Mục lục
- 1 Xốp Cao Su Eva 10mm Tại Bến Tre | Trợ giá tốt | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Cao Su Eva 10mm
- 3 Phân loại Cao su xốp EVA
- 4 Thông số kỹ thuật chung
- 5 Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.
- 6 Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 10mm
- 7 Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 10mm
- 8 Báo giá Xốp Cao Su Eva 10mm chi tiết theo từng loại
- 9 So sánh Xốp Cao Su Eva 10mm với loại cao su nhiệt khác
- 10 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 11 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 10mm tại Bến Tre của Triệu Hổ
- 12 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 10mm
Xốp Cao Su Eva 10mm Tại Bến Tre | Trợ giá tốt | CK 5% – 10%
Xốp Cao Su Eva 10mm, được mệnh danh là “Nữ hoàng êm ái”, đang chiếm lĩnh thị trường nhờ vào tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng. Với độ dày 10mm, sản phẩm này không chỉ mang lại cảm giác mềm mại mà còn sở hữu khả năng chống sốc, độ bền cao và khả năng kháng nước tuyệt vời. Điều này khiến Xốp Cao Su Eva trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực như thể thao, nội thất và xây dựng. Các ứng dụng phổ biến bao gồm thảm tập thể dục, đệm bảo vệ trong các hoạt động thể thao, hoặc vật liệu cách âm cho không gian sống. Mỗi phân loại của cao su xốp đều có những ưu điểm riêng, từ khả năng chịu lực đến tính đàn hồi, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của khách hàng. Hãy cùng khám phá sâu hơn về sản phẩm này để tìm ra giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn.
Thông tin về Xốp Cao Su Eva 10mm
Xốp Cao Su Eva 10mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một vật liệu xây dựng đặc biệt được ưu chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với khả năng cách âm hiệu quả, xốp EVA giúp ngăn chặn âm thanh từ trong ra ngoài và ngược lại, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Được sản xuất từ hợp chất cao su tổng hợp, xốp EVA sở hữu độ đàn hồi vượt trội, bền bỉ và khả năng chống nước, cho phép ứng dụng vào nhiều sản phẩm đa dạng như tấm lót, dép và đồ dùng thể thao. Thêm vào đó, tính linh hoạt trong thiết kế giúp xốp EVA dễ dàng thích ứng với các công trình ngoài trời, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của thời tiết và nâng cao tuổi thọ sử dụng. Vì vậy, xốp EVA ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng và thi công.
Phân loại Cao su xốp EVA
Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.
Cao su xốp dạng cuộn
Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm linh hoạt với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn từ 10m đến 300m, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và lắp đặt. Với độ dày dao động từ 1mm đến dưới 10mm, bao gồm các mức độ dày cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm, sản phẩm này cung cấp sự đa dạng để phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau của từng ứng dụng. Cao su xốp có khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu ẩm tốt, thường được sử dụng trong ngành xây dựng, sản xuất đồ nội thất, và các ứng dụng công nghiệp khác. Với tính năng vượt trội cùng sự linh hoạt trong kích thước, cao su xốp dạng cuộn là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho dự án của mình.
Cao su xốp dạng tấm
Cao su xốp dạng tấm là sản phẩm có kích thước cố định, phổ biến với hai kích thước 1mx2m và 1.2mx2.4m. Khác với dạng cuộn, cao su xốp dạng tấm có độ dày lớn hơn, dao động từ 10mm đến 100mm, với các mức độ dày thông dụng như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm. Đặc tính này giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Cao su xốp dạng tấm rất thích hợp cho các dự án cần cách âm, cách nhiệt, bảo vệ bề mặt hay sử dụng làm đệm. Việc phân loại và cung cấp các độ dày đa dạng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án, tăng hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật chung
Trước khi đi sâu vào chi tiết các thông số kỹ thuật của sản phẩm Xốp Cao Su Eva 10mm, người dùng cần nắm vững một số tiêu chí cơ bản. Những thông số này không chỉ phản ánh chất lượng và tính năng của sản phẩm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, như cách âm, cách nhiệt và bảo vệ. Sản phẩm Xốp Cao Su Eva 10mm có kích thước phù hợp, độ dày đạt chuẩn 10mm và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt. Bảng thông số kỹ thuật bao gồm chiều dài, chiều rộng và trọng lượng cụ thể của xốp, cung cấp cái nhìn tổng quan rõ ràng cho người tiêu dùng. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng và đáp ứng tốt nhu cầu thực tế trong công trình xây dựng hoặc thiết kế nội thất.
