0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Xốp Foam 2mm Tại Sơn La ” Dễ dàng thi công “

Rate this post

Mục lục

Xốp Foam 2mm Tại Sơn La | Hấp dẫn hàng đầu | CK 5% – 10%

Xốp Foam 2mm là một trong những vật liệu đóng gói nổi bật trong ngành công nghiệp hiện đại, được biết đến với khả năng bảo vệ ưu việt và tính thẩm mỹ cao. Với độ dày chỉ 2mm, loại xốp này không chỉ mềm mại mà còn rất đàn hồi, giúp ôm trọn những sản phẩm quý giá, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Xốp Foam 2mm có sự đa dạng về kích thước, cho phép người sử dụng lựa chọn phù hợp với từng loại hàng hóa cụ thể. Không chỉ dừng lại ở vai trò bảo vệ, xốp foam còn góp phần tôn vinh vẻ đẹp bên ngoài của sản phẩm nhờ vào bề mặt sáng bóng. Việc ứng dụng Xốp Foam 2mm trong đóng gói không chỉ mang đến sự hiệu quả mà còn mở ra nhiều giải pháp sáng tạo cho doanh nghiệp trong việc nâng cao giá trị thương hiệu.

Thông tin về Xốp Foam 2mm

Xốp Foam 2mm là một sản phẩm cách nhiệt cao cấp, được thiết kế với cấu trúc từ một hoặc nhiều lớp mút xốp PE Foam và màng OPP được xử lý chống oxy hóa. Polyetylen (PE) là loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách âm tốt nhờ cấu trúc ô kín nhỏ. Màng OPP không chỉ bảo vệ lớp mút xốp mà còn tăng cường khả năng phản xạ nhiệt, giúp tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả, điều này rất quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, Xốp Foam 2mm sở hữu chất kết dính chuyên dụng giữa các lớp, đảm bảo độ bám dính cao và bền bỉ mà vẫn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, bề mặt sản phẩm có thể được trang bị thêm lớp keo dính, giúp dễ dàng dán trực tiếp lên các bề mặt như tôn, panel hay nhiều loại vật liệu khác, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Với những đặc điểm nổi bật này, Xốp Foam 2mm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường sống bền vững hơn.

Một số tên gọi khác Xốp Foam 2mm

Xốp Foam 2mm, còn được gọi là mút xốp cách nhiệt, là một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và chế biến hàng hóa. Các tên gọi khác của nó bao gồm xốp PE Foam và mút cách nhiệt, là các loại mút xốp có khả năng cách nhiệt và đàn hồi tốt. Trong đó, xốp bạc cách nhiệt nổi bật với khả năng phản xạ nhiệt, giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ. Ngoài ra, mút xốp dẻo và mút PE màng cũng là những biến thể quen thuộc, thường được sử dụng để bọc hàng hóa trong vận chuyển. Các loại xốp này không chỉ có đặc tính cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và giảm thiểu rủi ro cho sản phẩm. Các sản phẩm như màng foam bọc hàng hóa và xốp cách nhiệt tráng bạc được ưa chuộng trong các ứng dụng như bảo quản thực phẩm và thiết bị điện tử. Tóm lại, xốp Foam 2mm có nhiều tên gọi và ứng dụng khác nhau, phản ánh tính đa năng trong việc bảo vệ và cách nhiệt cho hàng hóa trong đời sống hàng ngày.

Phân loại PE OPP

Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc

Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc là một sản phẩm cách nhiệt nổi bật, được thiết kế với lớp bạc bên ngoài nhằm tối ưu hóa khả năng phản xạ nhiệt. Sản phẩm này rất lý tưởng cho việc ứng dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực tường và mái nhà. Với tính năng này, mút xốp PE OPP 1 mặt bạc không chỉ giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà còn góp phần bảo vệ không gian sống khỏi những ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ đó, nó mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng, đồng thời thể hiện vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Sử dụng mút xốp PE OPP 1 mặt bạc chính là giải pháp thông minh cho việc nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình hiện đại.

