0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Đồng Tháp “Giá Giá Sốc”

5/5 - (4712 bình chọn)

Mục lục

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Đồng Tháp | Rất Hữu Ích | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đang trở thành giải pháp hàng đầu cho các công trình tại Đồng Tháp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Tấm xốp polyurethane còn nổi bật với tính năng cách âm và chống thấm, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn thoải mái và yên tĩnh. Sử dụng Tấm Xốp PU Foam không chỉ đơn thuần là một đầu tư cho hiệu suất công trình mà còn là chọn lựa bền vững cho tương lai. Khám phá ngay giải pháp này để nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường hiệu quả, góp phần xây dựng một Đồng Tháp xanh, sạch, đẹp hơn.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu hiện đại, thân thiện với môi trường, chuyên dụng cho việc cách âm và cách nhiệt. Chúng được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, bao bọc bởi hai lớp bề mặt xi măng tổng hợp vững chắc. Với khả năng chống nóng, cách âm và đặc tính chống cháy lan, tấm cách nhiệt PU/PIR đảm bảo an toàn cho các công trình. Sản phẩm này rất phù hợp cho mái nhà, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, trần và nền trong công trình công nghiệp và dân dụng, nhằm tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt, với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt được làm từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/nhôm chắc chắn, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn nâng cao độ bền và khả năng chống chịu. Ở giữa, lõi xốp PU/PIR được chế tạo từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, tính năng chống cháy lan của lõi xốp giúp tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng sử dụng tấm cách nhiệt này.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, hay còn gọi là trấn cách nhiệt, là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó thường được sử dụng cho trần nhà để giảm thiểu nhiệt độ, mang lại không gian sống thoải mái. Các tên gọi khác như tấm cách nhiệt trần nhà, xốp chống nóng trần nhà và tấm trần xốp cách nhiệt thể hiện nâng cao tính năng ứng dụng của sản phẩm. Đặc biệt, sản phẩm không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn góp phần chống ồn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ là sản phẩm phổ biến trong ngành cách nhiệt, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa hiệu quả cách nhiệt, tính nhẹ và giá thành hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, xốp PU ở tỷ trọng này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, phù hợp cho các công trình dân dụng và nhà xưởng thông thường. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng để làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho bảo quản ít yêu cầu khắt khe.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU với tỷ trọng 50 kg/m³ là loại vật liệu có mật độ cao hơn, mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong xây dựng và cách nhiệt. Với khả năng chịu nén và chịu lực tốt hơn so với xốp 40 kg/m³, loại xốp này không chỉ cứng chắc mà còn cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao hơn. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như kho lạnh, phòng sạch, cũng như các khu vực cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt được đo bằng mm và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt. Tấm Xốp PU/PIR dày 20 mm là lựa chọn nhẹ nhàng, thích hợp cho các không gian hạn chế. Tấm dày 30 mm đem lại hiệu suất tốt hơn, thường dùng trong cách nhiệt tường và trần nhà. Với tấm dày 40 mm, khả năng cản nhiệt vượt trội, lý tưởng cho kho lạnh và nhà xưởng. Cuối cùng, tấm dày 50 mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp như kho lạnh lớn và nhà máy chế biến thực phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại dựa trên bề mặt, cung cấp nhiều lợi ích cho ứng dụng xây dựng. Lớp bề mặt cứng cáp của tấm xốp này không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường độ bền và khả năng chống thấm. Thiết kế này cho phép dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa, thạch cao, tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Tấm xốp này rất phù hợp cho việc cách nhiệt tại tường và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp, nơi yêu cầu bề mặt dễ sơn phủ.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần khả năng phản xạ nhiệt cao. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, tấm xốp này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ, đồng thời chống ẩm hiệu quả, duy trì khả năng cách nhiệt ổn định. Loại tấm xốp này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sự kết hợp tối ưu giữa hai vật liệu, mang lại nhiều lợi ích trong các ứng dụng xây dựng và thiết kế. Mặt giấy xi măng cung cấp độ cứng và khả năng bám dính tốt cho các lớp hoàn thiện, giúp tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền. Ngược lại, mặt giấy bạc có khả năng phản xạ nhiệt vượt trội và chống ẩm, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp này rất phù hợp cho các môi trường yêu cầu tính linh hoạt và hiệu quả cao.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) là lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhờ vào hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0,023 W/mK. So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng và bông thủy tinh với hệ số dẫn nhiệt từ 0,031 đến 0,045 W/mK, PU/PIR cho hiệu quả cách nhiệt vượt trội hơn hẳn. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Việc ứng dụng tấm PU/PIR có thể giảm tới 50% chi phí điện năng cho quạt và điều hòa không khí.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ấn tượng nhờ vào cấu trúc vi rỗng với hàng triệu lỗ khí siêu nhỏ. Sự phân bố đồng đều và mật độ cao trong lõi xốp cho phép vật liệu này hấp thụ và suy giảm sóng âm thanh hiệu quả. Với mức giảm âm lớn hơn 23,08 dB, tấm xốp PU/PIR tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, phù hợp cho các khu vực cần giảm tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hay công trình gần khu vực ồn ào. Đây là giải pháp tối ưu để tối ưu hóa sự riêng tư và an toàn cho người sử dụng.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình ở khí hậu nhiệt đới ẩm Việt Nam. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, tấm PU/PIR không chỉ chống thấm vượt trội mà còn có tỷ suất hút nước cực thấp, chỉ 36,5 g/m² sau 48 giờ ngâm. Điều này giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, hạn chế hiệu quả tình trạng đổ mồ hôi do chênh lệch nhiệt độ. Nhờ vậy, không gian luôn khô ráo, sạch sẽ, bảo vệ bề mặt công trình khỏi hư hại và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, góp phần nâng cao giá trị bền vững cho công trình.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho xây dựng công trình. Với trọng lượng thấp, việc sử dụng tấm PU/PIR giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường, góp phần tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng và khung sườn. Ngoài ra, hiệu quả cách nhiệt cao của tấm này cho phép giảm đến 36% khối lượng vật liệu so với phương pháp truyền thống, tối ưu hóa chi phí vật liệu và nhân công. Nhờ vậy, tiến độ thi công được rút ngắn, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất là giải pháp ưu việt cho an toàn công trình. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94 của Mỹ, sản phẩm này đạt tiêu chí cao nhất về khả năng chống cháy. Đặc biệt, tấm PU/PIR sở hữu khả năng tự dập lửa nhanh chóng khi được cách ly khỏi nguồn cháy, giúp hạn chế tối đa thiệt hại. Được kiểm chứng với Cấp B2 theo tiêu chuẩn DIN 4102 của Đức, tấm cách nhiệt này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho tính mạng, khẳng định hiệu quả vượt trội trong phòng cháy chữa cháy.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR mang đến ưu điểm vượt trội trong việc tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình, với khả năng gia tăng lên tới hơn 3%. Khác với các vật liệu cách nhiệt truyền thống cần độ dày lớn như tường gạch hay bê tông để đạt hiệu quả cách âm, cách nhiệt, tấm xốp PU/PIR có thể thực hiện điều này với độ dày mỏng hơn nhiều. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt và cách âm giúp tấm xốp PU/PIR tối ưu hóa không gian, đồng thời giảm thiểu chi phí xây dựng và đảm bảo hiệu suất công trình tốt hơn.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR có những ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc bảo vệ môi trường. Bằng cách cải thiện hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, tấm PU/PIR giúp giảm thiểu nhu cầu tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của nó làm giảm đáng kể điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, góp phần giảm lượng khí thải CO2 và khí nhà kính. Đặc biệt, việc sản xuất tấm PU/PIR không sử dụng HCFC-141b, đảm bảo an toàn cho tầng Ozone và bảo vệ môi trường sống của chúng ta.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống biến dạng, với cường độ chịu nén đạt 0,287 MPa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn duy trì tỷ suất dẫn nhiệt ổn định suốt hàng chục năm sử dụng. Điều này giúp tăng cường độ bền vững cho các công trình, giảm thiểu khả năng hao mòn và bảo trì. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm cách nhiệt PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại, mang lại giá trị kinh tế lâu dài.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt dưới tôn một lớp đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống mái tôn. Với khả năng hấp thụ và truyền nhiệt của tôn, việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ tạo ra một lớp ngăn cách hiệu quả. Lớp cách nhiệt này không chỉ ngăn chặn nhiệt từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới mà còn làm giảm nhiệt độ trong các nhà xưởng, kho bãi. Kết quả là tiết kiệm được chí phí làm mát, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe cho người lao động.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho mái ngói, giúp tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Dù mái ngói có thuộc tính cách nhiệt tốt hơn mái tôn, nhưng việc sử dụng tấm PU/PIR làm lớp cách nhiệt phụ trợ giữa các vật liệu là cần thiết, đặc biệt là với trần bê tông. Ngoài khả năng cách nhiệt, lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới tấm PU/PIR nâng cao khả năng bảo vệ chống ẩm mốc và hư hại, đồng thời cải thiện tính năng chống thấm tổng thể cho mái, góp phần kéo dài tuổi thọ công trình.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách đơn là giải pháp lý tưởng cho tường xây sẵn hoặc tường có kết cấu nhẹ. Với khả năng lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Việc hoàn thiện lớp sơn bả trực tiếp trên bề mặt tấm không chỉ tiết kiệm không gian mà còn giảm chi phí xây dựng so với việc thi công thêm lớp tường khác. Đặc biệt, với trọng lượng siêu nhẹ, tấm PU/PIR giúp giảm tải trọng cho tường, tối ưu hóa kết cấu và nâng cao hiệu suất sử dụng.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR với vách kép là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với cấu trúc hai lớp xốp PU/PIR, ngăn cách bởi khung thép chắc chắn, hệ thống này mang lại hiệu suất vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và hạn chế tiếng ồn. Phù hợp cho phòng lạnh, phòng thu âm và các khu vực sản xuất đặc biệt, tấm xốp này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tiết kiệm thời gian lắp đặt nhờ kết cấu siêu nhẹ, giảm tải cho móng công trình.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trần treo, được lắp đặt dễ dàng trên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng khác. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả giữa không gian bên trên và bên dưới mà còn có khả năng cách âm xuất sắc, giúp giảm tiếng ồn từ tầng trên hoặc từ mái xuống. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm gia tăng tải trọng cho hệ trần treo, đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cho công trình.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm cho trần bê tông. Khi được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, tấm PU/PIR giúp hạn chế sự truyền nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định cho các tầng bên dưới hoặc bên trên. Bằng cách này, không chỉ tiết kiệm năng lượng trong việc điều hòa không khí mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các không gian khác. Ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của công trình xây dựng.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà có kết cấu thép, thường được ứng dụng trong các công trình khung thép hoặc tầng lửng. Chúng được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp chống nóng từ dưới lên và giữ nhiệt cho sàn gỗ. Ngoài ra, tính năng cách âm của PU/PIR cũng rất đáng kể, giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Đây thật sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR có nhiều ứng dụng hiệu quả trong việc cách nhiệt sàn bê tông. Tương tự như cách nhiệt dưới ngói, tấm PU/PIR được lắp đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tạo ra một lớp cách nhiệt chặt chẽ. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ nền đất đối với sàn trệt hoặc từ các tầng dưới đối với sàn tầng, bảo đảm hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Bên cạnh đó, lớp vữa chống thấm kết hợp cùng tính năng hút nước thấp của PU/PIR không chỉ nâng cao độ bền cho sàn mà còn ngăn ngừa ẩm mốc.