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) | ≥ 1,1 |
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) | ≥ 87,3 |
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) | ≥ 0,21 |
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) | < 0,082 |
Độ cứng Shore A (ASTM D
3575: 2008) |
30-60 |
Độ dày (mm) | 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100 |
Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.
Xốp cao su EVA 5mm
Xốp cao su EVA 5mm là một vật liệu phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính năng mềm dẻo và độ đàn hồi tốt. Với độ dày 5mm, sản phẩm này thường được ứng dụng làm lớp đệm trong thiết bị thể thao như giày dép, bảo vệ thiết bị điện tử trong quá trình vận chuyển, và cung cấp khả năng cách âm cũng như cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Xốp EVA 5mm có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt, đồng thời khả năng cắt gọn gàng giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Với những ưu điểm vượt trội, xốp cao su EVA 5mm không chỉ đáp ứng được nhu cầu kỹ thuật mà còn mang lại giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Xốp cao su EVA 10mm
Xốp cao su EVA 10mm là sản phẩm nổi bật với độ dày vượt trội, mang đến khả năng bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu sự chắc chắn và bền bỉ. Với các đặc tính nổi bật, xốp EVA 10mm thường được ứng dụng rộng rãi trong thảm trải sàn cho các phòng tập thể dục, phòng chơi trẻ em hay làm lớp lót cho các thiết bị cần tính bền cao. Một trong những ưu điểm đáng chú ý của sản phẩm này là khả năng hấp thụ sốc tốt, giúp giảm thiểu chấn thương trong quá trình luyện tập hoặc vui chơi. Bên cạnh đó, tính năng chống trượt của xốp cao su EVA cũng đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tạo ra không gian thoải mái và ổn định. Với những ưu điểm vượt trội, xốp EVA 10mm chính là lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian.
Xốp cao su EVA 20mm
Xốp cao su EVA 20mm là một sản phẩm nổi bật với độ dày lớn, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu sự chắc chắn và độ bền cao. Với tính năng chống thấm nước và cách nhiệt hiệu quả, xốp EVA 20mm thường được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, làm lớp lót cho xe tải, điều này giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các phòng thu âm vì khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh cho quá trình thu âm. Độ dày 20mm không những giúp giảm chấn động mà còn tăng cường sự an toàn cho thiết bị và người sử dụng, đảm bảo hiệu quả trong mọi tình huống.
Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 10mm
Xốp Cao Su Eva 10mm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đầu tiên, tính đàn hồi vượt trội cho phép xốp EVA chịu lực tốt, đồng thời nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, giúp sản phẩm bền bỉ và đáng tin cậy. Đặc biệt, bề mặt nhẵn mịn cùng vẻ ngoài bóng bẩy của xốp EVA không chỉ mang lại cảm giác hiện đại mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất giúp duy trì độ bền bỉ và khô ráo, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Cấu trúc xốp đặc biệt của xốp EVA cũng giúp cách nhiệt và cách điện xuất sắc, đồng thời khả năng cách âm ấn tượng giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Không chỉ dừng lại ở đó, xốp EVA dễ thao tác, thi công và vận chuyển. Cuối cùng, sản phẩm thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người dùng và có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Tóm lại, với những ưu điểm vượt trội, Xốp Cao Su Eva 10mm thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng.
Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 10mm
Xốp Cao Su Eva 10mm là một trong những vật liệu có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực, mang lại giá trị thiết thực cho cuộc sống hàng ngày. Với khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, sản phẩm này rất lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, Xốp Cao Su Eva 10mm còn được sử dụng trong ngành y sinh, trở thành chất kết dính nóng chảy, hỗ trợ hiệu quả cho thiết bị phân phối thuốc và các ứng dụng sức khỏe. Trong thể thao, nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vận động viên, hấp thụ sốc và bảo vệ dụng cụ, đảm bảo sự an toàn trong luyện tập. Bên cạnh đó, Xốp Cao Su Eva 10mm còn rất hữu ích trong sản xuất bao bì, với các sản phẩm chống sốc an toàn cho trẻ em. Ngoài ra, nhờ vào sự nhẹ nhàng và không mùi, nó thích hợp cho những không gian như quán bar, karaoke, hoặc rạp chiếu phim, cung cấp khả năng cách âm tuyệt vời. Tóm lại, Xốp Cao Su Eva 10mm là một vật liệu đa năng, góp phần làm phong phú thêm cuộc sống.