 

Mút Xốp PE OPP 2 mặt bạc

Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, nhờ vào lớp bạc được áp dụng ở cả hai mặt. Điều này giúp tăng cường khả năng phản xạ và chống lại sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Chính vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình lớn hoặc trong môi trường công nghiệp nơi mà yêu cầu đảm bảo an toàn nhiệt độ là tối quan trọng. Việc ứng dụng mút xốp PE OPP 2 mặt bạc không chỉ bảo vệ các thiết bị và cấu trúc khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp nâng cao hiệu suất làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt. Với những tính năng vượt trội này, mút xốp PE OPP 2 mặt bạc trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu và doanh nghiệp trong việc thực hiện các dự án yêu cầu chất lượng cao.

 

Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo 

Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo là sản phẩm có tính năng vượt trội, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều lĩnh vực. Với thiết kế một mặt phủ bạc và mặt còn lại được trang bị lớp keo dán, sản phẩm này dễ dàng thi công và gắn kết với các bề mặt khác nhau. Đặc biệt, mút xốp này rất phù hợp cho các hệ thống HVAC, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng. Khả năng phản xạ nhiệt của mút xốp PE OPP không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tạo ra môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng. Nhờ vào độ bền và tính linh hoạt của nó, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp khác, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Mút Xốp PE FOAM không keo, không bạc

Mút xốp PE FOAM không keo, không bạc là một sản phẩm nổi bật trong ngành công nghiệp đóng gói và sản xuất. Với trọng lượng nhẹ và tính đàn hồi cao, loại mút xốp này rất phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt, nhưng đòi hỏi độ mềm mại và linh hoạt. Sản phẩm thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và đóng gói hàng hóa nhạy cảm, đảm bảo khả năng bảo vệ và giảm chấn cho các sản phẩm dễ vỡ. Nhờ vào khả năng hấp thụ sốc tốt, mút xốp PE FOAM giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm trong quá trình vận chuyển, đồng thời mang lại trải nghiệm người dùng vượt trội. Với những đặc tính nổi bật này, mút xốp PE FOAM đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thông số kỹ thuật chung Xốp Foam 2mm

Xốp Foam 2mm là một sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này kết hợp giữa mút xốp PE Foam và màng OPP, tạo nên cấu trúc nhiều lớp, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Với độ dày chỉ 2mm, Xốp Foam 2mm vẫn đảm bảo độ bền vượt trội và an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này có khả năng chống ẩm, chống nấm mốc, và dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết sẽ cung cấp thêm thông tin về các chỉ tiêu như độ dẫn nhiệt, khả năng chịu lực, và tính chất hóa học, giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn sản phẩm cho nhu cầu của mình.

CÁC CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày (mm) 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50
Chiều dài (m) 25; 50; 100
Khổ rộng (mm) 1000
Cấu tạo 1 lớp PE và 2 lớp OPP
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) 8.19× 10-15
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) 32
Cách nhiệt (%) 95-97
Chống ồn (%) 75-85
Trọng lượng (kg) 13-15
Tiêu chuẩn Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000.
Màu sắc Sáng bạc

Ưu điểm vượt trội Xốp Foam 2mm

Cách nhiệt xuất sắc

Xốp Foam 2mm được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti đặc trưng. Lớp xốp này tạo ra một hàng rào vật lý giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Điều này không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn giúp giảm thiểu hao hụt năng lượng đáng kể. Khi sử dụng Xốp Foam 2mm, các công trình có thể tiết kiệm tối ưu chi phí điện năng, nhất là trong các mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Việc lắp đặt vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng khí thải carbon do tiêu thụ điện năng. Tóm lại, ưu điểm cách nhiệt của Xốp Foam 2mm thực sự là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

 

Khả năng cách âm hiệu quả

Xốp Foam 2mm nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Tính chất hấp thụ âm thanh tốt của xốp giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Đặc biệt trong môi trường làm việc, việc giảm tiếng ồn có thể tăng cường sự tập trung và năng suất lao động, góp phần nâng cao chất lượng công việc. Ngoài ra, xốp Foam 2mm còn phù hợp để cách âm giữa các phòng, hạn chế tiếng ồn truyền từ không gian này sang không gian khác, tạo nên sự tách biệt cần thiết. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn có một không gian yên tĩnh và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Trọng lượng nhẹ

Xốp Foam 2mm là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm nổi bật của nó là trọng lượng nhẹ. Với tỷ trọng rất nhẹ, sản phẩm này dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ thi công. Thêm vào đó, sự nhẹ nhàng của xốp Foam 2mm không chỉ làm giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lắp đặt. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng, đặc biệt là trong các công trình lớn yêu cầu tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Sản phẩm xốp Foam 2mm chính là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư, giúp nâng cao hiệu suất công việc và tối ưu hóa quá trình xây dựng.

