cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu suất cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Việc sử dụng Panel PU không chỉ tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn gia tăng hiệu quả bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và ổn định trong nhiều năm, panel PU không chịu sự lão hóa hay xuống cấp như panel EPS. Tấm EPS thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, việc lựa chọn tấm panel PU cho kho lạnh lớn không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là một giải pháp tiết kiệm và hiệu quả, phù hợp với nhu cầu bảo quản thực phẩm trong các gia đình hiện đại.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà rất cần một môi trường bảo quản ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, tấm Panel giúp sản phẩm luôn được bảo quản ở trạng thái tốt nhất. Đặc biệt, việc đầu tư vào hệ thống này không quá tốn kém, mang lại hiệu quả cao cho những ai yêu thích nghề thủ công này.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel trong xây dựng nhà ở là giải pháp lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam. Với vật liệu panel PU kho lạnh, việc cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên dễ dàng và hiệu quả, đặc biệt là đối với những căn nhà có mái tôn. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, mang lại sự thoải mái và hiệu quả cho cuộc sống hàng ngày.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong nhà mà không cần phụ thuộc nhiều vào điều hòa không khí. Nhờ đó, gia đình không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng Tấm Tôn Panel PU còn tạo nên không gian sống thoải mái, dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân nơi đây.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ thấp, rất quan trọng cho các vaccine, thuốc và vật tư y tế. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc. Sử dụng tấm panel này không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bảo vệ lõi bông khoáng (rockwool) bên trong. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Các lớp của panel được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, tạo độ bền vững cho sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt mà còn chống cháy và chịu được tác động từ các môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này dễ dàng thi công và lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hoàn hảo. Sau quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo tính ổn định và chịu lực tốt. Đặc biệt, các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện mưa mà còn góp phần vào thiết kế thẩm mỹ.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, cho phép liên kết chắc chắn giữa các lớp. Chúng được giữ chặt với nhau và kết nối với các tấm tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel có độ cứng cao, nhờ vào cấu tạo từ các quặng đá Dolomit và Bazan nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, giúp đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp. Tấm với tỷ trọng cao thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt cao hơn, trong khi tấm có tỷ trọng thấp hơn nhẹ và dễ dàng lắp đặt hơn.

- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, tấm mỏng hơn thích hợp cho những không gian cần độ nhẹ và linh hoạt trong thi công. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng trong thiết kế và thi công.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, dẫn đến việc tiết kiệm đáng kể năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài trong lò không chỉ giúp tăng hiệu suất công việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Do đó, panel lò sấy là một giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, phụ thuộc vào chất liệu và yêu cầu sử dụng. Chất liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Với khả năng chống biến dạng và bảo toàn tính năng, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra cháy nổ có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường độ an toàn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn nổi bật với khả năng kháng ẩm nhờ cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những yếu tố này giúp bảo vệ panel khỏi tác động của môi trường ẩm ướt và sự biến đổi nhiệt độ, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng trong thời gian dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định. Sự bền bỉ của panel góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của quy trình sấy.

- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Ưu điểm này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả, mà còn giảm thiểu thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp sử dụng tấm panel lò sấy sẽ dễ dàng tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu suất làm việc và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đây là một giải pháp bền vững và tiết kiệm chi phí cho ngành công nghiệp.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, cho thấy ưu điểm vượt trội trong khả năng chịu tải. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, các panel này có thể được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mà vẫn đảm bảo tính bền bỉ và an toàn. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp nâng cao độ ổn định của hệ thống mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận hành. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và sẵn sàng cho hoạt động sản xuất liên tục.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Sử dụng panel lò sấy cho phép sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt được chế biến một cách hiệu quả, bảo tồn chất dinh dưỡng và hương vị. Tính năng cách nhiệt ưu việt của panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, panel lò sấy hỗ trợ kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản tạo ra hệ thống lò sấy hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Qua đó, tấm panel sấy nông sản góp phần nâng cao giá trị kinh tế và hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến nông sản.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn. Với khả năng bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel sấy gỗ ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Do đó, đầu tư vào công nghệ panel sấy gỗ đang trở thành xu hướng hàng đầu trong ngành chế biến gỗ hiện nay.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng sản phẩm. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho việc sấy mà còn nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh góp phần nâng cao giá trị sản phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ gia tăng hiệu quả sấy trong sản xuất gỗ mà còn mang lại lợi ích quan trọng cho ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quy trình sấy xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là yếu tố then chốt. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải phát sinh.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, giúp loại bỏ hoàn toàn ẩm ướt, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Công nghệ này giúp duy trì chất lượng sản phẩm và tăng cường độ bền cho các thành phần điện tử. Nhờ vào sự chính xác trong kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho quy trình sản xuất hiện đại.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định và đồng đều, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn cải thiện hiệu suất và chất lượng cuối cùng của sản phẩm điện tử.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường tính ổn định trong chu trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu chi phí hoạt động, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể cho các nhà máy sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các bức ảnh này minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh giúp bạn nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ vật liệu nhôm bền bỉ. Chúng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những loại phụ kiện, như thanh nhôm U, V, khung vách kính, và thanh nhôm bo góc, đều mang lại hiệu suất vượt trội và sự hoàn thiện cho dự án.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ vào thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đảm nhận vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và gia tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Thứ nhất là phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn hướng và cấu trúc hỗ trợ, đảm bảo sự ổn định và bền vững. Thứ hai là phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, bộ định vị và khóa, giúp nâng cao hiệu suất và tính năng an toàn cho cửa trượt trong hệ thống Panel.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thái Nguyên thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín thương hiệu. Các khu công nghiệp hiện đại, cùng những công trình dân dụng được xây dựng chỉn chu, đều sử dụng sản phẩm này, tạo nên sự hài hòa giữa thẩm mỹ và tính năng. Từng tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt yêu cầu của các nhà đầu tư và người tiêu dùng. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Thái Nguyên khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là vật liệu đa năng, lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được lựa chọn cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của nó rất hiệu quả nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình vững chắc trong suốt thời gian sử dụng, tạo ra một giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại, có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ đáng kể trong các công trình, đặc biệt là những khu vực đòi hỏi sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm tốt. Nhờ vào cấu trúc xốp, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn do giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp góp phần cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thái Nguyên không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng với panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thái Nguyên, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm từ Triệu Hổ.





Kết bài, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Thái Nguyên chính hãng. Những thông tin chia sẻ hy vọng sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn uy tín, nhanh chóng và chi tiết, giúp quý Khách hàng tối ưu hóa quyết định đầu tư. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được hỗ trợ tốt nhất, đồng hành cùng bạn trên con đường đạt được thành công trong mọi dự án xây dựng.