Mục lục
- 1 Vách Tôn Xốp Panel Tại Quảng Bình | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Tôn Xốp Panel Quảng Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Tôn Xốp Panel tại Quảng Bình
- 4 Tổng hợp Vách Tôn Xốp Panel thông dụng nhất Quảng Bình
- 4.1 Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
- 4.2 Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
- 4.3 Tấm Panel Kho Lạnh
- 5 Sự khác biệt giữa các vách tôn xốp Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Tôn Xốp Panel của Triệu Hổ tại Quảng Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Tôn Xốp Panel
- 11.1 Vách tôn xốp panel có điểm gì khác biệt so với vách truyền thống?
- 11.2 Khả năng cách nhiệt của vách tôn xốp panel đạt hiệu quả như thế nào?
- 11.3 Vách tôn xốp panel có khả năng chống cháy ra sao?
- 11.4 Thời gian thi công vách tôn xốp panel so với vách truyền thống có gì khác biệt?
- 11.5 Vách tôn xốp panel có phù hợp để làm vách ngăn phòng hay kho lạnh không?
- 11.6 Có thể tái sử dụng hoặc tháo dỡ vách tôn xốp panel không?
- 11.7 Triệu Hổ có vận chuyển Vách tôn xốp Panel đến Quảng Bình không?
Vách Tôn Xốp Panel Tại Quảng Bình | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%
Vách tôn xốp Panel Quảng Bình là giải pháp xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tốc độ và hiệu quả trong thời đại ngày nay. Với ưu điểm nhẹ, đẹp và tiết kiệm chi phí, vách panel nhanh chóng thay thế tường gạch truyền thống, giảm thiểu thời gian thi công từ vài tuần xuống chỉ còn vài giờ. Ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, vách panel còn thể hiện gu thẩm mỹ cao cho các công trình. Hãy cùng khám phá chi tiết về loại vách tiên tiến này trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về lợi ích mà nó mang lại.
Tìm hiểu Vách Tôn Xốp Panel Quảng Bình
Vách tôn xốp Panel, hay còn gọi là Sandwich Panel, là vật liệu xây dựng hiện đại bao gồm ba lớp: hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và một lớp lõi xốp cách nhiệt ở giữa, thường là EPS hoặc PU/PIR. Vách này được sản xuất thành tấm ghép, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống nóng hiệu quả, đồng thời thi công nhanh chóng. Nhờ vào đặc tính nhẹ và bền, vách tôn xốp panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch và cả nhà ở tạm.


Tên gọi phổ biến Vách Tôn Xốp Panel tại Quảng Bình
Vách Tôn Xốp Panel Quảng Bình được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Một số tên gọi thông dụng bao gồm: vách tôn xốp, tấm panel xốp, panel tôn xốp, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm panel tôn xốp, và vách ngăn phòng bằng tôn xốp. Ngoài ra, còn có các tên khác như trần panel tôn xốp, tôn xốp cách âm, và tấm tôn xốp ngăn phòng. Những sản phẩm này không chỉ đa dạng mà còn đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng.


Tổng hợp Vách Tôn Xốp Panel thông dụng nhất Quảng Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm này không chỉ cách âm, cách nhiệt tốt mà còn nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được sử dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, đặc biệt là trong kho lạnh và nhà xưởng, nơi yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu phong phú trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel cách nhiệt EPS thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với độ dày 0.2-0.7mm, lớp này chống ăn mòn, oxi hóa, và giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF bảo vệ hiệu quả.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel cách nhiệt EPS được làm từ polystyrene, nhựa nhiệt dẻo tuyệt vời với khả năng cách nhiệt cao. Hạt polystyrene nở ra khi gia nhiệt, tạo thành mạng lưới bọt khí, giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tiêu thụ năng lượng. Trọng lượng nhẹ nhưng chịu lực nén tốt.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Tấm Panel cách nhiệt EPS nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mạ bên ngoài có gân sâu, trong khi tôn mặt trong phẳng, giúp tránh gây xước cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng để kết dính với các vật liệu xây dựng khác.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường:
Lõi xốp EPS thường được làm từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình nở ở 90-100°C, tạo thành sản phẩm cuối cùng. Panel EPS này có ưu điểm chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Tấm Panel cách nhiệt EPS có lõi xốp chống cháy lan được sản xuất với phụ gia bổ sung, giúp ngăn chặn lửa lan truyền. Loại panel này không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn tăng cường khả năng chống cháy, tuy nhiên giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách ngoài
Panel cách nhiệt EPS được phân loại theo vị trí sử dụng làm tường bao ngoài, giúp ngăn cản nhiệt độ, giảm thiểu âm thanh và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc. Sản phẩm này mang lại hiệu quả năng lượng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho công trình.

