Mục lục
- 1 Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Quảng Trị |Khả năng vượt trội| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Quảng Trị
- 3 Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
- 4 Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Quảng Trị
- 5 Phân loại Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
- 6 Thông số kỹ thuật
- 7 Bảng giá tôn cách nhiệt Rockwool (07/2025) Quảng Trị
- 8 Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Rockwool
- 9 Ứng dụng của Tôn cách nhiệt Rockwool
- 9.1 Ứng dụng trong công trình dân dụng
- 9.2 Ứng dụng trong công trình công nghiệp
- 9.3 Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
- 9.4 Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
- 9.5 Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
- 9.6 Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
- 9.7 Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
- 10 So sánh Tôn Rockwool và các loại tôn lõi cách nhiệt khác
- 11 Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
- 12 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 13 Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool của Triệu Hổ tại Quảng Trị
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
- 14.1 Khả năng chống cháy của tôn Rockwool đạt cấp độ nào?
- 14.2 Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số nào?
- 14.3 Trọng lượng của tôn Rockwool có nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường không?
- 14.4 Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool về Quảng Trị không?
Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Quảng Trị |Khả năng vượt trội| CK 5% – 10%
Trong bối cảnh lo ngại về cháy nổ ngày càng gia tăng, Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đã khẳng định vị thế của mình như một giải pháp hàng đầu cho các công trình xây dựng. Vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Với thành phần chính được tạo ra từ đá tự nhiên, Rockwool sở hữu khả năng chịu nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu rủi ro và tạo ra không gian an toàn, bền vững cho người sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về ưu điểm nổi bật của tôn Rockwool!
Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Quảng Trị
Tôn cách nhiệt bông khoáng, hay còn gọi là Tôn Rockwool, là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được tạo ra từ hai lớp tôn, thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu, với một lớp lõi ở giữa được làm từ bông khoáng. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 °C để tạo thành những sợi nhỏ. Với cấu trúc này, tôn cách nhiệt bông khoáng có khả năng cách nhiệt, cách âm và đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Hoạt động chống cháy của loại vật liệu này rất quan trọng trong việc bảo vệ các công trình xây dựng, góp phần tăng cường an toàn cho người sử dụng. Do đó, tôn cách nhiệt bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool có cấu tạo ba lớp: Lớp tôn mặt ngoài từ tôn mạ kẽm hoặc tôn màu bảo vệ lõi bên trong. Lớp lõi bông khoáng với độ dày 50-200mm cung cấp khả năng cách nhiệt, âm và chống cháy. Lớp tôn mặt trong tăng cường độ bền cho sản phẩm.
Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Quảng Trị
Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool là sản phẩm được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tại Quảng Trị. Các tên gọi phổ biến bao gồm tôn chống nóng chống cháy rockwool, tôn 3 lớp chống cháy rockwool, tôn xốp chống cháy rockwool và tôn rockwool cách nhiệt.
Phân loại Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo
Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool được cấu tạo từ hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng ở giữa. Các lớp tôn thường là thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, tạo độ bền cao, khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội, thích hợp cho công trình yêu cầu hiệu suất cao.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool được cấu tạo từ hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng. Chất liệu tôn mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm giúp tăng độ bền, khả năng chịu lực, và mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt, chống cháy lý tưởng cho công trình yêu cầu cao.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Rockwool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Rockwool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy |
Hệ số truyền nhiệt (K) | 0.033 – 0.034 W/m·°C |
Hệ số cách nhiệt (R) | 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Hiệu suất giảm tiếng ồn | ≥ 37 dB (với lõi 50mm) |
Nhiệt độ làm việc | 268°C – 700°C |
Nhiệt độ chống cháy | ≤ 1200°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá tôn cách nhiệt Rockwool (07/2025) Quảng Trị
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 417.200 |
2 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 436.800 |
3 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 446.600 |
4 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 483.000 |
5 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 502.600 |
6 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 512.400 |
7 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 540.400 |
8 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 560.000 |
9 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 569.800 |
Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Rockwool
Chống cháy hiệu quả
Tôn cách nhiệt bông khoáng nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi bông khoáng chịu nhiệt tốt, ngăn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc, bảo vệ tài sản và tạo thời gian quý giá cho việc thoát hiểm. Đây là giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình.
Cách âm tốt
Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc sợi đặc biệt, vật liệu này hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn bên ngoài và tiếng vọng trong không gian. Sản phẩm lý tưởng cho nhà ở, văn phòng và nhà xưởng, tạo không gian yên tĩnh, thư giãn.
Cách nhiệt hiệu quả
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc điều hòa nhiệt độ. Với lớp lõi bông khoáng dày đặc, sản phẩm giúp giảm thất thoát nhiệt hiệu quả, giữ không gian mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
Độ bền cao
Tôn bông khoáng Rockwool nổi bật với độ bền vượt trội, không bị mối mọt, gỉ sét hay ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Tuổi thọ lên đến 50 năm giúp giảm chi phí bảo trì, là lựa chọn bền vững cho công trình và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Thân thiện với môi trường
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool không chỉ bền và hiệu quả mà còn an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa amiăng, chất độc hại, đồng thời có khả năng tái chế cao, giúp giảm rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng sống xanh và bền vững hiện nay.
Ứng dụng của Tôn cách nhiệt Rockwool
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Nhờ lớp Rockwool giữa các lớp tôn, sản phẩm này giảm thiểu hiệu quả sự xâm nhập nhiệt, giữ cho không gian nội thất mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ đó, giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng và mang lại sự thoải mái cho gia chủ. Hơn nữa, tính năng cách âm của tôn Rockwool tạo ra không gian sống yên tĩnh, đặc biệt cần thiết ở khu đô thị đông đúc và khả năng chống cháy vượt trội đảm bảo an toàn cho cư dân.
Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Tôn cách nhiệt Rockwool trong công trình công nghiệp đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc lợp mái mà còn bảo vệ hiệu quả các công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Đặc biệt, trong các kho lạnh, tôn Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản hàng hóa và tiết kiệm chi phí năng lượng. Ngoài ra, tại nhà xưởng sản xuất thực phẩm và dược phẩm, tôn này tạo môi trường lý tưởng cho máy móc và công nhân. Khả năng cách âm và chống cháy của tôn Rockwool cũng đảm bảo an toàn cho các khu vực có nguy cơ hỏa hoạn cao.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
Rockwool là vật liệu cách nhiệt có khả năng chịu nhiệt vượt trội, lên tới 1000°C, nổi bật hơn hẳn so với PU và EPS với ngưỡng chỉ từ 100–200°C, dễ cháy và sinh ra khói độc. Do đó, tôn cách nhiệt lõi Rockwool trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Những ứng dụng điển hình bao gồm nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, trung tâm thương mại, nhà cao tầng, bệnh viện và trường học, nơi an toàn cháy nổ luôn được đặt lên hàng đầu.
Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
Cấu trúc sợi khoáng của Rockwool mang lại khả năng cách âm vượt trội, đặc biệt so với các vật liệu như PU và EPS chỉ tập trung vào cách nhiệt. Với hiệu quả hấp thụ âm thanh cao, tôn bông khoáng trở thành lựa chọn nổi bật cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn, bao gồm phòng máy, nhà xưởng gần khu dân cư, phòng karaoke, phòng thu âm, hội trường, và rạp chiếu phim. Khả năng cách âm tốt không chỉ bảo vệ không gian khỏi tiếng ồn mà còn tạo ra sự riêng tư và thoải mái cho môi trường sống và làm việc.
Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
Rockwool là một vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các môi trường khí hậu khắc nghiệt. Với khả năng ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, Rockwool không bị biến dạng hay hấp thụ nước, giúp chống lại nấm mốc và mục nát, điều mà nhiều vật liệu xốp khác thường gặp phải. Tôn cách nhiệt lõi Rockwool thích hợp cho nhà ở và nhà xưởng tại các khu vực có khí hậu nóng ẩm, nhiệt độ cao, thường xuyên tiếp xúc với hơi nước và bụi bẩn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Rockwool đảm bảo hiệu quả lâu dài trong việc bảo vệ công trình.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
Rockwool là vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì. Nhờ tính chất vô cơ, Rockwool không bị ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi côn trùng, mối mọt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm. So với PU và EPS, Rockwool không bị xuống cấp theo thời gian, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình quy mô lớn như nhà máy, kho logistics và hạ tầng dân dụng. Sử dụng Rockwool giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, đặc biệt cho các dự án đầu tư bền vững.
Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
Lõi Rockwool, được sản xuất từ đá tự nhiên, là một vật liệu lý tưởng cho các công trình xanh và thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế và không chứa các thành phần độc hại như amiăng, Rockwool bảo đảm an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của chủ đầu tư trong việc đạt tiêu chuẩn công trình xanh như LEED và EDGE. Bằng việc lựa chọn tôn cách nhiệt Rockwool, các nhà đầu tư không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị công trình của mình.
So sánh Tôn Rockwool và các loại tôn lõi cách nhiệt khác
TIÊU CHÍ | TÔN ROCKWOOL | TÔN GLASSWOOL | TÔN PU | TÔN EPS |
Vật liệu lõi | Sợi đá bazan | Sợi thủy tinh | Polyurethane (PU) – bọt kín | Expanded Polystyrene (EPS) |
Khả năng cách nhiệt | Khá cao | Khá cao | Rất cao | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Tốt | Tốt | Thấp |
Trọng lượng | Nặng | Trung bình | Nhẹ | Rất nhẹ |
Khả năng chống cháy | Chống cháy rất tốt | Chống cháy tốt | Chống cháy lan (tùy loại PU sử dụng) | Không chống cháy |
Khả năng chịu nước, chống ẩm | Hút ẩm nhẹ | Hút ẩm nhẹ | Không thấm nước, chống ẩm rất tốt | Hút ẩm cao, dễ ẩm mốc |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Trung bình – cao, tương xứng chất lượng | Rẻ nhất |
Ứng dụng phổ biến | Lò hơi, khu công nghiệp, công trình chống cháy | Nhà máy, trần cách nhiệt | Nhà dân, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, công trình cao cấp | Kho nhỏ, nhà trọ, công trình tạm |
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước khi thi công, kiểm tra hệ khung mái như xà gồ và kèo thép, đảm bảo chắc chắn và thẳng hàng. Chuẩn bị vật tư đầy đủ như tôn cách nhiệt, vít bắn tôn, keo và silicon chống thấm. Làm sạch bề mặt thi công để đảm bảo độ bám dính tốt.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế là việc quan trọng để đảm bảo sự phù hợp. Đo chiều dài mái chính xác giúp tránh lãng phí. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để có đường cắt sắc nét, bảo vệ lớp cách nhiệt và tránh rách lớp PVC hoặc giấy bạc.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái bắt đầu từ mép dưới, tiến dần lên đỉnh mái. Các tấm tôn phải chồng mí từ một đến hai sóng, dùng vít bắn đúng loại với ron cao su chống thấm. Vít nên bắn tại đỉnh sóng để hạn chế thấm nước.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Để xử lý chống dột, tại các điểm tiếp giáp giữa mái và tường, mép tôn, cần dùng keo silicon hoặc Rockwool để bịt kín. Đồng thời, lắp đặt các chi tiết hoàn thiện như úp nóc, máng xối giúp bảo vệ mái khỏi tác động thời tiết, đồng thời cân nhắc bổ sung lớp cách nhiệt.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần rà soát độ thẳng, độ khít của tôn, siết chặt vít và tình trạng keo trám. Thử dội nước kiểm tra khả năng chống dột, sau đó vệ sinh khu vực thi công, đảm bảo an toàn, sạch sẽ cho công trình.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool của Triệu Hổ tại Quảng Trị
Triệu Hổ tại Quảng Trị tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn sản phẩm phù hợp.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Khả năng chống cháy của tôn Rockwool đạt cấp độ nào?
Tôn Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội nhờ lõi bông khoáng sản xuất từ đá bazan và quặng xỉ. Sản phẩm không cháy, chịu nhiệt cao và đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế, đảm bảo an toàn cho các công trình như nhà xưởng, kho hóa chất, bệnh viện, trường học.
Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số nào?
Khả năng cách âm của tôn Rockwool chủ yếu được thể hiện qua chỉ số hấp thụ âm thanh. Với cấu trúc sợi bông khoáng dày đặc, sản phẩm này hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng.
Trọng lượng của tôn Rockwool có nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường không?
Tôn Rockwool nặng hơn đáng kể so với tôn thông thường như tôn mạ kẽm hay tôn lạnh, với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 150kg/m³. Trọng lượng lớn ảnh hưởng đến thiết kế khung xương và yêu cầu tính toán cẩn thận, nhưng lại mang lại lợi ích về khả năng cách âm và độ bền.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool về Quảng Trị không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đến Quảng Trị và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Để biết thêm chi tiết và báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình tại Quảng Trị, với khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Triệu Hổ hy vọng những thông tin trên sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp công trình của bạn không chỉ an toàn mà còn đạt được tính thẩm mỹ cao.