0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long “Chính hãng”

5/5 - (4525 bình chọn)

Mục lục

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long | Bảo đảm nhất | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long đại diện cho bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, nhấn mạnh đến tính hiệu quả và sự bền vững. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian thi công, tấm panel mang đến giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tiến độ xây dựng có thể được rút ngắn đáng kể, giúp chủ đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí. Không chỉ đơn thuần là lựa chọn vật liệu, Tấm Trần Panel còn thể hiện tinh thần đổi mới, giải phóng sức lao động và nâng cao giá trị công trình. Điều này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn khẳng định tầm nhìn về một tương lai xây dựng thông minh, nơi mỗi dự án đều có thể hoàn thành với độ chính xác và hiệu quả cao nhất.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm cải tiến khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp ưu việt so với những phương pháp truyền thống như tường gạch, vốn gặp nhiều hạn chế về thời gian thi công, trọng lượng và hiệu quả cách nhiệt. Bên cạnh việc áp dụng trong kiến trúc công nghiệp, nó còn được sử dụng rộng rãi trong văn phòng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng, mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long là sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Các tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và nhiều hơn nữa. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, giúp bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chống ẩm, mang lại độ bền cao. Tấm panel này phổ biến trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt phù hợp với những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng, đồng thời tiết kiệm chi phí thi công.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp tạo nên vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoài. Thường được sơn phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi điều kiện thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm tiếng ồn hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS đảm bảo giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa bền, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở thiết kế bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20-50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành phẩm. Vách panel EPS này có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, và đặc biệt là giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thông thường, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với cấu trúc lõi xốp EPS, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo độ an toàn cao trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng, đây là một lựa chọn đáng đầu tư cho các dự án hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn phòng và trần, giúp tối ưu hóa việc bảo ôn nhiệt độ bên trong. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn trong các nhà máy, nhà xưởng. Với cấu trúc nhẹ, dễ dàng lắp đặt và tuổi thọ cao, panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao các công trình. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn phân tán âm thanh, giảm bớt tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS đảm bảo một môi trường sống và làm việc an toàn, khỏe mạnh. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Đây là yếu tố chính giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn sự cháy lan khi nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Thiết kế lớp xốp có độ khít cao, không có khoảng trống, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn đáng kể. Với khả năng hấp thụ âm thanh, các tần số (Hz) khi truyền qua tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với mức độ thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào đặc điểm này, panel EPS không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là một giải pháp tối ưu để tiết kiệm điện năng trong các công trình. Nhờ vào cấu trúc của nó, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp giảm thiểu tình trạng tiêu thụ điện năng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các chủ đầu tư.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, việc sử dụng EPS mang lại lợi ích lớn trong việc giảm sức tải lên kết cấu. Sự nhẹ nhàng của EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Với những ưu điểm này, panel EPS trở thành một giải pháp lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào việc không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Các sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và việc sử dụng lại nhiều lần (tối đa 20 năm) giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó cần cân nhắc việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vậy, sản phẩm vẫn duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Với những đặc tính này, panel EPS không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng cao so với nhiều loại vật liệu khác. Với cấu trúc nhẹ, dễ lắp đặt và vận chuyển, EPS không chỉ tiết kiệm chi phí trong quá trình thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế tối ưu cho các công trình xây dựng, đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, nhờ vào những tính năng ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này cũng hiệu quả trong việc cách nhiệt và giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hoặc thư viện. Sự linh động của Panel EPS cũng cho phép sử dụng nó như vách ngăn tạm thời trong các khu vực cần thay đổi.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Về mặt âm thanh, Panel EPS cung cấp khả năng cách âm tốt, được ưa chuộng lắp nền trong các công trình. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ, và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Vĩnh Long (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Long (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Long (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt có thành phần polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ công trình công nghiệp đến dân dụng. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình sử dụng. Do đó, tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được tác động mạnh mẽ mà còn duy trì tính năng vượt trội qua thời gian. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, ngăn ngừa tình trạng đọng nước. Nhờ đó, sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau, nâng cao tính năng và độ bền cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Các tấm panel này có thể được làm từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn PU. Nhờ vào tính năng này, Panel PIR thường được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu độ an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp không gây ra các vết xước ngoài da. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tối ưu hóa tính năng sử dụng và thẩm mỹ cho sản phẩm, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại để sử dụng trong các không gian dân dụng, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giữ cho môi trường sống và làm việc luôn thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt trong không gian.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các tác động của môi trường bên ngoài như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, trong điều kiện lý tưởng. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được ưa chuộng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các không gian, bảo đảm duy trì nhiệt độ ổn định trong các điều kiện chênh lệch lớn. Khi sử dụng panel này, người dùng có thể giảm thiểu đáng kể chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Tính năng ưu việt của tấm Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh (Hz) từ 60% đến 80% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt hữu dụng trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, đáp ứng yêu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, làm giảm nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy ngăn chặn ngọn lửa lây lan và hạn chế phát sinh khói độc, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong mang lại khả năng chịu lực hiệu quả. Nhờ ưu điểm này, việc thi công ở những vị trí cao trở nên dễ dàng mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Chính vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này đảm bảo rằng công trình luôn duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của sản phẩm này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng đến tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và có trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Chúng được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, bảng màu đa dạng cho phép tùy chọn từ những tông màu trung tính đến màu sắc nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư, nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng đáng kể. Sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sống yên tĩnh mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt, tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Thêm vào đó, với tính năng thân thiện môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Vĩnh Long (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Cấu tạo của nó bao gồm ba lớp chính: hai lớp ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0,3mm đến 0,7mm, kết hợp với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào thành phần và cấu trúc đặc biệt, tấm Panel Rockwool không chỉ thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Điều này giúp lớp bề mặt chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, nhằm cải thiện hiệu quả thoát nước trong mùa mưa, tăng cường khả năng bảo vệ cho toàn bộ hệ thống.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, với quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn. Tại lớp giữa các tấm panel, lõi với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt do cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt các tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Đặc biệt, các tấm bông khoáng được liên kết với nhau cùng với tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng độ bám dính và kết cấu. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool đạt độ cứng rất cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở chỗ mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có độ phẳng cao hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp ứng dụng linh hoạt trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy ưu việt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra một môi trường sống và làm việc dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel này đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, nhờ khả năng chống cháy tốt, tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn làm tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Ưu điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Với tính năng ưu việt này, panel Rockwool rất thích hợp cho các khu vực yêu cầu độ an toàn cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Ưu điểm nổi bật của nó là khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả làm mát hoặc sưởi ấm mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi tiếng ồn bên ngoài. Ưu điểm nổi bật của Rockwool là khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, các không gian này trở nên thoải mái hơn, hỗ trợ tốt cho sức khỏe và sự tập trung của người sử dụng. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách âm mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, sản phẩm không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại, góp phần bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, giúp duy trì không gian khô ráo. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, sản phẩm này có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về độ bền và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà sản phẩm này mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, chi phí năng lượng và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao hơn trong suốt thời gian sử dụng. Đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Một trong những ưu điểm nổi bật của Panel Rockwool là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên móng công trình. Đồng thời, độ bền cao và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt làm cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, vật liệu này mang lại hiệu quả chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Nhờ đó, Panel Rockwool đang đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, đặc biệt thích hợp cho các nhà máy và kho xưởng cần đảm bảo tính an toàn chống cháy. Sản phẩm này không chỉ dừng lại ở việc chống cháy mà còn có tính năng cách âm xuất sắc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool đã khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc cải thiện hiệu suất và an toàn cho các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Long (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Long (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Long (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tấm panel này được bảo vệ bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được sử dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ gia tăng độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại luôn tươi mới và hấp dẫn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp cách nhiệt bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ giúp chống ẩm và chống thấm mà còn bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đồng thời, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và an toàn. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian làm việc mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng khi cần bảo vệ tường bao che khỏi các tác động môi trường. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cùng lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, tính bền chắc giúp tấm panel thích hợp với nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tiết kiệm năng lượng trong sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu đựng nhiệt độ lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc. Đây là một lợi thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sản sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể bị vượt qua. So với Rockwool, Glasswool cũng có ưu thế về trọng lượng nhẹ và sự thuận tiện khi thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên vô số khoang rỗng nhỏ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, khả năng cách âm của tấm Panel Glasswool vượt trội hơn hẳn so với các loại lõi khác như EPS và PU. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Đây chính là lý do Glasswool được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn duy trì chất lượng cách nhiệt cao. Khác với PU dễ xẹp lún hoặc EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại sự bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít cần bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an tâm khi sử dụng. Đồng thời, với khả năng hạn chế tạo ra hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Việc ứng dụng panel bông thủy tinh trong xây dựng không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn thể hiện cam kết phát triển bền vững, bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng để làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, nâng cao hiệu quả cách âm và chống cháy trong nhiều không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát. Việc này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Long (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Long (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Long (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp panel liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, và dễ dàng trong vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc ngoài được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng để duy trì môi trường lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản sản phẩm.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo độ đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng cũng được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường giữ nhiệt và ngăn thất thoát lạnh, trong khi vách ngoài bảo vệ an toàn và chịu lực cho công trình.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, với khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại nhiều ưu điểm cho việc bảo quản sản phẩm. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Những chỉ số này giúp hạn chế mất mát hơi lạnh, tăng cường hiệu quả vận hành của kho lạnh, đặc biệt là ở kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà các tấm panel này cung cấp là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh với đặc tính chống thấm nước và ẩm mốc là giải pháp lý tưởng cho môi trường lưu trữ ẩm ướt. Vật liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel kho lạnh duy trì độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây tổn hại cho hàng hóa bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh mà còn làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm của panel PU/PIR tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. So với các vật liệu truyền thống, tấm panel dễ dàng hơn trong việc lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tăng hiệu quả xây dựng. Khả năng thi công nhanh chóng của panel kho lạnh góp phần thúc đẩy tiến độ dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền cho kho lạnh, mang lại giá trị cao cho các doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại, lõi EPS không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần tiết kiệm tài nguyên. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn làm giảm dấu chân carbon, tạo nên giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt hiệu quả hơn, giúp hệ thống máy lạnh làm việc nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, làm tăng nguy cơ tổn thất nhiệt và chi phí điện năng. Do đó, việc sử dụng panel PU mang lại lợi ích vượt trội cho ngành bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, hoàn toàn đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và không đủ độ bền cần thiết khi gặp độ ẩm, điều này không phù hợp với các kho cần yêu cầu về độ sạch cao. Sử dụng Panel PU giúp nâng cao tính an toàn và hiệu quả bảo quản trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của tấm PU đảm bảo kho luôn hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ tính năng tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Với thiết kế module, tấm panel không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn đạt hiệu suất cách nhiệt cao. Đặc biệt, PU có độ bền cơ học vượt trội, giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt khi di chuyển, tránh hiện tượng vỡ vụn như ở EPS. Ngược lại, EPS thường nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm thiểu hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU thể hiện rõ ưu điểm vượt trội so với tấm panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn hạn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Vì vậy, lựa chọn panel PU cho kho lạnh quy mô lớn mang lại sự an toàn và hiệu quả cao hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm hiệu quả và an toàn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải đối mặt với thách thức về nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ ổn định nhiệt độ và độ ẩm, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh sẽ nâng cao trải nghiệm ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở nên thiết yếu cho các ngôi nhà. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng máy điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu không chỉ về hiệu quả mà còn về chi phí, so với những phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng polyurethane (PU) trở nên cần thiết cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể nhiệt độ trong nhà, hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, Tấm Trần Panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đây là giải pháp hiệu quả cho những khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng tủ lạnh bảo quản giúp cân bằng nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho dược phẩm ở nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, bảo vệ các sản phẩm y tế thiết yếu, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Long (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được làm từ tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn nổi bật với khả năng chống cháy và chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng trong thi công và lắp đặt. Chúng thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian và chịu được tác động từ môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Nhờ những đặc tính này, tấm panel này đáp ứng hiệu quả cho các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ, và được chèn chặt cả theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tấm có độ cứng vững. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó ép thành dạng tấm.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này giúp tối ưu hóa bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được sử dụng cho panel này, giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ nóng. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, phục vụ hiệu quả cho quy trình sản xuất.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những tính năng và ứng dụng riêng biệt. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thích hợp cho các công trình yêu cầu nhẹ, dễ thi công. Tấm 100kg/m³ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi tấm 120kg/m³ thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải cao và độ bền lâu dài. Sự lựa chọn phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và bền vững cho các hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hay PU với ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt còn đảm bảo nhiệt độ trong lò giữ lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất làm việc và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel có thể duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ bảo vệ được cấu trúc lò khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn tránh được các phản ứng hóa học có thể xảy ra. Điều này giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho hệ thống lò sấy, đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nặng nề về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp hiệu quả cho môi trường có độ ẩm cao. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này không chỉ giữ cho sản phẩm sấy khô mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi tác động của độ ẩm và sự ăn mòn. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao và độ tin cậy trong suốt quá trình vận hành.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Sự tối ưu hóa này cho phép các cơ sở sản xuất giảm thiểu chi phí hoạt động, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh và bền vững cho doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này trở nên quan trọng khi panel được sử dụng ở các vị trí chịu tải nặng như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu, panel không chỉ giúp hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chịu tải tốt và vật liệu chắc chắn mang lại giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng cho phép kết nối dễ dàng, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt và tăng hiệu quả sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt qua các khe hở. Đặc biệt, nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này giúp bảo quản chất lượng sản phẩm lâu dài, đồng thời bảo toàn dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả nhất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, sản phẩm từ lò sấy đáp ứng được yêu cầu cao từ thị trường tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm thẩm thấu và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel giữ cho nhiệt độ ổn định, giúp quá trình sấy diễn ra đồng nhất và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, việc giảm chi phí năng lượng là một lợi ích quan trọng, nhờ đó nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Các tấm panel này tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại lai như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, người sản xuất không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, góp phần quan trọng vào chất lượng dược phẩm phục vụ cho sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ. Tại các nhà máy, các tấm gỗ được đưa vào lò sấy với hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định. Điều này vô cùng quan trọng để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, hệ thống này còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà máy.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiện đại cho ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn nâng cao hiệu quả sấy khô. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, thời gian sấy được rút ngắn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính an toàn khiến tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, để bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt giúp duy trì các điều kiện cần thiết, hạn chế sự mất mát dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm sau sấy vẫn giữ được độ tươi ngon và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường. Điều này cho thấy vai trò của panel lò sấy trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy với cấu trúc cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác sẽ tạo ra môi trường tối ưu cho linh kiện điện tử, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài. Sử dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp cần thiết cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng, dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, đảm bảo duy trì môi trường ổn định trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi biến đổi, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ giúp quản lý nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm hoàn thiện, từ đó tạo ra giá trị kinh tế cao hơn cho doanh nghiệp. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Long (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng với vách trong chú trọng đến tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, mang đến thông tin chi tiết và hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sự đa dạng này đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế và thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là thành phần quan trọng đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Nhờ đó, phụ kiện này nâng cao độ liên kết, tạo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho môi trường sống. Để lắp đặt cửa trượt hiệu quả, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện thiết yếu: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm thường bao gồm thanh ray và giá đỡ, trong khi phụ kiện phụ trợ gồm các linh kiện như bánh xe, khóa và tay nắm. Việc lựa chọn và đảm bảo chất lượng phụ kiện là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Long thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel đều được lắp đặt với sự cẩn trọng, mang lại cảm giác vững chãi và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần cách nhiệt và cách âm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng rất phù hợp với loại vật liệu này. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử cùng với kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, với cấu trúc dạng sandwich, nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Lớp cách nhiệt bên trong giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm chi phí điều hòa không khí cho công trình. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại thuận lợi cho người sử dụng. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy cũng đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy hiệu quả. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Sự kết hợp này cực kỳ quan trọng trong các công trình đòi hỏi tiếng ồn tối thiểu như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần phương pháp hiệu quả để giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc khu vực công nghiệp lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Long không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Chúng tôi tự hào có chính sách vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến các công trình tại Vĩnh Long, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng rộng khắp, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và bảo đảm chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Chúng tôi luôn nỗ lực ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quý giá về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý khách hàng. Sự lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng mà còn đến hiệu quả kinh tế. Hy vọng rằng những phân tích và hướng dẫn đã mang đến cho khách hàng cái nhìn rõ nét hơn về sản phẩm này. Để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn đạt được thành công cho mọi công trình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.