Báo giá Xốp Cao Su Eva 10mm chi tiết theo từng loại
Xốp Cao Su Eva 10mm là sản phẩm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt như khả năng đàn hồi tốt, cách nhiệt hiệu quả và cách âm tối ưu. Không chỉ thân thiện với môi trường, xốp Eva còn rất linh hoạt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Để giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất, bảng báo giá chi tiết của Triệu Hổ sẽ cung cấp thông tin hữu ích. Hãy cùng khám phá các tùy chọn và giá thành để đạt được giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
So sánh Xốp Cao Su Eva 10mm với loại cao su nhiệt khác
Tiêu chí | Cao su xốp EVA | Cao su lưu hóa |
Cấu trúc | Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ | Rắn, không xốp |
Đàn hồi | Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh | Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt |
Cách nhiệt | Tốt, nhờ cấu trúc xốp | Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA |
Cách âm | Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm | Tốt nhưng kém hơn EVA |
Kháng hóa chất | Khá tốt, nhưng không hoàn hảo | Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công | Nặng hơn, khó vận chuyển hơn |
Ứng dụng | Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì | Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử |
Thân thiện với môi trường | Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học | Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại |
Giá thành | Thường rẻ hơn | Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng |
Xốp Cao Su Eva 10mm là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần tính năng cách âm và cách nhiệt, đồng thời rất thân thiện với môi trường, phù hợp với nhiều sản phẩm tiêu dùng hiện đại. Với ưu điểm nhẹ, dễ xử lý và khả năng chống nước, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng và thiết bị thể thao. Ngược lại, cao su lưu hóa lại nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực tối ưu, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chịu tải lớn. Việc chọn lựa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 10mm tại Bến Tre của Triệu Hổ
Xốp Cao Su Eva 10mm của Triệu Hổ đã chứng minh tính ứng dụng cao trong các công trình thực tế, đặc biệt tại Bến Tre. Ở những dự án xây dựng, tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn tạo ra lớp đệm êm ái, giúp giảm thiểu tác động từ lực va chạm, nâng cao cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Không chỉ dừng lại ở đó, sản phẩm còn được sử dụng hiệu quả trong các phòng hội nghị, nơi mà khả năng cách âm của xốp EVA góp phần hạn chế tiếng ồn bên ngoài, giúp việc thảo luận diễn ra tập trung hơn. Các tấm xốp được lắp đặt lên tường và trần không chỉ tạo sự thoải mái mà còn cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh trong không gian. Đặc biệt, tại khu vực vui chơi cho trẻ em, Xốp Cao Su Eva 10mm được trải thành những tấm thảm lớn, bảo đảm sự an toàn với khả năng hấp thụ sốc, giúp trẻ nhỏ tránh khỏi chấn thương khi vui chơi. Điểm nổi bật của sản phẩm còn nằm ở khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, từ bao bì chống sốc đến các sản phẩm yêu cầu tính bền bỉ cao.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 10mm
Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 10mm
Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 10mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu đầu vào đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo tính bền vững của sản phẩm. Ngoài ra, điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng có ảnh hưởng lớn đến khả năng duy trì tính năng của xốp. Cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng tác động lên xốp, sẽ quyết định sự hao mòn theo thời gian. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ là yếu tố không thể thiếu để kéo dài tuổi thọ và hiệu suất tối ưu của Xốp Cao Su Eva.
Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 10mm
Chất lượng Xốp Cao Su Eva 10mm được đánh giá thông qua nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, xác định độ đàn hồi và độ bền kéo. Tiêu chuẩn ISO cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng và môi trường đối với sản phẩm. Bên cạnh đó, chứng nhận thân thiện với môi trường, như Green Seal, chứng tỏ tính bền vững trong sản xuất. Các kiểm tra vật lý, bao gồm độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi, cũng đóng góp quan trọng trong việc đánh giá và đảm bảo chất lượng của Xốp Cao Su Eva 10mm.
Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 10mm
Xốp Cao Su Eva 10mm là vật liệu nổi bật với độ đàn hồi cao, cho phép nó nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị nén. Điều này mang lại sự thoải mái và bảo vệ tối ưu cho người sử dụng. Khả năng hấp thụ sốc của xốp EVA rất hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng thể thao và bảo hộ, giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm. So với cao su lưu hóa, xốp EVA thể hiện ưu thế vượt trội nhờ cấu trúc xốp, mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả cho nhiều ngành nghề.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 10mm đến Bến Tre không?
Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 10mm tại Triệu Hổ sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty cùng khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Bến Tre. Trong một số trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để đảm bảo rằng bạn nhận được thông tin chính xác và chi tiết nhất về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng của chúng tôi. Họ sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn.