Mục lục
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Huế | Vượt trội hoàn toàn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Huế
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Huế
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Huế
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Huế
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Huế không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Huế | Vượt trội hoàn toàn | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Huế chính là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Trong bối cảnh thi công truyền thống thường kéo dài và tốn kém, Panel tôn xốp xuất hiện như một lựa chọn thông minh, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Đặc biệt, với tính năng cách âm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa tính ứng dụng cao và bền vững trong thiết kế cho thấy Panel không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường hiện đại.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Huế
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa với những vật liệu như PU, EPS, Rockwool, Glasswool. Sản phẩm này được nghiên cứu và thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, thì Vách Ngăn Tôn Xốp đã trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công lâu, nặng nề và tốn kém. Panel Tường Cách Nhiệt không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp mà còn có thể ứng dụng cho kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Huế
Tại Huế, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm tốt, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Với nhiều loại tấm như tấm nhôm, tấm ngăn phòng, tấm lợp, vách ngăn tôn xốp đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Huế
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm. Được cấu tạo bởi lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Không chỉ nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS còn có khả năng chống ẩm tốt và chi phí hợp lý. Đặc biệt, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và kho lạnh, đồng thời giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt chính của kim loại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thẩm mỹ. Thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn rực rỡ. Được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nó vừa bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, vừa duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày lớp bề mặt thường từ 0.2 đến 0.7mm, với gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao trong nhiều công trình xây dựng, tiết kiệm năng lượng và chi phí.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời giữ cho tính thẩm mỹ cao.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của sản phẩm cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, tích hợp thêm các phụ gia chống cháy. Điều này giúp vách panel không chỉ đảm bảo các tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao, như nhà ở, văn phòng hay các khu công nghiệp. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan có cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là rất đáng giá trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, mà còn đóng góp vào việc giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Với đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt, và khả năng chống ẩm, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, được thiết kế nhằm tạo thành tường bao ngoài hiệu quả. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tính năng phân tán âm thanh, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS vách ngoài cũng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo chất lượng không khí và sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS, với lõi xốp EPS, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của EPS rất thấp, chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sức nóng hiệu quả. Ngoài ra, tấm panel này không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, cấu trúc xốp khít, không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, cho phép giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với mức thực, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình cần giảm tiếng ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ. Với thiết kế đặc biệt, panel EPS ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự bảo ôn và cách nhiệt vượt trội của tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà sự vững chắc và hiệu suất là thiết yếu. Bên cạnh đó, panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí thi công và thời gian hoàn thành. Sử dụng EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính năng nhẹ và dễ tái chế.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm còn được đánh giá là chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững và có thể được tái sử dụng trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên việc thay mới khi cần thiết là cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về tính thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả, mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ ẩm thấp đến nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Đặc biệt, tính chất tái sử dụng của panel EPS góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ nguồn tài nguyên tự nhiên.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý, góp phần giảm thiểu chi phí trong xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và bền vững hơn cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Ngoài ra, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được ứng dụng làm trần chống nóng và vách ngăn cách nhiệt, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian cần độ cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra một hệ thống cách âm hiệu quả cho các khu vực như phòng họp và thư viện, đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Là vật liệu nhẹ, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS hỗ trợ hiệu quả trong việc giữ nhiệt, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền cho các công trình với khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế phát triển nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Huế (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiệu quả, có cấu trúc dạng sandwich với lớp vỏ ngoài được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lắp đặt lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả và tăng cường độ bền, chịu lực. Đặc biệt, sản phẩm còn đảm bảo an toàn trong công tác phòng chống cháy nổ, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và nội thất.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa để ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0,35 đến 0,7mm, lớp ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Những gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt khi trời mưa, đảm bảo khả năng sử dụng lâu dài và ổn định cho các công trình xây dựng.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng với khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Trong khi đó, lõi Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất và an toàn kỹ thuật của công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác an toàn khi tiếp xúc. Sự lựa chọn giữa inox và tôn mạ oxi hóa phụ thuộc vào yêu cầu của từng công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt và độ bền cao trong các ứng dụng xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và các công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, panel PU còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế tối đa sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả trước sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giữ cho nhiệt độ trong công trình luôn ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đem lại tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là hai loại vật liệu chính được sử dụng trong xây dựng kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo sự an toàn và chất lượng hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp duy trì sự ổn định của nền nhiệt trong các công trình, đặc biệt là những nơi có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này cực kỳ hữu ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Nhờ tính năng ưu việt này, Panel PU/PIR được ứng dụng hiệu quả trong việc xây dựng tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu chất lượng âm thanh tốt, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ đảm bảo an toàn mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Vì vậy, loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi mức độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà không gây tải trọng nặng cho công trình. Việc sử dụng panel PU/PIR giúp dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Thêm vào đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm lượng rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời đẩy nhanh tiến độ công trình. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại nhờ bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp tinh tế và sạch sẽ. Sự đa dạng về màu sắc cho phép tùy chọn linh hoạt, từ những tông trung tính đến các màu sắc nổi bật, nhằm đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, không chỉ bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp cho các công trình xanh nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel mang lại sự ổn định cho kho bãi và nhà kho, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Chính vì những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có độ bền cao, chịu đựng tốt các tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng từ 0.3 – 0.7mm, giúp tăng cường độ cứng cáp cho sản phẩm. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, lớp bề mặt còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi này được chế tạo qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bông khoáng sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng vững và hiệu quả cách nhiệt cao cho tấm panel.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa có bề mặt giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây xước da cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại cảm giác an toàn và thoải mái trong quá trình tiếp xúc trực tiếp, là yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tấm Rockwool này được sử dụng phổ biến cho vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống, làm việc hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình có yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp cũng như các công trình dân dụng, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Nhờ vào cấu trúc Rockwool, tấm panel không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và tính bảo vệ là ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, được làm từ vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Sử dụng Rockwool là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành cho các công trình.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần môi trường yên tĩnh. Nhờ vào tính năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, Rockwool giúp giữ cho không gian bên trong như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư được bảo vệ khỏi các âm thanh gây rối. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Với lõi Rockwool, việc tạo dựng một không gian sống và làm việc yên tĩnh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ngập nước, nơi mà độ ẩm có thể làm giảm chất lượng công trình. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ kết cấu bên trong mà còn kéo dài tuổi thọ và độ bền của công trình, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho người tiêu dùng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng hấp thụ độ ẩm thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng nấm mốc, đồng thời duy trì độ khô ráo cho không gian. Bên cạnh đó, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sử dụng panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học xung quanh. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn gia tăng sự ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, panel Rockwool là một giải pháp lí tưởng cho những yêu cầu khắt khe về độ an toàn và tuổi thọ.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, các công trình sử dụng panel Rockwool sẽ giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Khả năng giữ nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sưởi và làm mát, đồng thời kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool không chỉ là một quyết định thông minh về mặt kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần làm giảm mức tiêu thụ năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, hạn chế ảnh hưởng đến tải trọng móng của công trình. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn có tác dụng chống cháy hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và xu hướng xây dựng xanh hiện nay. Sự kết hợp hài hòa giữa tính năng và tính thẩm mỹ của Panel Rockwool chính là yếu tố quan trọng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Trước hết, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Thêm vào đó, Panel Rockwool cũng là giải pháp hoàn hảo cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian làm việc yên tĩnh, giảm ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và bảo vệ sức khỏe người lao động.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Huế (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện đại. Tấm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi ở giữa được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng của panel giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo sự yên tĩnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng và thiết kế hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại sự bảo vệ tối ưu trước các tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giữ cho tấm ốp bền bỉ theo thời gian mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Một trong những ưu điểm nổi bật của glasswool là tính không cháy, không thấm nước, đồng thời có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ những đặc tính vượt trội này, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đây thật sự là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm bên ngoài, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn có đặc tính cách âm và cách nhiệt xuất sắc, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, phổ biến nhất là 48kg/m³ và 64kg/m³. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp người sử dụng chọn lựa phù hợp với nhu cầu công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Chúng được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh chất lượng cao, giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh cao. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại độ bền chắc và khả năng chịu được các tác động môi trường. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống cháy. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. Điều này giúp tăng cường an toàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các môi trường kín.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool chứng minh khả năng cách âm nổi bật hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài mang lại khả năng chống thấm tối ưu. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không mối mọt, không mục nát và giữ dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool không bị biến chất hay suy giảm hiệu suất cách nhiệt, khác biệt hoàn toàn với PU dễ xẹp lún và EPS có nguy cơ giòn vỡ. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, loại vật liệu này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn hạn chế tác động môi trường, ngăn ngừa hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng panel bông thủy tinh glasswool trong xây dựng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ hành tinh xanh mà chúng ta sống.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ. Nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, Glasswool giảm tải đáng kể cho kết cấu tổng thể, giúp dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. So với Rockwool, sản phẩm này mang lại lợi ích vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy, mà không làm tăng chi phí thi công. Trong khi PU hay EPS có trọng lượng nhẹ, Glasswool vẫn khẳng định được sự ưu việt cho các thiết kế nội thất hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý và hiệu quả cao. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn vượt trội. Không giống như EPS, Glasswool đảm bảo an toàn và chất lượng vượt trội. Vì vậy, đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị bền vững cho các dự án.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp tạo ra môi trường không gian sạch đẹp và thoải mái. Sản phẩm nhẹ, bền và dễ lắp đặt, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, đảm bảo sự riêng tư cho các hoạt động hàng ngày.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Huế (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Với tính năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0,35mm đến 0,7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt xuất sắc đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, panel giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính chất nhẹ và khả năng cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn phân loại theo vỏ panel, bao gồm EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng sử dụng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài nâng cao hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, chúng giữ nhiệt một cách hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập nước, đảm bảo môi trường bên trong kho lạnh luôn khô ráo. Đặc biệt, cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn ngăn nước, gia tăng tính ổn định của sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với điều kiện ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng, bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào kết cấu se khít và đồng đều, tấm panel có thể giảm tới 60% mức tần số âm thanh truyền qua. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ thích hợp cho việc cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel kho lạnh giúp cải thiện môi trường âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là điểm mạnh đáng chú ý. Điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào tính năng linh hoạt và nhẹ nhàng, các công trình kho lạnh có thể hoàn thiện nhanh hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu bảo quản thực phẩm và hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại của lõi EPS, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn hạn chế ô nhiễm. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh này không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp ổn định nhiệt tốt hơn so với EPS, từ đó giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và hóa đơn điện tăng cao. Sử dụng Panel PU mang lại hiệu quả kinh tế và bảo quản thực phẩm tốt hơn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, tấm Panel kho lạnh PU là một lựa chọn tối ưu. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm mà còn hạn chế sự thẩm thấu của nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc lưu trữ vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố sống còn. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp, không đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của kho lạnh y tế.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt là trong kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, tấm Panel PU thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS mặc dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi vận hành với tần suất cao.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với thiết kế module, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, tạo sự linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không gặp tình trạng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, gây ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản sản phẩm.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp. Điều này rất quan trọng đối với những kho lạnh hoạt động liên tục, nơi yêu cầu nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và các điều kiện nhiệt độ dễ chịu hơn. Chọn panel PU chính là quyết định thông minh để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật lâu dài.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp thực phẩm giữ được độ tươi ngon trong thời gian dài mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu suất bảo quản tối ưu cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, các tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm, từ rượu vang cho đến bia và thực phẩm khác. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được tối ưu. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và nhu cầu bảo quản sẽ mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho người yêu thưởng thức đồ uống.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Sử dụng panel PU kho lạnh, sản phẩm này giúp cách nhiệt cho tường và trần, giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa không khí. Đặc biệt, đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác, mang lại hiệu quả lâu dài và thân thiện với môi trường, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là lựa chọn tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, vật liệu này còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cho các thành viên trong gia đình. Việc lắp đặt vách ngăn tôn xốp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ bảo quản dược phẩm như vaccine và thuốc cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng panel này mang lại hiệu quả kinh tế cao và góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, bao gồm lớp ngoài cùng thường bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được dán kết bằng keo chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy, thích nghi tốt với môi trường khắc nghiệt và dễ thi công. Chính vì vậy, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Quá trình xử lý chống oxy hóa giúp bề mặt tấm panel duy trì tính toàn vẹn dưới tác động của thời gian và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7 mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và hiệu suất cao.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo độ liên kết vững chắc giữa các tầng. Những tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo sự cách nhiệt hiệu quả. Công nghệ sản xuất hiện đại cùng vật liệu bông khoáng từ Dolomit và Bazan nung ở nhiệt độ 1600 độ C tạo nên tính cứng và độ bền cao cho sản phẩm.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và ổn định, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn và bảo vệ bề mặt trong điều kiện nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của panel.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chịu lửa của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu thấp về cách nhiệt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu cao hơn, đặc biệt trong môi trường công nghiệp và xây dựng. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao độ bền cho hệ thống. Sự đa dạng này cũng cho phép linh hoạt trong thiết kế và thi công.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt ưu việt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt trong lò lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động bền vững và an toàn.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn chống lại sự biến dạng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống nhiệt cao, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho các khu vực công nghiệp. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Trong bối cảnh mà tai nạn do lửa có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, sự sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt trở nên càng cần thiết. Đây là một giải pháp hiệu quả giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng trong lĩnh vực nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm cực tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Sự ổn định này cực kỳ quan trọng bởi nó đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giảm thiểu tình trạng hư hỏng hay nhiễm khuẩn. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng luôn đạt chất lượng tốt nhất.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến chi phí năng lượng thấp hơn. Lợi ích này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc ứng dụng panel lò sấy trong quy trình sản xuất ngày càng trở nên phổ biến, khẳng định tính hiệu quả của nó.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự vững chắc này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo ngại về tính an toàn. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng mà còn nâng cao tuổi thọ của hệ thống. Nhờ vào đặc tính này, panel kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp sấy, đảm bảo hiệu suất cao và bền bỉ.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hiệu suất hoạt động cao.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết cho những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, đồng thời đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy hiện đại không chỉ nâng cao năng suất mà còn gia tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hệ thống lò sấy được cải thiện với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường và đảm bảo an toàn thực phẩm.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt với kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm được bảo toàn về chất lượng và hiệu quả điều trị. Tấm Panel còn giúp nâng cao độ an toàn cho người sử dụng, đảm bảo tuân thủ các quy định khắt khe trong ngành dược.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, bởi chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Việc sấy đúng cách giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Thêm vào đó, ứng dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các cơ sở chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Việc ứng dụng panel sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường. Panel lò sấy thực sự là một bước tiến quan trọng trong công nghệ chế biến vải.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, điều mà các tấm panel lò sấy có thể duy trì hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và quản lý nhiệt độ chính xác, chúng không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí năng lượng và thời gian, từ đó nâng cao hiệu suất kinh doanh.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quy trình sản xuất xi măng, việc sấy cần thiết để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ cao và ổn định, giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tăng cường chất lượng xi măng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình này đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền cho các linh kiện điện tử. Việc sử dụng công nghệ này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các hóa chất, tạo ra dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Việc bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động bên ngoài trong quá trình xử lý cũng được cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra và đảm bảo hiệu quả kinh tế cho cơ sở sản xuất.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Một trong những giải pháp hiệu quả là sử dụng panel lò sấy, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, các doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Từ vách ngoài, yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với nhu cầu thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, chúng tôi cung cấp thông tin thiết yếu, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và quyết định lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với độ bền cao. Chúng giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Việc sử dụng các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho kết cấu công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm khung cửa đi.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hoạt động hiệu quả. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su và bản lề tự nâng không chỉ ngăn bụi bẩn, mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Hệ thống phụ kiện này tạo điều kiện cho việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và giảm xệ cánh, mang lại sự bền bỉ và ổn định theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo tính linh hoạt cho nội thất. Để xây dựng một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, hai nhóm phụ kiện chính là không thể thiếu: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và khả năng vận hành mượt mà, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc cố định và vận hành cửa một cách ổn định. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang đến giải pháp hiệu quả cho mọi thiết kế.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Huế
Những hình ảnh thực tế của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Huế thể hiện rõ chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, các tấm panel được lắp đặt với kỹ thuật tinh xảo, mang lại sự vững chắc và thẩm mỹ cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của các tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc dễ chịu. Những công trình dân dụng cũng nhờ vào sản phẩm này mà trở nên hoàn thiện và hiện đại hơn.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt hiện đang được đánh giá cao hơn tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của panel vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Hơn nữa, các tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt được sản xuất từ các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các tấm panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt cần thiết trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Huế không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với nhiều loại vật liệu như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm panel lò sấy, kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Huế, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt. Hệ thống kho hàng toàn quốc giúp công ty duy trì việc cung cấp sản phẩm một cách hiệu quả, tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.





Cuối cùng, Triệu Hổ hy vọng rằng thông tin về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Huế sẽ là cơ sở giúp quý Khách hàng có lựa chọn đúng đắn cho công trình của mình. Sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn phù hợp với nhu cầu thiết kế hiện đại. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chuyên sâu, giúp bạn tối ưu hóa chi phí và thời gian. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công bền vững.