- Panel EPS Vách trong
Tấm Panel cách nhiệt EPS được phân loại theo vị trí sử dụng làm vách trong, như vách ngăn phòng và trần cho công trình dân dụng, công nghiệp. Chúng hỗ trợ bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng hiệu quả.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Vách tôn xốp Panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng, ngăn vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho văn phòng, phòng học, bệnh viện, và các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Vách tôn xốp Panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm tải cho hệ thống điều hòa, từ đó giảm chi phí điện năng và bảo trì.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vách tôn xốp Panel EPS là giải pháp ưu việt với trọng lượng siêu nhẹ, giảm tải cho kết cấu công trình. Vật liệu này lý tưởng cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, hỗ trợ vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Vách tôn xốp Panel EPS an toàn, thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc. Khả năng tái chế cao và tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) giúp sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Vách tôn xốp Panel EPS có bề mặt tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nó duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm thấp, tiếp xúc mưa nắng mà không bị cong vênh, đảm bảo an toàn và lâu dài.

- Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Vách tôn xốp Panel EPS sở hữu cấu trúc sandwich với khóa liên kết thông minh, giúp dễ dàng ghép nối và tháo rời, giảm thời gian thi công. Trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao cho phép xử lý tình huống phát sinh hiệu quả, tuy cần chú ý bảo hộ để tránh trầy xước.

- Tính kinh tế cao
Vách tôn xốp Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về tính kinh tế với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn hoạt động như vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời phù hợp để làm vách ngăn tạm thời cho các khu vực cần sự linh hoạt.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là phòng sạch. So với la phông thạch cao, Panel EPS khắc phục tình trạng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Với ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp EPS Đà Nẵng (12/2025)
- Báo giá tấm vách trong tôn xốp EPS
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Báo giá tấm vách ngoài tôn xốp EPS
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 giúp tăng khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm được thiết kế để chịu lực tốt, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, mang lại độ bền cao và ổn định cho công trình. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng ra ngoài trời và trong nhà.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Vách tôn xốp Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn. Độ dày từ 0.35 – 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt trong Vách tôn xốp Panel PU/PIR thường sử dụng hợp chất PU hoặc PIR, với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Polyurethane (PU) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, trong khi Polyisocyanurate (PIR) cải tiến khả năng chịu lửa và nhiệt tốt hơn.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cuối cùng của Vách tôn xốp Panel PU/PIR là tôn mạ oxi hóa, có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để hạn chế gây xước cho người sử dụng. Bề mặt này giúp dễ dàng kết dính với các vật liệu như tường gạch, thạch cao và xi măng, đảm bảo tính ứng dụng cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm và lõi PU, sản phẩm này không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn cách nhiệt, chống ẩm, giảm tiếng ồn, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài
Vách tôn xốp Panel PU/PIR được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự. Tấm panel chịu được thời tiết khắc nghiệt, bảo vệ tường, cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, mang lại tính thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh
Vách tôn xốp Panel PU/PIR được làm từ lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội
Vách tôn xốp Panel PU chống nóng và cách nhiệt hiệu quả nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và các công trình tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Vách tôn xốp Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít cho khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh tới 60%-80%. Sản phẩm lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke hay studio.

- Khả năng chống cháy cao
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, ngăn chặn lửa lan rộng và giảm khói độc. Đạt chứng nhận tiêu chuẩn EN 13501-1, là giải pháp an toàn cho công trình.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn chắc chắn nhờ cấu trúc ba lớp. Điều này giảm tải trọng lên công trình, dễ thi công mà không cần thiết bị phức tạp. Chế độ chống ẩm và ăn mòn hiệu quả giúp bền lâu, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Vách tôn xốp Panel PU/PIR không chứa CFC, bảo vệ tầng ozone và có thể tái sử dụng nhiều lần, giảm rác thải xây dựng. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí, phù hợp cho các công trình tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc
Vách tôn xốp Panel PU/PIR mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét. Đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều kiến trúc. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Vách tôn xốp Panel PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho công trình dân dụng, từ căn hộ đến biệt thự. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống chịu thời tiết, nó không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo không gian sống yên tĩnh, riêng tư và nâng cao chất lượng cuộc sống.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, nó tiết kiệm năng lượng, bảo vệ chất lượng sản phẩm, và hỗ trợ các công trình xanh nhờ độ bền và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của tấm panel cách nhiệt PU/PIR
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
|
PANEL LÕI XỐP PIR |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp PU Đà Nẵng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Kho Lạnh
Vách tôn xốp panel kho lạnh là vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo gồm ba lớp với hai bề mặt thép mạ và lớp cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Sản phẩm duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, tối ưu cho kho đông, kho mát và bảo quản dược phẩm.

- Panel kho lạnh EPS
Vách tôn xốp Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng chống ẩm, tiết kiệm năng lượng, panel này thường được sử dụng trong kho lạnh và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Vách tôn xốp Panel kho lạnh PU là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thích hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp tôn dày 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR, sản phẩm đảm bảo khả năng giữ nhiệt hiệu quả, tiết kiệm điện năng sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh
Panel kho lạnh gồm ba lớp chính. Lớp ngoài từ tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm bảo vệ và chống ăn mòn. Lớp lõi EPS hoặc PU/PIR cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lớp trong tương tự lớp ngoài, chống thấm nước và đảm bảo độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS
Panel kho lạnh được phân loại theo lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được chế tạo từ tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời
Panel kho lạnh cách nhiệt với hệ số truyền nhiệt thấp, như Panel EPS (0.018-0.020 Kcal/m/oC) và Panel PU (0.022 W/m.K), giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đảm bảo hiệu quả vận hành cho kho đông sâu, quan trọng trong bảo quản thực phẩm và dược phẩm.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, có khả năng chống thấm nước tuyệt đối. Điều này giúp ngăn ngừa ẩm mốc, bảo đảm tính ổn định và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm bên trong. Panel là giải pháp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, tránh hư hỏng sản phẩm bảo quản.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR giúp giảm tần số âm thanh tới 60%. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn cho khả năng cách âm tối ưu, phù hợp cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường âm thanh lý tưởng.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh với trọng lượng nhẹ là một giải pháp tối ưu cho việc thi công. Việc vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí lao động, mang lại hiệu quả cao cho các dự án kho lạnh hiện đại.

- Thân thiện với môi trường
Panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giảm thiểu tác động tiêu cực. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được làm từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
- Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, PU vượt trội hơn EPS về độ ổn định, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm thiểu tổn thất nhiệt.

- Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế
Ứng dụng Panel kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là giải pháp tối ưu để bảo quản dược phẩm và vaccine. Với cấu trúc PU kín, không ngấm nước, panel này đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, trong khi EPS dễ hấp thụ ẩm, không phù hợp với yêu cầu bảo quản cao.

- Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống. Độ bền cao của lớp PU đảm bảo kho chịu tải tốt trong môi trường di chuyển nhộn nhịp, khác hẳn với Panel EPS dễ hỏng.

- Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel kho lạnh di động bằng PU được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí cao. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, khác biệt với EPS dễ nứt, vỡ, giảm hiệu quả tái sử dụng.

- Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài. So với panel EPS, PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, đặc biệt phù hợp với môi trường khắc nghiệt và vận hành liên tục.

Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng
- Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mini, giữ thực phẩm tươi ngon mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém.

- Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà. Chúng cung cấp môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, giúp bảo quản sản phẩm trong điều kiện lý tưởng mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.

- Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, panel PU kho lạnh là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho tường, trần nhà. Chúng giúp giảm nhiệt độ, tiết kiệm điện năng cho điều hòa. Ứng dụng này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác.

- Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung với khí hậu nóng, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho cách nhiệt phòng ngủ. Vật liệu này giúp giảm nhu cầu làm mát bằng điều hòa, tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân trong những ngày nắng nóng.

- Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám, hiệu thuốc có thể sử dụng panel PU trong tủ bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy, panel PU đảm bảo an toàn nhiệt độ cho vaccine, thuốc, vật tư y tế quan trọng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp Panel Kho Lạnh Đà Nẵng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Sự khác biệt giữa các vách tôn xốp Panel
| TIÊU CHÍ | VÁCH TÔN XỐP EPS | VÁCH TÔN XỐP PU | VÁCH TÔN XỐP KHO LẠNH |
| Lõi cách nhiệt | EPS (Expanded Polystyrene) | PU (Polyurethane) | EPS tỷ trọng cao |
| Khả năng cách nhiệt | Trung bình – phù hợp nhà xưởng, văn phòng | Cao – tiết kiệm điện khi dùng điều hòa | Rất cao – giữ lạnh sâu, chống thất thoát nhiệt |
| Cách âm | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc – dùng cho môi trường yêu cầu yên tĩnh |
| Chống cháy | Dễ bén lửa, không chống cháy lan | Chậm cháy, đạt tiêu chuẩn B2 | Chống cháy lan, đạt tiêu chuẩn B1, đạt tiêu chuẩn kho lạnh và an toàn phòng cháy |
| Trọng lượng | Nhẹ nhất | Nhẹ – nhưng nặng hơn EPS | Tương đối nặng – yêu cầu kết cấu chắc chắn |
| Độ bền | Tốt | Rất tốt – tuổi thọ cao | Rất cao – chịu lạnh sâu, chống ẩm, chống mục |
| Chi phí | Rẻ – phù hợp công trình phổ thông | Trung bình – hiệu suất tương xứng với giá | Cao – đầu tư cho công trình chuyên biệt |
| Ứng dụng | Nhà xưởng, văn phòng, nhà kho, nhà tạm | Nhà ở, phòng máy lạnh, phòng sạch, trung tâm dữ liệu | Kho lạnh thực phẩm, kho đông, kho dược, container lạnh |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này thể hiện rõ ràng các mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, từ các Panel ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các Panel trong đề cao tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều nêu bật những tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được làm từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc đóng góp vào việc nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên sự hoàn thiện và chuyên nghiệp trong thiết kế.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc:


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng và độ bền cho hệ thống cửa đi Panel. Với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, cửa được gia cố chắc chắn, giúp định hình chuẩn xác và tăng độ cứng. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này đồng bộ mang lại sự tiện lợi, bền bỉ cho người sử dụng.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác biệt so với cửa đi truyền thống, cung cấp giải pháp tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian. Hoạt động trên hệ ray, cửa trượt dễ dàng mở rộng không gian sống và làm việc. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận hỗ trợ và tích hợp, đảm bảo cửa vận hành êm ái và bền bỉ. Những phụ kiện này đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống cửa trượt.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên

- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

- Ốp khung cửa lùa

- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít


- Ke chống bão



- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Tôn Xốp Panel của Triệu Hổ tại Quảng Bình
Một số hình ảnh thực tế Vách Tôn Xốp Panel của Triệu Hổ tại Quảng Bình cho thấy rõ chất lượng và độ bền của sản phẩm. Mỗi tấm panel được lắp đặt chính xác, đồng đều, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho công trình. Hình ảnh minh họa cho phép khách hàng dễ dàng hình dung ứng dụng thực tế, bao gồm nhà xưởng và kho lạnh. Những giải pháp này không chỉ mang lại tính năng vượt trội mà còn hỗ trợ quá trình xây dựng nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện nay.










Hình ảnh vách trong tôn xốp Panel










Hình ảnh vách ngoài tôn xốp Panel










Một số câu hỏi liên quan đến Vách Tôn Xốp Panel
Vách tôn xốp panel có điểm gì khác biệt so với vách truyền thống?
Vách tôn xốp panel nổi bật với lớp tôn/inox bền chắc và lõi xốp cách nhiệt, mang lại hiệu quả giảm nhiệt nhanh chóng và khả năng cách âm tốt. So với vách truyền thống, vách này thi công nhanh gọn và nhẹ hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí.


Khả năng cách nhiệt của vách tôn xốp panel đạt hiệu quả như thế nào?
Vách tôn xốp panel khác biệt so với vách truyền thống nhờ lõi xốp EPS hoặc PU mật độ cao, có hệ số dẫn nhiệt rất thấp (~0.018 – 0.035 Kcal/m·h·°C). Điều này giúp giữ nhiệt và làm mát hiệu quả, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng cho công trình.


Vách tôn xốp panel có khả năng chống cháy ra sao?
Vách tôn xốp panel với lớp xốp chống cháy PU, PIR và tôn phủ hợp kim có khả năng ngăn chặn lan truyền lửa hiệu quả. So với vật liệu truyền thống như gạch, xi măng, vách này tránh được khuyết điểm về khe nối, cải thiện khả năng chống cháy vượt trội.


Thời gian thi công vách tôn xốp panel so với vách truyền thống có gì khác biệt?
Vách tôn xốp panel được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công chỉ còn 1/3 so với vách truyền thống. Thiết kế tấm lớn và nhẹ giúp việc vận chuyển dễ dàng hơn, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí cho dự án.
Vách tôn xốp panel có phù hợp để làm vách ngăn phòng hay kho lạnh không?
Vách tôn xốp panel hiện nay là sự lựa chọn tối ưu cho vách ngăn phòng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đóng góp vào việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho đông và tạo không gian yên tĩnh cho văn phòng.


Có thể tái sử dụng hoặc tháo dỡ vách tôn xốp panel không?
Vách tôn xốp panel là giải pháp xây dựng thông minh với khả năng tháo lắp dễ dàng và tái sử dụng nhiều lần. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường, hỗ trợ xây dựng bền vững trong thời đại hiện nay.


Triệu Hổ có vận chuyển Vách tôn xốp Panel đến Quảng Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại vách tôn xốp Panel như EPS, PU/PIR, và panel kho lạnh, đồng thời có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quảng Bình. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Nhờ đó, Triệu Hổ là lựa chọn tin cậy cho các công trình xây dựng trong khu vực.





Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn truyền tải về sản phẩm Vách Tôn Xốp Panel chính hãng tại Quảng Bình. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hợp lý và hiệu quả. Việc sử dụng Vách Tôn Xốp Panel không chỉ đem lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo chất lượng bền bỉ theo thời gian. Để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường dẫn đến thành công.