 

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp Foam 2mm đã nhanh chóng trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều lĩnh vực thi công nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của sản phẩm này là khả năng dễ dàng cắt theo kích thước và hình dạng cần thiết. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo độ chính xác cao trong các chi tiết. Thêm vào đó, khả năng cắt gọn gàng giúp giảm thiểu lãng phí vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án. Chính nhờ những lợi thế này, Xốp Foam 2mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, trang trí, và sản xuất đồ nội thất. Sự linh hoạt và tiện lợi của sản phẩm này xứng đáng được khẳng định là giải pháp tối ưu cho các nhà thi công chuyên nghiệp.

Khả năng chịu lực tốt

Xốp Foam 2mm nổi bật với ưu điểm khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chống va đập trong xây dựng và đóng gói. Đặc điểm này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng. Xốp Foam 2mm có tính linh hoạt cao, có thể dễ dàng cắt và tạo hình theo yêu cầu, phù hợp với nhiều loại sản phẩm khác nhau. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và khả năng kháng nước, vật liệu này giúp tăng tính tiện lợi cho người sử dụng. Tóm lại, sự kết hợp giữa khả năng chịu lực và tính linh hoạt của Xốp Foam 2mm khiến nó trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu bảo vệ sản phẩm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Chi phí thấp

Xốp Foam 2mm được biết đến là một sản phẩm lý tưởng cho những dự án yêu cầu tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng. Với giá thành phải chăng, nó trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều nhà thầu và chủ đầu tư. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động của thời tiết. Việc sử dụng Xốp Foam 2mm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa hiệu suất cho các dự án xây dựng, nội thất. Điều này cho phép các nhà thầu dễ dàng tiếp cận với sản phẩm chất lượng mà không làm ảnh hưởng lớn đến ngân sách tổng thể. Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng, Xốp Foam 2mm đã trở thành ưu tiên hàng đầu cho nhiều công trình hiện nay.

Thân thiện với môi trường

Mút foam 2mm, mặc dù gặp khó khăn trong việc phân hủy, đã trở thành một sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ nỗ lực của các công ty trong việc cải thiện quy trình tái chế. Qua việc phát triển các phương pháp tái chế tiên tiến, các công ty không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn nâng cao tính bền vững cho sản phẩm. Mút foam 2mm có thể được tái chế để tạo ra các sản phẩm mới, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, việc sử dụng xốp foam 2mm trong các ứng dụng bao bì giúp bảo vệ sản phẩm một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế việc sử dụng các vật liệu độc hại khác. Với những ưu điểm nổi bật này, mút foam 2mm đang ngày càng trở thành sự lựa chọn thân thiện hơn cho người tiêu dùng cũng như cho môi trường.

Độ bền cao

Xốp Foam 2mm nổi bật với độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này có khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ nhiệt độ cao đến độ ẩm, mà không làm giảm hiệu quả cách nhiệt và chống thấm. Nhờ vào tính năng này, Xốp Foam 2mm không chỉ góp phần bảo vệ các công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai. Sự bền bỉ của sản phẩm đảm bảo rằng hiệu quả sử dụng được duy trì lâu dài, mang lại giá trị đầu tư vững chắc cho khách hàng. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, Xốp Foam 2mm còn giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Xốp Foam 2mm đã trở thành một giải pháp được ưa chuộng trên thị trường.

Ứng dụng đa dạng Xốp Foam 2mm

Hãy tưởng tượng một không gian sống và làm việc hoàn hảo, nơi mỗi chi tiết đều được chú trọng. Xốp Foam 2mm là người bạn đồng hành lý tưởng trong hành trình đó, với khả năng ứng dụng phong phú và linh hoạt. Trong các khách sạn sang trọng và tòa nhà hiện đại, Xốp Foam 2mm giúp bảo vệ sàn gỗ khỏi độ ẩm, mang lại sự êm ái và bền bỉ cho từng bước chân. Tại các nhà xưởng sản xuất và văn phòng, nó không chỉ là vật liệu chống nóng cho mái tôn, mà còn là lớp cách nhiệt giữ cho không gian luôn mát mẻ, giảm âm và tạo sự dễ chịu tối đa. Đặc biệt, Xốp Foam 2mm là giải pháp tuyệt vời cho hệ thống điều hòa nhờ khả năng thẩm thấu hơi nước thấp, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho những công trình lớn. Trong các buổi tiệc karaoke hay biểu diễn nghệ thuật, Xốp Foam 2mm hoạt động như lớp cách âm hiệu quả, đảm bảo trải nghiệm âm thanh sống động mà không bị làm phiền bởi tiếng ồn bên ngoài. Với khả năng hấp thụ nhiệt thấp, sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho không gian làm việc.

 

Xốp Foam 2mm chi tiết theo từng loại

Xốp Foam 2mm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, cam kết chất lượng đồng đều và hiệu suất tối ưu trong mọi ứng dụng. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại PE OPP của Triệu Hổ, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Bảng giá không chỉ thể hiện sự đa dạng về loại sản phẩm mà còn phản ánh tính cạnh tranh trên thị trường. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi hoặc truy cập trang web chính thức của Triệu Hổ.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Xốp Foam 2mm với xốp cách nhiệt khác

Các loại xốp cách nhiệt như xốp polyurethane, xốp polystyrene và xốp bọt khí đều có những đặc điểm riêng biệt. Xốp polyurethane nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, nhưng giá thành cao hơn. Xốp polystyrene nhẹ và dễ thi công, nhưng khả năng chống ẩm hạn chế. Trong khi đó, xốp bọt khí có tính linh hoạt cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng, nhưng hiệu quả cách nhiệt không bằng. Việc nắm rõ ưu nhược điểm của từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của công trình.

Đặc điểm

Xốp Foam 2mm nổi bật với tính dẻo, trọng lượng nhẹ và khả năng chống thấm tốt, rất phù hợp cho việc bảo vệ hàng hóa. Xốp PU có đặc tính đàn hồi cao, nhẹ và cách nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt. Xốp EPS nổi bật với độ bền và khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng. Trong khi đó, xốp XPS sở hữu cấu trúc cứng và khả năng chịu lực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao, như trong xây dựng và bảo quản sản phẩm.

Ứng dụng

Xốp Foam 2mm được ưa chuộng trong lĩnh vực bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng nhờ khả năng chống thấm nước tốt và tính thân thiện với môi trường. So với xốp PU, thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt và làm đệm ghế, xốp Foam 2mm mang lại tính năng linh hoạt hơn trong việc bảo quản thực phẩm. Xốp EPS cũng có vai trò quan trọng trong cách nhiệt và bao bì, trong khi xốp XPS thiên về ứng dụng cho tường, mái và nền, cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm

Xốp Foam 2mm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại xốp khác. Đầu tiên, xốp Foam 2mm thân thiện với môi trường và có giá thành hợp lý, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí trong khi vẫn đảm bảo chất lượng. Trong khi xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt nhưng giá cao, xốp EPS tiết kiệm hơn nhưng không chịu được nhiệt độ cao và gây hại cho môi trường. Xốp XPS có khả năng chống ẩm và cách nhiệt xuất sắc, nhưng lại khó tái chế và có giá thành cao. Do đó, xốp Foam 2mm là lựa chọn lý tưởng.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Sơn La của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Tại Triệu Hổ, chúng tôi hân hạnh giới thiệu quy trình sản xuất Xốp Foam 2mm chất lượng hàng đầu. Hình ảnh thực tế từ công trình cho thấy sự tỉ mỉ trong từng khâu sản xuất, từ việc chọn nguyên liệu cho đến công nghệ gia công hiện đại. Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao luôn chủ động kiểm tra chất lượng sản phẩm, bảo đảm rằng mọi sản phẩm đưa ra thị trường đều đạt tiêu chuẩn khắt khe nhất. Bảng giá cạnh tranh của chúng tôi sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Foam 2mm

Câu hỏi: Xốp Foam 2mm có khả năng chống thấm nước như thế nào?

Xốp Xốp Foam 2mm được biết đến với khả năng chống thấm nước hiệu quả nhờ vào cấu trúc vật liệu đặc biệt. Với thành phần chính là xốp PE, loại xốp này sở hữu đặc tính không thấm nước và độ đàn hồi tốt, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự xâm nhập của độ ẩm. Bên cạnh đó, OPP cũng hỗ trợ khả năng chống thấm, đặc biệt khi trải qua các quy trình xử lý tăng cường. Chính sự kết hợp giữa xốp PE và OPP tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong trước các yếu tố ẩm ướt.

Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Xốp Foam 2mm có thể cải thiện được không?

Tính năng chống va đập của Xốp Foam 2mm hoàn toàn có thể cải thiện thông qua điều chỉnh độ dày và cấu trúc của vật liệu. Bằng cách kết hợp xốp PE với các lớp bảo vệ khác, khả năng chịu lực của sản phẩm được nâng cao đáng kể. Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tối ưu hóa các đặc tính bảo vệ, giảm thiểu tác động khi xảy ra va chạm. Điều này không chỉ tăng cường độ bền cho sản phẩm mà còn mở rộng khả năng sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Xốp Foam 2mm trong ngành công nghiệp thực phẩm?

Xốp Foam 2mm là một vật liệu rất hữu ích trong ngành công nghiệp thực phẩm, nhờ vào khả năng bảo vệ và bảo quản sản phẩm. Một trong những ứng dụng chính của nó là bọc và vận chuyển thực phẩm, đặc biệt là những sản phẩm dễ vỡ như trái cây và đồ thủy tinh. Với cấu trúc nhẹ và đàn hồi, xốp Foam 2mm cung cấp sự đệm an toàn, giảm thiểu nguy cơ bị va chạm và hư hại trong quá trình vận chuyển. Bên cạnh đó, xốp PE thường được kết hợp với xốp Foam để bảo vệ các thực phẩm khô như bánh kẹo hay sản phẩm chế biến sẵn, nhờ khả năng chống ẩm và ngăn ngừa sự thẩm thấu của hơi nước. Hơn nữa, lớp OPP thường được sử dụng để tạo nên bề ngoài thẩm mỹ cho bao bì, giúp sản phẩm thêm phần hấp dẫn và thu hút khách hàng. Vì vậy, xốp Foam 2mm không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và vận chuyển thực phẩm, mà còn góp phần nâng cao chất lượng và hình ảnh sản phẩm trong mắt người tiêu dùng.

Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Xốp Foam 2mm cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?

Độ dày tối ưu của Xốp Foam 2mm thường nằm trong khoảng từ 50 đến 200 micron, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm cần bảo vệ. Đối với các sản phẩm dễ vỡ hoặc nhạy cảm, độ dày từ 150-200 micron được khuyến nghị để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Ngược lại, các sản phẩm ít nhạy cảm hơn chỉ cần độ dày khoảng 50-100 micron. Việc xác định độ dày phù hợp còn phải tính đến điều kiện vận chuyển và bảo quản cụ thể của từng sản phẩm để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu nhất.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Foam 2mm đến Sơn La không?

Xốp Foam 2mm là một sản phẩm được nhiều khách hàng quan tâm, đặc biệt là về vấn đề phí vận chuyển khi đặt hàng từ Triệu Hổ đến Sơn La. Phí vận chuyển sẽ phụ thuộc vào chính sách của Triệu Hổ cũng như khoảng cách từ kho hàng đến địa chỉ giao hàng tại Sơn La. Trong một số trường hợp, công ty có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong thời gian khuyến mãi. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng của Triệu Hổ, qua đó có thể nhận được sự tư vấn tốt nhất về đơn hàng của mình cùng các điều kiện áp dụng. Việc nắm rõ điều này sẽ giúp người tiêu dùng chủ động hơn trong quá trình đặt hàng và quản lý chi phí.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.