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Đồng Tháp (07/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và cải tạo. Với chất lượng vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm chi phí và năng lượng. Triệu Hổ cung cấp bảng giá cạnh tranh cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt là cho các dự án lớn. Khách hàng có thể tận dụng các chương trình khuyến mãi để sở hữu tấm xốp PU chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Hãy đo các bề mặt như sàn, tường và trần, tính toán diện tích chính xác để đảm bảo đủ vật liệu cần thiết cho việc thi công, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU, bạn cần xem xét yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Tấm Xốp PU thường có độ dày dao động từ 20mm đến 50mm, với các tùy chọn thông dụng như 20mm, 30mm và 50mm, phù hợp với kỹ thuật công trình.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng. Sau khi xác định diện tích bề mặt và độ dày, bạn áp dụng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Kết quả sẽ được tính bằng mét khối (m³), giúp xác định lượng vật liệu cần thiết cho dự án.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, phụ thuộc vào từng loại xốp cụ thể. Việc xác định đúng tỷ trọng là cần thiết để tính toán khối lượng và đảm bảo hiệu quả trong ứng dụng. Hãy lựa chọn tấm xốp phù hợp với nhu cầu.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn cần nhân thể tích của sản phẩm với tỷ trọng của nó. Công thức tính khối lượng là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng, với đơn vị tính là kg. Điều này giúp đảm bảo lượng mua chính xác và hiệu quả.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là việc tính toán tỷ lệ hao hụt trong thi công. Để đảm bảo đủ nguyên liệu, nên tính thêm 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Điều này giúp tránh tình trạng thiếu hụt, đảm bảo tiến độ và chất lượng lắp đặt.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, hãy chuẩn bị khung xương, thường là thép hoặc gỗ, cố định vào xà gồ. Cắt các tấm PU/PIR phù hợp và lắp đặt khít, xử lý các mối nối bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Cách nhiệt dưới ngói

Khi lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho mái ngói, cần thực hiện trong quá trình thi công kết cấu mái. Đầu tiên, tráng lớp vữa chống thấm lên trần bê tông, sau đó đặt tấm PU/PIR lên trên, đảm bảo không có khe hở. Tiếp theo, sử dụng lưới gia cường và lớp vữa để tạo nền vững chắc.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách đơn, trước tiên cần dựng khung xương và cố định vào tường. Các tấm PU/PIR được cắt vừa vặn, lắp ghép vào ô khung. Sau khi chắc chắn, bề mặt xử lý bằng sơn bả, đảm bảo cách nhiệt, cách âm hiệu quả.

Cách nhiệt với vách kép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách kép, đầu tiên dựng một hàng tấm PU/PIR vào kết cấu thép, sau đó lắp đặt một hệ kết cấu thép thứ hai và tấm cách nhiệt thứ hai. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả để đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt trần treo, bạn cần cắt tấm theo kích thước của ô khung, sau đó gắn chặt vào hệ khung xương. Tấm PU/PIR nhẹ, không gây tải trọng lớn, và có thể hoàn thiện bằng lớp sơn phù hợp để tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, đặt tấm PU lên bề mặt bê tông mới đổ hoặc phía dưới tùy theo thiết kế. Xếp khít các tấm để tạo lớp cách nhiệt liên tục, giúp ngăn chặn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU foam cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, trước tiên chuẩn bị lớp tôn làm nền. Tiếp theo, dựng khung thép hộp, cắt và đặt tấm PU/PIR khít giữa các ô hoặc trên lớp tôn. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ hoàn thiện, tạo hệ cách nhiệt hiệu quả.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để cách nhiệt sàn bê tông, trước tiên, đổ sàn và tráng lớp vữa chống thấm. Sau đó, đặt tấm cách nhiệt PU/PIR lên lớp vữa, đảm bảo khít nhau. Cuối cùng, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng. Phương pháp này hiệu quả trong việc ngăn ẩm và tăng cường độ bền.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi lựa chọn sản phẩm tấm xốp PU/PIR trên Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Ngoài ra, bạn cũng có thể để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi tiếp nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, nhân viên của chúng tôi sẽ gọi điện tư vấn chi tiết. Họ sẽ hỗ trợ bạn xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo quá trình làm việc diễn ra thuận lợi và hiệu quả.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, quý khách sẽ nhận được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn, đảm bảo quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, bạn chỉ cần chờ nhận hàng tấm xốp PU/PIR. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ bạn đã cung cấp. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Cảm ơn bạn đã chọn Triệu Hổ!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng với sản phẩm Tấm Xốp PU chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp mút xốp giá rẻ cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí cho công trình. Đảm bảo cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Đồng Tháp

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU (tấm gạch mát) tại các công trình xây dựng và cải tạo ở Đồng Tháp. Tấm xốp PU được sử dụng để cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn trong các không gian sống. Ngoài ra, với khả năng chịu lực tốt, tấm xốp PU rất phù hợp cho những khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn. Việc ứng dụng các tấm xốp này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn gia tăng sự thoải mái cho người sử dụng.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là một vật liệu versatile, có thể lắp đặt ở nhiều vị trí như dưới mái, tường, trần và sàn. Chúng không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm tiếng ồn giữa các không gian sinh hoạt và văn phòng. Vào mùa hè, tấm xốp PU giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu trong phòng, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, chúng rất thích hợp cho các công trình cần sự cách nhiệt vượt trội, đặc biệt là những nơi có yêu cầu khắt khe về hiệu suất cách nhiệt dưới sàn.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU được biết đến với độ bền vượt trội và tuổi thọ dài. Với khả năng kháng lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, tấm xốp PU mang lại hiệu quả cao trong nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng, việc lắp đặt chính xác và bảo trì định kỳ là rất cần thiết. Bằng cách chú ý đến các yếu tố này, người dùng có thể đảm bảo rằng tấm xốp PU sẽ hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong thời gian dài.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) được công nhận là an toàn trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người sử dụng cần chú ý tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn phát sinh từ vật liệu. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là trong không gian kín. Ngoài ra, lựa chọn tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng là rất quan trọng, nhằm đảm bảo sản phẩm không chứa các hóa chất độc hại. Việc tuân thủ các quy định này sẽ giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là một vật liệu linh hoạt, có khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng bằng các công cụ thông dụng như dao rọc giấy hoặc máy cắt nên dễ dàng hơn trong việc áp dụng vào nhiều ứng dụng khác nhau. Khả năng này giúp người sử dụng có thể tùy chỉnh để phù hợp với các không gian có kích thước không đều hoặc nhỏ hẹp. Việc lắp đặt tấm xốp PU trở nên thuận tiện và hiệu quả, tối ưu hóa công năng sử dụng cũng như tiết kiệm thời gian trong quá trình thi công.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc vật liệu xốp của nó. Với khả năng giữ nhiệt cao, tấm xốp PU không chỉ ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào trong mà còn giúp duy trì mức độ nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện trong mùa hè và mùa đông. Nhờ những ưu điểm nổi trội này, tấm xốp PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cải tạo nhà ở.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có khả năng sử dụng ngoài trời, nhưng để đảm bảo độ bền và hiệu quả, cần trang bị thêm lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm. Lớp bảo vệ này giúp ngăn chặn các tác động của môi trường, đặc biệt là ánh sáng mặt trời và nước mưa, có thể làm giảm tuổi thọ của tấm xốp. Việc chăm sóc đúng cách cho tấm xốp PU không chỉ nâng cao tuổi thọ mà còn giúp duy trì tính năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Vì vậy, việc bảo vệ là rất cần thiết đối với ứng dụng ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Đồng Tháp không?

Triệu Hổ luôn đảm bảo vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến công trình tại Đồng Tháp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu vực, chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, mang đến sự tiện lợi cho mọi khách hàng ở bất kỳ đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, giúp đảm bảo tiến độ và chất lượng, khẳng định được uy tín trong ngành vận chuyển vật liệu cách nhiệt.

Kết bài, chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt mà Triệu Hổ cung cấp đã giúp Quý Khách hàng có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn về sản phẩm. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình. Nếu bạn cần thêm sự tư vấn hay thông tin chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất, đồng hành cùng bạn trên con đường dẫn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.