0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên “Chưa từng thấy”

5/5 - (5616 bình chọn)

Mục lục

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên | Ưu đãi đặc biệt | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Nguyên là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại, mang đến hiệu quả và tiết kiệm thời gian thi công. Được thiết kế từ những vật liệu nhẹ, tấm panel không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng đáng kể. Khác với các phương pháp truyền thống như tường gạch, thi công với Panel đơn giản, nhanh chóng và gọn gàng hơn, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách hiệu quả. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu về thẩm mỹ và tính năng mà còn thể hiện xu hướng thân thiện với môi trường, đại diện cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng. Chọn Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Nguyên là lựa chọn cho sự tiến bộ và bền vững trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Nguyên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm được trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng đặt ra yêu cầu cao về tốc độ và hiệu quả, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hoàn hảo thay thế cho các giải pháp truyền thống như tường gạch. Sản phẩm này không chỉ phù hợp với các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, mà còn có thể áp dụng cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Thái Nguyên

Tại Thái Nguyên, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi thông dụng như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm đều được sử dụng rộng rãi. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và cách âm hiệu quả, được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của tấm panel đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Nguyên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống ẩm, và giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, tấm EPS đã trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đồng thời hỗ trợ bảo vệ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo giữ gìn vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào hệ thống này, tấm panel EPS có khả năng giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này rất quan trọng vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng chống thấm mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 đến 50 lần, và sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành phải chăng, مما يجعل chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS, bổ sung các phụ gia chống cháy, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và đặc biệt là tính năng chống cháy hiệu quả. Vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn duy trì sự an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng đây là một khoản đầu tư xứng đáng để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường sống.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hoàn hảo cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng, công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, chúng cũng góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Sự bền bỉ và tính linh hoạt trong thiết kế của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện sống lý tưởng trong không gian nội thất. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang đến sự yên tĩnh cho cư dân. Đặc biệt, vi khuẩn và nấm mốc không thể phát triển trên bề mặt của vật liệu, giúp bảo vệ tường bền đẹp và an toàn cho sức khỏe.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Hệ thống cấu trúc khít và đồng nhất của lõi xốp giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Do đó, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả đáng kể. Khi các loại tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, chúng được giảm đến 60% so với tần số thực, từ đó hấp thụ và hạn chế âm thanh. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các công trình sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu lượng điện năng tiêu tốn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Việc lắp đặt panel EPS mang lại lợi ích bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, góp phần tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp vật liệu tiên tiến, sở hữu trọng lượng nhẹ vượt trội, giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, EPS tối ưu hóa khả năng vận chuyển và lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Nhờ vào sự nhẹ nhàng của nó, panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo an toàn cho kết cấu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế và thi công trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan (Class B1), chúng đáp ứng tốt yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, do đó, việc thay mới là cần thiết khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được coi là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với tính năng này, panel EPS có thể duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, không bị cong vênh theo thời gian. Sử dụng panel EPS góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường sống.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt nổi bật với tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng, tòa nhà, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel tạo nên vách ngăn cách nhiệt, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS đang dần thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng giúp ứng dụng linh hoạt trong các khu vực cải tạo hoặc tạm thời.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống dễ bị cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao và tính ổn định cần thiết. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, loại panel này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Nguyên (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Nguyên (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Nguyên (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa hai lớp tôn này là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện sự thoải mái cho không gian sống hoặc làm việc. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp tăng cường tính an toàn cho các công trình xây dựng. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền bỉ và độ ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chủ động chống chịu với các tác động cơ học và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR hiện nay đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với lõi được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt khí có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR mang trong mình những cải tiến về tỷ lệ isocyanurate, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tăng cường độ bền và an toàn cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo nên bề mặt vững chắc và chịu lực tốt. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự tiện nghi và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU trong tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, mang lại môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này rất cần thiết trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Hơn nữa, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Chất liệu được thiết kế đặc biệt, cho khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Chúng thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, đem lại sự bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Với ứng dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi tác động tiêu cực của nhiệt độ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Trong những điều kiện có chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR duy trì ổn định nền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này càng trở nên quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng chuyên tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho nhiều ứng dụng, đặc biệt trong nhà xưởng cần giảm tiếng ồn của máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được sử dụng để ốp tường cách âm cho các không gian đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, với lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy đặc biệt giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo đảm an toàn cho người và tài sản. Nhiều dòng sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng lý tưởng nhờ ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn duy trì khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Từ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được ưa chuộng nhờ hiệu quả chống ẩm và chống ăn mòn tối ưu. Bề mặt panel thường được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi vật liệu PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường, không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozon. Lõi PU/PIR hiện đại này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ vào tính linh hoạt và bền bỉ, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng muốn đạt tiêu chuẩn xanh. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ thiết kế thông minh và tính linh hoạt. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Quá trình lắp ghép nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp, từ đó tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự dễ dàng và hiệu quả trong thi công, kết hợp với khả năng cách nhiệt tốt, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp công trình đáp ứng tốt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc biệt. Hơn nữa, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, góp phần tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời duy trì vẻ đẹp lâu bền cho không gian sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, không những chống chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Hơn nữa, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, với tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Nhờ vào các đặc tính này, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Nguyên (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và chống cháy cho các công trình. Cấu trúc của nó bao gồm ba lớp chính: hai lớp bề mặt ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự truyền nhiệt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu lực tốt mà còn đáp ứng được nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cấu trúc và nâng cao hiệu suất sử dụng của Panel Rockwool.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, bông khoáng tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bằng keo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt đáng kể. Bề mặt bên trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc này cần phải phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra vết xước da. Việc chọn lựa vật liệu và thiết kế bề mặt cho lớp cuối này giúp nâng cao tính năng cách nhiệt và an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và tiêu âm trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt và bảo vệ an toàn. Với lõi được cấu tạo từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh. Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các vách ngăn nội thất, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Thiết kế thông minh của tấm panel giúp nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc, mang lại sự thoải mái tối ưu cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Được thiết kế đặc biệt với khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Ngoài ra, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình, mà còn là giải pháp lý tưởng cho những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Bằng cách hạn chế sự lan truyền của lửa, lõi Rockwool hiệu quả trong việc giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản trong mọi tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu suất nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối đa, vật liệu này ngăn chặn âm thanh từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu một môi trường yên tĩnh để nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống. Nhờ lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, yên tĩnh hơn bao giờ hết.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc, một vấn đề thường gặp ở những khu vực ẩm ướt. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì được độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Việc sử dụng loại panel này trong xây dựng là một giải pháp hiệu quả, đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình, đặc biệt là ở những nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xơ dày đặc, Rockwool có khả năng hấp thụ nước thấp, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và hư hỏng cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời, làm cho nó trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không hề bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn giúp duy trì độ ổn định cần thiết trong suốt quá trình sử dụng. Với những đặc tính này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi tính bền vững và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, độ bền cao của vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Như vậy, việc lựa chọn panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho các chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, góp phần tối ưu hóa diện tích sử dụng trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, việc ứng dụng Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng công trình, nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, hướng đến sự bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng chống cháy tuyệt vời, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng, nơi có nguy cơ xảy ra cháy nổ cao. Ngoài ra, panel Rockwool còn đem lại hiệu quả cách âm vượt trội, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc cũng như học tập yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm xuất sắc, panel Rockwool cũng rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Nguyên (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Nguyên (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Nguyên (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được chế tạo với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại sự thoải mái và hiệu suất tốt trong môi trường làm việc. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt xuất sắc và độ bền cao của vật liệu làm cho tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc hiện nay.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn nổi bật. Sự kết hợp giữa vật liệu và công nghệ sơn hiện đại tạo nên sản phẩm bền đẹp, phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Những ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, đồng thời phù hợp với các tiêu chí thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quy trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Điều này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng tính bền vững của sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt panel có khả năng chống cháy, cung cấp sự an toàn cho các công trình. Đồng thời, lớp này còn có chức năng cách âm, cách nhiệt, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm và cách nhiệt trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như giảm tiếng ồn hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những không gian đòi hỏi sự yên tĩnh và thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ có khả năng cách âm và chống cháy xuất sắc mà còn chịu được tác động từ môi trường. Do đó, nó thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu nổi bật với khả năng chống cháy an toàn. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, giúp chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một sự khác biệt rõ rệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được cải tiến với phụ gia chống cháy, Glasswool vẫn vượt trội về tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội, đồng thời nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm tốt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt ổn định suốt vòng đời công trình. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa asbestos, một chất độc hại thường thấy ở nhiều loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, panel glasswool không chỉ tạo không gian sống thoải mái mà còn không phát thải các chất gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào nỗ lực bảo vệ trái đất. Sự thân thiện với môi trường của sản phẩm này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Sản phẩm này nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt cũng như thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng so với PU và EPS, đồng thời vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành cạnh tranh và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí cho nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không như EPS, Glasswool đảm bảo an toàn và chất lượng, là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với số tiền đầu tư bỏ ra.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn tạo điều kiện làm việc thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà góp phần tạo sự riêng tư và an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Nguyên (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Nguyên (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Nguyên (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Không chỉ chống ẩm, chống thấm, panel này còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Thêm vào đó, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel được bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt mà không gây tiêu hao điện năng lớn.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được phân loại theo chất liệu tôn hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, phục vụ cho việc cách nhiệt hiệu quả, bảo quản hàng hóa tốt nhất trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt vượt trội là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, khả năng giữ nhiệt của chúng rất hiệu quả. Điều này giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, hiệu quả vận hành của kho lạnh được nâng cao, đảm bảo an toàn cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước nhờ vào các đặc tính vượt trội của vật liệu cấu tạo. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn chặn nước, đảm bảo panel luôn giữ được tính ổn định. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm panel đảm bảo hiệu quả bảo quản tối ưu cho hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, các loại tần số khi truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh, mà còn cải thiện hiệu suất âm thanh trong các công trình yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho những nhu cầu cách âm hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với thiết kế nhẹ, các tấm panel này dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể. Quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí lao động cho doanh nghiệp. Việc giảm khối lượng cũng hạn chế nguy cơ hư hỏng trong quá trình vận chuyển, từ đó nâng cao độ bền và chất lượng cho công trình kho lạnh. Do vậy, panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, từ đó giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong các ứng dụng kho lạnh mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Nhờ đó, hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và hạn chế tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi mà panel EPS thường không đạt hiệu quả tối ưu.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm, giúp tạo ra môi trường bảo quản ổn định và sạch sẽ, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng này.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lớp PU, tấm Panel duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp cho những môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ tạo sự linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tối ưu. Khi di chuyển, panel PU giữ được hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không gặp tình trạng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt, ảnh hưởng đến hoạt động của kho lạnh trong những lần tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU được đánh giá là giải pháp vượt trội hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn tránh được tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp là quyết định thông minh, nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho những hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách đơn giản và tiết kiệm. Việc sử dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể tiết kiệm chi phí bảo quản thực phẩm và nâng cao chất lượng chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường đặt yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm. Để đạt được điều này, môi trường bảo quản đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn tạo ra không gian bảo quản hiệu quả, đảm bảo hương vị và chất lượng sản phẩm luôn được bảo toàn.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt, với những ngôi nhà mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng điều hòa mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ, panel PU là giải pháp hiệu quả và kinh tế, phù hợp với nhu cầu của nhiều hộ gia đình hiện nay.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Panel Tấm Trần không chỉ giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng từ hệ thống điều hòa, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sinh hoạt, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng. Đây là giải pháp tối ưu cho cuộc sống hiện đại tại những khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm quan trọng, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong công tác bảo quản y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Nguyên (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống sấy, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp của panel được liên kết bằng keo dán chuyên dụng và có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, cùng với việc thi công, lắp đặt dễ dàng. Chính vì những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chống chịu tốt với mọi điều kiện khí hậu và lực tác động từ môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel và kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng độ bám dính. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo khối bông khoáng cách nhiệt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chịu nhiệt tốt, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho quá trình sấy trong lò.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, phù hợp cho ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng chịu nhiệt. Trong khi đó, tấm 120kg/m3 mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp đòi hỏi độ bền và ổn định cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm riêng trong việc cách nhiệt và cách âm, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Chất liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo sự ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ này giảm thiểu nguy cơ biến dạng và mất đi tính năng cách nhiệt, tạo ra một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả nhiệt. Panel lò sấy là lựa chọn hoàn hảo cho những yêu cầu khắt khe nhất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này có khả năng chống cháy vượt trội, không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn và bảo vệ hiệu quả cho các hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn được thiết kế với cấu tạo đặc biệt, bao gồm lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ lò sấy trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, chúng cũng chống lại hiện tượng ăn mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự ổn định và hiệu suất là yếu tố quyết định thành công.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tăng hiệu suất hoạt động. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Từ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn thông minh cho các ngành công nghiệp hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi mà áp lực và tải trọng thường cao. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, các panel này giúp nâng cao hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Các panel này có cấu trúc ghép nối chắc chắn, không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế cũng trở nên thuận tiện, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng cách tạo ra môi trường sấy ổn định. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, panel giúp sản phẩm như trái cây, rau củ và các loại hạt giữ được dinh dưỡng tối ưu. Tính năng cách nhiệt tuyệt vời của panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp và đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng mà không làm giảm giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp tăng hiệu quả sấy bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Do đó, việc đầu tư vào hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel là giải pháp hiệu quả, cải thiện chất lượng nông sản và nâng cao giá trị kinh tế.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Từ đó, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình xử lý. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel sấy giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy gỗ, từ đó nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Bên cạnh đó, việc ứng dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và thân thiện với môi trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các nhà sản xuất gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tại các nhà máy sản xuất quần áo, tấm panel giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, tránh tình trạng hư hại vải. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn cắt giảm chi phí sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở. Tấm panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, đảm bảo sản phẩm được xử lý đồng đều và hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường năng suất mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm đông lạnh, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng panel trong quá trình này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí và bảo vệ môi trường, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng khác.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, các linh kiện và chip mạch cần được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy này, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm hiệu quả, tấm Panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đóng góp vào sự bền vững của quy trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Nguyên (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm, cùng với vách trong đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tạo nên sự hoàn thiện cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chính xác cho cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa có vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại hiệu suất sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến trong thiết kế hiện đại nhờ sự tiện lợi và tiết kiệm không gian. Thay vì mở ra như cửa truyền thống, cửa trượt chạy trên hệ ray, giúp tối ưu diện tích và tạo cảm giác rộng rãi cho căn phòng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc chắc chắn và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bản lề và hệ thống khóa, đảm bảo tính năng vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này mang đến giải pháp tối ưu cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Nguyên

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thái Nguyên thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, các tấm panel được lắp đặt mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Không chỉ dừng lại ở yếu tố thiết kế, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm đã chứng minh được hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng. Những hình ảnh này là minh chứng cho sự đầu tư bài bản trong công nghệ xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và các tòa nhà cao tầng. Tấm panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ môi trường bên trong khỏi các yếu tố bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel vượt trội nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện lợi cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, đảm bảo sự an toàn cho công trình.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn hoàn toàn không cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, Rockwool và Glasswool không phát tán khói độc hại trong quá trình cháy, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như trong các công trình công nghiệp khác.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng cho những công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư mong muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm khiến các tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Thái Nguyên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh và có chính sách vận chuyển trực tiếp về Thái Nguyên. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình vận chuyển luôn được thực hiện cẩn thận để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh. Khách hàng tại Thái Nguyên có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của Triệu Hổ, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tham khảo thông tin về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Nguyên. Chúng tôi tin tưởng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng quý khách hàng, mang lại giải pháp tối ưu nhất nhằm nâng cao chất lượng công trình và hướng tới thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.